Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Stand out là gì? Collocations và Idioms phổ biến với Stand out

Post Thumbnail

Stand out là một phrasal verb trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự nổi bật, vượt trội. Tuy nhiên, đây không phải là ý nghĩa duy nhất của phrasal verb này.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết ý nghĩa của Stand out là gì, đồng thời tổng hợp các từ đồng nghĩa, collocations và idioms thông dụng kèm bài tập thực hành để bạn nắm vững cách dùng cụm động từ thú vị này.

1. Stand out là gi?

Theo từ điển Cambridge và Collins, Stand out là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là nổi bật, tốt hơn, nhô lên/nổi lên, hoặc không nhượng bộ.

Chúng ta cùng đi vào chi tiết các ý nghĩa của Stand out kèm với cấu trúc và ví dụ minh họa nhé.

Ý nghĩa 1: Nổi bật hoặc rất dễ nhận ra (To be very noticeable)

Cấu trúc:

Stand out (from/against something)

Ví dụ:

  • The bright red car stands out against the dull grey background. (Chiếc xe ô tô màu đỏ sáng nổi bật trên nền xám ảm đạm.)
  • Her new hairstyle makes her stand out from the crowd. (Kiểu tóc mới khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.)

Ý nghĩa 2: Tốt hơn nhiều so với người/vật cùng loại (To be much better than other similar things or people)

Cấu trúc:

Stand out (from/as)

Ví dụ:

  • Her performance really stands out from the others in the competition. (Phần biểu diễn của cô ấy thật sự nổi bật so với những người khác trong cuộc thi.)
  • This restaurant stands out as one of the best in the city. (Nhà hàng này nổi bật như một trong những nhà hàng tốt nhất trong thành phố.)
Stand out nghĩa là gì?
Stand out nghĩa là gì?

Ý nghĩa 3: Tiếp tục kháng cự hoặc từ chối nhượng bộ (To go on resisting or to refuse to yield)

Cấu trúc:

 S + stand out

Ví dụ:

  • Despite the pressure, he stood out and did not agree to their demands. (Mặc dù bị áp lực, anh ấy vẫn kiên quyết và không đồng ý với các yêu cầu của họ.)
  • The villagers stood out against the new policies. (Dân làng đã chống lại các chính sách mới.)

Ý nghĩa 4: Nổi lên, nhô lên từ một bề mặt nào đó(Rises up from a surface)

Cấu trúc:

S + stand out

Ví dụ:

  • The rocks stood out against the flowing river. (Những hòn đá nhô lên trên dòng sông chảy.)
  • His veins stood out on his arms as he lifted the heavy weights. (Mạch máu của anh ấy nổi lên trên cánh tay khi anh ấy nâng tạ nặng.)

2. Collocations và Idioms phổ biến với Stand out

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Stand out trong tiếng Anh:

  • Stand out against something/someone: Công khai phản đối ai đó/điều gì đó

Ví dụ: She stood out against the unfair treatment. (Cô ấy đứng lên phản đối sự đối xử bất công.)

  • Stand out from the crowd: Nổi bật giữa đám đông

Ví dụ: His unique style makes him stand out from the crowd. (Phong cách độc đáo khiến anh ấy trở nên nổi bật giữa đám đông.)

  • Stand (out) in relief: Xuất hiện hoặc hiển thị rất rõ ràng

Ví dụ: The carved figures stood out in relief on the stone wall. (Những hình chạm khắc nổi bật trên bức tường đá.)

  • Stand/stick out a mile: Rõ ràng, rất dễ nhận ra

Ví dụ: Her talent sticks out a mile in this field. (Tài năng của cô ấy rất dễ nhận ra trong lĩnh vực này).

  • Stand/stick out like a sore thumb: Nổi bật vì khác biệt (thường là gây chú ý không mong muốn)

Ví dụ: His bright yellow shirt stood out like a sore thumb at the formal event. (Chiếc áo sơ mi vàng sáng của anh ấy trở nên quá nổi bật tại buổi tiệc trang trọng).

3. Từ/cụm từ đồng nghĩa với Stand out

Dưới đây là một số từ/cụm từ đồng nghĩa với Stand out, các bạn cùng note lại để mở rộng thêm vốn từ nhé.

  • Catch the eye: Thu hút sự chú ý

Ví dụ: The beautiful display caught the eye of many passersby. (Gian hàng đẹp đã thu hút sự chú ý của nhiều người qua đường.)

  • Stick out: Nổi bật, rất dễ nhận ra

Ví dụ: The old building sticks out among the modern architecture. (Tòa nhà cũ nổi bật giữa kiến trúc hiện đại.)

  • Leap out at someone: Nổi bật ngay trước mắt ai đó

Ví dụ: The bright colors of the painting leapt out at me. (Những màu sáng của bức tranh nổi bật ngay trước mắt tôi.)

  • Jump out at someone: Nổi bật, rất dễ thấy

Ví dụ: The headline jumped out at me when I opened the newspaper. (Tiêu đề nổi bật ngay trước mắt tôi khi tôi mở tờ báo ra.)

  • Get/attract/catch someone's attention: Thu hút sự chú ý của ai đó

Ví dụ: The speaker's powerful words caught everyone's attention. (Những lời nói đầy sức mạnh của diễn giả thu hút sự chú ý của mọi người.)

  • Come to the fore: Nổi bật, được chú ý đến

Ví dụ: This issue has recently come to the fore in public discussions. (Vấn đề này gần đây đã nổi bật trong các cuộc thảo luận công chúng.)

Những cụm từ đồng nghĩa với Stand Out
Những cụm từ đồng nghĩa với Stand Out
  • Be outstanding: Nổi bật, xuất sắc

Ví dụ: Her achievements in science are outstanding. (Thành tựu của cô ấy trong khoa học thật sự nổi bật.)

  • Be conspicuous: Rõ ràng, nổi bật

Ví dụ: The red mark on his face was very conspicuous. (Vết đỏ trên khuôn mặt anh ấy rất rõ ràng.)

  • Be superior: Ưu việt, tốt hơn

Ví dụ: This model is superior to the previous one in terms of efficiency. (Mô hình này tốt hơn mô hình trước về tính hiệu quả.)

  • Outshine: Vượt trội

Ví dụ: She outshines all her peers with her musical talent. (Cô ấy vượt trội so với tất cả bạn bè của mình với tài năng âm nhạc.)

4. Bài tập vận dụng cấu trúc Stand out

Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng Phrasal verb Stand out

  1. Cô ấy luôn nổi bật trong đám đông nhờ phong cách thời trang độc đáo.

  2. Những tòa nhà cao tầng nổi bật trên đường chân trời thành phố.

  3. Những bông hoa đỏ rực rỡ nổi bật trên cánh đồng xanh mướt.

  4. Cô ấy là người xuất sắc nhất trong nhóm của mình.

  5. Vết mực trên tờ giấy trắng rất dễ nhận ra.

  6. Tài năng của cô ấy trong lĩnh vực này thật sự nổi bật.

  7. Hình xăm trên cánh tay anh ấy trở nên nổi bật khi anh mặc áo ngắn tay.

  8. Chiếc váy của cô ấy thật sự nổi bật trong bữa tiệc

  9. Dù có nhiều người tham gia, phần trình diễn của cô ấy vẫn nổi bật hơn hẳn.

  10. Những chiếc lá vàng nổi bật trên nền trời xanh.

  11. Vấn đề này đã bắt đầu trở nên nổi bật trong thời gian gần đây.

  12. Những bức tượng hiện lên rõ ràng trên bức tường đá.

Đáp án:

  1. She always stands out in the crowd thanks to her unique fashion style.

  2. The tall buildings stand out against the city skyline.

  3. The bright red flowers stand out against the green field.

  4. She stands out as the best in her group.

  5. The ink stain stands out on the white paper.

  6. Her talent in this field really stands out.

  7. The tattoo on his arm stood out when he wore a short-sleeved shirt.

  8. Her dress really stood out at the party.

  9. Despite many participants, her performance stood out the most.

  10. The yellow leaves stand out against the blue sky.

  11. This issue has started to stand out recently.

  12. The statues stood out in relief on the stone wall.

Hy vọng qua bài viết của IELTS LangGo, các bạn đã hiểu rõ Stand out là gì, cũng như các từ đồng nghĩa, collocations và idioms liên quan.

Các bạn hãy thực hành làm bài tập vận dụng để hiểu sâu và đừng quên take note lại từ vựng để xem lại khi cần nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ