Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Through thick and thin là gì? Nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Nội dung [Hiện]

Bạn đã từng nghe ai đó sử dụng idiom Through thick and thin và thắc mắc ý nghĩa và cách dùng thành ngữ này như thế nào?

Các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu Thick and thin là gì, đồng thời khám phá nguồn gốc, cách dùng và bỏ túi những cụm từ đồng nghĩa với Thick and thin trong bài viết này nhé!

Thick and thin là gì? Nguồn gốc và cách diễn đạt tương đương
Thick and thin là gì? Nguồn gốc và cách diễn đạt tương đương

1. Through thick and thin là gì?

Thick and thin là một idiom tiếng Anh có nghĩa là những thăng trầm trong cuộc sống; thường đi cùng với giới từ Through để diễn tả ý nghĩa là trải qua những khó khăn, sóng gió.

Theo từ điển Cambridge, idiom Through thick and thin được định nghĩa là "in good times and bad times" (cả lúc tốt, lúc xấu). Trong Tiếng Việt chúng ta có cách diễn đạt tương đương là “Lúc lên voi xuống chó”.

Through thick and thin nghĩa là gì?
Through thick and thin nghĩa là gì?

Idiom này thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ, tình bạn hay sự cam kết đối với một dự án hoặc mục tiêu. Trong đó, từ “thick” biểu thị thời kỳ thử thách hoặc khó khăn, trong khi “thin” ám chỉ những tình huống dễ dàng hơn, thuận lợi hơn.

Ví dụ:

  • His family has stuck with us through thick and thin. (Gia đình anh ấy đã gắn bó với chúng tôi qua bao thăng trầm.)
  • They still try to defend their work point through thick and thin. (Họ vẫn cố gắng bảo vệ quan điểm làm việc của mình ngay cả khi khó khăn.)

2. Nguồn gốc của Thick and thin

Cụm từ Thick and thin có nguồn gốc từ vùng nông thôn nước Anh vào những năm 1300.

Nhiều người cho rằng idiom này liên quan đến việc đi vào một khu rừng tối, ở một số nơi cây cối rậm rạp và mọc um tùm trong khi ở những nơi khác lại thưa thớt và dễ di chuyển.

Trong thời gian này, phần lớn diện tích nước Anh được bao phủ bởi các khu vực rừng cây với đặc điểm như vậy. Để bước tiếp, người ta phải chuẩn bị sẵn sàng để vượt qua cả hai điều kiện đối lập nhau đó.

Nguồn gốc của Thick and thin
Nguồn gốc của Thick and thin

Idiom này bắt nguồn từ một thành ngữ săn bắn cổ “through thicket and thin wood.” Việc sử dụng cụm từ này lần đầu tiên được tìm thấy trong Geoffrey Chaucer’s Canterbury Tales, (1387 – 1400):

"And whan the hors was laus, he gynneth gon

Toward the fen, ther wilde mares renne,

And forth with “wehee,” thurgh thikke and thurgh thenne."

Ngoài ra, thành ngữ này còn xuất hiện trong The Faerie Queene của Edmund Spenser, được viết vào năm 1590.

“His tyreling Jade he fiersly forth did push. Through thicke and thin, both over banck and bushe.”

3. Cách sử dụng Thick and thin trong Tiếng Anh

Thick and thin được sử dụng trong văn học trong nhiều thế kỷ. Ngày nay, idiom này vẫn thường được sử dụng trong những cuộc hội thoại thường ngày, trong văn viết không quá trang trọng.

Cách sử dụng Thick and thin trong Tiếng Anh
Cách sử dụng Thick and thin trong Tiếng Anh

Thick and thin này thường đi với “through” để tạo thành idiom Through thick and thin được dùng với vai trò là cụm giới từ hay cụm tính từ, trạng từ.

Ví dụ:

  • Through thick and thin, they're always there for him. (Dù thuận lợi hay khó khăn thì họ vẫn luôn ở bên anh ấy.)
  • We all have to smile and continue living through thick and thin. (Tất cả chúng ta đều phải mỉm cười và tiếp tục sống dù thuận lợi hay khó khăn đi chăng nữa.)
  • A true soulmate is always by your side through thick and thin, no matter what happens. (Một người bạn tri kỷ thực sự luôn ở bên cạnh bạn dù có chuyện gì xảy ra.)

4. Các cụm từ/cách diễn đạt đồng nghĩa với Thick and thin

Dưới đây là một số cụm từ hay cách diễn đạt đồng nghĩa với idiom Thick and thin. Cùng IELTS LangGo tham khảo để bổ sung vốn từ vựng đa dạng cho mình nhé.

  • Rain or shine: dù có chuyện gì xảy ra

Ví dụ: I'll always wait for you rain or shine. (Anh sẽ luôn đợi em dù có chuyện gì xảy ra.)

  • Ups and downs: những thăng trầm

Ví dụ: Life is full of ups and downs. (Cuộc sống đầy rẫy những thăng trầm.)

  • Come hell or high water: dù thế nào đi nữa, khó khăn cũng được

Ví dụ: My sister wants to start up a new F&B store, come hell or high water. (Em gái tôi muốn mở một cửa hàng F&B mới, dù thế nào đi nữa, dù thế nào đi nữa, khó khăn cũng được.)

Các cụm từ/cách diễn đạt đồng nghĩa với Thick and thin
Các cụm từ/cách diễn đạt đồng nghĩa với Thick and thin
  • Doggedly: một cách kiên trì

Ví dụ: The Korean movie is about a young girl, doggedly trying to become successful. (Bộ phim Hàn Quốc kể về một cô gái trẻ kiên trì cố gắng để trở nên thành công.)

  • Persistently: kiên trì, dai dẳng

Ví dụ: Dong Giang has been a persistently troubled area. (Đông Giang là một khu vực gặp khó khăn sâu sắc và dai dẳng.)

  • Resolutely: kiên quyết

Ví dụ: He resolutely refused to help his friend. (Anh ấy kiên quyết từ chối giúp đỡ bạn mình.)

  • Tenaciously: một cách ngoan cường

Ví dụ: She fought tenaciously to get him out. (Cô ấy đã chiến đấu ngoan cường để đưa anh ấy ra ngoài.)

  • Unwaveringly: không lay chuyển

Ví dụ: Attention was unwaveringly focused on Sam's presence throughout their debut. (Sự chú ý luôn tập trung vào sự hiện diện của Sam trong suốt thời gian họ ra mắt.)

  • Unchangeably: không thể thay đổi

Ví dụ: Our work efforts cannot be considered unchangeable and useless. (Những nỗ lực làm việc của chúng ta không thể bị coi là không thể thay đổi và vô ích.)

5. Phân biệt Through thick and thin và Face many problems and difficulties

Through thick and thin và Face many problems and difficulties đều dùng để diễn đạt ý nghĩa đối mặt với những thăng trầm trong cuộc sống. Tuy nhiên, 2 idiom này có những ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng khác nhau.

  • Through thick and thin dùng để thể hiện sự đồng hành, ủng hộ ai đó trong suốt hành trình, dù khó khăn hay thuận lợi. Idiom này còn được sử dụng với ý nghĩa để nói về mối quan hệ bền chặt của tình bạn, tình thân,... cùng nhau vượt qua mọi hoàn cảnh.

Ví dụ: My best friends have always been there for me through thick and thin whenever I needed their help. (Những người bạn thân nhất của tôi đã luôn ở bên tôi dù khó khăn hay thuận lợi bất cứ khi nào tôi cần sự giúp đỡ của họ.)

=> Trong tình huống này, người nói muốn nhấn mạnh sự ủng hộ và đồng hành của những người bạn thân dù khó khăn hay thuận lợi trong cuộc sống.

  • Face many problems and difficulties chỉ đơn thuần nhấn mạnh sự đối mặt với nhiều khó khăn hay nhiều vấn đề trong cuộc sống mà không nhấn mạnh vào sự ủng hộ giữa các cá nhân hay mối quan hệ bền chặt nào.

Ví dụ: Throughout the drought, many western regions in Vietnam faced many problems and difficulties, including lacking of clean water for activities, irrigation,... (Trong suốt đợt hạn hán, nhiều vùng miền Tây Việt Nam phải đối mặt với nhiều vấn đề khó khăn, trong đó có tình trạng thiếu nước sạch cho sinh hoạt, tưới tiêu,..)

=> Trong ví dụ này, người nói không tập trung vào sự giúp đỡ nhau vượt qua khó khăn, mà chỉ thể hiện sự đối mặt với các khó khăn như thiếu nước sạch cho sinh hoạt hay tưới tiêu mà các vùng phía Tây Việt Nam đang gặp phải trong suốt đợt hạn hán.

6. Mẫu hội thoại ứng dụng Thick and thin

Dưới đây là đoạn hội thoại giữa 2 thành viên trong gia đình ứng dụng Thick and thin, các bạn cùng tham khảo nhé:

Mẫu hội thoại ứng dụng Thick and thin
Mẫu hội thoại ứng dụng Thick and thin

Father: What's going on? You seem upset. (Có chuyện gì thế? Con trông có vẻ buồn bực.)

Daughter: I was bullied by my classmates. They always criticize my appearance and shun me. I don't want to continue going to school anymore. (Con bị bạn cùng lớp bắt nạt. Họ luôn chê bai ngoại hình của con và xa lánh con. Con không muốn tiếp tục đi học nữa.)

Father: They’d better not try to bully you! I will work with your homeroom teacher and make sure that your classmates realize that they were wrong to do that. (Tốt nhất là họ đừng cố bắt nạt con! Bố sẽ làm việc với giáo viên chủ nhiệm của con và đảm bảo rằng các bạn cùng lớp của con sẽ nhận ra rằng họ đã sai khi làm điều đó.)

Daughter: Will you really help me solve this? (Bố sẽ thực sự giúp con giải quyết vấn đề này chứ?)

Father: Of course! I  and all of family members will always be there for you, through thick and thin. (Tất nhiên rồi! Bố và mọi thành viên trong gia đình sẽ luôn ở bên cạnh con, dù có chuyện gì đi nữa.)

Như vậy, IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp ý nghĩa của Thick and thin là gì, nguồn gốc, cách dùng trong câu, đồng thời tổng hợp các synonyms thú vị của idiom này giúp bạn trau dồi thêm vốn từ.

Đừng quên xem các bài viết khác của IELTS LangGo để biết thêm nhiều thành ngữ và cách diễn đạt khác nhé!

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ