- 1. Khái niệm thì hiện tại hoàn thành
- 2. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
- - Just/Recently/Lately: gần đây, vừa mới
- - Already: rồi
- - Before: trước đây
- - Ever: đã từng
- - Never: chưa bao giờ
- - Yet: chưa
- - So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ
- - For + quãng thời gian: trong khoảng
- - Since + mốc thời gian: từ khi
- -for/in/ during/ over + the past/ last + thời gian: trong …. qua
- This is the first/ second…time : đây là lần đầu tiên/ thứ hai..
- 3. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành
- 4. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành
- 5. Bài tập thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày cũng như trong các bài thi IELTS, đặc biệt là Writing và Speaking. Bạn đã nắm chắc cách dùng cũng như công thức của nó chưa? Hãy cùng LangGo tìm hiểu về loại thì này trong bài viết dưới đây nhé!
Để giúp bạn thành thạo chủ điểm ngữ pháp này, LangGo sẽ đem đến cho bạn những kiến thức hữu ích nhất về dấu hiệu nhận biết, cấu trúc và cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Bên cạnh đó là những bài tập và ví dụ chi tiết nhất giúp người đọc ghi nhớ bài học nhanh chóng.
1. Khái niệm thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) dùng để diễn tả hành động, sự việc bắt đầu xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến thời điểm hiện tại, và có thể sẽ tiếp tục xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
-
Tom is looking for his key. He can’t find it. He has lost his key. (Tom đang tìm chìa khóa của anh ấy. Anh ấy không thể tìm thấy nó. Anh ấy đã đánh mất chìa khóa của mình rồi.)
-
That woman told me her name, but I’ve forgotten it. (Người phụ nữ ấy đã nói với tôi tên của cô ấy, nhưng tôi quên mất rồi.)
Khái niệm của thì hiện tại hoàn thành đã tương đối phức tạp rồi đúng không?
2. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Để nhận biết chính xác loại thì này, bạn hãy chú ý đến những trạng từ chỉ thời gian đặc trưng của thì này, cụ thể như sau:
- Just/Recently/Lately: gần đây, vừa mới
Ví dụ:
-
Have you heard anything from Bob recently? (Gần đây bạn có nghe được gì từ Bob không?)
-
Have you just arrived? (Bạn vừa mới đến à?)
- Already: rồi
Ví dụ:
-
“Don’t forget to pay your electricity bill.” - “I’ve already paid for it.” (Đừng quên trả tiền điện nhé. - Tôi đã trả tiền điện rồi.)
- Before: trước đây
Ví dụ:
-
Tim has never driven a car before. (Tim chưa từng lái xe trước đây.)
- Ever: đã từng
Ví dụ:
-
Have you ever been to China? (Bạn đã từng đến Trung Quốc chưa?)
- Never: chưa bao giờ
Ví dụ:
-
I have never thought about it before. (Tôi chưa bao giờ nghĩ về điều đó trước đây.)
- Yet: chưa
Ví dụ:
-
I have written the email, but I haven’t sent it yet. (Tôi đã viết xong email, nhưng tôi vẫn chưa gửi nó.)
- So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ
Ví dụ:
-
Everything is going well. We haven’t had any problems so far. (Mọi thứ đều diễn ra tốt đẹp. Chúng tôi không có bất kỳ vấn đề gì cho đến bây giờ.)
- For + quãng thời gian: trong khoảng
Ví dụ:
-
They have taught at this school for a long time. (Họ đã dạy ở trường này trong khoảng thời gian rất lâu rồi.)
- Since + mốc thời gian: từ khi
Ví dụ:
-
I’m hungry. I haven’t eaten anything since breakfast. (Tôi đang đói. Tôi đã không ăn gì kể từ bữa sáng.)
-for/in/ during/ over + the past/ last + thời gian: trong …. qua
Ví dụ:
-
I have met a lot of people in the last three days. (Trong 3 ngày qua tôi đã gặp rất nhiều người.)
-
This is the first/ second…time : đây là lần đầu tiên/ thứ hai..
Ví dụ:
-
Bill has lost his passport again. This is the fourth time this has happened. (Bill lại làm mất hộ chiếu của anh ấy. Đây là lần thứ năm chuyện này xảy ra.)
Lưu ý: Khi sử dụng các trạng từ trên, bạn cần chú ý đến vị trí của chúng trong câu nhé:
- Already/never/just/ever đứng sau “have/has” và đứng trước động từ phân từ II. Already cũng có thể đứng cuối câu.
- Yet đứng cuối câu và thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc nghi vấn.
- so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành là các trạng từ chỉ thời gian
3. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng khá phổ biến trong ngữ pháp và các cuộc hội thoại tiếng Anh. Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ kiến thức, LangGo đã tổng hợp các cách dùng trong bảng dưới đây.
Cách dùng |
Ví dụ |
Diễn tả một hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục tại thời điểm hiện tại. |
|
Diễn tả một sự kiện đáng nhớ trong đời hoặc kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (Thường dùng “never” hoặc “ever”) |
|
Diễn tả một sự việc, hành động vừa mới xảy ra. |
|
Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó quan trọng tại thời điểm nói. |
|
Diễn tả sự thật hoặc thành tựu của ai đó, đặc biệt dùng trong Speaking part 2 |
|
Kể về một vấn đề chưa được giải quyết trong Writing task 2 |
|
Thì hiện tại hoàn thành có ứng dụng khá phong phú trong bài thi IELTS
4. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành có cấu trúc khá khác biệt so với 7 thì cơ bản khác. Các bạn cũng nên chú ý đến việc chia động từ trong thì này và học thuộc bảng động từ bất quy tắc để không mắc phải những lỗi sai đáng tiếc nhé.
Câu |
Công thức |
Khẳng định |
S + have/has + VpII Ví dụ:
|
Phủ định |
S + have/has + not + VpII Ví dụ:
|
Nghi vấn |
Câu hỏi: Have/has + S + VpII? Câu trả lời: Yes, S + have/has No, S + haven’t/hasn’t Ví dụ:
|
5. Bài tập thì hiện tại hoàn thành
1. Đọc tình huống và hoàn thành các câu sau, sử dụng just, already or yet.
1. After lunch you go to see a friend at her house. She says, 'Would you like something to eat?'
You say: No thank you. I've …………………………. (have lunch)
2. Joe goes out. Five minutes later, the phone rings and the caller says, 'Can I speak to Joe?'
You say: I'm afraid …………………. (go out)
3. You are eating in a restaurant. The waiter thinks you have finished and starts to take your plate away.
You say: Wait a minute! ……………….. (not/finish)
4. You plan to eat at a restaurant tonight. You phoned to reserve a table. Later your friend says, 'Shall I phone to reserve a table?
You say: No, ……………………… (do it)
5. You know that a friend of yours is looking for a place to live. Perhaps she has been successful. Ask her.
You say: ………………………….? (find)
6 You are still thinking about where to go for your holiday. A friend asks, 'Where are you going for your holiday?"
You say: …………………………. (not/ decide)
7 Linda went shopping, but a few minutes ago she returned. Somebody asks, 'Is Linda still out shopping?
You say: No, ………………….. (come back)
2. Đọc tình huống và hoàn thành các câu sau. Sử dụng các động từ sau đây ở thì hiện tại hoàn thành:
arrive break fall go up improve lose
1. Lisa can't walk and her leg is in plaster.
→ Lisa ………………………………………….
2. Last week the bus fare was £1.80. Now it is £2.
→ The bus fare …………………………………..
3. Maria's English wasn't very good. Now it is better.
→ Her English ……………………………………
4. Dan didn't have a beard before. Now he has a beard.
→ Dan …………………………………………….
5. This morning I was expecting a letter. Now I have it.
→ The letter ………………………………………..
6. The temperature was 20 degrees. Now it is only 12.
→ The …………………………………………………
3. Hoàn thành các câu trong cột B, sử dụng các từ trong ngoặc
A |
B |
Would you like something to eat? |
No, thanks. ……………………. (I/just/have/lunch) |
Do you know where Julia is? |
Yes, ……………………………… (I/just/see/her) |
What time is David leaving? |
……………………………………. (he/already/leave) |
What’s in the newspaper today? |
I don’t know. …………………….. (I/not/read/it/yet) |
Is Susa coming to the cinema with us? |
No, ………………………………. (she/already/see/the film) |
Are your friends here yet? |
Yes, ………………………………. (they/just/arrive) |
What does Tim think about your plan? |
……………………………………… (we/not/tell/him/yet) |
Đáp án:
1.
1. I’ve already had lunch
2. he’s just gone out
3. I haven’t finished yet
4. I’ve already done it
5. Have you found a place to live yet?
6. I haven’t decided yet
7. she’s just come back
2.
1. Lisa has broken her leg.
2. The bus fare has gone up.
3. Her English has improved.
4. Dan has grown a beard.
5. The letter has arrived.
6. The temperature has fallen.
3.
1. No, thanks. I have just had lunch.
2. Yes, I have just seen her.
3. He has already left.
4. I haven’t read it yet.
5. No, she has already seen the film.
6. Yes, they have just arrived.
7. We haven’t told him yet.
Bài viết đã tổng hợp các kiến thức bạn cần ghi nhớ để có thể làm chủ thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh. Hãy đọc lại bài nhiều lần và hoàn thành các bài tập ôn tập đi kèm để có thể hiểu sâu và nắm vững chủ điểm ngữ pháp này nhé.
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu các nội dung ngữ pháp Tiếng Anh quan trọng khác TẠI ĐÂY. Theo dõi fanpage Luyện thi IELTS LangGo để cập nhật các kiến thức Tiếng Anh bổ ích nhé!
Ngoài việc cung cấp kiến thức Tiếng Anh miễn phí trên mạng, LangGo cũng có các khóa học về Phương pháp học Tiếng Anh hiện đại và Luyện thi IELTS trực tuyến giúp bạn nâng cao khả năng của mình nhanh nhất. Truy cập website LangGo để biết thêm chi tiết hoặc liên hệ qua hotline 089.919.9985!