Người bản xứ thường hay dùng cụm từ Odds and ends để chỉ những vật dụng nhỏ nhặt, linh tinh ở nhà mình.
Để giúp các bạn hiểu rõ và sử dụng đúng, trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải đáp cụ thể Odds and ends là gì, đồng thời cùng bạn khám phá nguồn gốc và các cách diễn đạt tương tự Odds and ends.
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Odds and ends là một idiom tiếng Anh dùng để chỉ những thứ linh tinh, vụn vặt, thường là những đồ vật nhỏ bé và không có giá trị lớn (various things of different types, usually small and not important, or of little value).
Trong đó, từ Odds mang ý nghĩa là những thứ không đều, không đồng bộ, còn Ends chỉ những phần còn lại, phần thừa. Cụm từ này thường để chỉ những vật dụng lặt vặt, nhỏ bé mà chúng ta gặp phải.
Ví dụ:
Ngoài ra, trong British English (Anh - Anh), người dân bản xứ thường dùng Odds and sods (một biến thể khác của Odds and Ends) để chỉ những món đồ vụn vặt hoặc không quan trọng.
Ví dụ: I found a box of odds and sods in the attic, including old coins, buttons, and bits of string. (Tôi tìm thấy một hộp đựng đồ lặt vặt trên gác mái, bao gồm những đồng xu cũ, những chiếc cúc áo và những đoạn dây.)
Tuy nhiên các bạn lưu ý không nên sử dụng idiom Odds and ends trong các văn viết học thuật như IELTS Writing, nhưng hoàn toàn có thể sử dụng trong IELTS Speaking hay các giao tiếp đời thường nhé.
Cụm từ Odd ends - tiền thân của idiom Odds and ends - được cho là xuất hiện từ những năm 1500 trong những xưởng may cổ xưa. Ban đầu cụm từ Odd ends chỉ đơn giản là những mảnh vải vụn còn sót lại sau khi tạo ra một bộ quần áo hoàn chỉnh. Tuy nhiên, ý nghĩa của Odd ends đã dần được mở rộng.
Đến những năm 1700 Odd ends dần trở thành Odd and ends, không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa là mảnh vải thừa mà còn là một thuật ngữ bao quát hơn, chỉ tất cả những thứ linh tinh, nhỏ nhặt và không có giá trị lớn.
Để mở rộng vốn từ vựng về các đồ vật xung quanh, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Odds and ends nhé.
Ví dụ: The souvenir shop was full of trinkets. (Cửa hàng lưu niệm tràn ngập đồ lặt vặt.)
Ví dụ: Her living room was filled with knick-knacks from her travels. (Phòng khách của cô ấy chứa đầy đồ lặt vặt từ những chuyến du lịch của cô ấy.)
Ví dụ: She bought some notions like buttons and zippers for her sewing projects. (Cô ấy đã mua một số ý tưởng như cúc áo và khóa kéo cho dự án may vá của mình.)
Ví dụ: The store sells various sundries such as toiletries and small household items. (Cửa hàng bán nhiều đồ lặt vặt như đồ vệ sinh cá nhân và đồ gia dụng nhỏ.)
Ví dụ: The craft store sells bits and pieces for various projects. (Cửa hàng thủ công bán các món đồ lặt vặt cho các dự án khác nhau.)
Ví dụ: When packing for a trip, make sure to include all your essentials. ( Khi đóng gói hành lý cho chuyến đi, hãy đảm bảo mang theo tất cả những thứ cần thiết của bạn.)
Ví dụ: The main items on the menu were all delicious and well-prepared. (Các món chính trong thực đơn đều ngon và được chuẩn bị kỹ lưỡng.)
Ví dụ: Please make sure to keep your valuables in the hotel safe. (Hãy đảm bảo giữ những vật có giá trị của bạn trong khách sạn an toàn.)
Ví dụ: The attic was filled with old family treasures, including heirlooms and antiques. (Căn gác mái chứa đầy những báu vật cũ của gia đình, bao gồm cả đồ gia truyền và đồ cổ.)
Odds and ends với Bits and pieces đều mang nghĩa là lặt vặt, nhỏ nhặt nhưng sắc thái của chúng có sự khác nhau.
Odds and ends nhấn mạnh vào sự đa dạng và tạp nham của các đồ vật. Chúng có thể là những thứ hoàn toàn khác nhau, không có mối liên hệ rõ ràng với nhau.
Ví dụ:
Bits and Pieces nhấn mạnh tính chất nhỏ bé, mảnh vụn hoăc phần nhỏ của các vật dụng. Chúng thường là những phần nhỏ của một vật lớn hơn hoặc là những phần còn sót lại sau khi sử dụng.
Ví dụ:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ Odds and ends trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta hãy cùng xem mẫu hội thoại thực tế dưới đây nhé!.
Jack: Hey, we need to sort through all this stuff for the garage sale. It’s a lot of work! | Jack: Này, chúng ta cần phân loại tất cả những thứ này cho buổi bán hàng trong gara. Thật là nhiều việc! |
Ana: Yeah, I know. There are so many odds and ends to take care of. We need to figure out what’s worth selling and what to just get rid of. | Ana: Ừ, tôi biết. Có quá nhiều những thứ lặt vặt cần phải lo. Chúng ta cần xác định cái gì đáng bán và cái gì nên bỏ đi. |
Jack: Exactly. Some of these odds and ends might actually be worth something. We should take a closer look before deciding. | Jack: Chính xác. Một số những thứ lặt vặt này có thể thực sự có giá trị. Chúng ta nên xem kỹ trước khi quyết định. |
Ana: Do you remember that old lamp? I think it’s somewhere in these boxes. It might be odds and ends, but someone could love them. | Ana: Bạn còn nhớ cái đèn cũ không? Tôi nghĩ nó ở đâu đó trong mấy cái hộp này. Đó có thể là thứ lặt vặt, nhưng ai đó có thể thích chúng. |
Jack: Oh, and don’t forget about the vintage postcards. They’re definitely odds and ends, but collectors could be interested. | Jack: Ồ, và đừng quên những tấm bưu thiếp cũ.. Chúng chắc chắn là những thứ lặt vặt, nhưng các nhà sưu tập có thể quan tâm. |
Ana: Good point. And what about the random kitchen gadgets? I found an old egg beater and some cookie cutters. | Ana: Đúng rồi. Còn mấy dụng cụ nhà bếp linh tinh thì sao? Tôi tìm thấy một cái đánh trứng cũ và vài cái khuôn cắt bánh. |
Jack: Those odds and ends could be a hit too! People love quirky kitchen stuff. | Jack: Những thứ lặt vặt đó cũng có thể được yêu thích! Mọi người thích mấy đồ dùng nhà bếp độc lạ. |
Qua bài viết này, bạn đã hiểu hơn về Odds and ends idiom rồi đúng không nào. Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết trên website của IELTS LangGo để việc học tiếng Anh trở nên thú vị và dễ dàng hơn rất nhiều nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ