Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

On the spot là gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập ứng dụng

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, idiom on the spot được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra ngay lập tức. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết on the spot là gì, cách dùng, từ đồng nghĩa và ứng dụng cụ thể của idiom này trong ngữ cảnh thực tế.

On the spot là gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập ứng dụng
On the spot là gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập ứng dụng

1. On the spot là gì? 

Theo từ điển Cambridge, On the spot là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là “tại hiện trường”, “ngay lập tức” hoặc “tại chỗ”.

Ví dụ:

  • The police were on the spot within minutes of the crime being reported. (Cảnh sát đã có mặt tại hiện trường trong vòng vài phút sau khi vụ án được báo cáo.)
  • She made the decision on the spot to move to another country. (Cô ấy đã đưa ra quyết định ngay lập tức để chuyển đến một đất nước khác.)
On the spot là gì trong tiếng Anh?
On the spot là gì trong tiếng Anh?

2. Cách sử dụng idiom On the spot trong tiếng Anh

Cụm từ trong tiếng Anh có thể được sử dụng theo 4 cách khác nhau:

Cách sử dụng idiom On the spot trong tiếng Anh
Cách sử dụng idiom On the spot trong tiếng Anh
  • Khi bạn muốn diễn tả việc một hành động nào đó cần được thực hiện ngay lập tức, không có sự chậm trễ.

Ví dụ: 

- When the teacher asked for volunteers, Sarah raised her hand and offered to help on the spot. (Khi cô giáo yêu cầu tình nguyện viên, Sarah giơ tay và đề xuất giúp đỡ ngay lập tức.)

- The chef tasted the soup and decided it needed more seasoning, so he added salt on the spot. (Đầu bếp nếm súp và quyết định cần thêm gia vị, vì vậy anh ấy thêm muối ngay lập tức.)

  • Khi muốn nói chính xác nơi mà một sự việc diễn ra

Ví dụ: 

- The crime scene investigators collected evidence on the spot where the robbery occurred. (Các nhà điều tra hiện trường thu thập bằng chứng tại chỗ vụ cướp xảy ra.)

- The accident happened on the spot where the road narrows and visibility is poor. (Tai nạn xảy ra chính xác tại chỗ đường hẹp và tầm nhìn kém.)

  • Khi bạn muốn diễn tả ai đó bị đặt vào tình thế khó xử hoặc bối rối (thường được sử dụng với từ "put"):

Cấu trúc: put somebody on the spot

Ví dụ:

- During the job interview, the tricky question about her weaknesses really put Mary on the spot. (Trong buổi phỏng vấn xin việc, câu hỏi khó xử về điểm yếu của cô Mary thực sự làm cô rơi vào tình thế khó xử.)

- When the boss asked for the project report, John realized he hadn't finished it, putting him on the spot. (Khi sếp yêu cầu báo cáo dự án, John nhận ra anh ấy chưa hoàn thành, khiến anh ấy rơi vào tình thế khó xử.)

  • Khi muốn mô tả hành động chạy/ nhảy tại chỗ

Ví dụ: 

- She jumped on the spot to get a better view of the parade. (Cô ấy nhảy tại chỗ để có thể nhìn rõ hơn lễ diễu hành.)

- The boxer did some skipping on the spot before the fight. (Tay đấm thực hiện một vài động tác nhảy dây tại chỗ trước khi trận đấu bắt đầu.)

3. Những từ đồng nghĩa với on the spot

Bên cạnh on the spot, chúng ta có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa khác để biểu thị ý nghĩa tương tự, cụ thể: 

Từ đồng nghĩa

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

immediately

Ngay lập tức, tức khắc

I'll call you immediately after the meeting. (Tôi sẽ gọi bạn ngay lập tức sau cuộc họp.)

there and then

Ngay tại đó, lúc đó

She decided there and then to quit her job. (Cô ấy quyết định ngay lúc đó nghỉ việc.)

then and there

Ngay tại đó, lúc đó

He apologized then and there for his mistake. (Anh ấy đã xin lỗi ngay lúc đó vì lỗi của mình.)

straight away

Ngay lập tức

Please start working on the project straight away. (Vui lòng bắt đầu làm việc trên dự án ngay lập tức.)

forthwith

Ngay lập tức, lập tức

Please start working on the project straight away. (Vui lòng bắt đầu làm việc trên dự án ngay lập tức.)

instantly

Ngay lập tức

The lights went out instantly when the power went off. (Đèn tắt ngay lập tức khi mất điện.)

summarily

Ngay lập tức, không qua bàn cãi

The judge summarily dismissed the case. (Thẩm phán đã bác bỏ vụ án ngay lập tức.)

without delay

Không chậm trễ

Please complete this form without delay. (Vui lòng hoàn thành mẫu đơn này mà không chậm trễ.)

without hesitation

Không do dự

She jumped into the pool without hesitation to save the child. (Cô ấy không do dự nhảy xuống hồ bơi để cứu đứa trẻ.)

at once

Ngay lập tức

Please answer the phone at once! (Vui lòng trả lời điện thoại ngay lập tức!)

that instant

Ngay lập tức, khoảnh khắc đó

That instant, I knew I had to take action. (Ngay khoảnh khắc đó, tôi biết mình phải hành động.)

directly

Trực tiếp, ngay lập tức

Please directly deposit the money into my bank account. (Vui lòng trực tiếp gửi tiền vào tài khoản ngân hàng của tôi.)

4. Một số từ đi kèm với idiom On the spot

Idiom "On the spot" có thể kết hợp với một số danh từ để tạo nghĩa cụ thể, thể hiện rõ hơn hành động hoặc tình huống được nhắc đến. Dưới đây là một số ví dụ: 

Một số từ đi kèm với idiom On the spot
Một số từ đi kèm với idiom On the spot
  • on-the-spot fine: phạt tại chỗ, phạt nóng

Ví dụ: The police officer issued an on the spot fine to the driver for parking in a no-parking zone. (Cảnh sát đã phạt tài xế ngay tại chỗ vì đậu xe ở khu vực cấm đỗ.)

  • on-the-spot reward: thưởng nóng

Ví dụ: The manager gave an on the spot reward to the employee who found and fixed the critical bug in the software. (Giám đốc đã trao một phần thưởng ngay tại chỗ cho nhân viên đã tìm ra và sửa lỗi nghiêm trọng trong phần mềm.)

  • on-the-spot investigation: điều tra tại chỗ

Ví dụ: The police conducted an on-the-spot investigation to gather evidence about the crime scene. (Cảnh sát đã tiến hành một cuộc điều tra tại hiện trường để thu thập bằng chứng về vụ án.)

  • on-the-spot decision: quyết định ngay lập tức

Ví dụ: The manager made an on-the-spot decision to offer the job to the candidate immediately after the interview. (Giám đốc đã đưa ra quyết định ngay lập tức để đề xuất công việc cho ứng viên ngay sau cuộc phỏng vấn.)

  • on-the-spot report: báo cáo tại chỗ

Ví dụ: The journalist provided an on-the-spot report of the accident, giving viewers the latest information about the situation. (Nhà báo đã cung cấp một báo cáo tại hiện trường về vụ tai nạn, cung cấp thông tin mới nhất về tình hình cho người xem.)

  • on-the-spot payment: thanh toán tại chỗ

Ví dụ: The customer asked to make an on-the-spot payment for the goods. (Khách hàng yêu cầu thanh toán tại chỗ cho hàng hóa.)

5. Đoạn hội thoại ứng dụng idiom On the spot

Dưới đây là 2 đoạn hội thoại được IELTS LangGo cung cấp giúp các bạn hiểu hơn về cách ứng dụng của On the spot trong tiếng Anh: 

Đoạn hội thoại 1:

Sarah: Did you hear about what happened at the meeting yesterday?

Tom: No, what happened?

Sarah: Well, Mark made an on-the-spot decision to invest in that new project.

Tom: Really? That sounds risky.

Sarah: Yeah, but he seemed confident about it. Let's see how it turns out.

Sarah: Bạn có nghe về những gì đã xảy ra trong cuộc họp hôm qua không?

Tom: Không, chuyện gì đã xảy ra?

Sarah: Ồ, Mark đã đưa ra quyết định tại chỗ để đầu tư vào dự án mới đó.

Tom: Thật sao? Nghe có vẻ mạo hiểm đấy.

Sarah: Đúng vậy, nhưng anh ấy có vẻ tự tin về điều đó. Cùng chờ xem mọi chuyện sẽ ra sao.

Đoạn hội thoại 2:

John: I'm not happy with this product. It broke down right after I bought it.

Mary: I'm sorry to hear that, sir. Can I see the product and the receipt, please?

John: (Hands Mary the product and receipt) Here you go.

Mary: (Examines the product) I see the problem. This is clearly a defective item. We can give you a full refund on the spot.

John: Oh, that's great. Thank you very much.

John: Tôi không hài lòng với sản phẩm này. Nó bị hỏng ngay sau khi tôi mua nó.

Mary: Rất tiếc khi nghe điều đó, thưa ông. Tôi có thể xem sản phẩm và hóa đơn được không?

John: (Đưa sản phẩm và hóa đơn cho Mary) Đây.

Mary: (Kiểm tra sản phẩm) Tôi thấy vấn đề rồi. Đây rõ ràng là một sản phẩm bị lỗi. Chúng tôi có thể hoàn tiền đầy đủ cho ông ngay tại chỗ.

John: Tuyệt vời, cảm ơn bạn rất nhiều.

6. Bài tập ứng dụng thành ngữ on the spot

Đừng quên thực hành kiến thức với idiom On the spot qua bài tập ứng dụng sau đây của IELTS LangGo nhé! 

Bài 1: Viết lại các câu sau bằng tiếng Anh, sử dụng idiom On the spot

1. Khi phát hiện kẻ trộm đang đột nhập vào nhà, chủ nhà tại chỗ đã hô hoán và chống trả. 

2. Do gặp tai nạn xe máy, người bị thương phải tại chỗ được sơ cứu và đưa đến bệnh viện. 

3. Nhận thấy dấu hiệu mệt mỏi của học sinh, giáo viên tại chỗ đã cho các em nghỉ giải lao. 

4. Khi phát hiện sự cố mất điện, nhân viên điện lực tại chỗ đã tiến hành sửa chữa. 

5. Do gặp sự cố kỹ thuật, phi công buộc phải tại chỗ hạ cánh khẩn cấp. 

Đáp án: 

1. Upon discovering a burglar breaking into the house, the homeowner on the spot shouted and fought back.

2. Due to a motorcycle accident, the injured person had to be on the spot first aid and taken to the hospital

3. Noticing the students' signs of fatigue, the teacher on the spot gave them a break.

4. Upon discovering a power outage, the electrician on the spot proceeded to repair it.

5. Due to a technical issue, the pilot had to on the spot make an emergency landing

Dựa trên những thông tin IELTS LangGo đã giải đáp On the spot là gì cùng với cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập ứng dụng, hi vọng các bạn đã hiểu rõ hơn về idiom này và tự tin vận dụng nó trong tiếng Anh. 

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ