Done là một từ tiếng Anh cơ bản nhưng rất đa nghĩa, không chỉ đóng vai trò là quá khứ phân từ mà còn là tính từ và thành ngữ (idiom) trong câu.
Nếu bạn đang thắc mắc không biết ý nghĩa, cách sử dụng của Done là gì thì nhất định đừng bỏ qua bài viết dưới đây của IELTS LangGo nhé!
Theo từ điển Oxford Dictionary, Done /dʌn/ được biết đến là dạng quá khứ phân từ của động từ Do, có nghĩa là “đã làm gì rồi”. Nhưng bên cạnh đó, Done còn đóng vai trò như tính từ và thành ngữ trong câu. Cụ thể như sau:
Done (động từ ở dạng quá khứ phân từ của do): đã hoàn thành việc gì đó
Khi đóng vai trò là quá khứ phân từ, done thường xuất hiện ở các thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, và câu bị động.
Ví dụ:
Done (tính từ):
Ví dụ:
- She was relieved when her exams were done. (Cô ấy đã nhẹ nhõm khi bài kiểm tra của mình đã hoàn thành.)
- Once the dishes are done, we can watch a movie. (Một khi việc rửa chén đã hoàn thành, chúng ta có thể xem phim.)
Ví dụ:
- The steak is done to perfection. (Cái thịt bò đã được nấu đủ đến mức hoàn hảo.)
- The vegetables are done just right, still crisp but cooked through. (Rau củ đã nấu chín đúng lúc, vẫn giữ được độ giòn và đã chín đều.)
Ví dụ:
- In their community, wearing traditional clothes to ceremonies is done. (Trong cộng đồng của họ, việc mặc trang phục truyền thống trong các buổi lễ là điều được chấp nhận.)
- Skipping a queue is not done in Hanoi. (Việc xếp hàng chen chúc không được chấp nhận ở Hà Nội.)
Done (thành ngữ): chấp nhận, đồng ý
Ví dụ:
- "Would you like another cup of tea?" "Done, thank you." ("Bạn có muốn thêm một ly trà nữa không?" "Được, cảm ơn bạn.")
- "I can help you with your project this weekend." "Done, that would be great!" ("Cuối tuần này tôi có thể giúp bạn với dự án của bạn." "Được, điều đó sẽ rất tốt!")
Ở phần này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp các thành ngữ, cụm từ với Done nghĩa là gì, kèm ví dụ minh họa.
Ví dụ: The company has done away with its dress code. (Công ty đã bãi bỏ quy định về trang phục.)
Ví dụ: If you don't study for your exams, you'll be done for. (Nếu bạn không học cho kỳ thi của mình, bạn sẽ bị thiệt hại.)
Ví dụ: He was done for exceeding speed limit. (Anh ấy bị bắt vì vượt quá giới hạn tốc độ.)
Ví dụ: After running a marathon, she was completely done in. (Sau khi chạy một cuộc marathon, cô ấy hoàn toàn mệt mỏi.).
Ví dụ: In this culture, arriving late to a dinner party is not the done thing. (Trong văn hóa này, đến muộn buổi tối mà không thông báo trước không được coi là điều đúng đắn.)
Ví dụ: We are done with this project. (Chúng tôi đã hoàn thành dự án này.)
Ví dụ: Staying calm during a crisis is easier said than done. (Giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp là điều nói dễ hơn làm.)
Ví dụ: She feels hard done by after not getting the promotion. (Cô ấy cảm thấy bị tổn thương sau khi không được thăng chức.)
Ví dụ: The negotiations are done and dusted. (Các cuộc đàm phán đã hoàn toàn xong.)
Ví dụ: After months of negotiations, the merger is finally a done deal. (Sau một số tháng đàm phán, việc sáp nhập cuối cùng đã được thỏa thuận.)
Ví dụ: Instead of dragging this issue, just have done with it! (Thay vì kéo dài vấn đề này, chỉ cần xong với nó đi!)
Ví dụ: He asked for a coffee, and no sooner said than done, it was placed in front of him. (Anh ấy yêu cầu một ly cà phê, và ngay lập tức ly cà phê đã được đặt trước mặt anh ấy.)
Ví dụ: Well done! You've completed the project ahead of schedule. (Xuất sắc! Bạn đã hoàn thành dự án trước thời gian dự kiến.)
Ví dụ: Women in my family like to get done up for special occasions. (Những người phụ nữ trong nhà tôi thích ăn mặc trang trọng cho những dịp đặc biệt.)
Ví dụ: I accidentally spilled some water, but no harm done. (Tôi vô tình làm đổ nước, nhưng không có hậu quả gì tồi tệ.)
Ví dụ: You've spilled paint on the carpet? That's done it! (Bạn đã làm đổ sơn lên thảm ư? Thôi xong rồi.)
Ví dụ: The steak was done to a turn, perfectly cooked and tender. (Thịt bò được nấu đúng mức độ hoàn hảo, chín đều và thịt mềm.)
Ví dụ: He thought he could outsmart her, but he was done like a dinner. (Anh ấy nghĩ rằng mình có thể lừa dối cô ấy, nhưng anh ấy đã bị đánh bại một cách dễ dàng.)
Ví dụ: Working overnight? Been there, done that. (Làm việc qua đêm? Tôi đã trải qua rồi.)
Ví dụ: When all is said and done, it was a successful event despite some challenges. (Khi mọi thứ được cân nhắc, đó là một sự kiện thành công mặc dù có một số khó khăn.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Done là gì? Ý nghĩa và cách dùng của chúng ra sao? Tất cả sẽ được IELTS LangGo bật mí ngay dưới đây!
Ví dụ: The project was completed ahead of schedule. (Dự án đã được hoàn thành trước thời hạn.)
Ví dụ: I finished my work and left the office. (Tôi đã kết thúc công việc và rời văn phòng.)
Ví dụ: The meeting was concluded with a summary of the main points. (Cuộc họp đã được kết luận với việc tóm tắt các điểm chính.)
Ví dụ: The agreement was finalized after months of negotiation. (Thỏa thuận đã được quyết định cuối cùng sau vài tháng đàm phán.)
Ví dụ: She felt accomplished after completing her first marathon. (Cô ấy cảm thấy hoàn thành thành công sau khi hoàn thành marathon đầu tiên.)
Ví dụ: She fulfilled her dream of traveling around the world. (Cô ấy đã thực hiện ước mơ của mình về việc du lịch vòng quanh thế giới.)
Ví dụ: He achieved his sales target for the month. (Anh ấy đã đạt được mục tiêu doanh số bán hàng trong tháng.)
Ví dụ: The plan was executed flawlessly. (Kế hoạch đã được thực hiện một cách hoàn hảo.)
Ví dụ: The dispute was settled out of court. (Mối tranh chấp đã được giải quyết ngoài tòa.)
Ví dụ: The bank account was closed due to inactivity. (Tài khoản ngân hàng đã được đóng do không hoạt động.)
Ví dụ: The wrap-up of the event included a thank-you speech. (Sự hoàn tất của sự kiện bao gồm một bài diễn thảo cảm ơn.)
Ví dụ: The deal was consummated with the signing of the contract. (Thỏa thuận đã được hoàn tất với việc ký hợp đồng.)
Ví dụ: His hard work culminated in a promotion. (Sự cố gắng của anh ấy đã lên đến đỉnh điểm với một lần thăng chức.)
Ví dụ: Despite his talent, the novel remained unfinished on his desk. (Dù có tài năng, cuốn tiểu thuyết vẫn chưa hoàn thành trên bàn làm việc của anh ấy.)
Ví dụ: The construction of the new bridge is ongoing and expected to be completed by next year. (Việc xây dựng cây cầu mới đang diễn ra và dự kiến sẽ hoàn thành vào năm sau.)
Ví dụ: The puzzle was incomplete with several missing pieces. (Bức tranh ghép vẫn không hoàn chỉnh với một số mảnh thiếu.)
Ví dụ: The decision on the new policy is pending and will be announced soon. (Quyết định về chính sách mới đang chờ giải quyết và sẽ được thông báo sớm.)
Ví dụ: The project has an open-ended timeline, allowing for flexibility in completion. (Dự án có một lịch trình không có điểm kết thúc cố định, cho phép linh hoạt trong việc hoàn thành.)
Ví dụ: The issue between the two parties remains unresolved despite several meetings. (Vấn đề giữa hai bên vẫn chưa được giải quyết dù đã có nhiều cuộc họp.)
Nếu bạn vẫn đang loay hoay không biết cách Done được sử dụng như thế nào trong đời sống, hãy cùng IELTS LangGo tham khảo ngay 2 đoạn hội thoại mẫu dưới đây!
Mẫu hội thoại 1:
Sarah: Have you finished preparing the presentation for tomorrow's meeting? John: Yes, I'm all done. I just reviewed it one last time to make sure everything is in order. Sarah: That's great to hear. I was a bit worried about the deadline. John: Don't worry, everything is done and ready to go. We should be well-prepared for the meeting. | Sarah: Bạn đã hoàn thành việc chuẩn bị bài thuyết trình cho cuộc họp ngày mai chưa? John: Vâng, tôi đã xong rồi. Tôi chỉ xem lại một lần nữa để đảm bảo mọi thứ đều được sắp xếp đúng thứ tự. Sarah: Nghe là biết rồi, tôi lo lắng một chút về hạn chót. John: Đừng lo, mọi thứ đã hoàn thành và sẵn sàng. Chúng ta nên đã chuẩn bị tốt cho cuộc họp. |
Mẫu hội thoại 2:
Tom: I can give you a ride to the airport tomorrow if you need. Sarah: Really? That would be great! Tom: Done. I'll pick you up at 8 AM. Sarah: Thank you so much, Tom. I really appreciate it. | Tom: Tôi có thể đưa bạn đi sân bay vào ngày mai nếu bạn cần. Sarah: Thật sao? Điều đó sẽ rất tuyệt! Tom: Đồng ý. Tôi sẽ đón bạn lúc 8 giờ sáng. Sarah: Cảm ơn bạn rất nhiều, Tom. Tôi rất trân trọng điều đó. |
Điền các từ phù hợp vào ô trống để hoàn thành các câu sau:
1. Sending a thank-you card after an interview is the done __________.
2. After the intense workout, I was completely done __________.
3. "Could you pass me the book?" "Sure!" No sooner __________ than done, he handed her the book.
4. The steak was done to a __________, perfectly cooked.
5. __________ done on orchestrating such a successful event.
6. There is no surprise that the merger between the two companies is a done __________.
7. Have done __________ these excuses and tell me the truth!
8. When all is __________ and done, the success of the project depends on teamwork.
9. All of our employees have gotten done __________ for the year-end party.
10. "I'm nervous about skydiving." "Don't worry, been __________, done that."
Đáp án:
1. thing
2. in
3. said
4. turn
5. Well
6. deal
7. with
8. said
9. up
10. there
Việc hiểu rõ Done là gì và các thành ngữ với Done không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn giao tiếp tự tin và linh hoạt hơn trong nhiều tình huống. Hãy thực hành với các bài tập để thành thạo dạng ngữ pháp với Done nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ