Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Get rid of là gì? Cấu trúc và cách dùng Get rid of chính xác nhất
Nội dung

Get rid of là gì? Cấu trúc và cách dùng Get rid of chính xác nhất

Post Thumbnail

Get rid of là cụm từ người học tiếng Anh có thể bắt gặp khắp mọi nơi từ phim ảnh, báo chí cho đến các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải nghĩa Get rid of cũng như cung cấp cấu trúc, cách dùng và các cụm từ đồng nghĩa với Get rid of để bạn hiểu sâu, nhớ lâu cụm từ này.

Get rid of là gì? Cách dùng Get rid of trong tiếng Anh
Get rid of là gì? Cách dùng Get rid of trong tiếng Anh

1. Giải nghĩa Get rid of là gì?

Get rid of có nghĩa là loại bỏ ai đó/điều gì đó/vật nào đó không cần thiết hoặc gây phiền hà, khó chịu. Đây là cụm từ được dùng nhiều trong văn nói, không quá trang trọng.

Ví dụ:

  • We should get rid of all the expired food in the pantry. (Chúng ta nên loại bỏ tất cả thực phẩm đã hết hạn sử dụng trong tủ đựng thức ăn.)
  • She decided to get rid of her old furniture and buy new ones. (Cô ấy quyết định vứt bỏ đồ đạc cũ và mua đồ mới.)
  • To improve air quality, the city plans to get rid of diesel-powered buses. (Để cải thiện chất lượng không khí, thành phố có kế hoạch loại bỏ xe buýt chạy bằng diesel.)
  • It's time to get rid of those negative thoughts and focus on the positive. (Bây giờ là lúc loại bỏ các ý nghĩa tiêu cực và tập trung và những ý nghĩ tích cực.)
Get rid of meaning & Example
Get rid of meaning & Example

2. Cấu trúc và cách dùng Get rid of trong tiếng Anh

Cấu trúc Get rid of như sau:

S + get rid of + something/somebody

Trong đó:

  • S là đối tượng thực hiện hành động vứt bỏ
  • Something/somebody là đối tượng bị bỏ đi.
  • Động từ Get sẽ được chia theo chủ ngữ (S) và thì của câu.

Ví dụ:

  • He's trying to get rid of his bad habits and adopt healthier ones. (Anh ấy đang cố gắng từ bỏ những thói quen xấu của mình và áp dụng những thói quen lành mạnh hơn.)
  • She couldn't wait to get rid of her old car and upgrade to a newer model. (Cô ấy nóng lòng muốn vứt bỏ chiếc xe cũ của mình và nâng cấp lên một mẫu xe mới hơn.)

Lưu ý: Trong cấu trúc Get rid of thì “rid” đóng vai trò là một tính từ. Tuy nhiên, chúng ta cũng có thể dùng “rid” như một động từ với nghĩa là giải thoát, loại bỏ.

Ví dụ: The government is working to rid the city streets of crime. (Chính phủ đang làm việc để loại bỏ tội phạm trên đường phố thành phố.)

3. Một số cấu trúc biến thể của Get rid of

Ngoài cấu trúc Get rid of, người học có thể sử dụng các cấu trúc biến thể dưới đây mà không lo nghĩa của câu bị thay đổi:

  • S + be rid of + O
  • S + want rid of + O

Tuy nhiên khi sử dụng các biến thể này người học cần lưu ý về mức độ trang trọng để dùng đúng ngữ cảnh.

Cấu trúc Be rid of: mang tính trang trọng (formal)

Cấu trúc Want rid of: không mang tính trang trọng (informal)

Cấu trúc Get rid of: mang sắc thái bình thường, dùng được với cả văn nói lẫn văn viết

Ví dụ:

  • After years of struggle, she was finally rid of her debt. (Sau nhiều năm đấu tranh, cuối cùng cô đã thoát khỏi nợ nần.)
  • He wants rid of his responsibilities and dreams of traveling the world. (Anh ấy muốn thoát khỏi trách nhiệm và ước mơ đi du lịch khắp thế giới.)
  • I need to get rid of these old clothes. (Tôi cần bỏ những bộ quần áo cũ này.)
Các cấu trúc biến thể của Get rid of trong tiếng Anh
Các cấu trúc biến thể của Get rid of trong tiếng Anh

Ngoài các cấu trúc trên, Get rid of còn có thể kết hợp với những từ khác để tạo thành các cụm từ cố định được sử dụng rất phổ biến như:

  • Get rid of everything: loại bỏ hết tất cả mọi thứ

Ví dụ: I'm moving to a new city, so I need to get rid of everything I don't need. (Tôi đang chuyển đến một thành phố mới, vì vậy tôi cần loại bỏ mọi thứ tôi không cần.)

  • Get rid of ….. yourself: tự bản thân loại bỏ cái gì

Ví dụ: There are many ways to get rid of stress yourself. (Có rất nhiều cách để tự thoát ra khỏi căng thẳng.)

  • Get rid of backwardness: thoát khỏi sự lạc hậu

Ví dụ: Education is key to getting rid of backwardness in rural areas. (Giáo dục là chìa khóa để thoát khỏi tình trạng lạc hậu ở nông thôn.)

4. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Get rid of

 Để tránh lặp từ hoặc thay thế Get rid of sao cho phù hợp với các ngữ cảnh khác nhau, các bạn có thể sử dụng một số Get rid of synonym sau:

  • Eliminate: loại bỏ

Ví dụ: We need to eliminate all the unnecessary expenses to save money. (Chúng ta cần loại bỏ tất cả những chi phí không cần thiết để tiết kiệm tiền.)

  • Remove: dọn, bỏ đi

Ví dụ: Please remove the old furniture from the room before the new ones arrive. (Vui lòng dọn đồ đạc cũ ra khỏi phòng trước khi đồ mới đến.)

  • Dispose of: vứt bỏ

Ví dụ: We should dispose of the expired food items in the refrigerator. (Chúng ta nên vứt bỏ những thực phẩm đã hết hạn sử dụng trong tủ lạnh.)

  • Ditch: bỏ

Ví dụ: I decided to ditch my old phone and upgrade to a newer model. (Tôi quyết định bỏ chiếc điện thoại cũ của mình và nâng cấp lên mẫu mới hơn.)

  • Discard: thải, vứt bỏ

Ví dụ: It's time to discard the broken toys and make space for new ones. (Đã đến lúc vứt bỏ những đồ chơi hỏng và nhường chỗ cho những đồ chơi mới.)

  • Throw away: vứt đi

Ví dụ: I'm going to throw away these old newspapers cluttering up the living room. (Tôi sẽ vứt những tờ báo cũ bừa bộn trong phòng khách này đi.)

Get rid of đồng nghĩa phổ biến trong tiếng Anh
Get rid of đồng nghĩa phổ biến trong tiếng Anh
  • Do away with: loại bỏ

Ví dụ: Let's do away with the old policies and implement new, more effective ones. (Hãy bỏ đi những chính sách cũ và thực hiện những chính sách mới hiệu quả hơn.)

  • Clear out: dọn sạch

Ví dụ: We need to clear out the attic and make room for the new storage boxes. (Chúng ta cần dọn sạch căn gác mái và nhường chỗ cho những chiếc hộp đựng đồ mới.)

  • Banish: loại bỏ, xua đuổi

Ví dụ: He wanted to banish all negative thoughts from his mind and focus on positivity. (Anh muốn xua đuổi mọi suy nghĩ tiêu cực khỏi tâm trí và tập trung vào sự tích cực.)

  • Wipe out: loại bỏ, xóa sạch

Ví dụ: The hurricane wiped out all the crops in the region, causing a food shortage. (Cơn bão đã quét sạch tất cả mùa màng trong vùng, gây ra tình trạng thiếu lương thực.)

5. Bài tập Get rid of có đáp án

Để nắm chắc cách dùng Get rid of, các bạn hãy thử sức với bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc Get rid of

  1. She has too many old clothes. She wants to throw them away to create more space in her closet.

  2. The company is experiencing financial difficulties. They need to reduce unnecessary expenses.

  3. He feels stressed. He wants to eliminate all sources of stress from his life.

  4. They have a lot of clutter in their garage. They want to organize it.

  5. She is allergic to cats. She needs to find a new home for her cat.

  6. The garden is overrun by weeds. They need to remove them.

  7. He is trying to quit smoking. He needs to throw away all his cigarettes.

  8. They have too much old furniture. They plan to donate it to charity.

Đáp án:

  1. She has too many old clothes and wants to get rid of them to create more space in her closet.

  2. The company is experiencing financial difficulties and needs to get rid of unnecessary expenses.

  3. He feels stressed and wants to get rid of all sources of stress from his life.

  4. They have a lot of clutter in their garage and want to get rid of it by organizing it.

  5. She is allergic to cats and needs to get rid of hers by finding a new home for it.

  6. The garden is overrun by weeds and they need to get rid of them.

  7. He is trying to quit smoking and needs to get rid of all his cigarettes.

  8. They have too much old furniture and plan to get rid of it by donating it to charity.

Trên đây là định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và các cụm từ đồng nghĩa với Get rid of. Hy vọng, những kiến thức trên đây sẽ giúp các bạn sẽ có thể áp dụng cấu trúc này thành thạo trong giao tiếp và làm bài tập Tiếng Anh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ