Nếu nhiều bạn vẫn nghĩ Hit the books là ‘đánh vào sách’ thì bạn đã bỏ qua một idiom thú vị trong Tiếng Anh đấy.
Vậy nên, trong bài viết, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của Hit the books là gì, nguồn gốc, cách dùng của idiom này; đồng thời tổng hợp các idiom hoặc cụm từ đồng nghĩa với Hit the books và phân biệt với Study hard giúp bạn sử dụng chính xác.
Theo Cambridge Dictionary, Hit the books là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là học hoặc bắt đầu học tập chăm chỉ, nghiêm túc.
Ví dụ:
Hit the books là thành ngữ đã xuất hiện từ thế kỷ 19 với phiên bản gốc là cụm từ "hit the book" với nghĩa đen là "đánh vào sách" diễn tả hành động đọc sách một cách tập trung, quyết tâm.
Có giả thuyết cho rằng đây là hình ảnh ẩn dụ từ việc đánh đập để thể hiện sự tập trung cao độ, dồn hết sức lực vào việc học tập; cũng có giả thuyết cho rằng idiom này xuất phát từ hành động đóng sách lại sau khi đọc xong, thể hiện sự hoàn thành việc học tập một cách nghiêm túc.
Tới thế kỷ 20, cụm từ "hit the book" dần biến thành "hit the books" với nghĩa phổ biến như ngày nay: bắt đầu học tập chăm chỉ, tập trung nghiên cứu.
Idiom này được sử dụng phổ biến khi nói về chủ đề học tập. Cụ thể thành ngữ "Hit the books" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
Ví dụ: To pass the entrance exam to the university, you need to hit the books right now. (Để vượt qua kỳ thi tuyển sinh vào đại học, tôi cần phải đọc sách ngay bây giờ.)
Ví dụ: He hits the books whenever he has time to complete the research. (Anh ấy vùi đầu vào sách bất cứ khi nào có thời gian để hoàn thành nghiên cứu.)
Lưu ý: Idiom Hit the books thường được sử dụng trong văn phong không trang trọng.
Một số cụm từ thường đi Hit the books có thể kể đến như:
Để diễn tả ý nghĩa học tập hay bắt đầu học tập một cách nghiêm túc thì ngoài Idiom Hit the books, các bạn có thể dùng một số thành ngữ hoặc cụm từ sau:
Ví dụ: I have to study hard for the upcoming exams if I want to pass. (Tôi phải học tập chăm chỉ cho các kỳ thi sắp tới nếu muốn đỗ.)
Ví dụ: It's time to crack the books and prepare for the final project. (Đến lúc bắt đầu học tập và chuẩn bị cho dự án cuối kỳ.)
Ví dụ: I had to burn the midnight oil to finish the research paper before the deadline. (Tôi phải học tập đến khuya để hoàn thành bài nghiên cứu trước thời hạn.)
Ví dụ: During exam week, I tend to bury myself in books. (Trong tuần thi, tôi thường chìm đắm trong sách và ghi chú để chuẩn bị một cách kỹ lưỡng.)
Ví dụ: She decided to devote herself to study, putting all other distractions aside. (Cô ấy quyết định dành hết tâm huyết cho việc học tập, gạt bỏ mọi phiền nhiễu khác sang một bên.)
Ví dụ: If you want to excel in your field, you need to get your nose to the grindstone. (Nếu bạn muốn xuất sắc trong lĩnh vực của mình, bạn cần phải miệt mài học tập.)
Ví dụ: I need to put my nose to the books if I want to understand these complex theories. (Tôi cần phải tập trung học tập nếu muốn hiểu rõ những lý thuyết phức tạp này.)
Ví dụ: I didn't manage my time well, so now I have to cram for the exam the night before. (Tôi không quản lý thời gian tốt, nên bây giờ tôi phải học nhồi nhét cho kỳ thi vào đêm trước.)
Hit the books và Study hard đều có nghĩa là học tập chăm chỉ và trong nhiều trường hợp các bạn sẽ không biết nên sử dụng cụm từ nào.
Hiểu được điều đó, IELTS LangGo sẽ phân biệt giúp bạn cách sử dụng 2 cụm từ này nhé.
| Hit the books | Study hard |
Ý nghĩa | Học tập, bắt đầu học tập một cách nghiêm túc | Học tập chăm chỉ |
Ngữ cảnh sử dụng | Thường được sử dụng khi ai đó bắt đầu học cho một bài kiểm tra, kỳ thi hoặc cần tập trung nghiên cứu một chủ đề nào đó. | Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong học tập. Ví dụ: tập luyện thể thao, rèn luyện kỹ năng, v.v. |
Cách sử dụng | Thích hợp khi muốn nhấn mạnh vào việc bắt đầu học tập hoặc tập trung cao độ vào việc học. | Thích hợp khi muốn diễn tả việc học tập chăm chỉ, cố gắng trong việc học tập, rèn luyện nói chung. |
Ví dụ | - I'm going to hit the books tonight. I have a big test tomorrow. (Tối nay tôi sẽ học bài chăm chỉ. Tôi có bài kiểm tra lớn vào ngày mai.) - The students were told to hit the books if they wanted to get good grades. (Học sinh được yêu cầu học tập chăm chỉ nếu muốn đạt điểm cao.) | - She studies hard to get good grades. (Cô ấy học tập chăm chỉ để đạt điểm cao.) - You need to study hard if you want to be successful. (Bạn cần phải học tập chăm chỉ nếu muốn thành công.) |
Một số bài tập dưới đây của IELTS LangGo sẽ giúp bạn nắm vững hơn những kiến thức vừa học về Hit the books.
Bài tập: Viết lại những câu sau với Hit the books
You need to study hard to get good results in the examination.
I have a big exam tomorrow, so I need to crack the books tonight.
The team needs to study hard to prepare for the big project presentation next week.
The students crack the books before the exams.
The professor advised the class to study hard to pass the final exam.
She decided to bury herself in books to improve her academic pursuits.
ĐÁP ÁN:
You need to hit the books to get good results in the examination.
I have a big exam tomorrow, so I need to hit the books tonight.
The team needs to hit the books to prepare for the big project presentation next week.
The students hit the books before the exams.
The professor advised the class to hit the books to pass the final exam.
She decided to hit the books to improve her academic pursuits.
Vậy là IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu rõ hơn Hit the books là gì cũng như nguồn gốc và cách sử dụng idiom này.
Bên cạnh Hit the books, các bạn đừng quên học thêm các idioms và cụm từ đồng nghĩa khác để nâng cao vốn từ nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ