Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Done là gì? Ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ chi tiết
Nội dung

Done là gì? Ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ chi tiết

Post Thumbnail

Done là một từ tiếng Anh cơ bản nhưng rất đa nghĩa, không chỉ đóng vai trò là quá khứ phân từ mà còn là tính từ và thành ngữ (idiom) trong câu. 

Nếu bạn đang thắc mắc không biết ý nghĩa, cách sử dụng của Done là gì thì nhất định đừng bỏ qua bài viết dưới đây của IELTS LangGo nhé!

Done là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng Done
Done là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng Done

1. Done là gì? Ý nghĩa và ví dụ chi tiết

Theo từ điển Oxford Dictionary, Done /dʌn/ được biết đến là dạng quá khứ phân từ của động từ Do, có nghĩa là “đã làm gì rồi”. Nhưng bên cạnh đó, Done còn đóng vai trò như tính từthành ngữ trong câu. Cụ thể như sau:

Done (động từ ở dạng quá khứ phân từ của do): đã hoàn thành việc gì đó

Khi đóng vai trò là quá khứ phân từ, done thường xuất hiện ở các thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, và câu bị động.

Ví dụ: 

  • I have done my best to help you. (Tôi đã cố gắng hết sức để giúp bạn.) - Thì hiện tại hoàn thành
  • I had done my homework before I went to bed. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.) - Thì quá khứ hoàn thành
  • The work was done by a team of experts. (Công việc được thực hiện bởi một nhóm chuyên gia.) - Câu bị động
Tính từ Done nghĩa là gì?
Tính từ Done nghĩa là gì?

Done (tính từ):

  • Đã hoàn thành, đã xong (finished, completed)

Ví dụ:

- She was relieved when her exams were done. (Cô ấy đã nhẹ nhõm khi bài kiểm tra của mình đã hoàn thành.)

- Once the dishes are done, we can watch a movie. (Một khi việc rửa chén đã hoàn thành, chúng ta có thể xem phim.)

  • Được nấu đủ, nấu chín ((of food) cooked enough)

Ví dụ: 

- The steak is done to perfection. (Cái thịt bò đã được nấu đủ đến mức hoàn hảo.)

- The vegetables are done just right, still crisp but cooked through. (Rau củ đã nấu chín đúng lúc, vẫn giữ được độ giòn và đã chín đều.)

  • Phù hợp, được chấp nhận trong xã hội (socially acceptable, especially among people who have a strict set of social rules)

Ví dụ: 

- In their community, wearing traditional clothes to ceremonies is done. (Trong cộng đồng của họ, việc mặc trang phục truyền thống trong các buổi lễ là điều được chấp nhận.)

- Skipping a queue is not done in Hanoi. (Việc xếp hàng chen chúc không được chấp nhận ở Hà Nội.)

Done (thành ngữ): chấp nhận, đồng ý

Ví dụ:

- "Would you like another cup of tea?" "Done, thank you." ("Bạn có muốn thêm một ly trà nữa không?" "Được, cảm ơn bạn.")

- "I can help you with your project this weekend." "Done, that would be great!" ("Cuối tuần này tôi có thể giúp bạn với dự án của bạn." "Được, điều đó sẽ rất tốt!")

2. Những thành ngữ với Done trong Tiếng Anh

Ở phần này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp các thành ngữ, cụm từ với Done nghĩa là gì, kèm ví dụ minh họa.

Một số thành ngữ với Done cực hay trong Tiếng Anh
Một số thành ngữ với Done cực hay trong Tiếng Anh
  • Done away with: loại bỏ, hủy bỏ, chấm dứt một cách hoàn toàn.

Ví dụ: The company has done away with its dress code. (Công ty đã bãi bỏ quy định về trang phục.)

  • Be done for: Tiêu đời, bị tổn hại, gặp hậu quả xấu.

Ví dụ: If you don't study for your exams, you'll be done for. (Nếu bạn không học cho kỳ thi của mình, bạn sẽ bị thiệt hại.)

  • Be/get done for something/for doing something: Bị trừng phạt, bị bắt.

Ví dụ: He was done for exceeding speed limit. (Anh ấy bị bắt vì vượt quá giới hạn tốc độ.)

  • Be done in: Cảm thấy mệt mỏi hoặc kiệt sức.

Ví dụ: After running a marathon, she was completely done in. (Sau khi chạy một cuộc marathon, cô ấy hoàn toàn mệt mỏi.).

  • Be the done thing: Điều phù hợp, điều đúng đắn.

Ví dụ: In this culture, arriving late to a dinner party is not the done thing. (Trong văn hóa này, đến muộn buổi tối mà không thông báo trước không được coi là điều đúng đắn.)

  • Be/have done with something: Đã hoàn thành hoặc từ bỏ cái gì.

Ví dụ: We are done with this project. (Chúng tôi đã hoàn thành dự án này.)

  • Be easier said than done: Nói dễ hơn làm.

Ví dụ: Staying calm during a crisis is easier said than done. (Giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp là điều nói dễ hơn làm.)

  • Be/feel hard done by: Cảm thấy bị tổn thương hoặc không công bằng.

Ví dụ: She feels hard done by after not getting the promotion. (Cô ấy cảm thấy bị tổn thương sau khi không được thăng chức.)

  • Done and dusted: Đã xong, đã hoàn thành.

Ví dụ: The negotiations are done and dusted. (Các cuộc đàm phán đã hoàn toàn xong.)

  • A done deal: Một thỏa thuận được ký kết.

Ví dụ: After months of negotiations, the merger is finally a done deal. (Sau một số tháng đàm phán, việc sáp nhập cuối cùng đã được thỏa thuận.)

  • Have done with it: Đã xong, không cần quan tâm nữa.

Ví dụ: Instead of dragging this issue, just have done with it! (Thay vì kéo dài vấn đề này, chỉ cần xong với nó đi!)

  • No sooner said than done: Được thực hiện ngay lập tức.

Ví dụ: He asked for a coffee, and no sooner said than done, it was placed in front of him. (Anh ấy yêu cầu một ly cà phê, và ngay lập tức ly cà phê đã được đặt trước mặt anh ấy.)

  • Well done: Khen ngợi, tán thành.

Ví dụ: Well done! You've completed the project ahead of schedule. (Xuất sắc! Bạn đã hoàn thành dự án trước thời gian dự kiến.)

  • Get done up: Trang điểm, ăn diện.

Ví dụ: Women in my family like to get done up for special occasions. (Những người phụ nữ trong nhà tôi thích ăn mặc trang trọng cho những dịp đặc biệt.)

  • No harm done: Không để lại hậu quả, không bị thương.

Ví dụ: I accidentally spilled some water, but no harm done. (Tôi vô tình làm đổ nước, nhưng không có hậu quả gì tồi tệ.)

  • That’s done it: Thôi xong rồi!

Ví dụ: You've spilled paint on the carpet? That's done it! (Bạn đã làm đổ sơn lên thảm ư? Thôi xong rồi.)

  • Done to a turn: Được nấu ở mức hoàn hảo.

Ví dụ: The steak was done to a turn, perfectly cooked and tender. (Thịt bò được nấu đúng mức độ hoàn hảo, chín đều và thịt mềm.)

  • Done like a dinner: Bị lừa, bị đánh bại.

Ví dụ: He thought he could outsmart her, but he was done like a dinner. (Anh ấy nghĩ rằng mình có thể lừa dối cô ấy, nhưng anh ấy đã bị đánh bại một cách dễ dàng.)

  • Been there, done that: Đã trải qua, đã có kinh nghiệm .

Ví dụ: Working overnight? Been there, done that. (Làm việc qua đêm? Tôi đã trải qua rồi.)

  • When all is said and done: Sau khi xem xét tất cả các khía cạnh.

Ví dụ: When all is said and done, it was a successful event despite some challenges. (Khi mọi thứ được cân nhắc, đó là một sự kiện thành công mặc dù có một số khó khăn.)

3. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Done trong Tiếng Anh

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Done là gì? Ý nghĩa và cách dùng của chúng ra sao? Tất cả sẽ được IELTS LangGo bật mí ngay dưới đây!

3.1. Từ đồng nghĩa với Done

Các từ đồng nghĩa với Done là gì?
Các từ đồng nghĩa với Done là gì?
  • Completed: Đã hoàn thành

Ví dụ: The project was completed ahead of schedule. (Dự án đã được hoàn thành trước thời hạn.)

  • Finished: Đã kết thúc

Ví dụ: I finished my work and left the office. (Tôi đã kết thúc công việc và rời văn phòng.)

  • Concluded: Đã kết luận, đã chấm dứt

Ví dụ: The meeting was concluded with a summary of the main points. (Cuộc họp đã được kết luận với việc tóm tắt các điểm chính.)

  • Finalized: Đã quyết định cuối cùng, đã hoàn tất

Ví dụ: The agreement was finalized after months of negotiation. (Thỏa thuận đã được quyết định cuối cùng sau vài tháng đàm phán.)

  • Accomplished: Đã đạt được, đã hoàn thành thành công

Ví dụ: She felt accomplished after completing her first marathon. (Cô ấy cảm thấy hoàn thành thành công sau khi hoàn thành marathon đầu tiên.)

  • Fulfilled: Đã hoàn thành, đã thực hiện

Ví dụ: She fulfilled her dream of traveling around the world. (Cô ấy đã thực hiện ước mơ của mình về việc du lịch vòng quanh thế giới.)

  • Achieved: Đã đạt được

Ví dụ: He achieved his sales target for the month. (Anh ấy đã đạt được mục tiêu doanh số bán hàng trong tháng.)

  • Executed: Đã thực hiện, đã tiến hành

Ví dụ: The plan was executed flawlessly. (Kế hoạch đã được thực hiện một cách hoàn hảo.)

  • Settled: Đã giải quyết, đã hoàn tất

Ví dụ: The dispute was settled out of court. (Mối tranh chấp đã được giải quyết ngoài tòa.) 

  • Closed: Đã đóng, đã kết thúc

Ví dụ: The bank account was closed due to inactivity. (Tài khoản ngân hàng đã được đóng do không hoạt động.)

  • Wrap-up: Sự hoàn tất

Ví dụ: The wrap-up of the event included a thank-you speech. (Sự hoàn tất của sự kiện bao gồm một bài diễn thảo cảm ơn.)

  • Consummated: Đã hoàn tất 

Ví dụ: The deal was consummated with the signing of the contract. (Thỏa thuận đã được hoàn tất với việc ký hợp đồng.)

  • Culminated: Đã lên đến đỉnh điểm

Ví dụ: His hard work culminated in a promotion. (Sự cố gắng của anh ấy đã lên đến đỉnh điểm với một lần thăng chức.)

3.2. Từ trái nghĩa với Done

  • Unfinished: Chưa hoàn thành

Ví dụ: Despite his talent, the novel remained unfinished on his desk. (Dù có tài năng, cuốn tiểu thuyết vẫn chưa hoàn thành trên bàn làm việc của anh ấy.)

  • Ongoing: Đang diễn ra, chưa kết thúc

Ví dụ: The construction of the new bridge is ongoing and expected to be completed by next year. (Việc xây dựng cây cầu mới đang diễn ra và dự kiến sẽ hoàn thành vào năm sau.)

  • Incomplete: Không hoàn chỉnh

Ví dụ: The puzzle was incomplete with several missing pieces. (Bức tranh ghép vẫn không hoàn chỉnh với một số mảnh thiếu.)

  • Pending: Chờ giải quyết, chưa quyết định

Ví dụ: The decision on the new policy is pending and will be announced soon. (Quyết định về chính sách mới đang chờ giải quyết và sẽ được thông báo sớm.)

  • Open-ended: Không có điểm kết thúc cố định

Ví dụ: The project has an open-ended timeline, allowing for flexibility in completion. (Dự án có một lịch trình không có điểm kết thúc cố định, cho phép linh hoạt trong việc hoàn thành.)

  • Unresolved: Chưa được giải quyết

Ví dụ: The issue between the two parties remains unresolved despite several meetings. (Vấn đề giữa hai bên vẫn chưa được giải quyết dù đã có nhiều cuộc họp.)

4. Mẫu hội thoại sử dụng Done trong đời sống hàng ngày

Nếu bạn vẫn đang loay hoay không biết cách Done được sử dụng như thế nào trong đời sống, hãy cùng IELTS LangGo tham khảo ngay 2 đoạn hội thoại mẫu dưới đây!

Mẫu hội thoại sử dụng Done trong Tiếng Anh
Mẫu hội thoại sử dụng Done trong Tiếng Anh

Mẫu hội thoại 1:

Sarah: Have you finished preparing the presentation for tomorrow's meeting?

John: Yes, I'm all done. I just reviewed it one last time to make sure everything is in order.

Sarah: That's great to hear. I was a bit worried about the deadline.

John: Don't worry, everything is done and ready to go. We should be well-prepared for the meeting.

Sarah: Bạn đã hoàn thành việc chuẩn bị bài thuyết trình cho cuộc họp ngày mai chưa?

John: Vâng, tôi đã xong rồi. Tôi chỉ xem lại một lần nữa để đảm bảo mọi thứ đều được sắp xếp đúng thứ tự.

Sarah: Nghe là biết rồi, tôi lo lắng một chút về hạn chót.

John: Đừng lo, mọi thứ đã hoàn thành và sẵn sàng. Chúng ta nên đã chuẩn bị tốt cho cuộc họp.

Mẫu hội thoại 2: 

Tom: I can give you a ride to the airport tomorrow if you need.

Sarah: Really? That would be great!

Tom: Done. I'll pick you up at 8 AM.

Sarah: Thank you so much, Tom. I really appreciate it.

Tom: Tôi có thể đưa bạn đi sân bay vào ngày mai nếu bạn cần.

Sarah: Thật sao? Điều đó sẽ rất tuyệt!

Tom: Đồng ý. Tôi sẽ đón bạn lúc 8 giờ sáng.

Sarah: Cảm ơn bạn rất nhiều, Tom. Tôi rất trân trọng điều đó.

5. Bài tập thực hành với Done

Điền các từ phù hợp vào ô trống để hoàn thành các câu sau:

1. Sending a thank-you card after an interview is the done __________.

2. After the intense workout, I was completely done __________.

3. "Could you pass me the book?" "Sure!" No sooner __________ than done, he handed her the book.

4. The steak was done to a __________, perfectly cooked.

5. __________ done on orchestrating such a successful event.

6. There is no surprise that the merger between the two companies is a done __________.

7. Have done __________ these excuses and tell me the truth!

8. When all is __________ and done, the success of the project depends on teamwork.

9. All of our employees have gotten done __________ for the year-end party.

10. "I'm nervous about skydiving." "Don't worry, been __________, done that."

Đáp án:

1. thing

2. in

3. said 

4. turn

5. Well

6. deal

7. with 

8. said 

9. up 

10. there

Việc hiểu rõ Done là gì và các thành ngữ với Done không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn giao tiếp tự tin và linh hoạt hơn trong nhiều tình huống. Hãy thực hành với các bài tập để thành thạo dạng ngữ pháp với Done nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ