Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Delay là gì? Giải đáp Delay to V hay Ving và bài tập có đáp án

Nội dung [Hiện]

Delay là một từ quen thuộc nhưng nhiều bạn vẫn còn thắc mắc Delay là gì? Cách sử dụng như thế nào? Đừng lo lắng, IELTS LangGo sẽ bật mí ngay cho bạn trong bài viết này. 

Delay là gì? Giải đáp Delay to V hay Ving và bài tập có đáp án
Delay là gì? Giải đáp Delay to V hay Ving và bài tập có đáp án

1. Delay là gì?

Theo từ điển Cambridge, delay có thể là danh từ hoặc động từ trong câu với nghĩa là “trì hoãn” hoặc “sự trì hoãn

Delay (danh từ)

Ý nghĩa: sự trì hoãn, tức là tình trạng bạn phải chờ đợi lâu hơn dự kiến để một cái gì đó xảy ra (the situation in which you have to wait longer than expected for something to happen, or the time that you have to wait)

Ví dụ: The flight was subject to a three-hour delay due to bad weather. (Chuyến bay bị trì hoãn ba giờ do thời tiết xấu.)

Delay là gì trong tiếng Anh?
Delay là gì trong tiếng Anh?

Delay (động từ)

Ý nghĩa: chậm trễ, trì hoãn, tức là làm cho cái gì đó xảy ra muộn hơn so với dự định ban đầu (to make something happen at a later _time than originally planned or expected) 

Ví dụ: The heavy traffic delayed us by an hour. (Giao thông ùn tắc đã làm chúng tôi chậm trễ một giờ.)

2. Cấu trúc và cách dùng của delay trong tiếng Anh

Cấu trúc và cách dùng của delay trong tiếng Anh khá đa dạng. Dưới đây là hai cách dùng phổ biến nhất mà IELTS LangGo muốn cung cấp các bạn: 

2.1. Khiến ai đó hoặc cái gì đó chậm trễ

Cấu trúc: delay somebody/something 

Ví dụ: The accident delayed the train for two hours. (Tai nạn khiến tàu hoả bị trì hoãn hai tiếng.)

2.2. Trì hoãn việc gì đó cho đến sau

Cấu trúc: 

  • delay + sth

Ví dụ: The heavy traffic delayed my arrival. (Giao thông tắc nghẽn khiến tôi đến muộn.)

  •  delay + sth + until…

Ví dụ: I delayed going to the doctor until the pain got really bad. (Tôi trì hoãn việc đi khám bác sĩ cho đến khi cơn đau trở nên tồi tệ hơn.)

  • delay + doing + sth

Ví dụ: I delayed going to the gym because I was feeling tired. (Tôi trì hoãn việc đến phòng tập thể dục vì cảm thấy mệt mỏi.)

  • to + delay + the launch/release/publication + of sth

Ví dụ: The company delayed the release of the new product due to technical problems. (Công ty trì hoãn việc phát hành sản phẩm mới do gặp vấn đề kỹ thuật.)

3. Giải đáp: Delay + gì? Delay to V hay Ving?

Từ các cấu trúc trên ta có thể kết luận rằng Delay đi với Ving (động từ thêm đuôi ing) hoặc Noun (danh từ) nhằm diễn tả sự việc, hành động bị trì hoãn.. 

Ví dụ:

Sau Delay là V-ing

She decided to delay telling her parents about her decision to study abroad. (Cô ấy quyết định trì hoãn việc nói cho bố mẹ về quyết định đi du học.)

They had to delay renovating the kitchen because of unexpected expenses. (Họ buộc phải trì hoãn việc sửa sang lại nhà bếp do có khoản chi phí phát sinh ngoài dự kiến.)

Sau Delay là noun

The delay in the construction project was caused by the heavy rains. (Việc trì hoãn dự án xây dựng là do những trận mưa lớn.)

The delay in my flight caused me to miss my connecting flight. (Việc trì hoãn chuyến bay của tôi khiến tôi lỡ chuyến bay nối chuyến.)

Giải đáp: Delay + gì? Delay to V hay Ving?
Giải đáp: Delay + gì? Delay to V hay Ving?

4. Các cụm từ với Delay trong tiếng Anh

Khi đóng vai trò là danh từ, các cụm từ (collocations) đi kèm với delay mà chúng ta dễ bắt gặp có thể kể tới: 

  • Considerable delay: sự chậm trễ đáng kể 

Ví dụ: After a considerable delay, the government has finally agreed to accept the recommendations. (Sau một sự chậm trễ đáng kể, cuối cùng chính phủ đã đồng ý chấp nhận các đề xuất.)

  • Unforeseen delay: sự chậm trễ không lường trước được

Ví dụ: The unforeseen delay in obtaining permits has halted construction (Sự chậm trễ không lường trước được trong việc xin giấy phép đã khiến việc xây dựng bị đình trệ.)

  • Traffic delay: sự chậm trễ do giao thông

Ví dụ: I was stuck in a traffic delay for over an hour on my way to work. (Tôi bị kẹt trong sự chậm trễ giao thông hơn một tiếng đồng hồ trên đường đi làm.)

  • Inevitable delay: sự chậm trễ không thể tránh khỏi

Ví dụ: The inevitable delays caused by the pandemic have disrupted supply chains around the world. (Sự chậm trễ không thể tránh khỏi do đại dịch đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng trên toàn thế giới.)

  • Unavoidable delay:  sự chậm trễ không thể tránh khỏi

Ví dụ: The unavoidable delay in the start of the meeting was due to the late arrival of the key speaker. (Sự chậm trễ không thể tránh khỏi trong việc bắt đầu cuộc họp là do diễn giả chính đến muộn.)

  • be subject to delay: có thể bị chậm trễ

Ví dụ: Flights to New York may be subject to delay. (Các chuyến bay đến New York có thể bị chậm trễ.)

  • be plagued by/ experience/ face/ suffer + delay: bị ảnh hưởng bởi, trải qua, đối mặt với, gánh chịu sự trì hoãn

Ví dụ: Passengers have experienced long delays. (Hành khách đã trải qua những sự chậm trễ dài.

  • cause/ lead to delay: gây ra/ dẫn đến sự trì hoãn

Ví dụ: The strike has led to some delays in train services. (Cuộc đình công đã dẫn đến một số sự chậm trễ trong dịch vụ tàu hỏa.)

  • avoid/ prevent/ reduce delay: tránh/ ngăn ngừa/ giảm thiểu

Ví dụ: Please address your letters properly so as to reduce delays. (Vui lòng ghi địa chỉ thư của bạn chính xác để giảm thiểu sự chậm trễ.)

Khi đóng vai trò là động từ, các cụm từ (collocations) đi kèm thường thấy với delay là: 

  • Seriously/ significantly delay: Làm chậm đáng kể 

Ví dụ: These drugs can significantly delay the onset of the disease. (Những loại thuốc này có thể làm chậm đáng kể thời gian phát bệnh.)

  • Further delay: Trì hoãn thêm

Ví dụ: Any further delay in decision-making could have serious consequences. (Bất kỳ sự trì hoãn thêm nào trong việc ra quyết định đều có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.)

  • Unduly delay: Chậm trễ không cần thiết 

Ví dụ: The repair work was unduly delayed due to administrative issues. (Công việc sửa chữa bị chậm trễ không cần thiết do các vấn đề hành chính.)

  • Slightly, somewhat delay: Chậm trễ nhẹ

Ví dụ: The flight was slightly delayed due to technical issues. (Chuyến bay bị chậm trễ nhẹ do các vấn đề kỹ thuật.)

  • Unaccountably delay: Chậm trễ không thể giải thích được 

Ví dụ: The package was unaccountably delayed in transit. (Gói hàng bị chậm trễ không thể giải thích được trong quá trình vận chuyển.)

  • Deliberately delay: Cố tình trì hoãn 

Ví dụ: He deliberately delayed the announcement to coincide with the market opening. (Anh ta cố tình trì hoãn thông báo để trùng với thời điểm thị trường mở cửa.)

Các cụm từ với Delay trong tiếng Anh
Các cụm từ với Delay trong tiếng Anh

5. Các từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với delay

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Delay. 

Từ đồng nghĩa

Nghĩa

Ví dụ

Postpone

Hoãn lại

The game has been postponed until next Saturday. (Trận đấu đã được hoãn lại đến thứ Bảy sau.)

Suspend

Tạm dừng

The company has suspended its production activities due to the pandemic. (Công ty đã tạm ngừng hoạt động sản xuất do đại dịch.)

Retard

Làm chậm

The traffic jam retarded our journey. (Tắc đường đã làm chậm chuyến đi của chúng tôi.)

Shelve

Gác lại

The project has been shelved due to lack of funding. (Dự án đã bị gác lại do thiếu vốn.)

Table

Bàn bạc sau

The proposal was tabled for further consideration. (Đề xuất đã được bàn bạc sau để xem xét thêm.)

Put off

Hoãn lại

I can't meet you today, I'll have to put you off. (Tôi không thể gặp bạn hôm nay, tôi sẽ phải hoãn lại.)

Defer

Trì hoãn

The judge deferred sentencing until next month. (Thẩm phán đã hoãn tuyên án đến tháng sau.)

Procrastinate

Chần chừ

I always procrastinate about doing my taxes. (Tôi luôn chần chừ việc nộp thuế.)

Dawdle

Lề mề

Don't dawdle, we're going to be late! - Đừng lề mề, chúng ta sẽ bị muộn!

Tarry

Trì hoãn

The travelers tarried in the village for a few days. (Du khách đã trì hoãn ở làng một vài ngày.)

Linger

Nán lại

She lingered at the party long after everyone else had left. (Cô ấy nán lại bữa tiệc lâu sau khi mọi người khác đã ra về.)

Detain

Giữ lại

The police detained the suspect for questioning. (Cảnh sát đã giam giữ nghi phạm để thẩm vấn.)

Các từ trái nghĩa với Delay bao gồm: 

Từ trái nghĩa

Nghĩa

Ví dụ

Expedite

Khuyến khích

The government is expediting the process of issuing visas. (Chính phủ đang đẩy nhanh quá trình cấp thị thực.)

Hasten

Thúc đẩy

We need to hasten our preparations for the event. (Chúng ta cần đẩy nhanh việc chuẩn bị cho sự kiện.)

Speed

Tăng tốc

The car sped down the highway. (Chiếc xe phóng nhanh trên đường cao tốc.)

Hurry

Vội vã

Don't hurry, we have plenty of time. (Đừng vội, chúng ta còn nhiều thời gian.)

6. Phân biệt Defer, Delay, Postpone và Cancel

Cả 4 động từ defer, delay, postpone và cancel đều được sử dụng để diễn tả việc trì hoãn một sự kiện hoặc hoạt động sang thời điểm khác trong tương lai. Tuy nhiên, giữa chúng có những điểm khác nhau, cụ thể được IELTS LangGo hệ thống qua bảng sau:

Từ

Nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

Defer

Trì hoãn, dời lại

Dùng khi có ý định chủ động trì hoãn một sự kiện hoặc hoạt động.

The meeting has been deferred until next week. (Cuộc họp đã được trì hoãn đến tuần sau.)

Delay

Chậm trễ, lề mề

Dùng khi diễn tả sự chậm trễ do các yếu tố khách quan hoặc do hành động lề mề, thiếu quyết đoán của người thực hiện.

The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị chậm trễ do thời tiết xấu.)

Postpone

Hoãn lại, dời lịch

Dùng khi diễn tả việc hoãn một sự kiện hoặc hoạt động đã được lên kế hoạch trước sang thời điểm khác.

The concert has been postponed due to unforeseen circumstances. (Buổi hòa nhạc đã được hoãn lại do những tình huống không lường trước được.)

Cancel

Hủy bỏ

Dùng khi diễn tả việc hủy bỏ hoàn toàn một sự kiện hoặc hoạt động đã được lên kế hoạch trước.

The event has been canceled due to lack of funding. (Sự kiện đã bị hủy bỏ do thiếu vốn.)

Xem thêm: Postpone là gì? Giải đáp Postpone to V hay Ving chi tiết

7. Bài tập Delay to V hay Ving - có đáp án

Để có thể nắm vững cấu trúc Delay, các bạn hãy luyện tập cùng IELTS LangGo qua bài tập nhỏ sau đây nhé!

Bài 1: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh

1. repairing / He / the / faucet / until/ the/ delayed/ weekend/ leaky.

2. parents / to / decision / decided / her / abroad / study / telling / She / about / her.

3. due / competition / results / The / announcing / committee / scores / to / discrepancies / delayed / the.

4. because / expenses / unexpected / renovating / kitchen / They / the / had / to / delay.

5. until / market / more / research / conducted / had / they / product / new / launching / The / team / delayed.

6. boarding / The / airline / the / flight / delayed / because / of / a / mechanical / issue / with / the / aircraft.

7. available / were / members / team / all / until / meeting / scheduling / delayed / The / manager.

8. job / another / found / had / He / until / resignation / submitting / delayed / his / letter.

9. outcry / public / due / policy / new / implementing / delayed / The / city council.

10. data / all / reviewed / had / they / until / report / publishing / delayed / The / organization.

Đáp án: 

1. He delayed repairing the leaky faucet until the weekend.

2. She decided to delay telling her parents about her decision to study abroad.

3. The committee delayed announcing the results of the competition due to discrepancies in the scores.

4. They had to delay renovating the kitchen because of unexpected expenses.

5. The team delayed launching the new product until they had conducted more market research.

6. The airline delayed boarding the flight because of a mechanical issue with the aircraft.

7. The manager delayed scheduling the meeting until all team members were available.

8. He delayed submitting his resignation letter until he had found another job.

9. The city council delayed implementing the new policy due to public outcry.

10. The organization delayed publishing the report until they had reviewed all the data.

Bài 2: Viết lại các câu sau bằng tiếng Anh sử dụng "delay"

1. Do mất điện, cuộc gọi hội nghị phải hoãn lại 30 phút.

2. Vận động viên chọn hoãn ký hợp đồng cho đến khi tham khảo ý kiến ​​của người đại diện.

3. Sinh viên được yêu cầu hoãn nộp bài tập đến tuần sau do sự cố kỹ thuật với nền tảng trực tuyến.

4. Nhà hàng phải hoãn khai trương vì công việc cải tạo chưa hoàn thành.

5. Công ty vận chuyển xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc giao hàng và hoàn tiền cho những bất tiện gây ra.

Đáp án: 

1. Due to a power outage, the conference call had to be delayed by thirty minutes.

2. The athlete chose to delay signing the contract until he had consulted with his agent.

3. The student was told to delay submitting his assignment until the following week due to technical issues with the online platform.

4. The restaurant had to delay opening its doors to the public because the renovations were not yet complete.

5. The shipping company apologized for the delay in delivering the package and offered a refund for the inconvenience caused.

IELTS LangGo mong rằng những kiến thức từ bài viết đã giúp bạn heieur rõ Delay là gì cũng như cách sử dụng của từ này trong tiếng Anh. Đừng quên luyện tập lại kiến thức đã học qua các bài tập vận dụng nhé! 

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ