Pale thường được biết với vai trò tính từ (nghĩa là màu nhạt, màu sáng). Với vai trò danh từ, Pale trong idiom Beyond the Pale có nghĩa là một mẩu gỗ hay một cái cọc.
Beyond the pail là một lỗi chính tả thường gặp của idiom Beyond the pale. Vậy cụ thể Beyond the pale là gì và có cách sử dụng như thế nào? Cùng IELTS LangGo khám phá ngay trong bài viết này nhé!
Key takeaway:
Beyond the pale meaning: quá giới hạn cho phép, không được phép, không hợp pháp
Beyond the pale synonyms:
Beyond the pale là quá giới hạn cho phép, không được phép, không hợp pháp
Pale tính từ là màu nhạt, trắng, màu sáng. Tuy nhiên với vai trò danh từ, Pale lại mang nghĩa một mẩu gỗ hay một cái cọc.
Pale với nghĩa một mẩu gỗ hay một cái cọc hiện nay không phổ biến nữa nhưng thành ngữ Beyond the pale vẫn phổ biến. Pale trong thành ngữ này có thể hiểu theo nghĩa ám chỉ khu vực biên giới/ tường rào ngày nay không được sử dụng
Do đó, Beyond the pale được hiểu là vượt ra khỏi biên giới hoặc vùng đó, và thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc hành động nằm ngoài giới hạn chấp nhận hoặc không đúng đắn.
Ví dụ:
His behavior was beyond the pale, and it was not tolerated in the workplace.
(Hành động của anh ấy đã đi quá giới hạn và không thể chấp nhận được ở nơi làm việc)
Thành ngữ Beyond the pale xuất phát từ lịch sử và có nguồn gốc từ cuộc chiến tranh giữa Anh và Ireland thế kỷ 14. Trong thời kỳ đó, "pale" đề cập đến một vùng lãnh thổ thuộc sở hữu của người Anh ở Ireland. Khu vực này được gọi là "the Pale."
"Beyond the pale" được sử dụng để mô tả những khu vực nằm ngoài biên giới của "the Pale," và về sau, nó đã phát triển thành một thành ngữ để chỉ những hành vi, hành động, hoặc ý kiến nằm ngoài giới hạn chấp nhận, không tuân theo quy tắc, và thường là điều không đúng đắn. Thành ngữ này đã trở thành một phần của ngôn ngữ tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong các tình huống mô tả những hành vi không chấp nhận hoặc nằm ngoài ranh giới xã hội.
Cách sử dụng của Beyond the pale kèm ví dụ minh hoạ:
Ví dụ:
His comments during the meeting were beyond the pale, and they were not in line with the company's values.
Ví dụ:
Expressing such extreme political views is beyond the pale in a diverse and inclusive society.
Ví dụ: The journalist's unethical actions were beyond the pale and led to the loss of credibility for the entire news organization.
Ví dụ:
Participating in that kind of behavior is beyond the pale and could result in serious consequences.
Beyond the pale synonyms:
Lưu ý rằng "Beyond the pale" mang ý nghĩa tiêu cực và thường được sử dụng để biểu đạt sự phê phán hay không hài lòng đối với hành vi, ý kiến, hoặc tình huống cụ thể. Hãy theo dõi IELTS LangGo để update thêm thật nhiều idiom và kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ