Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Look out for là gì? Ý nghĩa, Cấu trúc Look out for và cách dùng cụ thể

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, cụm từ look out for xuất hiện khá thường xuyên, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày, khi muốn nói về hành động chú ý đến điều gì đó hoặc chăm sóc, giúp đỡ người khác.

Vậy cách dùng của look out for là gì và sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể ra sao? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây của IELTS LangGo

Kiến thức trọng tâm

Look out for là một phrasal verb mang ý nghĩa "chú ý đến", "trông chừng", "để mắt", hoặc "đề phòng".

Cấu trúc:

- look out for something: Chú ý, đề phòng một nguy cơ hoặc tình huống xấu có thể xảy ra

- look out for someone/something: Quan tâm, chăm sóc hoặc giúp đỡ người khác

- look out for somebody/ something: Cố gắng tìm kiếm để gặp ai, thứ gì đó

1. Look out for có nghĩa là gì?

Look out for là một phrasal verb mang ý nghĩa "chú ý đến", "trông chừng", "để mắt", hoặc "đề phòng." Cụm từ này thường được dùng khi nói về việc chú ý để phát hiện hoặc tránh điều gì đó nguy hiểm, hoặc chăm sóc, quan tâm đến người khác.

Ảnh minh họa
Look out for có nghĩa là gì?

Nghĩa 1: Chú ý, đề phòng một nguy cơ hoặc tình huống xấu có thể xảy ra

Look out for được dùng phổ biến với nghĩa là chú ý, đề phòng điều xấu có thể xảy ra.

Cấu trúc: look out for something

Ví dụ:

- You should always look out for cars when crossing the road. (Bạn luôn nên chú ý xe cộ khi qua đường.)

- Look out for any signs of illness and report them to the doctor. (Hãy chú ý đến bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh và báo cho bác sĩ.)

Nghĩa 2: Quan tâm, chăm sóc hoặc giúp đỡ người khác

Look out for cũng được dùng khi muốn diễn tả hành động quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ người khác.

Cấu trúc: look out for someone/something

Ví dụ:

  • She always looks out for her younger siblings when their parents are not home. (Cô ấy luôn chăm sóc các em khi bố mẹ không ở nhà.)
  • It's nice to have friends who look out for you when you're going through tough times. (Thật tuyệt khi có những người bạn quan tâm và giúp đỡ khi bạn đang trải qua thời gian khó khăn.)

Nghĩa 3: Cố gắng tìm kiếm để gặp ai, thứ gì đó

Khi muốn nói việc tìm kiếm ai, vật gì, chúng ta cũng có thể dùng cụm động từ look out for.

Cấu trúc: look out for somebody/ something

Ví dụ:

  • I’ll look out for you at the party, so we can chat. (Tôi sẽ cố gắng tìm bạn tại bữa tiệc để chúng ta có thể trò chuyện.)
  • Look out for the restaurant with the red sign; it's the best one in town. (Hãy cố gắng tìm nhà hàng có biển hiệu màu đỏ; đó là nhà hàng ngon nhất trong thị trấn.)

2. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look out for

Học ngay các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look out for để có thêm nhiều cách diễn đạt linh hoạt hơn nhé!

2.1. Từ đồng nghĩa

  • Watch for: Theo dõi, chú ý

Ví dụ: Watch for any unusual behavior in the animals. (Chú ý đến bất kỳ hành vi khác thường nào ở động vật.)

  • Keep an eye on: Trông chừng

Ví dụ: Could you keep an eye on the baby while I’m cooking? (Bạn có thể trông chừng em bé trong khi tôi nấu ăn không?)

  • Be on the lookout for: Đề phòng, chú ý

Ví dụ: The police are on the lookout for the escaped prisoner. (Cảnh sát đang đề phòng và truy tìm tù nhân đã trốn thoát.)

  • Take care of: Chăm sóc

Ví dụ: I’ll take care of the garden while you're away. (Tôi sẽ chăm sóc khu vườn trong khi bạn đi vắng.)

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look out for
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look out for

2.2. Từ trái nghĩa

  • Ignore: Bỏ qua, phớt lờ

Ví dụ: He ignored the warnings and continued driving fast. (Anh ta phớt lờ các cảnh báo và tiếp tục lái xe nhanh.)

  • Neglect: Bỏ mặc, không quan tâm

Ví dụ: He was accused of neglecting his duties. (Anh ta bị buộc tội đã bỏ bê trách nhiệm của mình.)

  • Overlook: Bỏ sót

Ví dụ: She overlooked an important detail in the report. (Cô ấy đã bỏ sót một chi tiết quan trọng trong báo cáo.)

  • Disregard: Xem thường, không chú ý đến

Ví dụ: They disregarded the safety rules and got hurt. (Họ đã không chú ý đến các quy tắc an toàn và bị thương.)

3. Bài tập vận dụng với look out for

Bài tập sau sẽ giúp bạn ghi nhớ cách dùng của look out for và phân biệt cụm từ này với các phrasal verb khác.

Bài tập vận dụng với look out for
Bài tập vận dụng với look out for

1. I always try to ______ opportunities for improvement at work.

  1. look down on

  2. look after

  3. look out for

  4. look up to

2. When crossing the street, you need to ______ cars and other vehicles.

  1. look over

  2. look into

  3. look out for

  4. look forward to

3. My parents taught me to ______ my younger siblings when they need help.

  1. look after

  2. look out for

  3. look over

  4. look down on

4. Before making a decision, I always ______ all the possible outcomes.

  1. look up to

  2. look out for

  3. look into

  4. look over

5. During the trip, we were advised to ______ each other and stay together.

  1. look forward to

  2. look after

  3. look up

  4. look out for

6. I’m going to the library to ______ some information for my project.

  1. look over

  2. look out for

  3. look into

  4. look up

7. We should all ______ new job opportunities if we want to grow in our careers.

  1. look up to

  2. look after

  3. look out for

  4. look down on

8. Please ______ your belongings before you leave the bus to make sure you haven't forgotten anything.

  1. look into

  2. look out for

  3. look over

  4. look up to

9. The detective is going to ______ the case to find more evidence.

  1. look out for

  2. look down on

  3. look into

  4. look after

10. She always ______ her little brother when they walk home from school.

  1. look after

  2. look forward to

  3. look out for

  4. look down on

Hy vọng rằng bài viết này của IELTS LangGo đã giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách dùng cụ thể của look out for. Hãy không ngừng luyện tập để sử dụng thành thạo cụm động từ và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ