Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Khám phá idiom Under the weather: Ý nghĩa - Cách dùng - Từ đồng nghĩa

Nội dung [Hiện]

Under the weather là idiom thông dụng nói về tình trạng sức khỏe trong tiếng Anh. Bạn đã từng hiểu nhầm nghĩa của cụm thành ngữ này là “dưới thời tiết” chưa? 

Cùng IELTS LangGo tìm hiểu về ý nghĩa và cách dùng của Under the weather để không bao giờ mắc sai lầm khi sử dụng thành ngữ này bạn nhé!

Tìm hiểu ý nghĩa thành ngữ Under the weather
Tìm hiểu ý nghĩa thành ngữ Under the weather

Key takeaway:

Under the weather meaning: cảm thấy không khỏe

Synonyms:

  • feeling off
  • not feeling yourself
  • out of sorts
  • a bit down
  • off-color

1. Under the weather là gì?

Khi có ai đó feeling under the weather nghĩa là họ feeling ill or unwell.

Thật thú vị phải không nào? 

Vậy Under the weather nghĩa là cảm thấy không khỏe, thường được sử dụng để miêu tả trạng thái sức khỏe không tốt.

Theo Grammarist, Under the weather cũng được hiểu là feeling slightly unwell or in low spirits (cảm thấy không vui) hoặc cảm thấy âu sầu hay bị say rượu, nôn nao (drunk or intoxicated, having hangover)

Ví dụ:

I won't be able to make it to the meeting today; I'm feeling a bit under the weather and need to rest at home."

(Anh ấy không thể tham gia cuộc họp hôm nay; anh ấy cảm thấy mệt mỏi và cần nghỉ ngơi tại nhà.)

Under the weather meaning
Under the weather meaning: cảm thấy không khoẻ

2. Nguồn gốc idiom Under the weather

Giả thuyết phổ biến nhất về thành ngữ Feeling under the weather là được bắt nguồn từ giới hàng hải. Do điều kiện thời tiết khắc nghiệt, một số thuỷ thủ trên bị cảm thấy không khỏe hoặc say sóng, họ được đưa xuống dưới boong tàu hoặc phần ổn định nhất của con tàu.

Từ đó có cụm Under the weather rail, nhưng về sau từ rail đã được rút gọn và Under the weather đã được dùng phổ biến ngày nay. 

3. Cách dùng 

Under the weather mang nghĩa cảm thấy không khỏe, nhưng hiểu theo nghĩa ốm nặng là chưa hoàn toàn chính xác đâu nhé!

  • under the weather: cảm thấy uể oải, không khỏe/ không ổn về sức khoẻ chung chung, không phải 1 bệnh cụ thể
  • sick: chỉ tình trạng mắc 1 bệnh cụ thể hoặc cảm thấy ốm đau về sức khỏe.

Ví dụ:

I’m feeling a bit under the weather today - I think I’m getting cold. 

(Hôm nay tớ cảm thấy không khỏe trong người, tớ nghĩ là mình bị cảm rồi)

She caught a cold and feels really sick 

(Cô ấy bị cảm lạnh và đang cảm thấy rất ốm)

Under the weather synonyms - Các cách diễn đạt khác
Under the weather synonyms - Các cách diễn đạt thú vị khác

4. Under the weather synonym

Dưới đây là một vài cách diễn đạt khác của cảm thấy không khỏe:

  • feeling off
  • not feeling yourself
  • out of sorts
  • a bit down
  • off-color

Dù đó là cơn cảm lạnh hay một tâm trạng u ám, không cảm thấy “là chính mình", Under the weather vẫn là cụm thành ngữ hoàn hảo để sử dụng. Hãy tham khảo loạt thành ngữ thú vị khác tại IELTS LangGo để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình nhé!

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ