Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

7 chủ điểm ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu chọn lọc nhất

Nội dung [Hiện]

Ngữ pháp tuy không phải là một phần thi trong bài thi IELTS lại là yếu tố nền tảng quan trọng giúp bạn chinh phục chứng chỉ này. Đặc biệt đối với những bạn bắt đầu từ con số 0 thì việc tìm hiểu ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu là điều không thể thiếu.

Tổng hợp ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu

Tổng hợp ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp trọng tâm kiến thức ngữ pháp mà bạn cần tập trung ôn luyện để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình. Cùng theo dõi nhé!

1. 7 chủ điểm ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu

Để chinh phục kho tàng ngữ pháp IELTS, bạn sẽ cần cả một quá trình học tập và tích lũy lâu dài. Tuy nhiên, trong phần này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn những chủ đề ngữ pháp quan trọng và cần thiết nhất cho người mới bắt đầu học IELTS.

Các bạn cũng có thể theo dõi thông qua video dưới đây để hiểu rõ hơn:

Trị mất gốc Tiếng Anh với 7 chủ đề ngữ pháp quan trọng

1.1. Thì đơn và tiếp diễn trong Tiếng Anh cần lưu ý

Trong Tiếng Anh có tất cả 12 thì, được chia làm 3 nhóm là thì đơn, thì tiếp diễn và thì hoàn thành. Các bạn cần nắm được kiến thức ngữ pháp IELTS về 12 thì tiếng Anh để có thể chia động từ, cũng như nói hoặc viết chính xác.

Thì đơn bao gồm các thì: Hiện tại đơn, tương lai đơn và quá khứ đơn.

Thì đơn dùng để nói về các sự việc chung chung kéo dài lâu, các sự việc lặp lại, sự thật, tập trung vào kết quả của hành động.

Ví dụ:

Thì hiện tại đơn: I go to my workplace by foot. (Tôi đi bộ đến nơi làm việc.)

→ Câu này nhấn mạnh việc tôi thường xuyên đi bộ đến nơi làm việc chứ không phải đang đi bộ đến nơi làm việc.

Thì quá khứ đơn: I visited the Vietnam National Museum of History 7 years ago. (Tôi đã ghé thăm Bảo tàng Lịch sử Quốc gia vào 7 năm trước đây.)

→ Ví dụ này thể hiện hành động đã kết thúc ngay trong hôm qua, không kéo dài sang hiện tại.

Các thì trong Tiếng Anh là mảng kiến thức quan trọng trong ngữ pháp IELTS

Các thì trong Tiếng Anh là mảng kiến thức quan trọng trong ngữ pháp IELTS

Thì tiếp diễn bao gồm các thì hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn và tương lai tiếp diễn.

Các thì tiếp diễn được dùng khi chúng ta muốn nhấn mạnh vào tính đang diễn ra của hành động.

Ví dụ:

Thì hoàn thành tiếp diễn: I am drawing my family. (Tôi đang vẽ gia đình mình.)

→ Bối cảnh của câu này có thể là ai đó đang hỏi tôi đang làm gì và tôi hiện tại đang vẽ tranh.

Thì quá khứ tiếp diễn: I was drawing my family at 3 p.m yesterday. (Tôi đang vẽ gia đình mình vào lúc 3 giờ chiều hôm qua.)

→ Lúc này, hành động vẽ tranh tuy đã kết thúc trong quá khứ nhưng vào thời điểm đó hôm qua thì hành động đó đang diễn ra.

Những kiến thức ngữ pháp IELTS về thì này rất cần thiết trong phần thi IELTS Speaking bởi bạn sẽ phải trả lời các câu hỏi về bản thân, những thói quen (Thì hiện tại đơn) trong Part 1 và nói về trải nghiệm (thì quá khứ đơn) trong Part 2.

Ngoài ra, trong IELTS Writing Task 1, bạn cũng sẽ cần vận dụng ngữ pháp IELTS về thì hiện tại đơn và quá khứ đơn để mô tả các xu hướng trên biểu đồ, bản đồ.

1.2. Thì hiện tại hoàn thành

Dù không quá phổ biến trong IELTS nhưng bạn vẫn cần nắm vững các thì hoàn thành trong Tiếng Anh: Hiện tại hoàn thành (Present Perfect), Tương lai hoàn thành (Future Perfect) và Quá khứ hoàn thành (Past Perfect).

Trong 3 thì trên thì Hiện tại hoàn thành là thì được sử dụng phổ biến, cũng là thì rắc rối nhất với nhiều công thức và dấu hiệu nhận biết. Để xây nền ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu, các bạn cũng không thể bỏ qua kiến thức về các thì hoàn thành.

Đặc biệt hai thì quá khứ đơnhiện tại hoàn thành rất hay bị nhầm lẫn với nhau do cùng diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ. Tuy nhiên, cách sử dụng 2 thì này có điểm khác biệt rõ ràng:

Nếu sự việc đã chấm dứt ở quá khứ và không còn mối liên hệ với hiện tại, ta sử dụng thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • I learned karate when I was a kid. (Tôi đã từng học võ karate khi còn nhỏ. - Còn hiện tại thì đã không học nữa.)

Tuy nhiên, nếu hành động đã diễn ra trong quá khứ nhưng có một số ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại hoặc còn diễn ra trong hiện tại, có kết quả trong hiện tại, chúng ta sẽ sử dụng Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect).

Ví dụ:

  • I have learned karate since I was a young girl. (Tôi đã học karate kể từ khi tôi còn là một cô gái trẻ. - Và hiện tại thì tôi vẫn đang học.)

Lưu ý khi sử dụng thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành

Lưu ý phân biệt thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành

Hai thì này được sử dụng linh hoạt trong bài thi IELTS Speaking đặc biệt là part 1 và part 2. Nhiều trường hợp nếu bạn quên mất chia động từ đúng thì thì ý nghĩa câu nói sẽ khác hẳn. Các bạn hãy chú ý xem những hành động/sự kiện ấy có còn liên quan đến hiện tại hay còn tác động đến hiện tại nữa hay không để chia động từ cho chính xác nhé.

1.3. Câu bị động (Passive Voice)

Câu bị động là một trong số những ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu quan trọng nhất. Câu bị động thường được sử dụng trong văn viết hoặc để biểu đạt sự trang trọng, giảm cá nhân hóa, nhấn mạnh hậu quả của vấn đề khi giao tiếp.

Câu bị động được chuyển đổi theo công thức từ dạng chủ động. Công thức đơn giản để chuyển đổi như sau:

Chủ động: Chủ ngữ + Động từ + tân ngữ

→ Bị động: Chủ ngữ + tobe + Động từ (chia phân từ hai) + by + tân ngữ

Trong đó, chủ ngữ và tân ngữ câu chủ động đảo vị trí cho nhau trong câu bị động.

Ví dụ:

Câu chủ động: She took my son to school yesterday. (Cô ấy đưa con trai tôi đến trường hôm qua.)

Câu bị động: My son was taken to school by her yesterday. (Con trai tôi được đưa đến trường bởi cô ấy hôm qua.)

Chúng ta sử dụng câu bị động nhiều trong Writing Task 1, Task 2, và Speaking part 3, nhất là khi cần sử dụng giọng văn trung lập. Đối với Writing, các câu bị động như: It is said that…, It was reported that…, It is shown that…. thường thể hiện hàm ý khách quan, không phải ý kiến cá nhân.

1.4. Động từ khuyết thiếu (Modal Verb)

Một chủ đề không thể thiếu trong ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu chính là Động từ khuyết thiếu (Modal Verb). Đây là loại từ mà động từ theo sau nó không phải chia theo thì hay ngôi của chủ ngữ. Động từ khuyết thiếu được sử dụng khi ta muốn thể hiện các sắc thái khác nhau.

Các động từ khuyết thiếu như "could”, “might” và “may” được sử dụng để chỉ các hành động có thể nhưng không chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai. Ngoài ra “might” sẽ có mức độ kém chắc chắn hơn “may”.

Ví dụ: She could go home early. (Cô ấy đáng lẽ có thể về sớm nhưng đã không thể.)

→ Could được dùng để chỉ các hành động mà chủ thể có thể thực hiện trong quá khứ.

Động từ khuyết thiếu quan trọng trong ngữ pháp IELTS vì chúng xuất hiện nhiều trong phần Reading và Listening, nếu hiểu đúng nghĩa của chúng, bạn sẽ có nhiều cơ hội để đạt điểm số cao hơn.

Bạn có thể sử dụng động từ khuyết thiếu trong phần thi Speaking Part 3 để thể hiện phán đoán, dự đoán, khả năng.

1.5. Mạo từ xác định (Definite Article)

Mạo từ “the” dùng để nói về người hoặc sự vật mà người nói và người nghe đều đã biết, đã xác định, đã đề cập trước đó, sự duy nhất. Trông thì có vẻ đơn giản nhưng việc sử dụng chính xác mạo từ a/an/the là điều không phải dễ dàng.

Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng a/an/the thì các bạn nên nhớ "the" được sử dụng trong các trường hợp dưới đây:

Một số trường hợp sử dụng mạo từ

Một số trường hợp sử dụng mạo từ "the"

Câu so sánh hơn nhất và so sánh kép

Ví dụ:

  • My son is the most handsome boy! (Con trai tớ là cậu bé đẹp trai nhất!)
  • The way from my apartment to the office is further than yours. (Quãng đường từ nhà tôi đến cơ quan xa hơn quãng của bạn).

Số thứ tự

Ví dụ: That is the fifth time I have visited his house. (Đó là lần thứ năm tôi đến thăm nhà anh ta)

Các quốc gia gồm nhiều tiểu bang, đảo quốc gồm nhiều đảo

Ví dụ: The United Kingdom (Anh Quốc), The United States (Hợp chúng quốc Hoa Kỳ), the Philippines

Tên dãy núi, sa mạc, sông, biển, đại dương

Ví dụ: The Alps, the east, the Pacific Ocean, the Sahara

Tên nhạc cụ, và một số từ như radio, theater, cinema

Ví dụ: (play) the trumpet, the radio

Khi làm IELTS Writing, bạn hãy dành thời gian để soát lại lỗi ngữ pháp có thể mắc phải. Bạn hãy thực hành trong các bài viết trước, sau đó sử dụng trong các bài nói.

1.6. Tính từ so sánh (Comparing Adjectives)

Các câu trúc so sánh thường xuyên xuất hiện trong cả bài Nói (Speaking) và Viết (Writing). Bạn cần áp dụng cấu trúc so sánh hơn hay so sánh hơn nhất để so sánh số liệu trong Writing Task 1 hay so sánh quá khứ với hiện tại trong phần thi Seaking.

Đó là lý do vì sao comparing adjectives lại là 1 phần trọng tâm trong ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu.

Một vài quy tắc có thể ghi nhớ nhanh:

Phần lớn các tính từ có một âm tiết ta sẽ thêm đuôi -er với so sánh hơn và đuôi -est với so sánh hơn nhất.

Ví dụ:

So sánh hơn: Sandi is taller than she was 2 years ago. (Sandi cao hơn so với hai năm trước.)

So sánh hơn nhất: My dog is one of the smartest dog breeds. (Con chó của tôi thuộc một trong những giống thông minh nhất.)

Tính từ hai âm tiết có thể áp dụng so sánh hơn hay so sánh hơn nhất bằng cách thêm “more” và “the most” đằng trước hoặc đuôi “er” và “est”

Ví dụ:

So sánh hơn: Sandi is happier than she was 2 years ago. (Sandi hạnh phúc hơn so với hai năm trước.)

So sánh hơn nhất: I am the most trustful member in my team. (Tôi là người đáng tin nhất trong đội.)

Các tính từ ba âm tiết trở lên ta sẽ sử dụng “more” và “the most” để tạo câu so sánh hơn và so sánh hơn nhất.

Ví dụ:

So sánh hơn: This dress is more fashionable than the others. (Cái váy này trông hợp mốt hơn mấy cái còn lại.)

So sánh hơn nhất: This gold cake is the most valuable in the pastry shop. (Chiếc bánh vàng này là cái đắt nhất trong cửa hàng bánh ngọt)

Đặc biệt chú ý:

Các tính từ bất quy tắc sẽ không tuân theo các quy tắc như trên như: much, good, bad,...

Ví dụ: Much => more => most

Tính từ có đuôi là phụ âm + y: “y” chuyển thành “i” khi thêm -er hoặc -est.

Ví dụ: Healthy => healthier => healthiest

Tính từ kết thúc bằng “e”: Bỏ “e” khi thêm -er hoặc -est.

Ví dụ: Large => larger =>largest

Khi tính từ có đuôi là một phụ âm và có một nguyên âm đứng ngay đằng trước nó, ta sẽ nhân đôi phụ âm khi thêm đuôi -er hoặc -est.

Ví dụ: Hot => hotter => hottest

Ta có thể sử dụng nhiều tính từ để thể hiện vốn từ vựng, nhưng cần chú ý đến các lỗi ngữ pháp IELTS cơ bản vì chúng sẽ đánh tụt điểm của bạn.

1.7. Chú ý các lỗi chính tả phổ biến

Không phải là trọng tâm ngữ pháp cụ thể nhưng việc mắc lỗi chính tả do chưa nắm chắc ngữ pháp là điều thường xuyên gặp ở những người mới bắt đầu. Do chưa tiếp xúc với từ vựng tiếng Anh nhiều nên các bạn sẽ dễ mắc phải các lỗi chính tả khi nói và viết.

Sau đây là một số lỗi chính tả phổ biến mà những bạn mới học IELTS thường xuyên mắc phải. Việc bạn hiểu rõ các quy tắc sau đây sẽ giúp bạn tránh khỏi các sai lầm khi làm bài thi IELTS Writing.

Thường nhân đôi chữ l trong trạng từ

Ví dụ: Rare => rarely chứ không phải rarelly

Tuy nhiên, với tính từ kết thúc bằng -l, trạng từ của nó sẽ phải gấp đôi hai chữ l

Ví dụ: Careful => carefully

Thêm đuôi -ing hay -ed vào động từ. Nếu động từ kết thúc bằng -e, ta bỏ -e rồi mới thêm -ing hay -ed

Ví dụ: dare -> daring -> dared

Nếu động từ kết thúc bằng đuôi -ie, ta sẽ đổi đuôi -ie thành đuôi -ying

Ví dụ: lie -> lying

2. Lộ trình xây gốc ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu

Để học IELTS ta cần nắm vững 3 nền tảng: Ngữ pháp – Từ vựng – Phát âm. Trong đó, ngữ pháp được mệnh danh là “bộ xương sống”, kết nối các từ ngữ thành câu để chúng ta sử dụng.

Theo BBC, cần khoảng 150 giờ học từ một người từ không biết gì về Tiếng Anh trở thành một người nắm vững kiến thức cơ bản về ngữ pháp Tiếng Anh.

Nếu tinh mỗi ngày học 2 – 2.5 giờ thì chúng ta cần 2 – 2.5 tháng để thanh thạo ngữ pháp IELTS. Trong 2 tháng này, chúng ta có thể tham khảo lộ trình học dưới đây:

Lộ trình xây gốc ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu

Lộ trình học tập trung vào các chủ đề ngữ pháp IELTS cơ bản như sau:

  • Tuần 1 – 3: Học các loại từ trong 1 câu đơn giản: Danh từ, tính từ, động từ, trạng từ, giới từ, mạo từ, liên từ.

  • Tuần 4 – 5: Học 6 thì cơ bản gồm Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn, Hiện tại hoàn thanh, Quá khứ đơn, Tương lai đơn, Tương lai gần. Đây là các thì chiếm 80% nằm trong bài thi IELTS. Với mỗi thì, chúng ta cần dành thời gian luyện tập kỹ cách sử dụng, cấu trúc câu, cách chia động từ.

  • Tuần 6: Học câu điều kiện và câu bị động.

  • Tuần 7: Học câu so sánh (so sánh ngang bằng, so sánh hơn, so sánh nhất, so sánh kém, so sánh kép) và mệnh đề quan hệ (mệnh đề xác định và không xác định, tập trung vào Which, Who);

  • Tuần 8: Ôn tập lại các kiến thức đã học.

Ngoài ra, các bạn có thể sử dụng các App học Ngữ pháp Tiếng Anh để cải thiện trình độ ngữ pháp của mình. Nếu bạn cảm thấy mình đang gặp khó khăn và không thể tiến bộ mặc dù đã đầu tư nhiều thời gian và công sức thì hãy để IELTS LangGo tư vấn và gỡ rối giúp bạn nhé!

HỌC IELTS KHÓ - CÓ LANGGO!

3. Top 3 cuốn sách IELTS cho người mới bắt đầu đáng đọc nhất

Để các bạn có thể ôn luyện ngữ pháp hiệu quả hơn, IELTS LangGo sẽ giới thiệu đến các bạn 3 cuốn sách luyện ngữ pháp IELTS đáng đọc nhất cho người mới bắt đầu.

Top 3 những cuốn sách ngữ pháp IELTS đáng đọc nhất

Top 3 những cuốn sách ngữ pháp IELTS đáng đọc nhất

Essential grammar in use Elementary – Raymond Murphy (Cambridge) – Ngữ pháp cơ bản

Đây là cuốn sách ngữ pháp IELTS mà người mới bắt đầu hay người không có nền tảng nên học đầu tiên.

Được đánh giá là cuốn sách kinh điển để học ngữ pháp tiếng Anh, Essential grammar in use Elementary vô cùng phù hợp với những bạn mất gốc hoặc mới bắt đầu học tiếng Anh.

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản được gói gọn trong một cuốn sách giúp các bạn có cái nhìn bao quát về hệ thống ngữ pháp cơ bản.

Trong cuốn sách này, các chủ điểm ngữ pháp được trình bày ngắn gọn và sắp xếp dễ nhìn, kèm các hình minh họa dễ hiểu, dễ nhớ; có bài tập thực hành giúp bạn vận dụng kiến thức

English grammar in use Intermediate (Cambridge) – Ngữ pháp trung cấp

Nếu bạn đang ôn thi IELTS lại sau một thời gian hay bạn đã nắm chắc ngữ pháp thì bạn nên bắt đầu với cuốn này cho phù hợp trình độ của mình. Hoặc nếu bạn muốn thử thách bản thân và có mục tiêu band 7.0 trở lên thì có thể sử dụng cuốn ngữ pháp cao cấp English grammar in use Advanced.

Bộ sách Grammar in use rất hiệu quả cho ôn luyện IELTS

Bộ sách Grammar in use rất hiệu quả cho ôn luyện IELTS

Cuốn sách gồm 140 bài học được chia thành 15 chủ điểm chính, được sắp xếp theo cấp độ từ dễ đến khó.

Về hình thức, cuốn sách này vẫn có cách trình bày tương tự cuốn Essential grammar in use Elementary với nội dung kiến thức và hình minh họa, các bài tập và phần đáp án. Các bài học cũng được thể hiện rất chi tiết và tỉ mỉ, kèm ví dụ để người học hiểu kiến thức hơn.

Cambridge Grammar for IELTS – Ngữ pháp chuyên về IELTS

Đây là cuốn sách cuối cùng và cũng là cuốn sách ôn luyện cấp độ khó nhất trong Top 3 cuốn sách IELTS cho người mới bắt đầu đáng đọc nhất.

Cuốn sách tổng hợp 25 chủ điểm ngữ pháp IELTS chính quan trọng nhất trong quá trình luyện thi IELTS. Cuốn sách cũng cung cấp cho bạn một bài kiểm tra nhỏ để bạn kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của bản thân, từ đó có lộ trình học và sử dụng cuốn sách này hiệu quả hơn.

Sách ngữ pháp dành riêng cho IELTS

Sách ngữ pháp dành riêng cho IELTS

Bên cạnh việc ôn luyện với 3 cuốn sách này, bạn nên sử dụng kết hợp với các cuốn sách về từ vựng, phát âm,… để đạt hiệu quả cao nhất.

Như vậy, trên đây IELTS LangGo đã tổng hợp những trọng tâm ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu, đồng thời gợi ý lộ trình và tài liệu ôn luyện. Hy vọng, những chia sẻ trên đây có thể giúp các bạn xây dựng một nền tảng ngữ pháp vững chắc để chinh phục thành công chứng chỉ IELTS.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ