Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Tổng hợp 80+ Color idiom (Thành ngữ về màu sắc) thông dụng nhất
Nội dung

Tổng hợp 80+ Color idiom (Thành ngữ về màu sắc) thông dụng nhất

Post Thumbnail

Khi học Tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã khá quen thuộc với các từ vựng chỉ màu sắc cơ bản như black, white, pink,... nhưng có thể bạn chưa biết những từ vựng này còn được dùng trong các idiom màu sắc với các ý nghĩa rất thú vị.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng học 80+ color idiom (thành ngữ về màu sắc) thông dụng nhất để trau dồi thêm vốn từ và đa dạng hóa cách diễn đạt nhé.

Tổng hợp 80+ color idiom (idiom màu sắc) trong Tiếng Anh
Tổng hợp 80+ color idiom (idiom màu sắc) trong Tiếng Anh

1. Tổng hợp color idiom  trong Tiếng Anh theo bảng màu

Trong phần này, IELTS LangGo đã tổng hợp 80+ color idiom (thành ngữ chỉ màu sắc) theo 10 nhóm màu chính để bạn dễ theo dõi.

1.1. Color idiom về màu đen

Black (màu đen) là màu được dùng trong khá nhiều Idiom màu sắc, cụ thể:

  • Black and blue: Bị thâm tím và bầm dập

Ví dụ: After the fight, he was left black and blue.

  • Black sheep of the family: Người có tính cách hoặc hành vi khác biệt trong gia đình

Ví dụ: She is considered the black sheep of the family.

  • Black and white: rõ ràng

Ví dụ: The rules of the game are black and white.

  • Blackmail: Tống tiền

Ví dụ: He attempted to blackmail his former business partner for a large sum of money.

  • In the black: Có lãi, có số dư dương (thường trong tài chính)

Ví dụ: The company's financial statement shows that it's in the black this quarter.

  • Black market: Thị trường đen, nơi mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ trái phép hoặc trái luật

Ví dụ: A black market for essential goods emerged during the war due to shortages.

  • Blacklist: Danh sách đen

Ví dụ: I added his name to my blacklist after he betrayed my trust.

  • Black look: Ánh nhìn tức giận, giận dữ

Ví dụ: When I told my parents I had failed the test, they gave me a black look.

  • Black mark: Vết nhơ, ký ức xấu xí

Ví dụ: Getting caught cheating in the exam was a black mark on his academic record that he couldn't erase.

  • Blackout: Sự mất điện hoặc mất tín hiệu truyền thông

Ví dụ: The blackout lasted for hours, and we had to use candles for light.

  • The pot calling the kettle black: Khi ai đó chỉ trích người khác về một điểm yếu mà họ cũng có

Ví dụ: It's like the pot calling the kettle black when she criticizes my cooking skills.

1.2. Color idiom về màu trắng

Lưu lại ngay 10 color idiom với màu trắng để nâng cao trình độ Tiếng Anh của bạn nhé!

Color idiom màu trắng trong Tiếng Anh
Color idiom màu trắng trong Tiếng Anh
  • As white as a sheet/ghost: Trắng bệch, nhợt nhạt

Ví dụ: When John saw the horrifying accident, his face turned as white as a sheet.

  • A white-collar worker/job: Nhân viên văn phòng

Ví dụ: Susan has a white-collar job at a law firm.

  • A white lie: Lời nói dối vô hại

Ví dụ: When his friend asked if he liked her new haircut, he told a white lie even though he didn't like it.

  • White Christmas: Giáng sinh có tuyết rơi

Ví dụ: We were lucky to have a white Christmas this year; the snow made the holiday even more magical.

  • Whitewash: Che đậy sự thật

Ví dụ: The company tried to whitewash its involvement in the environmental pollution incident, but the evidence was overwhelming.

  • White elephant: Đồ vô dụng hoặc không có giá trị thực sự

Ví dụ: The old, non-functional radio in the attic has become a white elephant that no one knows what to do with.

  • White-knuckle: Một trải nghiệm căng thẳng hoặc kịch tính

Ví dụ: The horror movie was so intense that it was a white-knuckle experience for everyone in the theater.

  • White knight: Một người đàn ông đứng ra bảo vệ hoặc cứu giúp một phụ nữ (thường trong một tình huống nguy hiểm)

Ví dụ: He acted like a white knight, coming to her rescue when her car broke down on the side of the road.

  • White flag: Biểu tượng của sự đầu hàng hoặc ngừng chiến

Ví dụ: The country raised the white flag as a sign of surrender.

  • Show the white feather: Hành động một cách hèn nhát, yếu đuối.

Ví dụ: He showed the white feather when being asked by the police.

1.3. Color idiom về màu xám

Từ “grey/gray” (màu xám) được xuất hiện trong các thành ngữ sau:

  • Gray area: một tình huống không rõ ràng

Ví dụ: The legality of the new tax law is a gray area that needs clarification.

  • Out of the gray: Thoát khỏi tình trạng buồn chán hoặc thất vọng

Ví dụ: His new job pulled him out of the gray and brought excitement back into his life.

  • Grey matter: Nói về não bộ, trí óc, chất xám

Ví dụ: Solving complex puzzles helps exercise the gray matter in your brain.

  • Grey market: Một thị trường không chính thức nhưng không hoàn toàn bất hợp pháp

Ví dụ: Some products are available in the grey market before their official release.

  • Go/Turn grey: Bắt đầu có những sợi tóc bạc, thường do tuổi tác hoặc áp lực cuộc sống

Ví dụ: After years of stress and hard work, he started to go grey earlier than most people his age.

1.4. Color idiom về màu đỏ

Dưới đây là các color idiom với màu đỏ thông dụng nhất mà có thể bạn chưa biết.

Color idiom màu đỏ trong Tiếng Anh cần nhớ
Color idiom màu đỏ trong Tiếng Anh cần nhớ
  • Catch someone red-handed: Bắt gặp ai đó đang làm điều gì đó sai trái hoặc không đúng

Ví dụ: The teacher caught the student red-handed cheating on the exam.

  • In the red: Có số nợ hoặc lỗ tài chính

Ví dụ: The company has been in the red for several quarters, and it's struggling to recover.

  • Red tape: Những quy trình büroc phức tạp và gây rối

Ví dụ: The project was delayed due to excessive red tape in the approval process.

  • Paint the town red: Đi chơi và vui vẻ một cách đầy nhiệt huyết

Ví dụ: We decided to paint the town red to celebrate our graduation.

  • See red: Trở nên tức giận hoặc mất kiên nhẫn

Ví dụ: Every time the topic of unfairness in the workplace came up, she would see red and passionately express her opinions.

  • Red-eye flight: Chuyến bay đêm thường làm cho hành khách mệt mỏi do thiếu ngủ

Ví dụ: Despite the discomfort of a red-eye flight, they chose it to maximize their time exploring the new city.

  • Red herring: Một điều hay thông tin mà dẫn trái hướng và làm lạc hướng sự chú ý

Ví dụ: The detective realized the clue was a red herring, and it didn't lead to the real culprit.

  • Raise a red flag: Gây ra sự chú ý và cảnh báo về một tình huống nguy hiểm hoặc tiềm ẩn vấn đề

Ví dụ: The sudden drop in sales raised a red flag for the company's financial health.

  • Red-letter day: Một ngày đặc biệt và đáng nhớ trong cuộc sống

Ví dụ: Graduation day was a red-letter day for all the students who had worked hard for years.

  • Red-carpet treatment: Đối xử với ai đó một cách đặc biệt và tôn trọng, giống như việc đặt thảm đỏ cho họ

Ví dụ: The VIPs received red carpet treatment at the exclusive event.

1.5. Color idiom về màu nâu

Màu nâu được xuất hiện trong những idiom màu sắc nào? Chúng ta cùng tìm hiểu nhé!

  • Brown bag it: Mang thức ăn từ nhà thay vì mua ở ngoài trời

Ví dụ: Trying to save money, he decided to brown bag it to work instead of eating out every day.

  • Brown-noser: Người nịnh bợ, luôn cố gắng làm hài lòng người có quyền lực để có lợi ích cá nhân

Ví dụ: The boss's constant praise for the employee raised suspicions that he might be a brown-noser.

  • Brown as a berry: Da nâu và rám nắng do tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời

Ví dụ: After spending the entire summer at the beach, she came back as brown as a berry.

  • Brown study: Trạng thái ý thức mơ mộng hoặc tưởng tượng

Ví dụ: During the lecture, he often went into a brown study, daydreaming about his upcoming vacation.

  • Brownout: Một sự cắt giảm tạm thời của nguồn điện

Ví dụ: The storm caused a brownout in the neighborhood, leaving residents without power for several hours.

  • To do brown: Để đánh lừa ai đó

Ví dụ: He tried to do brown on his colleagues by pretending to be sick, but they quickly caught on to his scheme.

  • To fire into the brown: Bắn đạn vào đàn chim đang bay

Ví dụ: The skilled hunter fired into the brown, bringing down three ducks with a single shot.

  • Browned off: Tức giận, thất vọng hoặc chán chường với người khác

Ví dụ: She got browned off by the constant interruptions during the important presentation.

1.6. Color idiom về màu tím

Mở rộng vốn từ vựng của bạn với các idiom về màu tím sau đây:

  • Purple patch: Khoảng thời gian mà mọi thứ diễn ra một cách thuận lợi

Ví dụ: After months of hard work, the business experienced a purple patch with a sudden increase in sales and positive customer feedback.

  • To be purple with rage: Đỏ tía tai vì tức giận

Ví dụ: When he found out about the betrayal, he was purple with rage, shouting and expressing his anger.

  • Born to the purple: Sinh ra trong một gia đình quý tộc

Ví dụ: As the son of a king, he was born to the purple and grew up in a life of luxury and privilege.

  • Purple passion: Đồ uống có cồn

Ví dụ: The bartender mixed a special purple passion cocktail for the celebration, and everyone enjoyed its unique flavor.

1.7. Color idiom về màu hồng

Pink (màu hồng) được người bản xứ sử dụng phổ biến trong các idiom màu sắc sau đây:

  • In the pink: Đang trong tình trạng tốt, khỏe mạnh

Ví dụ: After a week of rest, she's back in the pink and ready to resume her duties.

  • A pink slip: Thông báo mất việc hoặc sa thải

Ví dụ: He received a pink slip after the company downsized.

  • To see pink elephants: Trạng thái thối nát hoặc ảo giác do say rượu hoặc sử dụng chất kích thích

Ví dụ: After a few too many drinks, he started to see pink elephants and knew it was time to go home.

  • To turn pink: Trở nên đỏ hoe do xấu hổ hoặc ngần ngại

Ví dụ: She turned pink when her friends started talking about her embarrassing moment.

  • Pink-collar job: Một công việc thường được xem là dành cho phụ nữ, thường liên quan đến dịch vụ hoặc công việc nhóm nghệ thuật

Ví dụ: Teaching and nursing are often considered pink-collar jobs.

  • To be tickled pink: Rất hạnh phúc hoặc hài lòng với điều gì đó

Ví dụ: She was tickled pink when she received a surprise birthday party from her friends.

1.8. Color idiom về màu xanh lá cây

Tiếp theo, chúng ta cùng học các idiom liên quan đến màu xanh lá cây cùng ví dụ cụ thể nhé.

Một số color idiom (idiom màu sắc) thông dụng
Một số color idiom (idiom màu sắc) thông dụng
  • Green with envy: Cảm giác ghen tị mạnh mẽ

Ví dụ: When she saw her colleague receive a promotion, she turned green with envy.

  • The grass is always greener on the other side: Người ta thường có xu hướng nghĩ rằng điều gì đó tốt hơn nơi mình đang ở

Ví dụ: John thought that it would be better if he had moved to Paris. The grass is always greener on the other side.

  • Green light: Sự chấp thuận hoặc cho phép tiếp tục

Ví dụ: The project got the green light from the management, and they started working on it immediately.

  • Green thumb: Khả năng tốt với việc trồng cây cỏ và làm vườn

Ví dụ: Her garden always looks amazing; she definitely has a green thumb.

  • Green-collar job: Một công việc liên quan đến bảo vệ môi trường hoặc năng lượng tái tạo

Ví dụ: Working in a solar panel installation company is considered a green-collar job.

  • Green around the gills: Trông như đang bị tệ nạn hoặc rất mệt mỏi

Ví dụ: After the long flight, she looked a bit green around the gills.

  • To give someone the green light: Cho phép hoặc chấp thuận ai đó tiếp tục với một dự án hoặc kế hoạch

Ví dụ: The manager gave us the green light to proceed with the new marketing campaign.

  • Green belt: Một khu vực không phát triển có thể để bảo vệ môi trường

Ví dụ: The city has established green belts to preserve natural habitats

  • To be green around the ears: Rất trẻ và không có nhiều kinh nghiệm

Ví dụ: The new intern is still green around the ears but eager to learn.

1.9. Color idiom về màu xanh da trời

Từ “blue” (xanh da trời) được xem là một trong những màu sắc xuất hiện nhiều nhất trong các color idiom.

  • Feel blue: Trạng thái buồn bã hoặc chán chường

Ví dụ: After the breakup, she couldn't help but feel blue for weeks

  • Out of the blue: Đến một cách bất ngờ và không mong đợi

Ví dụ: The job offer came out of the blue, and I was thrilled to accept it.

  • Once in a blue moon: Xảy ra rất ít lần, không thường xuyên

Ví dụ: We only see each other once in a blue moon since she moved to another city.

  • Between the devil and the deep blue sea: Đối mặt với hai lựa chọn khó khăn, không có lựa chọn nào là tốt hơn

Ví dụ: Being asked to choose between two close friends is like being caught between the devil and the deep blue sea.

  • Blue in the face: Cảm giác giận dữ hoặc mệt mỏi do cố gắng mà không có kết quả

Ví dụ: I've told him a hundred times, but he won't listen; I'm blue in the face.

  • Blue-collar worker: Người lao động chân tay, thường làm các công việc vận động nặng

Ví dụ: His father has been a blue-collar worker in the factory for over 30 years.

  • Talk a blue streak: Nói rất nhanh và liên tục mà không ngừng

Ví dụ: When she's excited, she can talk a blue streak about her favorite topic.

  • Hot as blue blazes: Rất nóng, nóng như thiêu đốt

Ví dụ: The summer day was hot as blue blazes, and everyone sought shade to escape the scorching sun.

  • A/the blue-eyed boy: Người được cưng chiều, đứa con cưng

Ví dụ: Among all the employees, Jake was the blue-eyed boy of the manager, always receiving special treatment and opportunities.

  • A boil from the blue: Tin gây sốc, sét đánh ngang tai

Ví dụ: The unexpected announcement of layoffs was a boil from the blue, leaving the employees shocked and worried.

  • Disappear/vanish/go off into the blue: Biến mất tiêu

Ví dụ: After the performance, the mysterious magician seemed to disappear into the blue, leaving the audience in awe and wonder.

  • Scream/cry blue murder: Hết sức, cực lực phản đối

Ví dụ: When the company announced the sudden layoffs, the employees screamed blue murder, demanding an explanation and protesting against the decision.

  • Till one is blue in the face: Nói hết lời

Ví dụ: She tried to explain the complex concept to her students till she was blue in the face, but some still struggled to understand.

1.10. Color idiom về màu vàng kim

Trong Tiếng Anh, màu vàng kim có nghĩa là “golden” và nó cũng xuất hiện trong một vài color idiom sau:

  • The golden rule: Nguyên tắc cơ bản của đạo đức, thường được biểu thị như "Đối xử với người khác như bạn muốn người khác đối xử với bạn."

Ví dụ: Teaching children the golden rule helps them develop empathy and kindness towards others.

  • A golden opportunity: Một cơ hội quý báu và có thể đem lại thành công lớn

Ví dụ: Being offered a job at the prestigious company was a golden opportunity that she couldn't pass up.

  • To strike gold: Tìm thấy một cơ hội hoặc thành công đột ngột và nhanh chóng

Ví dụ: The young entrepreneur struck gold with his innovative idea, turning it into a successful business.

  • A golden handshake: Một khoản tiền lớn được trả cho người rời bỏ công ty, thường là một hình thức đền bù

Ví dụ: As a token of appreciation for his years of service, the retiring executive received a golden handshake from the company.

1.11. Idioms về màu sắc nói chung trong Tiếng Anh

Bên cạnh các màu sắc cụ thể trên, bạn nhất định không thể bỏ qua các color idiom (idiom màu sắc) chung chung dưới đây nhé!

Ví dụ idiom color trong Tiếng Anh
Ví dụ idiom color trong Tiếng Anh
  • To show true colors: Biểu hiện tính cách hoặc ý định thật sự của ai đó

Ví dụ: When the pressure increased, he showed his true colors and abandoned the project.

  • To add color to something: Làm cho một tình huống hoặc sự kiện trở nên thú vị hơn

Ví dụ: Her stories always add color to our otherwise dull meetings.

  • To see the world through rose-colored glasses: Nhìn nhận mọi thứ với tư duy lạc quan và lạc quan.

Ví dụ: Despite the challenges, she always sees the world through rose-colored glasses and believes in the good in people.

  • To change color: Biểu hiện sự sợ hãi hoặc ngần ngại

Ví dụ: His face changed color when he realized he had made a serious mistake.

  • Off-color: Nói hoặc làm điều gì đó không đúng hoặc không thích hợp

Ví dụ: His off-color remark during the meeting made everyone uncomfortable.

  • To nail one's colors to the mast: Biểu hiện một quan điểm hoặc tình cảm một cách rõ ràng và không ngần ngại.

Ví dụ: Despite criticism, she nailed her colors to the mast and stood by her decision.

  • To be true to one's colors: Giữ vững trung thành với bản chất, giá trị hoặc tình cảm của bản thân

Ví dụ: Despite the challenges, he remained true to his colors and never compromised his principles.

2. Bài tập thực hành color idiom trong Tiếng Anh

Điền một màu sắc phù hợp vào ô trống để hoàn thành các color idiom (idiom màu sắc) trong Tiếng Anh sau đây:

1. Working in the fields for weeks, the farmers became as _____ as berries.

2. The security guard caught the thief _____-handed as he was trying to steal electronics from the store.

3. In the face of economic challenges, the struggling company had no choice but to raise the _____ flag and declare bankruptcy.

4. The artist eagerly awaited the gallery owner's _____ light to showcase her paintings in the upcoming exhibition.

5. The poet sat in a _____ study, seeking inspiration from the subtle nuances of nature for his next masterpiece.

6. Many people would like to find a _____-collar job such as bankers and accountants.

7. I was caught between the devil and the deep _____ sea when choosing between love and career.

8. The corruption scandal left a permanent _____ mark on the politician's career.

9. In difficult situations, many people show the _____ leather.

10. The company aimed to reduce _____ tape.

11. The surprise birthday party organized by her friends left her absolutely tickled _____ with joy and appreciation.

12. Growing up in a _____-collar family, he learned the value of hard work and dedication from his parents.

13. Engaging in challenging activities like puzzles and critical thinking exercises helps stimulate the _____ matter in the brain.

14. She argued with him until she was _____ in the face.

15. Authorities cracked down on the _____ market trade of counterfeit goods to protect consumers and legitimate businesses.

Đáp án

1. brown

2. red

3. white

4. green

5. brown

6. pink

7. blue

8. black

9. white

10. red

11. pink

12. blue

13. grey

14. blue

15. grey

Như vậy, chúng ta vừa cùng học các color idiom (thành ngữ về màu sắc) trong tiếng Anh. Các bạn ghi chép lại một cách khoa học và lấy ví dụ với các idiom để ghi nhớ và áp dụng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ