Khi giao tiếp tiếng Anh, trong nhiều trường hợp bạn có thể sẽ bắt gặp idiom Hit the sack và cảm thấy bối rối không biết Hit the sack là gì.
Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ cùng bạn khám phá ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng Hit the sack trong giao tiếp cũng như một số cụm từ đồng nghĩa với idiom này nhé.
Theo Cambridge Dictionary, Hit the sack mang nghĩa là to go to bed in order to sleep (lên giường chuẩn bị đi ngủ). Theo nghĩa đen, Hit the sack có nghĩa là ‘đánh vào cái bao’, tuy nhiên idiom này được hiểu theo nghĩa bóng là ‘đi ngủ hoặc chuẩn bị đi ngủ’.
Ví dụ:
Idiom Hit the sack có nguồn gốc từ Mỹ vào thế kỷ 20. Thành ngữ này bắt nguồn từ việc người ta sử dụng bao tải (sack) làm chăn hoặc túi ngủ để ngủ trên đường sắt hoặc trong các điều kiện khác nhau. Trong khi đó, “Hit" có thể hiểu là đặt hoặc thả nhanh chóng.
Đây là 1 idiom được người bản xứ sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được dùng để diễn tả ý nghĩa bạn cảm thấy mệt mỏi và muốn nhanh chóng tìm đến giấc ngủ.
Ví dụ: After a long day, it's time to hit the sack. (Sau một ngày dài, đã đến lúc phải đi ngủ.)
Để giúp bạn hiểu rõ hơn ý nghĩa Hit the sack là gì, hãy cùng IELTS LangGo tham khảo hai đoạn hội thoại ứng dụng Hit the sack idiom sau đây:
Mẫu hội thoại 1:
Alex: Phew, what a day at the office. I can't wait to hit the sack.
(Ôi, một ngày làm việc tại văn phòng. Tôi không thể chờ đợi được đi ngủ.)
Ella: I hear you. It's been non-stop since morning. Ready to unwind?
(Tôi hiểu bạn. Đã làm việc liên tục từ sáng đến giờ. Sẵn lòng thư giãn chưa?)
Alex: Absolutely. A hot shower and then going to bed sounds like heaven.
(Chắc chắn. Đi tắm nước nóng và sau đó đi ngủ nghe có vẻ như thiên đường vậy.)
Ella: Couldn't agree more. Let's wrap things up here and call it a night.
(Tôi không đồng tình hơn nữa. Hãy kết thúc ở đây và đi nghỉ ngơi thôi.)
Alex: Sounds like a plan. Goodnight, Ella.
(Nghe có vẻ như một kế hoạch hay đấy. Chúc em ngủ ngon, Ella.)
Mẫu hội thoại 2:
Alex: The project deadline is approaching, and I've been burning the midnight oil. I think it's time to hit the sack.
(Thời hạn của dự án đang đến gần, và tôi đã phải làm việc suốt đêm. Tôi nghĩ là đến lúc đi ngủ.)
Ella: I understand. It's essential to get a good rest to recharge your creativity and energy.
(Tôi hiểu. Việc quan trọng là phải nghỉ ngơi đủ để tái tạo sự sáng tạo và năng lượng của bạn.)
Alex: Exactly, Ella. I've hit a few roadblocks, and a fresh perspective after a good night's sleep might help.
(Chính xác, Ella. Tôi đã gặp một số trở ngại, và một góc nhìn mới sau một đêm ngủ sâu có thể giúp ích.)
Ella: Quality rest is often the key to overcoming challenges. So, go hit the hay, and we can tackle it with renewed vigor tomorrow.
(Nghỉ ngơi chất lượng thường là chìa khóa để vượt qua thách thức. Vậy nên, hãy đi ngủ sớm, và chúng ta có thể giải quyết nó với sức mạnh mới vào ngày mai.)
Muốn diễn đạt việc muốn đi ngủ hay chuẩn bị lên giường đi ngủ, bạn có thể sử dụng những idioms hoặc cụm từ dưới đây thay cho Hit the sack nhé.
Hit the hay
Ý nghĩa: Đi ngủ
Ví dụ: After staying up all night studying for the exam, I couldn't wait to hit the hay and finally get some rest. (Sau một đêm thức trắng học bài cho kỳ thi, tôi không thể chờ đợi được đi ngủ và cuối cùng được nghỉ ngơi.)
Flake out
Ý nghĩa: Đi ngủ hoặc nghỉ ngơi một cách đột ngột hoặc mệt mỏi
Ví dụ: After the party, my friends and I just flaked out on the couch and fell asleep. (Sau buổi tiệc, bạn tôi và tôi chỉ làm việc ngơi trên ghế sofa và ngủ gật.)
Go to bed
Ý nghĩa: Đi ngủ
Ví dụ: Despite the excitement of Christmas Eve, the children knew they had to go to bed early if they wanted Santa to visit during the night. (Mặc dù hồi hộp về Đêm Giáng sinh, các em nhỏ biết rằng họ phải đi ngủ sớm nếu muốn ông già Noel đến trong đêm.)
Go to sleep
Ý nghĩa: Đi ngủ
Ví dụ: I usually go to sleep around 11 PM. (Tôi thường đi ngủ vào khoảng 11 giờ tối.)
Turn in
Ý nghĩa: Đi ngủ hoặc rời khỏi sự kiện hay hoạt động nào đó
Ví dụ: I'm feeling tired, so I'm going to turn in early tonight. (Tôi cảm thấy mệt mỏi, nên tối nay tôi sẽ đi ngủ sớm.)
Lie down to rest
Ý nghĩa: Nằm xuống để nghỉ ngơi hoặc thư giãn
Ví dụ: After a long hike, I decided to lie down to rest for a while. (Sau một chuyến đi bộ dài, tôi quyết định nằm xuống nghỉ ngơi một lát.)
Kip down
Ý nghĩa: Ngủ
Ví dụ: After dinner, I usually kip down for a while before starting my evening routine. (Sau bữa tối, tôi thường ngủ một lát trước khi bắt đầu kế hoạch buổi tối của mình.)
Idiom Hit the sack và Hit the hay đều được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa đi ngủ trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, giữa hai cụm từ này có một sự khác biệt nhỏ về bối cảnh sử dụng:
Ví dụ: It's getting late, I think it's time to hit the sack. (Đã muộn rồi, tôi nghĩ là đã đến lúc đi ngủ.)
Ví dụ: After a long day of work on the farm, I can't wait to hit the hay. (Sau một ngày dài làm việc trên nông trại, tôi không thể chờ đợi được để đi ngủ.)
Bên cạnh Hit the hay, đừng quên bỏ túi một vài idiom với Hit phổ biến trong Tiếng Anh sau đây để nâng cao vốn từ vựng của bạn nhé!
Ví dụ: After reading the instructions, they wasted no time and hit the ground running by starting the project immediately. (Sau khi đọc hướng dẫn, họ đã không mất thời gian và đã bắt đầu làm việc một cách nhanh chóng và quyết đoán.)
Ví dụ: After months of testing, the project finally hit the dust because it didn't meet the client's requirements. (Sau một thời gian dài thử nghiệm, dự án cuối cùng đã thất bại vì không đáp ứng được yêu cầu của khách hàng.)
Ví dụ: I really hit it off with my new coworker right from the first time we met as we share a lot of common interests. (Tôi đã thích hợp với cô đồng nghiệp mới ngay từ lần gặp đầu tiên, chúng tôi có nhiều sở thích chung.)
Ví dụ: Despite their efforts, the project manager hit a wall when trying to implement the new business plan. (Dù đã cố gắng hết sức, nhưng ông chủ vẫn gặp phải một tình huống khó khăn và không thể vượt qua khi triển khai kế hoạch kinh doanh mới.)
Ví dụ: After developing the new mobile app, the company hit the jackpot when the number of downloads far exceeded expectations. (Sau khi phát triển ứng dụng di động mới, công ty đã đạt được thành công lớn khi số lượng người tải vượt xa dự đoán.)
Ví dụ: The mother hit the roof and started yelling when she knew that her son had dropped out of college,. (Khi nghe tin con trai đã bỏ học, bà mẹ đã trở nên rất giận dữ và bắt đầu la mắng.)
Ví dụ: We're planning to hit the town this weekend for dinner and some entertainment. (Cuối tuần này, chúng tôi sẽ đi ra ngoài để tận hưởng cuộc sống vui vẻ, tham gia ăn tối và một số hoạt động giải trí.)
Ví dụ: After packing their bags, they hit the road to start their long journey. (Sau khi cất hành lý lên xe, họ đã bắt đầu cuộc hành trình dài.)
Ví dụ: That guy hit the nail on the head when he analyzed the root cause of the problem in the project. (Anh chàng này đã nói hoặc làm điều gì đó một cách chính xác và hiệu quả khi phân tích nguyên nhân gây ra vấn đề trong dự án.)
Hit the sack là một idiom thông dụng được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này cũng như một số cách diễn đạt tương đồng khác.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ