Idiom Up to my ears thường được dùng để diễn tả tình trạng bận rộn hoặc chìm đắm trong một công việc nào đó.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải mã tất tần tật về idiom Up to my ears bao gồm: ý nghĩa, cách sử dụng, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và mẫu hội thoại. Tìm hiểu ngay nhé.
Theo Oxford Learners' Dictionaries, idiom Up to my ears có nghĩa là “to have a lot of something to deal with” (có rất nhiều việc phải giải quyết), thường được sử dụng để diễn tả ai đó bị chìm đắm hoặc bận rộn đến mức không còn thời gian, năng lượng cho việc khác.
Cụm từ này có cách phát âm là: /ʌp tuː maɪ ɪəz/
Ví dụ:
Như đã đề cập ở trên, Be up to one’s ears là thành ngữ Tiếng Anh được dùng để diễn tả tình trạng ai đó rất bận rộn hay có nhiều vấn đề cần giải quyết.
Trong câu, idiom Up to my ears thường đứng sau động từ to be và đứng trước một danh từ chỉ công việc hay điều gì đó.
Công thức:
S + to be + up to one’s ears + in something
Ví dụ:
Up to one’s ears có thể được thay thế bằng một số idioms và cụm từ đồng nghĩa khác để diễn đạt sự bận rộn, áp lực hoặc đối mặt với nhiều công việc khó khăn.
Bạn hãy nhanh chóng ghi lại các cụm từ sau đây:
Ví dụ: I can't talk right now; I'm busy working on a report. (Tôi không thể nói chuyện ngay bây giờ; tôi đang bận làm báo cáo.)
Ví dụ: I can't take on any more projects because I'm up to my neck in work already. (Tôi không thể nhận thêm dự án nào nữa vì tôi đã chìm đắm trong công việc rồi.)
Ví dụ: Since the new semester started, the students have been completely snowed under with assignments. (Kể từ khi học kỳ mới bắt đầu, các sinh viên đã bị áp đảo hoàn toàn bởi các bài tập.)
Ví dụ: I took on this project, and now I feel like I'm in over my head. (Tôi nhận lấy dự án này, và bây giờ tôi cảm thấy như mình đã vượt quá khả năng.)
Ví dụ: I think you are drowning in stress; maybe you need a break. (Tớ nghĩ cậu đang chìm đắm trong căng thẳng; có lẽ cậu cần nghỉ ngơi.)
Ví dụ: The whole team is busy as a bee preparing for the upcoming year-end event. (Cả đội ngũ đang rất bận rộn chuẩn bị cho sự kiện cuối năm sắp tới.)
Ví dụ: Harry apologizes for not being able to join us for lunch. He has been buried in paperwork. (Harry xin lỗi vì không thể tham gia ăn trưa cùng chúng tôi. Cậu ấy đã bị chìm đắm trong công việc giấy tờ.)
Ví dụ: During the holiday season, my grandma was swamped with orders at her bakery. (Trong mùa lễ, bà của tôi đã bị áp đảo với số đơn đặt hàng tại tiệm bánh của mình.)
Ví dụ: I'm overloaded with mid-term assignments and barely have time to relax. (Tôi đang chịu áp lực với nhiều bài tập giữa kỳ và hầu như không có thời gian nghỉ ngơi.)
Bên cạnh các từ đồng nghĩa, các bạn cùng học thêm các idiom/cụm từ trái nghĩa với Up to my ears nhé.
Ví dụ: After a hectic week at work, I like to take it easy on the weekends. (Sau một tuần làm việc hối hả, tôi thích thư giãn vào cuối tuần.)
Ví dụ: After finishing the project ahead of schedule, she found herself with time on her hands. (Sau khi hoàn thành dự án trước tiến độ, cô ấy thấy mình có thời gian rảnh rỗi.)
Ví dụ: During the holiday season, the office was idle, and everyone took a break. (Trong mùa lễ, văn phòng không có hoạt động và mọi người nghỉ ngơi.)
Ví dụ: Now that she's retired, my grandparents feel free as a bird to travel and explore. (Bây giờ cô ấy đã nghỉ hưu, ông bà tôi cảm thấy tự do như một chú chim để du lịch và khám phá.)
Ví dụ: After working on the project for hours, my and my colleagues decided to take a breather and go for a walk. (Sau khi làm việc trên dự án nhiều giờ, tôi và đồng nghiệp quyết định nghỉ ngơi và đi dạo.)
Ví dụ: Since he delegated most of his tasks, his workload became light as a feather. (Khi anh ta giao việc cho người khác, công việc của anh ta trở nên nhẹ nhàng như một chiếc lông vịt.)
Ví dụ: I appreciate having a light workload this week because it allows me to relax a bit. (Tôi đánh giá cao việc có một lượng công việc nhẹ trong tuần này vì nó giúp tôi có thể thư giãn một chút.)
Ví dụ: She finished the task effortlessly and did not break a sweat. (Cô ấy hoàn thành công việc một cách dễ dàng và không phải làm việc vất vả.)
Idiom Up to my ears và các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa sẽ được ứng dụng như thế nào trong giao tiếp hằng ngày? Cùng IELTS LangGo tham khảo 2 đoạn hội thoại sau:
Đoạn hội thoại 1:
Amanda: Hey Mike, how's everything at the office? (Chào Mike, mọi thứ ở văn phòng thế nào?)
Mike: It's a bit overwhelming, Amanda. I'm up to my ears in deadlines and new projects. (Hơi bị quá tải đấy, Amanda. Tôi đang rất bận rộn với các deadline và dự án mới.)
Amanda: Didn't you just complete that major report last week? (Không phải cậu mới hoàn thành cái báo cáo lớn tuần trước sao?
Mike: I did, but now we've got a surge in new clients, and I have my hands full trying to meet their demands. (Đúng vậy, nhưng giờ chúng tôi có một lượng lớn khách hàng mới, và tôi đang bận tối mắt tối mũi với việc đáp ứng nhu cầu của họ.
Amanda: Sounds like you're drowning in work. Let me know if you need any help or a pause.(Nghe có vẻ như cậu đang bị chìm đắm trong công việc. Báo cho tôi biết nếu cậu cần sự giúp đỡ hoặc muốn nghỉ ngơi một chút.)
Đoạn hội thoại 2:
Tom: Hi Sarah, how's your new job going? (Chào Sarah, công việc mới của cậu thế nào?)
Sarah: It's fantastic, Tom! I expected to be up to my ears in assignments, but surprisingly, it's a light workload. (Tuyệt vời, Tom ạ! Tớ đã dự đoán sẽ vô cùng bận rộn với các việc được giao, nhưng ngạc nhiên là công việc rất nhẹ nhàng.)
Tom: Really? That's great news! So, you're not drowning in tasks? (Thật không? Đó là tin tốt! Vậy cậu không bị ngập đầu trong công việc à?)
Sarah: No, not at all. I expected chaos, but it turns out I have my hands full without feeling overwhelmed. I feel as free as a bird with this manageable workload. (Không, chẳng có gì cả. Tớ đã mong đợi sự hỗn loạn, nhưng hóa ra tớ vẫn bận rộn mà không cảm thấy quá tải. Tớ cảm thấy tự do như một chú chim với công việc quản lý khá nhẹ nhàng này.)
Bên cạnh idiom Up to my ears, từ “ear” còn xuất hiện trong nhiều idioms Tiếng Anh khác. Ví dụ như:
Ví dụ: I'm all ears. Please go ahead and share your idea. (Tôi đang chăm chú lắng nghe. Xin hãy tiếp tục và chia sẻ ý kiến của bạn.)
Ví dụ: If you need to talk, I am here to lend an ear. (Nếu bạn cần nói chuyện, tôi ở đây để lắng nghe.)
Ý nghĩa: Nghe mà không ghi nhớ hoặc không lưu giữ thông tin
Ví dụ: I told my brother to clean his room, but it went in one ear and out the other. (Tôi bảo em trai tôi dọn phòng, nhưng nó đi vào tai này và ra tai kia.)
Ví dụ: We will play it by ear and see how the situation develops. (Chúng ta sẽ quyết định tùy theo tình hình và xem cách tình hình phát triển.)
Ví dụ: He always has his ear to the ground for the latest industry trends. (Anh ta luôn theo dõi cẩn thận để biết được xu hướng mới nhất trong ngành.)
Ví dụ: Despite repeated warnings, his advice fell on deaf ears. (Mặc dù đã cảnh báo nhiều lần, lời khuyên của anh ấy vẫn không được lắng nghe.)
Ví dụ: The news of the promotion was music to her ears. (Tin tức về việc thăng chức là điều làm anh ấy rất vui mừng khi nghe.)
Ý nghĩa: Có khả năng nghe nhạc hay nhận biết âm thanh tốt hoặc có khả năng hiểu và đánh giá cao về âm nhạc
Ví dụ: Britney has a good ear for music since she can recognize different instruments in a piece. (Britney có khả năng nghe nhạc tốt vì cô ấy có thể nhận ra các nhạc cụ khác nhau trong một bản nhạc.)
Ví dụ: Don't worry, he's just a bit wet behind the ears. He will learn quickly. (Đừng lo, anh ấy chỉ là người mới và thiếu kinh nghiệm một chút; anh ấy sẽ nhanh chóng học được.)
Qua bài học này, IELTS LangGo chắc rằng bạn đã nắm chắc ý nghĩa và cách dùng idiom Up to my ears cũng như bổ sung vốn từ vựng với các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với thành ngữ này.
Đừng quên đọc thêm bài viết về các idiom khác trong Tiếng Anh để hiểu và sử dụng đúng ngữ cảnh nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ