Bạn nghĩ Kick the bucket là đá vào cái xô ư? Chưa chắc đã đúng đâu, trong bài viết này hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu Kick the bucket là gì? Các idioms liên quan đến Kick the bucket và cách áp dụng idiom này vào hội thoại thường ngày nhé!
Kick the bucket dịch theo nghĩa đen là "đá vào cái xô". Nhưng trên thực tế, idiom Kick the bucket mang ý nghĩa qua đời, chết chóc, tang thương.
Ví dụ:
Sau khi giải nghĩa idiom này thì IELTS LangGo có một lưu ý nhỏ cho bạn là các idiom trong Tiếng Anh chính là một cụm thống nhất và mang nghĩa bóng, do đó khi giải nghĩa các idiom, chúng ta sẽ không dịch word-by-word nhé.
Xuất xứ của idiom Kick the bucket không thực sự rõ ràng. Có giả thuyết cho rằng thành ngữ này bắt nguồn từ 1 hình phạt thời xa xưa.
Theo đó, khi ai mắc một lỗi lầm nặng và bị phạt treo cổ, họ sẽ phải đứng trên một cái xô để luồn sợi dây thừng qua. Và sau khi đá cái xô ra, họ sẽ tắt thở mà chết.
Tuy nhiên một số nhà nghiên cứu ngôn ngữ cho rằng giả thuyết này không hoàn toàn thuyết phục. Vì vậy, nguồn gốc của idiom Kick the bucket vẫn còn là câu hỏi bị bỏ ngỏ.
Kick the bucket được sử dụng như một động từ trong câu. Tuy nhiên bạn cần lưu ý To kick the bucket là một thành ngữ informal. Vậy nên, chúng ta chỉ sử dụng idiom này trong giao tiếp đời thường, tình huống không quá trang trọng.
Bạn có thể sử dụng Kick the bucket trong phần thi Speaking của mình, tuy nhiên IELTS LangGo không khuyến khích dùng idiom này ở các part của Writing.
Nhìn chung, idiom kick the bucket có thể được dùng trong 3 ngữ cảnh chính:
Ví dụ: When my grandfather kicked the bucket, my dad had no right to inherit anything. (Khi ông tôi qua đời, bố tôi không có quyền thừa kế bất cứ thứ gì.)
Ví dụ: I heard that old man Jenkins kicked the bucket last night. He had been ill for quite some time. (Tôi nghe nói tối qua ông Jenkins đã qua đời. Ông ấy đã bị bệnh khá lâu rồi.)
Ví dụ: He's been ill for a while now, I wonder when he'll kick the bucket. (Anh ấy đã ốm khá lâu, tôi không biết liệu rằng anh ấy sẽ qua đời lúc nào.)
Để hiểu sâu sắc hơn về idiom Kick the bucket và mở rộng vốn từ, chúng ta sẽ cùng học thêm một số thành ngữ đồng nghĩa, trái nghĩa nhé.
Ví dụ: Despite the doctor's efforts, the patient eventually bought the farm. (Mặc dù bác sĩ đã rất nỗ lực cứu chữa nhưng bệnh nhân vẫn không thể qua khỏi.)
Ví dụ: After a long struggle with illness, he finally breathed his last at home. (Sau thời gian dài đấu tranh với bệnh tật, anh ấy đã trút hơi thở cuối cùng tại nhà)
Ví dụ: The stray cat took a dirt nap after being hit by a car. (Chú mèo hoang đã không còn sau khi bị ô tô đụng phải.)
Ví dụ: When the plane crashed, everyone on the plane met their maker. (Khi chiếc máy bay gặp tai nạn, mọi người đều không còn mà trở về với tiên tổ.)
Ví dụ: My uncle passed away peacefully in his sleep last night. (Bác tôi đã qua đời yên bình trong giấc ngủ vào tối qua.)
Ví dụ: All the assets of the deceased will be distributed to the family according to his will. (Tất cả tài sản của người đã qua đời sẽ được chia cho gia đình theo di chúc của ông ấy.)
Ví dụ: Despite his age, John is still alive and kicking, playing tennis every weekend. (Dù tuổi đã cao nhưng John vẫn rất khỏe mạnh, chơi tennis mỗi cuối tuần.)
Ví dụ: After a good night's sleep, Trang woke up feeling full of beans. (Sau một đêm ngon giấc, Trang tỉnh dậy và cảm thấy tràn đầy năng lượng.)
Ví dụ: Although my grandfather is 90 years old, he is still hale and hearty. (Dù ông tôi đã 90 tuổi nhưng ông vẫn vô cùng mạnh khoẻ.)
Ví dụ: She was born in 2002. (Cô ấy được sinh năm 2002.)
Ví dụ: 22 passengers were lucky to survive the accident. (22 hành khách may mắn khi sống sót sau vụ tai nạn.)
Việc sử dụng idiom Kick the bucket khi giao tiếp sẽ giúp đoạn hội thoại của bạn trở nên tự nhiên hơn rất nhiều. Vậy nên ngay sau đây, IELTS LangGo sẽ giới thiệu 3 mẫu hội thoại có sử dụng Kick the bucket để bạn hiểu rõ cách ứng dụng nhé.
Đoạn hội thoại 1: Suy đoán sức khỏe ai đó
Maria: Have you seen Tom lately? He looks really exhausted
Anna: Yes, I know. I wonder what's going on with Tom.
Maria: I heard he's been having some health issues. Do you think it could be serious?
Anna: It's hard to say. Hopefully, it's nothing too serious.
Maria: I hope so too. But he's been missing a lot of work, and I heard he's been avoiding social gatherings as well.
Anna: That doesn't sound good. It could be something serious if he's been feeling ill for a while.
Maria: I'm starting to worry about him. I really hope he's not kicking the bucket or anything.
Anna: Let's try to reach out to him and see if we can offer any support or help.
=> Trong đoạn hội thoại này, "kick the bucket" được sử dụng để diễn đạt ý suy đoán về tình hình sức khỏe của Tom.
Đoạn hội thoại 2: Bàn luận về bệnh tật
Jack: Have you heard about Sarah? Last night, she was admitted to the hospital.
Tom: Yes, I know. It's really concerning. Do you know what's wrong with her?
Jack: I heard she's been battling cancer for the past few months.
Tom: That's terrible news. I hope she'll get better soon.
Jack: Unfortunately, it seems like the doctors have tried everything, but she's not responding well to the treatments.
Tom: I can't believe it. She's always been so strong. It's hard to imagine her kicking the bucket so soon.
Jack: I know. It's heartbreaking to think about. We should try to support her as much as we can during this difficult time.
=> Trong đoạn hội thoại này, "kick the bucket" được sử dụng để diễn đạt ý "qua đời" khi nhắc đến tình hình bệnh tật của Sarah. Đồng thời hy vọng tình hình sức khoẻ của Sarah nhanh chóng hồi phục trong thời gian tới.
Đoạn hội thoại 3: Đoạn hội thoại về cái chết không quá trang trọng
Joson: I haven't seen Mrs. Johnson at the store for the past few days. Do you know what happened to her?
Lisa: Oh, I heard that Mrs. Johnson kicked the bucket last week.
Joson: Really? I only know that she has been unwell for quite a long time.
Lisa Yes, she had been battling with the illness for quite some time before finally kicking the bucket.
Joson: I can't believe it. She was a nice person.
=> Trong đoạn hội thoại này, idiom "kick the bucket" được sử dụng để diễn đạt ý qua đời. Đoạn hội thoại diễn ra trong tình huống nói về việc ai đó đã qua đời nhưng không dùng những từ ngữ trực tiếp. Chúng ta dùng “kick the bucket” như một cách nói giảm nói tránh.
Việc sử dụng idiom trong hội thoại sẽ giúp diễn đạt của bạn trở nên phong phú hơn.
Tuy nhiên bạn nên sử dụng idiom đúng ngữ cảnh. Việc lạm dụng idiom sẽ khiến đoạn hội thoại của bạn mất tự nhiên.
Qua bài viết này, IELTS LangGo hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ Kick the bucket là gì và cách sử dụng idiom thông dụng này. Đừng quen theo dõi website của LangGo để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về việc học tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ