Khi muốn miêu tả một người làm việc/ học tập chăm chỉ, miệt mài đêm thâu, bạn sẽ diễn đạt như thế nào? Work until late at night? Hay đơn giản là work too hard/ hard work?
Các cách diễn đạt này không sai, nhưng chưa “xịn” lắm đâu nha!
Hay thử idiom Burning the midnight oil xem sao? Chắc chắn sẽ nâng cấp câu nói của bạn hơn đó!
Tìm hiểu cách miêu tả ai đó làm việc chăm chỉ, thâu đêm suốt sáng chuẩn người bản địa cùng IELTS LangGo trong bài viết dưới đây nhé!
Key takeaway:
Burn the midnight oil: miêu tả việc học hành/ làm việc thâu đêm.
Synonyms: Bear down, Cram, Elucubrate, Grind, Overwork, Sweat
Idioms:
Burn the midnight oil: miêu tả việc học hành/ làm việc thâu đêm.
Ví dụ: the test is coming, i should burn the midnight oil
(Kỳ thi sắp tới rồi, tớ phải thức đêm để học bài thôi)
Burning midnight oil thường được hiểu là học, làm việc chăm chỉ trong nhiều giờ liền, đến tận đêm khuya.
Cẩn thận tránh nhầm lẫn giữa Stay up late vs Burning the midnight oil/ Burn the midnight oil nha!
Đều mang nghĩa: thức khuya, thức muộn. Nhưng cần lưu ý rằng:
Nguồn gốc của thành ngữ này đến từ đâu? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu trong phần tiếp theo nhé!
Burning the midnight oil được cho là thành ngữ xuất hiện vào thế kỷ 17, liên quan đến việc đốt đèn dầu như một nguồn ánh sáng, bởi thời xa xưa đèn dầu được sử dụng để cung cấp ánh sáng vào ban đêm.
Từ oil (dầu) được sử dụng trong nhiều cụm từ khác nhau, có tác dụng đề cập đến việc sử dụng đèn dầu để nghiên cứu/ học tập trong đêm.
Năm 1635, cụm từ này được Francis Quarles sử dụng trong một tác phẩm văn học, Burning the midnight oil được dùng như một cách diễn đạt khác của từ 'elucubrate'. ('Elucubrate' có nghĩa đen là làm việc bên cạnh một ngọn nến.)
Ngày nay đèn dầu không còn được sử dụng làm nguồn sáng vào ban đêm nhưng cụm từ này vẫn còn phổ biến để diễn tả những người có hoạt động học/ làm việc/ nghiên cứu thâu đêm.
Burning midnight oil thường được dùng như một verb (động từ) trong câu.
Ví dụ:
Jamie has been burning the midnight oil lately, I guess she has the big test coming up!
(Gần đây Jamie đã học bài thâu đêm, tôi đoán cô ấy sắp có một kì thi lớn!)
Bear down
Cram
Elucubrate
Grind
Overwork
Sweat
Work like a horse
work/run oneself into the ground
wear oneself to a shadow
work one's fingers to the bone
drive oneself into the ground
sweat blood
work day and night
burn the candle at both ends
Với cách dùng và những từ đồng nghĩa trên, bạn đã có cho mình hơn 10 cách để miêu tả ai đó làm việc chăm chỉ thâu đêm rồi đó! Đừng quên theo dõi Website IELTS LangGo thường xuyên để nạp thêm thật nhiều từ vựng "cool" cho mình nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ