Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Odds and ends là gì? Nguồn gốc và phân biệt với Bits and pieces

Post Thumbnail

Người bản xứ thường hay dùng cụm từ Odds and ends để chỉ những vật dụng nhỏ nhặt, linh tinh ở nhà mình.

Để giúp các bạn hiểu rõ và sử dụng đúng, trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải đáp cụ thể Odds and ends là gì, đồng thời cùng bạn khám phá nguồn gốc và các cách diễn đạt tương tự Odds and ends.

1. Odds and ends là gì

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Odds and ends là một idiom tiếng Anh dùng để chỉ những thứ linh tinh, vụn vặt, thường là những đồ vật nhỏ bé và không có giá trị lớn (various things of different types, usually small and not important, or of little value).

Odd and ends meaning
Odd and ends meaning

Trong đó, từ Odds mang ý nghĩa là những thứ không đều, không đồng bộ, còn Ends chỉ những phần còn lại, phần thừa. Cụm từ này thường để chỉ những vật dụng lặt vặt, nhỏ bé mà chúng ta gặp phải.

Ví dụ:

  • I need to tidy up my desk. There are so many odds and ends lying around. (Tôi cần dọn dẹp bàn làm việc của mình. Có rất nhiều tỷ lệ cược và kết thúc nằm xung quanh.)
  • The drawer is full of odds and ends like old keys and buttons. (Ngăn kéo chứa đầy những thứ lặt vặt như chiếc chìa khóa và nút bấm cũ.)

Ngoài ra, trong British English (Anh - Anh), người dân bản xứ thường dùng Odds and sods (một biến thể khác của Odds and Ends) để chỉ những món đồ vụn vặt hoặc không quan trọng.

Ví dụ: I found a box of odds and sods in the attic, including old coins, buttons, and bits of string. (Tôi tìm thấy một hộp đựng đồ lặt vặt trên gác mái, bao gồm những đồng xu cũ, những chiếc cúc áo và những đoạn dây.)

Tuy nhiên các bạn lưu ý không nên sử dụng idiom Odds and ends trong các văn viết học thuật như IELTS Writing, nhưng hoàn toàn có thể sử dụng trong IELTS Speaking hay các giao tiếp đời thường nhé.

2. Nguồn gốc của idiom Odds and ends

Cụm từ Odd ends - tiền thân của idiom Odds and ends - được cho là xuất hiện từ những năm 1500 trong những xưởng may cổ xưa. Ban đầu cụm từ Odd ends chỉ đơn giản là những mảnh vải vụn còn sót lại sau khi tạo ra một bộ quần áo hoàn chỉnh. Tuy nhiên, ý nghĩa của Odd ends đã dần được mở rộng.

Đến những năm 1700 Odd ends dần trở thành Odd and ends, không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa là mảnh vải thừa mà còn là một thuật ngữ bao quát hơn, chỉ tất cả những thứ linh tinh, nhỏ nhặt và không có giá trị lớn.

3. Các từ đồng nghĩa/trái nghĩa Odds and ends

Để mở rộng vốn từ vựng về các đồ vật xung quanh, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Odds and ends nhé.

3.1. Từ đồng nghĩa với Odds and ends

  • Trinkets: Những món đồ trang trí nhỏ nhặt, thường là những thứ không có giá trị lớn

Ví dụ: The souvenir shop was full of trinkets. (Cửa hàng lưu niệm tràn ngập đồ lặt vặt.)

  • Knick-knacks: Những vật trang trí nhỏ, thường không có giá trị lớn

Ví dụ: Her living room was filled with knick-knacks from her travels. (Phòng khách của cô ấy chứa đầy đồ lặt vặt từ những chuyến du lịch của cô ấy.)

Cách diễn đạt tương tự Odds and ends
Cách diễn đạt tương tự Odds and ends
  • Notions: Những vật dụng nhỏ, thường là phụ kiện may vá

Ví dụ: She bought some notions like buttons and zippers for her sewing projects. (Cô ấy đã mua một số ý tưởng như cúc áo và khóa kéo cho dự án may vá của mình.)

  • Sundries: Các món đồ lặt vặt, đa dạng và không được phân loại cụ thể

Ví dụ: The store sells various sundries such as toiletries and small household items. (Cửa hàng bán nhiều đồ lặt vặt như đồ vệ sinh cá nhân và đồ gia dụng nhỏ.)

  • Bits and Pieces: Những vật linh tinh, vật dụng nhỏ nhặt

Ví dụ: The craft store sells bits and pieces for various projects. (Cửa hàng thủ công bán các món đồ lặt vặt cho các dự án khác nhau.)

3.2. Từ trái nghĩa với Odds and ends

  • Essentials: Những thứ cần thiết, không thể thiếu.

Ví dụ: When packing for a trip, make sure to include all your essentials. ( Khi đóng gói hành lý cho chuyến đi, hãy đảm bảo mang theo tất cả những thứ cần thiết của bạn.)

  • Main items: Những món đồ chính yếu, quan trọng.

Ví dụ: The main items on the menu were all delicious and well-prepared. (Các món chính trong thực đơn đều ngon và được chuẩn bị kỹ lưỡng.)

  • Valuables: Những thứ có giá trị cao, thường là những món đồ quý giá hoặc đắt tiền.

Ví dụ: Please make sure to keep your valuables in the hotel safe. (Hãy đảm bảo giữ những vật có giá trị của bạn trong khách sạn an toàn.)

  • Treasures: Những vật phẩm quý giá, thường có giá trị tinh thần hoặc kinh tế lớn.

Ví dụ: The attic was filled with old family treasures, including heirlooms and antiques. (Căn gác mái chứa đầy những báu vật cũ của gia đình, bao gồm cả đồ gia truyền và đồ cổ.)

4. Phân biệt Odds and ends với Bits and pieces

Odds and ends với Bits and pieces đều mang nghĩa là lặt vặt, nhỏ nhặt nhưng sắc thái của chúng có sự khác nhau.

Odds and ends nhấn mạnh vào sự đa dạng và tạp nham của các đồ vật. Chúng có thể là những thứ hoàn toàn khác nhau, không có mối liên hệ rõ ràng với nhau.

Ví dụ:

  • I found some old photos and odds and ends while cleaning the attic. (Tôi tìm thấy một số ảnh cũ và những thứ linh tinh khi dọn dẹp gác mái.)
  • She packed a suitcase full of odds and ends for her trip. (Cô ấy đã đóng một vali đầy những thứ linh tinh cho chuyến đi của mình.)

Bits and Pieces nhấn mạnh tính chất nhỏ bé, mảnh vụn hoăc phần nhỏ của các vật dụng. Chúng thường là những phần nhỏ của một vật lớn hơn hoặc là những phần còn sót lại sau khi sử dụng.

Ví dụ:

  • I'm trying to assemble this bookshelf, but I can't find all the bits and pieces. (Tôi đang cố gắng lắp ráp cái giá sách này, nhưng tôi không thể tìm thấy tất cả các mảnh ghép.)
  • The children were playing with bits and pieces of Lego. (Những đứa trẻ đang chơi với những mảnh Lego nhỏ.)

5. Mẫu hội thoại thực tế sử dụng Odds and ends

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ Odds and ends trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta hãy cùng xem mẫu hội thoại thực tế dưới đây nhé!.

Jack: Hey, we need to sort through all this stuff for the garage sale. It’s a lot of work!

Jack: Này, chúng ta cần phân loại tất cả những thứ này cho buổi bán hàng trong gara. Thật là nhiều việc!

Ana: Yeah, I know. There are so many odds and ends to take care of. We need to figure out what’s worth selling and what to just get rid of.

Ana: Ừ, tôi biết. Có quá nhiều những thứ lặt vặt cần phải lo. Chúng ta cần xác định cái gì đáng bán và cái gì nên bỏ đi.

Jack: Exactly. Some of these odds and ends might actually be worth something. We should take a closer look before deciding.

Jack: Chính xác. Một số những thứ lặt vặt này có thể thực sự có giá trị. Chúng ta nên xem kỹ trước khi quyết định.

Ana: Do you remember that old lamp? I think it’s somewhere in these boxes. It might be odds and ends, but someone could love them.

Ana: Bạn còn nhớ cái đèn cũ không? Tôi nghĩ nó ở đâu đó trong mấy cái hộp này. Đó có thể là thứ lặt vặt, nhưng ai đó có thể thích chúng.

Jack: Oh, and don’t forget about the vintage postcards. They’re definitely odds and ends, but collectors could be interested.

Jack: Ồ, và đừng quên những tấm bưu thiếp cũ.. Chúng chắc chắn là những thứ lặt vặt, nhưng các nhà sưu tập có thể quan tâm.

Ana: Good point. And what about the random kitchen gadgets? I found an old egg beater and some cookie cutters.

Ana: Đúng rồi. Còn mấy dụng cụ nhà bếp linh tinh thì sao? Tôi tìm thấy một cái đánh trứng cũ và vài cái khuôn cắt bánh.

Jack: Those odds and ends could be a hit too! People love quirky kitchen stuff.

Jack: Những thứ lặt vặt đó cũng có thể được yêu thích! Mọi người thích mấy đồ dùng nhà bếp độc lạ.

Qua bài viết này, bạn đã hiểu hơn về Odds and ends idiom rồi đúng không nào. Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết trên website của IELTS LangGo để việc học tiếng Anh trở nên thú vị và dễ dàng hơn rất nhiều nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ