Trong tiếng Anh, cụm từ look out for xuất hiện khá thường xuyên, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày, khi muốn nói về hành động chú ý đến điều gì đó hoặc chăm sóc, giúp đỡ người khác.
Vậy cách dùng của look out for là gì và sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể ra sao? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây của IELTS LangGo
Kiến thức trọng tâm |
Look out for là một phrasal verb mang ý nghĩa "chú ý đến", "trông chừng", "để mắt", hoặc "đề phòng". Cấu trúc: - look out for something: Chú ý, đề phòng một nguy cơ hoặc tình huống xấu có thể xảy ra - look out for someone/something: Quan tâm, chăm sóc hoặc giúp đỡ người khác - look out for somebody/ something: Cố gắng tìm kiếm để gặp ai, thứ gì đó |
Look out for là một phrasal verb mang ý nghĩa "chú ý đến", "trông chừng", "để mắt", hoặc "đề phòng." Cụm từ này thường được dùng khi nói về việc chú ý để phát hiện hoặc tránh điều gì đó nguy hiểm, hoặc chăm sóc, quan tâm đến người khác.
Look out for được dùng phổ biến với nghĩa là chú ý, đề phòng điều xấu có thể xảy ra.
Cấu trúc: look out for something
Ví dụ:
- You should always look out for cars when crossing the road. (Bạn luôn nên chú ý xe cộ khi qua đường.)
- Look out for any signs of illness and report them to the doctor. (Hãy chú ý đến bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh và báo cho bác sĩ.)
Look out for cũng được dùng khi muốn diễn tả hành động quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ người khác.
Cấu trúc: look out for someone/something
Ví dụ:
Khi muốn nói việc tìm kiếm ai, vật gì, chúng ta cũng có thể dùng cụm động từ look out for.
Cấu trúc: look out for somebody/ something
Ví dụ:
Học ngay các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look out for để có thêm nhiều cách diễn đạt linh hoạt hơn nhé!
Ví dụ: Watch for any unusual behavior in the animals. (Chú ý đến bất kỳ hành vi khác thường nào ở động vật.)
Ví dụ: Could you keep an eye on the baby while I’m cooking? (Bạn có thể trông chừng em bé trong khi tôi nấu ăn không?)
Ví dụ: The police are on the lookout for the escaped prisoner. (Cảnh sát đang đề phòng và truy tìm tù nhân đã trốn thoát.)
Ví dụ: I’ll take care of the garden while you're away. (Tôi sẽ chăm sóc khu vườn trong khi bạn đi vắng.)
Ví dụ: He ignored the warnings and continued driving fast. (Anh ta phớt lờ các cảnh báo và tiếp tục lái xe nhanh.)
Ví dụ: He was accused of neglecting his duties. (Anh ta bị buộc tội đã bỏ bê trách nhiệm của mình.)
Ví dụ: She overlooked an important detail in the report. (Cô ấy đã bỏ sót một chi tiết quan trọng trong báo cáo.)
Ví dụ: They disregarded the safety rules and got hurt. (Họ đã không chú ý đến các quy tắc an toàn và bị thương.)
Bài tập sau sẽ giúp bạn ghi nhớ cách dùng của look out for và phân biệt cụm từ này với các phrasal verb khác.
1. I always try to ______ opportunities for improvement at work.
look down on
look after
look out for
look up to
2. When crossing the street, you need to ______ cars and other vehicles.
look over
look into
look out for
look forward to
3. My parents taught me to ______ my younger siblings when they need help.
look after
look out for
look over
look down on
4. Before making a decision, I always ______ all the possible outcomes.
look up to
look out for
look into
look over
5. During the trip, we were advised to ______ each other and stay together.
look forward to
look after
look up
look out for
6. I’m going to the library to ______ some information for my project.
look over
look out for
look into
look up
7. We should all ______ new job opportunities if we want to grow in our careers.
look up to
look after
look out for
look down on
8. Please ______ your belongings before you leave the bus to make sure you haven't forgotten anything.
look into
look out for
look over
look up to
9. The detective is going to ______ the case to find more evidence.
look out for
look down on
look into
look after
10. She always ______ her little brother when they walk home from school.
look after
look forward to
look out for
look down on
Hy vọng rằng bài viết này của IELTS LangGo đã giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách dùng cụ thể của look out for. Hãy không ngừng luyện tập để sử dụng thành thạo cụm động từ và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ