Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Storm in a teacup là gì? Nguồn gốc, cách dùng và cụm từ đồng nghĩa
Nội dung

Storm in a teacup là gì? Nguồn gốc, cách dùng và cụm từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Storm in a teacup là idiom được sử dụng để miêu tả một tình huống nhỏ nhặt, không quan trọng nhưng bị người nói phóng đại lên một cách không cần thiết.

Vậy thành ngữ Storm in a teacup có nguồn gốc và cách dùng như thế nào? Cùng tìm hiểu tất tần tật những thông tin hữu ích về thành ngữ này trong bài viết sau đây nhé.

1. Storm in a teacup nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, Storm in a teacup có nghĩa là: a lot of anger or worry about something that is not important (tức giận hoặc lo lắng về một điều gì đó không quan trọng.)

Thành ngữ này được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc vấn đề nhỏ nhưng lại được coi là quan trọng hoặc nổi bật quá mức so với thực tế. Cụm từ này khi được dịch nghĩa sang tiếng Việt sẽ là “chuyện bé xé ra to”.

Giải thích Storm in a teacup meaning trong tiếng Việt
Giải thích Storm in a teacup meaning trong tiếng Việt

Ví dụ:

  • Sarah tends to create a storm in a teacup over minor issues at work, making them seem much more significant than they really are. (Sarah có xu hướng chuyện bé xé ra to vì những vấn đề nhỏ nhặt ở nơi làm việc, khiến chúng có vẻ quan trọng hơn nhiều so với thực tế.)
  • The disagreement between the two friends was just a storm in a teacup, and they quickly resolved it with a simple conversation. (Sự bất đồng giữa hai người bạn chỉ là chuyện bé xé ra to và họ nhanh chóng giải quyết bằng một cuộc trò chuyện đơn giản.)

2. Nguồn gốc idiom Storm in a teacup

Thành ngữ Storm in a teacup là một cách diễn đạt mang tính biểu tượng, có nghĩa là phóng đại hoặc thổi phồng một điều gì đó lên. Thành ngữ này xuất hiện từ đầu thế kỷ 19. Tuy nhiên, bản thân khái niệm này có nguồn gốc từ xa xưa.

Cicero, chính khách và nhà hùng biện người La Mã từ năm 106-43 trước Công nguyên, đã viết ‘Excitabat enim fluctus in simpulo’, dịch sang tiếng Anh có nghĩa là ‘stirring up waves in a ladle’ (khuấy động sóng trong một cái muôi).

Thành ngữ này được sử dụng phổ biến nhất ở Anh, nhưng trước khi sử dụng “teacup” (tách trà) theo nghĩa ẩn dụ, họ đã sử dụng các vật chứa nhỏ khác như “bowls” (bát) và “washbasins” (chậu rửa).

Ở Mỹ có một cụm từ tương tự, ‘Tempest in a teapot’ xuất hiện từ đầu thế kỷ 19 và thỉnh thoảng vẫn được dùng cho đến ngày nay.

3. Cách dùng thành ngữ Storm in a teacup

Thành ngữ Storm in a teacup xuất hiện trong câu dưới vai trò một danh từ, dùng để nói về một sự việc, tình huống được phóng lại lên một cách không cần thiết.

Cách dùng It’s a storm in a teacup trong tiếng Anh
Cách dùng It’s a storm in a teacup trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • My sister made a big storm in a teacup about the missing TV remote, but it was just under the sofa cushions. (Chị gái tôi náo loạn lên về chiếc điều khiển TV bị mất nhưng nó lại nằm ngay dưới đệm sofa.)
  • Don't create a storm in a teacup over a small scratch on the car; it can be easily fixed. (Đừng chuyện bé xé ra to vì một vết xước nhỏ trên xe; nó có thể được sửa chữa dễ dàng.)
  • The argument between the kids was like a storm in a teacup — over who gets to play with the toy first. (Cuộc tranh cãi giữa bọn trẻ giống như chuyện bé xé ra to chỉ để xem ai là người chơi đồ chơi trước.)

4. Cụm từ đồng nghĩa với Storm in a teacup

Có rất nhiều cách diễn đạt khác với nghĩa tương tự với thành ngữ Storm in a teacup và bạn hoàn toàn có thể sử dụng chúng để thay thế thành ngữ này trong câu. Cùng IELTS LangGo xem đó là những cụm từ nào nhé.

  • Making a mountain out of a molehill: làm cho một vấn đề nhỏ trở nên quan trọng, phức tạp hơn thực tế

Ví dụ: Andy is making a mountain out of a molehill by getting upset over a minor typo in the email. (Andy đang làm quá lên chỉ vì một lỗi đánh máy nhỏ trong email.)

  • Much ado about nothing: tạo ra nhiều sự bàn tán, nhưng thực tế là vấn đề không đáng kể.

Ví dụ: The heated argument between the colleagues turned out to be much ado about nothing when they realized it was a simple misunderstanding. (Cuộc tranh cãi nảy lửa giữa các đồng nghiệp hóa ra không có gì đáng lo ngại khi họ nhận ra đó chỉ là một sự hiểu lầm đơn giản.)

  • Blowing things out of proportion: phóng đại vấn đề, làm cho nó trở nên quan trọng hơn thực sự.

Ví dụ: The media tends to blow things out of proportion, turning small issues into major controversies. (Truyền thông có xu hướng thổi phồng sự việc lên, biến những vấn đề nhỏ thành tranh cãi lớn)

  • Making a big deal out of nothing: làm một vấn đề không đáng kể trở nên quan trọng và phức tạp.

Ví dụ: Stop making a big deal out of nothing, it's just a tiny scratch on the car. (Đừng làm lớn chuyện quá; chỉ là một vết xước nhỏ trên xe thôi.)

  • Split hairs: tranh cãi về những điều nhỏ, không quan trọng.

Ví dụ: Instead of focusing on the main issue, they always seem to split hairs and argue about minor details. (Thay vì tập trung vào vấn đề chính, họ luôn tỏ ra chia rẽ và tranh cãi về những chi tiết nhỏ.)

  • Tempest in a teapot: làm quá một vấn đề nhỏ

Ví dụ: The controversy over the new office policy is just a tempest in a teapot, it will likely blow over soon. (Cuộc tranh cãi về chính sách văn phòng mới chỉ là chuyện bé xé ra to; nó có thể sẽ sớm kết thúc.)

  • Fuss over nothing: tạo ra sự huyên náo, tranh cãi về một vấn đề không đáng kể.

Ví dụ: There's no need to fuss over nothing, the situation is under control. (Không cần phải lo lắng; tình hình đã được kiểm soát.)

  • Making a song and dance about nothing: làm cho một vấn đề không đáng kể trở nên lớn lên và quan trọng hơn cần thiết.

Ví dụ: Instead of making a song and dance about nothing, let's focus on the real issues that need attention. (Thay vì làm quá lên, hãy tập trung vào những vấn đề thực sự cần quan tâm.)

5. Mẫu hội thoại với Storm in a teacup

Thành ngữ Storm in a teacup được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp. Dưới đây là một mẫu hội thoại nói về tình huống mà mọi người khiến chuyện bé xé ra to.

Mẫu hội thoại áp dụng Storm in a teacup trong giao tiếp
Mẫu hội thoại áp dụng Storm in a teacup trong giao tiếp

Alex: Hey, Emily, have you heard about the complaint regarding the new coffee machine in the breakroom? (Này, Emily, bạn đã nghe về lời phàn nàn liên quan đến chiếc máy pha cà phê mới trong phòng nghỉ chưa?)

Emily: Yeah, I heard some people are really upset about it. What's the problem? (Ừ, tôi nghe nói một số người thực sự khó chịu về điều đó. Có vấn đề gì à?)

Alex: Well, it seems like there's a storm in a teacup over the fact that it's not as fancy as the old one. Some are acting like it's the end of the world. (Chà, có vẻ như mọi người đang chuyện bé xé ra to vì cái máy cà phê đấy không sang trọng như cái cũ. Một số người hành động như thể đây là ngày tận thế.)

Emily: Seriously? It's just a coffee machine. Why are they making such a big deal out of nothing? Thật à? Nó chỉ là một máy pha cà phê thôi mà. Tại sao họ lại lắm chuyện vậy nhỉ?)

Alex: I have no idea. It's not like the coffee is any different; it just has fewer buttons. (Tôi không biết. Cà phê đâu có gì khác biệt; nó chỉ có ít nút hơn thôi.)

Emily: People need to stop making a mountain out of a molehill. It's just a small inconvenience. (Mọi người cần ngừng chuyện bé xé ra toi. Đó chỉ là một sự bất tiện nhỏ thôi mà.)

Alex: I completely agree. There are more important things to worry about at work. (Tôi hoàn toàn đồng ý. Có nhiều điều quan trọng hơn phải lo lắng ở nơi làm việc.)

Emily: Absolutely. I wish they would stop complaining about every little change. (Chắc chắn rồi. Tôi ước gì họ sẽ dừng phàn nàn chỉ vì mỗi thay đổi nhỏ.)

6. Bài tập về cách dùng idiom Storm in a teacup

Bài tập: Điền vào khoảng trống bằng cách sử dụng một trong những thành ngữ sau:

Blow things out of proportion

Making a big deal out of nothing

Make a fuss over nothing

Storm in a teacup

Fussing over nothing                                  

1. After the team lost one game, some fans started ___________, claiming the coach should be fired.

2. The missing pen turned out to be under the papers on the desk, but there was no need to ___________.

3. When the office printer ran out of ink, Jill's colleague made a ___________ about the end of the world.

4. Despite the small error in the presentation, the manager urged the team not to ___________ and to stay focused on the main goals.

5. When the new policy was announced, a few employees started ___________ about the changes, even though they were quite reasonable.

Đáp án:

1. making a big deal out of nothing

2. make a fuss over nothing

3. storm in a teacup

4. blow things out of proportion

5. fussing over nothing

Trên đây là giải nghĩa, nguồn gốc và cách dùng của thành ngữ Storm in a teacup. Hy vọng sau bài viết này, các bạn sẽ hiểu rõ và sử dụng thành thạo idiom này trong giao tiếp Tiếng Anh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ