Các bạn đoán Out of the blue có nghĩa là gì? Có phải "ra khỏi màu xanh"?
Ý nghĩa thực sự của idiom này sẽ cho bạn “một bất ngờ" lớn đó!
Cùng tìm hiểu ý nghĩa idiom Out of the blue cùng IELTS LangGo nhé!
Key takeaway:
Out of the blue meaning: bất ngờ, bất chợt, bất thình lình
Out of the blue synonyms:
Out of the blue nghĩa là một cách bất ngờ, bất thình lình, bất chợt, đột ngột, không báo trước.
Out of the blue là một thành ngữ Mỹ vô cùng thông dụng. Nếu bạn là một fan của US-UK hay các bộ phim Âu Mỹ, chắc hẳn không ít lần bắt gặp cụm từ này.
Cùng IELTS LangGo cắt nghĩa idiom này nhé!
“the blue" là bầu trời trong xanh, yên bình
out of the blue: cái gì đó xuất hiện trên bầu trời trong xanh, hoàn toàn không biết trước => việc xảy ra bất ngờ, bất chợt.
Hoặc idiom Out of the blue cũng có thể hiểu theo nghĩa “từ trên trời rơi xuống", tương đồng với bất chợt, bất thình lình
Out of the blue là dạng phát triển của một thành ngữ cổ “A bolt out of the blue" or “A bolt from the blue" (Một tia sáng/ tia sét bất ngờ)
Bất cứ một tình huống bất ngờ nào đó xảy ra, họ cho rằng đó là “out of the blue" bất ngờ giống như một tia sét đánh lên bầu trời quang và nhanh chóng biến mất.
Theo thời gian, cụm A bolt out of the blue/ A bolt from the blue được rút gọn lại là Out of the blue như ngày nay.
Idiom Out of the blue có thể được dùng như một trạng từ hoặc tính từ.
Đặc biệt, ở mỗi vai trò khác nhau, Out of the blue sẽ có word form khác nhau đó!
Thêm vào đó, idiom Out of the blue là một thành ngữ informal. Chính vì vậy ta nên sử dụng idiom này trong những ngữ cảnh giao tiếp thường ngày, trường hợp không trang trọng.
Sẽ là một sáng kiến tuyệt vời nếu bạn sử dụng Out of the blue trong phần thi Speaking, nhưng Out of the blue lại không được khuyến khích trong bài thi Writing đâu nha!
Ví dụ:
He unexpectedly received a promotion at work.
(Cô ấy đột ngột được thăng chức tại nơi làm việc.)
Ví dụ:
The storm hit without warning, causing chaos in the city.
(Cơn bão bất ngờ tới mà không có sự cảnh báo, gây ra hỗn loạn trong thành phố.)
Ví dụ:
He suddenly appeared at the doorstep, surprising everyone.
(Anh ấy đột ngột xuất hiện trước cửa và làm mọi người bất ngờ).
Ví dụ:
His resignation was unwilled; he didn't want to leave the company.
(Sự từ chức của anh ấy là không mong muốn; anh ấy không muốn rời khỏi công ty.)
Ví dụ:
Laughter erupted spontaneously among the group of friends.
(Tiếng cười bật ra một cách tự nhiên giữa nhóm bạn.)
The job offer came out of a clear blue sky, and I wasn't expecting it at all.
(Lời đề nghị việc làm đến bất chợt, tôi hoàn toàn không ngờ đến.)
The car pulled out of nowhere, and the accident happened in the blink of an eye.
(Chiếc xe xuất hiện đột ngột từ đâu đó, và tai nạn xảy ra trong chớp mắt.)
Ví dụ:
Winning the lottery was a bolt out of the blue for him; he never thought it would happen.
(Việc trúng xổ số là một cú sốc bất ngờ với anh ấy; anh ấy chưa bao giờ nghĩ rằng điều đó sẽ xảy ra.)
IELTS LangGo hy vọng bạn đã nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng của Out of the blue để có thể sư dụng tiếng Anh như người bản xứ bạn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ