Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Top 40+ weather idioms - thành ngữ về thời tiết Tiếng Anh hay nhất

Post Thumbnail

Thành ngữ về thời tiết Tiếng Anh vô cùng đa dạng và phong phú, mỗi idioms lại mang ý nghĩa riêng rất thú vị.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn 40+ weather idioms (thành ngữ Tiếng Anh về thời tiết) thông dụng nhất giúp bạn nâng cao vốn từ và tăng hiệu quả diễn đạt nhé.

Tổng hợp weather idioms - thành ngữ về thời tiết tiếng Anh
Tổng hợp weather idioms - thành ngữ về thời tiết tiếng Anh

1. Trọn bộ weather idioms - thành ngữ về thời tiết tiếng Anh

Dưới đây là hơn 40 weather idioms - thành ngữ về thời tiết Tiếng Anh mà các bạn học sinh nhất định không thể bỏ qua. Chúng được chia thành các chủ đề: Rain, Storm, Snow, Ice, Wind, Sun hay Rainbow.

1.1. Weather idioms chủ đề Rain (mưa)

Cùng khám phá xem chủ đề Rain sẽ có những idiom về thời tiết nào nhé!

It’s raining cats and dogs

Ý nghĩa: Mưa rất to

–> Ví dụ: You shouldn’t go now. It's raining cats and dogs.

When it rains, it pours

Ý nghĩa: Khi một điều xấu xảy ra, thường sẽ có nhiều điều xấu xảy ra cùng lúc.

–> Ví dụ: First, I lost my job, and then my car broke down. When it rains, it pours.

Right as rain

Ý nghĩa: Hoàn toàn đúng hoặc tốt, trong tình trạng tốt nhất.

–> Ví dụ: After a good night's sleep, I felt right as rain the next morning.

Saving for a rainy day

Ý nghĩa: Tiết kiệm hoặc dành dụm tiền để sử dụng sau này khi có khó khăn hoặc cần thiết

–> Ví dụ: I always make sure to save some money for a rainy day in case of unexpected expenses.

Come rain or shine

Ý nghĩa: Bất kể điều gì xảy ra, dù là điều tốt hay xấu.

–> Ví dụ: I promised to be there for the event, come rain or shine, and I intend to keep that promise.

Một số weather idioms chủ đề Rain cần nhớ
Một số weather idioms chủ đề Rain cần nhớ

Take a rain check

Ý nghĩa: Từ chối một đề nghị hay một kế hoạch với lý do hoặc giờ gặp không thuận lợi, nhưng có ý muốn thực hiện nó trong tương lai

→ Ví dụ: I'm really sorry, but I can't make it to the movie tonight. Can I take a rain check and join you next time?

Rain buckets

Ý nghĩa: Mưa rất nặng, mưa to gió lớn

→ Ví dụ: We had to postpone the outdoor event because it started raining buckets just before we were about to start.

Rain down on

Ý nghĩa: Rơi như mưa

→ Ví dụ: The confetti rained down on the champions as they celebrated their victory.

Rain on someone’s parade

Ý nghĩa: Làm gián đoạn hay làm suy giảm niềm vui hay thành công của người khác

→ Ví dụ: I hate to rain on your parade, but the boss just announced that our project deadline has been moved up.

1.2. Weather idioms chủ đề Rainbow (cầu vồng)

Bên cạnh Rain, Rainbow cũng là chủ đề được yêu thích khi nhắc tới các thành ngữ về thời tiết Tiếng Anh.

A pot of gold at the end of the rainbow

Ý nghĩa: Một phần thưởng hay lợi ích lớn đang chờ đợi ở cuối đường hoặc sau những khó khăn

–> Ví dụ: He believes that if he works hard enough, there will be a pot of gold at the end of the rainbow.

Chasing rainbows

Ý nghĩa: Hành động theo đuổi những mục tiêu hoặc ước mơ không thực tế, khó đạt được

–> Ví dụ: Despite his lack of musical talent, he spent years chasing rainbows, dreaming of becoming a famous rock star.

Life isn’t all rainbows and unicorns (or sunshine)

Ý nghĩa: Cuộc sống không phải lúc nào cũng êm đềm và tốt lành, không phải lúc nào cũng đẹp đẽ và dễ dàng

–> Ví dụ: I try to stay positive, but I also know that life isn't all rainbows and unicorns as challenges are a part of it.

Rainbow baby

Ý nghĩa: Một em bé được sinh ra sau sự mất mát hoặc thai nghén không mong muốn

→ Ví dụ: After the heartbreaking miscarriage, their newborn son was their rainbow baby, bringing joy and healing to the family.

Somewhere over the rainbow

Ý nghĩa: Một tình huống hay điều gì đó mơ mộng, không thực tế, hoặc khó đạt được

→ Ví dụ: She often dreams of a life somewhere over the rainbow, where everything is perfect and full of happiness.

1.3. Weather idioms chủ đề Storm (bão)

Trong Tiếng Anh, có những weather idioms nào chứa từ Storm? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay!

Calm before the storm

Ý nghĩa: Thời kỳ yên bình, tĩnh lặng trước khi một sự kiện lớn, khó khăn hay xấu xảy ra

–> Ví dụ: The eerie calm before the storm made everyone anxious about what would happen next.

Any port in a storm

Ý nghĩa: Bất kỳ sự giúp đỡ hoặc nơi nào có sẵn sẽ được chấp nhận trong tình huống khẩn cấp hoặc khó khăn

–> Ví dụ: I didn't like the hotel, but it was the only one available. Any port in a storm, I suppose.

Các weather idiom chủ đề Storm Tiếng Anh
Các weather idiom chủ đề Storm Tiếng Anh

Tempest in a teapot

Ý nghĩa: Một vấn đề nhỏ hoặc mâu thuẫn nhỏ mà người ta làm lớn hóa và quan tâm quá mức

–> Ví dụ: Don't worry about that argument between them; it's just a tempest in a teapot.

It’s a perfect storm

Ý nghĩa: Một tình huống khi nhiều yếu tố xấu xảy ra đồng thời, tạo thành một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.

–> Ví dụ: The economic downturn, political instability, and natural disasters happening simultaneously created a perfect storm for the country.

Storm off/out

Ý nghĩa: Rời đi một cách nhanh chóng và thường là với tâm trạng tức giận hoặc tức tối

–> Ví dụ: After the argument, she stormed out of the room, slamming the door behind her.

Cooking up a storm

Ý nghĩa: Nấu ăn một cách nhanh chóng và hiệu quả; hoặc làm một công việc nào đó một cách nhanh chóng và tích cực

–> Ví dụ: She's in the kitchen, cooking up a storm for the dinner party tonight.

A storm is brewing

Ý nghĩa: Có dấu hiệu của một sự kiện không may, khó khăn, hoặc xung đột sắp xảy ra

→ Ví dụ: After the argument at the meeting, it's clear that a storm is brewing in the office.

The lull before the storm

Ý nghĩa: Thời kỳ tĩnh lặng trước khi sự kiện lớn, khó khăn, hay xung đột bắt đầu

→ Ví dụ: The peaceful morning seemed like the lull before the storm, with the big project deadline approaching.

1.4. Weather idioms chủ đề Wind (gió)

Các thành ngữ Tiếng Anh về thời tiết chứa từ Wind (gió) sẽ có ý nghĩa sau:

It’s a breeze

Ý nghĩa: Điều gì đó rất dễ dàng hoặc không gặp khó khăn

–> Ví dụ: With the right instructions, assembling the furniture is a breeze.

Something in the wind

Ý nghĩa: Có dấu hiệu hoặc cảm giác rằng một sự kiện hoặc thay đổi sắp xảy ra

–> Ví dụ: There's something in the wind about the company restructuring as many employees are talking about it.

Get wind of (something)

Ý nghĩa: Nghe nói hay biết được thông tin về một điều gì đó, thường là thông tin chưa được công bố chính thức

–> Ví dụ: I got wind of the upcoming product release before it was officially announced.

Run like the wind

Ý nghĩa: Chạy rất nhanh, thường là để tránh hoặc đuổi theo cái gì đó

–> Ví dụ: When the dog saw the squirrel, it ran like the wind to catch it.

Scattered to the four winds

Ý nghĩa: Đã phân tán hoặc rải rác đi khắp nơi, không còn tập trung ở một nơi nào đó

–> Ví dụ: After the announcement of the closing down of the company, employees were scattered to the four winds in search of new jobs.

Throw caution to the wind

Ý nghĩa: Hành động một cách liều lĩnh hoặc không cẩn trọng

–> Ví dụ: She decided to throw caution to the wind and quit her job to travel the world.

Eat wind

Ý nghĩa: Chịu đựng khó khăn, gặp rủi ro, hoặc phải đối mặt với thách thức

→ Ví dụ: Starting a business is tough, but if you want to succeed, you have to be willing to eat wind in the early stages.

An ill wind

Ý nghĩa: Một sự kiện hay tình huống không may, thường mang theo hậu quả tiêu cực

→ Ví dụ: Losing the contract was an ill wind for the company, leading to financial difficulties.

Sail close to the wind

Ý nghĩa: Hành động gần như vi phạm quy tắc hay ranh giới, thường liên quan đến hành vi mạo hiểm hoặc không an toàn

→ Ví dụ: The manager warned the team not to sail too close to the wind when negotiating contracts to avoid legal issues.

Winds of change

Ý nghĩa: Biểu tượng cho sự thay đổi hoặc tiến triển lớn, thường mang tính tích cực

→ Ví dụ: With new leadership, there are winds of change in the company, bringing innovation and positive transformations.

1.5. Weather idioms chủ đề Ice and Snow (đá và tuyết)

Ice và Snow không chỉ là những từ nói về thời tiết đơn thuần, chúng còn mang nhiều ý nghĩa khác khi xuất hiện trong các weather idioms sau:

Break the ice

Ý nghĩa: Làm dịu đi sự ngần ngại hoặc căng thẳng trong một tình huống xã hội mới, đặc biệt là khi gặp người mới

–> Ví dụ: Playing a game together helped break the ice at the team-building event.

Thành ngữ về thời tiết Tiếng Anh chủ đề Snow
Thành ngữ về thời tiết Tiếng Anh chủ đề Snow

On thin ice

Ý nghĩa: Trong tình trạng nguy hiểm hoặc không chắc chắn, thường là do hành động không cẩn trọng hoặc vi phạm quy tắc

–> Ví dụ: After making one too many mistakes on the important project, she realized she was on thin ice with her demanding client.

As cold as ice

Ý nghĩa: Lạnh lùng, không có tình cảm hay cảm xúc

–> Ví dụ: Her response to the news was as cold as ice as she didn't show any emotion.

Keep (someone/something) on ice

Ý nghĩa: Giữ ai/cái gì đó dự trữ, giữ lại để sử dụng sau

–> Ví dụ: The team decided to keep the new product on ice until the market conditions improved.

Pure as the driven snow

Ý nghĩa: Vô tư, trong sáng, không có bất kỳ điều gì xấu hoặc không đạo đức

–> Ví dụ: She was known for her honesty and integrity, as pure as the driven snow.

Snow on the roof

Ý nghĩa: Người già, thường được sử dụng để mô tả tình trạng già nua của người lớn tuổi

–> Ví dụ: Despite the snow on the roof, Grandpa's adventurous spirit and love for new experiences kept him young at heart.

Snowball into (something)

Ý nghĩa: Tăng nhanh chóng và không kiểm soát được

–> Ví dụ: A small disagreement quickly snowballed into a major conflict.

Snowed under

Ý nghĩa: Bận rộn, áp đảo bởi công việc hoặc trách nhiệm

–> Ví dụ: With multiple projects at work and personal commitments, she was completely snowed under.

Snow job

Ý nghĩa: Một cố gắng lừa dối hoặc đánh lừa người khác bằng cách sử dụng lời nói hoặc thông tin đánh đồng

–> Ví dụ: He gave me a snow job about the benefits of the new product, but it turned out to be less impressive than he claimed.

Sell snow to Eskimos

Ý nghĩa: Làm một công việc không cần thiết hoặc không thể hoàn thành, thường để gạt người khác hoặc kiếm lợi ích cá nhân

→ Ví dụ: Trying to sell expensive winter coats in a tropical country is like trying to sell snow to Eskimos – it's unnecessary and unlikely to succeed.

Tip of the iceberg

Ý nghĩa: Một phần nhỏ và nhìn thấy được của một vấn đề lớn hay một tình huống phức tạp

→ Ví dụ: The financial issues we're facing are just the tip of the iceberg.

Walk on thin ice

Ý nghĩa: Thực hiện một hành động mạo hiểm hoặc không an toàn

→ Ví dụ: Criticizing your boss in front of the entire team is like walking on thin ice. It might lead to consequences for your job.

1.6. Weather idioms chủ đề Sun (nắng)

Dưới đây là 8 thành ngữ Tiếng Anh về chủ đề Sun mà bạn cần nhớ:

Thành ngữ về thời tiết Tiếng Anh chủ đề Sun
Thành ngữ về thời tiết Tiếng Anh chủ đề Sun

Make hay while the sun shines

Ý nghĩa: Tận dụng cơ hội khi nó xuất hiện, hãy làm việc khi điều kiện tốt nhất

–> Ví dụ: The sale won't last forever, so let's make hay while the sun shines and take advantage of these discounted prices.

Moment in the sun

Ý nghĩa: Một khoảnh khắc của sự thành công, nổi bật, hoặc phô diễn tài năng

–> Ví dụ: Winning the championship gave the team their moment in the sun, celebrated by fans and the media.

Place in the sun

Ý nghĩa: Một vị trí hoặc tình trạng lợi ích, đặc quyền

–> Ví dụ: After years of hard work, she finally secured her place in the sun as the CEO of the successful company.

Nothing new under the sun

Ý nghĩa: Không có gì mới, mọi thứ đã từng xuất hiện hoặc xảy ra trước đây

–> Ví dụ: The artist claimed that there was nothing new under the sun, and all ideas were influenced by those who came before.

Everything under the sun

Ý nghĩa: Mọi thứ có thể tưởng tượng được hoặc liên quan đến một chủ đề nào đó

–> Ví dụ: The store sells everything under the sun, from books and clothing to electronics and home goods.

To think the sun rises and sets (on someone)

Ý nghĩa: Tưởng rằng ai đó là tốt nhất, xuất sắc hơn tất cả mọi người khác

–> Ví dụ: She seems to think the sun rises and sets on her son, praising his every accomplishment as if he were a genius.

Go to bed with the sun

Ý nghĩa: Đi ngủ sớm, thường là khi mặt trời còn mọc hoặc còn sáng

→ Ví dụ: Living in the countryside, they go to bed with the sun, rising early with the roosters.

Soak up the sun

Ý nghĩa: Tận hưởng và thư giãn dưới ánh nắng mặt trời

→ Ví dụ: During the vacation, they decided to spend the day at the beach soaking up the sun.

1.7. Weather idioms nói chung

Bên cạnh những cấu trúc trên, bạn nhất định không thể bỏ qua các thành ngữ về thời tiết Tiếng Anh nói chung sau đây:

Under the weather

Ý nghĩa: Không khỏe, cảm thấy mệt mỏi hoặc không ổn định về sức khỏe

–> Ví dụ: I won't be able to come to the party tonight because I'm feeling a bit under the weather.

Fair-weather friend

Ý nghĩa: Một người bạn chỉ xuất hiện hoặc hỗ trợ khi mọi thứ đều tốt, nhưng không ổn định khi gặp khó khăn

–> Ví dụ: He's just a fair-weather friend; when I needed help, he was nowhere to be found.

Weather the storm

Ý nghĩa: Chịu đựng và vượt qua khó khăn hoặc tình trạng khẩn cấp

–> Ví dụ: Despite facing financial difficulties, the company managed to weather the storm and emerge stronger.

Keep a weather eye on someone/something

Ý nghĩa: Theo dõi hoặc giữ liên lạc với ai đó, hoặc giữ theo dõi tình hình hoặc sự kiện nào đó một cách cẩn thận

–> Ví dụ: It's essential to keep a weather eye on the competition to stay ahead in the market.

2. Bài tập thực hành Idioms về thời tiết

Điền một từ phù hợp vào ô trống để hoàn thành các weather idioms - thành ngữ về thời tiết Tiếng Anh trong các câu sau:

1. Faced with the danger, she had to run like the _____ to reach safety before the storm hit.

2. We had to postpone the picnic because it started raining _____ and dogs, and we couldn't stay outdoors.

3. In the crisis, the company had to find a solution to _____ the storm.

4. Her explanation was as clear and pure as the _____ snow, leaving no room for doubt or suspicion.

5. I won't be able to make it to the meeting today because I'm feeling a bit under the _____.

6. I just _____ wind of a surprise party being planned for my birthday.

7. Ever since he won the championship, he thinks the sun rises and _____ him, but humility goes a long way.

8. It's always a good idea to save for a _____ day, putting aside a little money for unexpected expenses.

9. The financial audit revealed some discrepancies, but it turned out to be just the tip of the _____.

10. Despite the snow on the _____, Grandma always embraced life with her youthful spirit and positive attitude.

Đáp án

1. wind

2. cats

3. weather

4. driven

5. weather

6. weather

7. sets on

8. rainy

9. iceberg

10. roof

Sau bài viết này, chắc hẳn các bạn sẽ ‘bỏ túi’ thêm cho mình nhiều weather idioms thành ngữ về thời tiết Tiếng Anh hay, qua đó mở rộng từ vựng và nâng cao hiểu biết văn hóa bản xứ.

Các bạn hãy cố gắng vận dụng các idioms về thời tiết trên khi giao tiếp để ghi nhớ và sử dụng linh hoạt nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ