Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Idiom Get on someone's nerves là gì? Phân biệt với Annoy someone

Post Thumbnail

Để diễn tả ý nghĩa bị làm phiền hoặc quấy rầy trong tiếng Anh, người bản xứ thường sử dụng idiom Get on my nerves - đây là một idiom rất hay và thú vị.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Get on someone's nerves là gì cũng như nguồn gốc, cách dùng của idiom này. Bên cạnh đó, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn những cách diễn đạt tương tự và phân biệt cách dùng Get on someone's nerves với Annoy someone.

1. Get on someone's nerves là gì?

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Get on someone's nerves có nghĩa là làm phiền, khiến ai đó khó chịu, bực mình (to annoy someone a lot).

Ví dụ:

  • The constant noise from the construction site is getting on my nerves. (Tiếng ồn liên tục từ công trường đang làm tôi phát cáu.)
  • Her constant complaining is really getting on my nerves. (Việc cô ấy liên tục than phiền thực sự làm tôi phát cáu.)
  • Every time I try to relax, the loud music from next door starts getting on my nerves. (Mỗi khi tôi cố gắng thư giãn, tiếng nhạc ầm ĩ từ nhà bên cạnh lại bắt đầu khiến tôi cảm thấy khó chịu vô cùng.)
Get on my nerves là gì
Get on my nerves là gì

2. Nguồn gốc Get on someone's nerves idiom

Thành ngữ Get on someone's nerves lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1922 bởi tiểu thuyết gia người Ireland, James Joyce.

Ông đã dùng cụm từ này trong cuốn tiểu thuyết hiện đại mang tên Ulysses. Tại chương 13 ông đã viết rằng: “They would take their squalling baby home out of that and not get on her nerves.” (Họ sẽ đưa đứa trẻ đang khóc nhè về nhà để không khiến cô ấy khó chịu.)

Đến nay idiom Get on someone's nerves ngày càng trở nên phổ biến và được mọi người sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.

3. Cách diễn đạt tương tự Get on someone's nerves

Bên cạnh, Get on my nerves, trong tiếng Anh còn có nhiều cách diễn đạt khác để diễn tả việc khiến ai đó bực bội khó chịu, các bạn cùng học nhé.

  • Annoy someone: Làm ai đó bực mình

Ví dụ: His loud chewing really annoys me during dinner. (Tiếng nhai chóp chép của anh ấy thực sự làm tôi bực mình trong bữa tối.)

  • Drive someone crazy: Làm ai đó phát điên hoặc tức giận

Ví dụ: The constant delays in the project are driving me crazy. (Những sự trở ngại liên tục trong dự án đang làm tôi phát điên.)

  • Irritate someone: Gây khó chịu cho ai

Ví dụ: The noise from the construction site is irritating me. (Tiếng ồn từ công trường xây dựng đang gây khó chịu cho tôi.)

To get on someone's nerves synonyms
To get on someone's nerves synonyms
  • Tick someone off: Làm ai bực mình

Ví dụ: Her constant late arrivals really ticks me off. (Việc cô ấy liên tục đến muộn thực sự khiến tôi bực mình.)

  • Bother: Làm phiền, gây khó chịu

Ví dụ: Don't bother him while he's working. (Đừng làm phiền anh ấy khi anh ấy đang làm việc.)

  • Disturb: Khiến ai đó cảm thấy không thoải mái

Ví dụ: Please don't disturb me while I'm reading. (Làm ơn đừng làm phiền tôi khi tôi đang đọc sách.)

4. Phân biệt Get on someone's nerves với Annoy someone

Cùng mang nghĩa làm ai bực mình, thấy phiền nhưng Get on someone's nerves với Annoy someone vẫn có sự khác biệt trong cách dùng.

  • Get on someone's nerves: Chỉ sự phiền phức lâu dài hoặc liên tục, gây mất kiên nhẫn hoặc căng thẳng. Thông thường, người gặp phải tình huống này sẽ cố gắng chịu đựng hoặc kiềm chế cảm xúc trong một khoảng thời gian trước khi không còn khả năng chịu đựng nữa.

Ví dụ: His constant talking gets on my nerves. (Việc anh ấy nói liên tục khiến tôi cảm thấy phiền phức.)

  • Annoy someone: Mang ý nghĩa chung là làm phiền, gây khó chịu. Đây thường là một tình huống ngắn hạn hoặc một hành động đơn lẻ gây ra sự phiền phức.

Ví dụ: His questions annoy me. (Câu hỏi của anh ấy khiến tôi khó chịu.)

Như vậy, chúng ta có thể hiểu Get on someone's nerves chỉ ra sự khó chịu kéo dài gây căng thẳng, trong khi Annoy someone diễn tả sự khó chịu tạm thời hoặc từ một hành động cụ thể.

5.  Mẫu hội thoại Get on someone's nerves

Sau khi hiểu được cách dùng idiom Get on someone's nerves, các bạn cùng tham khảo 2 đoạn hội thoại ngắn dưới đây để biết cách ứng dụng vào giao tiếp thực tế nhé.

Đoạn hội thoại 1:

Emma: Hey, could you put your mobile phone in silent mode?

Emma: Này, bạn có thể để điện thoại vào chế độ im lặng không?

Liam: Why? It's just a ringtone!

Liam: Tại sao? Đó chỉ là một tiếng chuông thôi mà!

Emma: Well, it's getting on my nerves. I can’t concentrate on my homework.

Emma: À thì, nó đang làm mình bực mình. Mình không thể tập trung vào bài tập về nhà.

Liam: Alright, alright! I’ll switch it to silent.

Liam: Được rồi, được rồi! Mình sẽ chuyển sang chế độ im lặng.

Emma: Thanks! You know I really need to focus.

Emma: Cảm ơn! Bạn biết là mình cần tập trung mà.

Đoạn hội thoại 2:

Mia: Stop laughing so much! You're getting on my nerves.

Mia: Ngừng cười nhiều như vậy đi! Bạn đang làm mình bực mình đó.

Jack: I'm sorry, but you have to admit, that was hilarious!

Jack: Xin lỗi, nhưng bạn phải thừa nhận rằng điều này thật hài hước!

Mia: I get it, but can you just tone it down a bit?

Mia: Mình hiểu, nhưng bạn có thể giảm bớt một chút không?

Jack: Okay, I’ll try. But you know I can’t help it sometimes.

Jack: Được rồi, mình sẽ cố gắng. Nhưng bạn biết đôi khi mình không thể kiềm chế việc cười mà.

Mia: It’s just that I’m trying to get work done here.

Mia: Chỉ là mình đang cố gắng hoàn thành công việc ở đây.

Jack: Alright. I'll be quiet.

Jack: Được rồi. Mình sẽ giữ im lặng.

Như vậy bài viết này của IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng idiom Get on my nerves, cũng như phân biệt cách dùng Get on someone's nerves với Annoy someone chi tiết.

Mong rằng những kiến thức và mẫu hội thoại trong bài sẽ giúp bạn hiểu rõ và áp dụng idiom này một cách tự nhiên và linh hoạt khi giao tiếp Tiếng Anh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ