Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Get cold feet là gì? Nguồn gốc, cách dùng và phân biệt với Get nervous

Post Thumbnail

Get cold feet là thành ngữ chỉ trạng thái lo lắng trong tiếng Anh. Tuy nhiên nhiều bạn chưa rõ cách sử dụng idiom này sao cho đúng và cũng khó phân biệt được khi nào dùng Get cold feet, khi nào dùng Nervous.

Do đó ở bài viết này IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết cho bạn về idiom Get cold feet bao gồm: Nguồn gốc, cách dùng, các idioms đồng nghĩa-trái nghĩa, cách phân biệt với Nervous và bài tập có đáp án giúp bạn nắm chắc kiến thức nhé!

1. Get cold feet là gì?

Theo từ điển Oxford Learner's Dictionary, Get cold feet được định nghĩa là ‘to suddenly become nervous about doing something that you had planned to do’ (đột nhiên trở nên lo lắng về những việc đã được lên kế hoạch trước). Trong tiếng Việt, chúng ta cũng có cụm từ tương tự Get cold feet là ‘chùn bước’.

Ý nghĩa của Get cold feet trong tiếng Anh
Ý nghĩa của Get cold feet trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • John had been preparing for weeks to give a speech at the conference, but as the moment approached, he got cold feet and backed out at the last minute. (John đã chuẩn bị kỹ lưỡng suốt vài tuần để phát biểu tại hội nghị, nhưng khi thời điểm gần kề, anh ấy trở nên lo lắng và rút lui vào phút cuối cùng.)
  • Mary was ready to go skydiving for the first time, but after 5 minutes on the airplane, she got cold feet and decided not to jump. (Mary đã sẵn sàng việc nhảy dù lần đầu, nhưng sau 5 phút ở trên máy bay, cô ấy trở nên lo lắng và quyết định không nhảy.)

2. Nguồn gốc của idiom Get cold feet

Khi tìm hiểu về nguồn gốc của Get cold feet, các nhà nghiên cứu đã tìm được nhiều giả thuyết khác nhau. Trong đó, nhiều tài liệu cho rằng vào đầu thế kỷ 17, Get cold feet xuất hiện như một câu thành ngữ trong vở kịch của Ben Johnson với  ý nghĩa là “không có tiền”.

Tuy nhiên, nhiều dịch giả lại cho rằng Get cold feet có từ thời kỳ chiến tranh Thế giới thứ Nhất. Khi đó, thời tiết giá lạnh, binh lính bị cóng chân nên việc tham chiến không thể thực hiện được gọi là “cold footer”.

Còn theo từ điển Anh ngữ Oxford, Get cold feet lần đầu tiên được sử dụng với nghĩa “chùn bước” bởi Stephen Crane - một nhà văn/nhà thơ của Mỹ vào năm 1896 trong một cuốn tiểu thuyết của ông có tên là Maggie: A Girl of the Street.

Và đến năm 1901, cụm từ “to get cold feet in a subject” đã được đưa vào danh sách thuật ngữ trong trường đại học và được hiểu là “từ bỏ một môn học vì nó tẻ nhạt và mệt mỏi”.

3. Cách sử dụng Get cold feet trong Tiếng Anh

Cho tới nay, Get cold feet được sử dụng rất phổ biến nhất khi nói về cảm xúc sợ hãi, lo âu, muốn chạy trốn trước những sự kiện quan trọng được chuẩn bị trước, đặc biệt là đám cưới.

Ví dụ:

  • At Mark and Sarah's wedding, Mark suddenly got cold feet and hesitated before entering the ceremony hall. (Trong đám cưới của Mark và Sarah, Mark đột nhiên cảm thấy lo lắng và do dự trước khi bước vào phòng tiệc cưới).
  • Lisa was going to try bungee jumping, but she got cold feet. (Lisa định nhảy cao, nhưng đột nhiên cô ấy cảm thấy lo lắng).

4. Các idioms đồng nghĩa - trái nghĩa với Get cold feet

Cùng IELTS LangGo học thêm các idiom đồng nghĩa, trái nghĩa của Get cold feet để mở rộng thêm vốn từ bạn nhé.

4.1. Idioms đồng nghĩa Get cold feet

  • Have cold feet: do dự, sợ hãi, hoặc không quyết tâm thực hiện một hành động hoặc quyết định đã lên kế hoạch trước đó.

Ví dụ: He was going to ask his crush out on a date, but he had cold feet and said nothing. (Anh ấy định mời cô gái mình thích đi chơi, nhưng đột nhiên anh ấy cảm thấy do dự và không nói gì cả.)

  • Back out: Từ bỏ, rút lui

Ví dụ: She had agreed to participate in the marathon competition, but at the last minute, she backed out due to an injury. (Cô ấy đã đồng ý tham gia giải chạy, nhưng cuối cùng cô ấy phải từ bỏ vì dính chấn thương.)

  • Have second thought: Do dự, nghĩ lại vài giây

Ví dụ: She spent a million dollars to buy a car, so she had second thoughts about buying a villa. (Cô ấy đã tiêu hàng triệu đô để mua ô tô, vậy nên cô ấy do dự khi muốn mua thêm biệt thự.)

4.2. Idioms trái nghĩa với Get cold feet

  • Dive in: Hành động ngay lập tức

Ví dụ: When Ha starts a new project, she like to dive right in. (Khi Hà bắt đầu dự án mới, cô ấy thích bắt tay vào làm ngay.)

  • Jump in with both feet: Hành động một cách nhanh chóng mà không cần nghĩ

Ví dụ:  Jade always jumping in with both feet after his boss assigns tasks to him. (Jack luôn làm ngay sau khi được sếp cho nhiệm vụ.)

  • Carry out: Thực hiện điều gì đó

Ví dụ: My team is carrying out research on the impact of environmental pollution. (Nhóm chúng tôi đang thực hiện nghiên cứu về ảnh hưởng của ô nhiễm môi trường.)

5. Phân biệt cách dùng Cold feet và Nervous

Để miêu tả cảm giác lo sợ chúng ta có thể dùng cả Cold feet và Nervous. Tuy nhiên trong một số tình huống 2 cụm này sẽ mang sắc thái ý nghĩa khác nhau.

Phân biệt Get cold feet và Get nervous đơn giản
Phân biệt Get cold feet và Get nervous đơn giản

Cold feet thường được sử dụng nó khi bỗng nhiên lo lắng, do dự, muốn thay đổi quyết định vào phút chót đối với sự kiện đã lên kế hoạch trước đó như cưới hỏi.

Ví dụ:

  • Before the wedding, he felt cold feet (Trước hôn lễ, anh ấy đột nhiên cảm thấy lo lắng).

Nervous là tính từ để chỉ sự lo lắng chung. Cảm giác bất an này có thể đến từ những trường hợp như gặp người lạ, phải phát biểu, đi thi,...

Ví dụ:

  • Lisa is really nervous her cat will be hungry because no one feeds it (Lisa lo rằng con mèo của cô ấy sẽ bị đói vì không ai cho nó ăn).

Tóm lại, Get cold feet dùng khi bạn đột ngột lo lắng tạm thời trước sự kiện quan trọng, trong khi Get nervous là dùng để miêu tả cảm giác lo lắng, lo sợ trong nhiều trường hợp khác nhau.

6. Mẫu hội thoại sử dụng Get cold feet

Để hiểu rõ về cách dùng của idiom Get cold feet, chúng ta hãy cùng tham khảo một số mẫu hội thoại giao tiếp thông thường dưới đây nhé.

Sử dụng idiom Get cold feet trong hội thoại như nào?
Sử dụng idiom Get cold feet trong hội thoại như nào?

Mẫu hội thoại 1:

Mina: My boyfriend is going to give a speech, but I get cold feet. (Bạn trai tớ sắp lên thuyết trình, nhưng tớ lo quá).

Hana: No worries. He'll do ok. (Đừng lo. Anh ấy sẽ làm ổn thôi).

Mẫu hội thoại 2:

Tom: Hey, are you ready for bungee jumping tomorrow? (Này, cậu đã sẵn sàng cho việc nhảy cao ngày mai chưa)?

Sarah: I'm not sure. I'm starting to get cold feet about it. (Tớ không chắc nữa. Đột nhiên tớ cảm thấy hơi lo lắng về nó).

Tom: I know. It's normal to feel nervous before doing something like this. (Tớ hiểu mà, cảm giác lo lắng trước khi thực hiện những điều như vậy cũng là điều dễ hiểu).

Mẫu hội thoại 3:

Amy: Hey, Mark, printing the wedding invitations is done. Are you excited about the big day? (Này Mark, việc in thiệp cưới được chuẩn bị xong rồi đấy. Cậu có thấy hào hứng về ngày trọng đại không?)

Mark: Yeah, I was, but lately, I've been starting to get cold feet. (Có, tớ đã từng nhưng gần đây bỗng nhiên tớ thấy lo).

Amy: Cold feet? What do you mean? (Lo lắng ư? Ý của cậu là gì?)

Mark: I don't know. I guess with the wedding approaching, I feel a bit anxious. (Tớ không rõ, tớ đoán ngày trọng đại đang đến gần nên tớ hơi lo một chút thôi).

7. Bài tập ứng dụng Get cold feet có đáp án

Để nắm chắc kiến thức về Get cold feet, chúng ta hãy cùng làm một bài tập nhỏ dưới đây nhé. Đừng quên kiểm tra lại xem bạn đã làm đúng chưa với phần đáp án IELTS LangGo bật mí cho bạn ở dưới nhé!

Bài tập: Điền cold feet hoặc nervous để hoàn thiện các câu dưới đây

  1. Did you get _______ during Math quizzes?

  2. It seemed like she had gotten ______ about quitting the job.

  3. She was too______to write.

  4. My mom was______during my swimming test.

  5. Will the mayoress get______at the pace of change?

  6. He has ______ for whatever reason, but his wife is not going to understand him.

  7. Tom was very ______ about climbing the mountain again after the accident.

  8. But with her family looking forward, will Maria have ______?

  9. She was ______ when she lived alone.

  10. I really got ______ about being in a committed relationship.

Đáp án:

  1. Nervous

  2. Cold feet

  3. Nervous

  4. Nervous

  5. Cold feet

  6. Cold feet

  7. Nervous

  8. Cold feet

  9. Nervous

  10. Cold feet

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã biết được Get cold feet là gì cũng như cách sử dụng đúng của idiom này, đặc biệt là sẽ không còn nhầm lẫn giữa Cold feet và Nervous.

Đừng quên theo dõi website của IELTS LangGo để làm giàu thêm vốn kiến thức tiếng Anh của mình bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ