Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Hit the nail on the head là gì? Nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa
Nội dung

Hit the nail on the head là gì? Nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Idiom Hit the nail on the head được dùng để khen ai đó nói hoặc làm việc chính xác và hiệu quả. IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu tường tận hơn về thành ngữ này trong bài viết ngày hôm nay.

1. Hit the nail on the head là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Hit the nail on the head là một idiom trong tiếng Anh được định nghĩa là to describe exactly what is causing a situation or problem (mô tả hoắc nói chính xác điều gì đang gây ra tình huống hoặc vấn đề nào đó)

Đây là cách diễn đạt phổ biến trong tình huống ai đó giải quyết một vấn đề khó khăn một cách nhanh chóng và hiệu quả, và bạn muốn khen ngợi họ.

Ví dụ:

  • After hours of brainstorming, Jane finally hit the nail on the head with her innovative solution to the problem. (Sau nhiều giờ suy nghĩ, cuối cùng Jane đã thành công với giải pháp sáng tạo của mình cho vấn đề này.)
  • When John explained why our project was failing, he hit the nail on the head. (Khi John giải thích tại sao dự án của chúng tôi thất bại, anh ấy đã đúng.)
  • Sam's guess about who ate the last cookie hit the nail on the head – it was indeed his little sister. (Suy đoán của Sam về người ăn chiếc bánh quy cuối cùng đã chính xác - đó thực sự là em gái của anh ấy.)
To hit the nail on the head nghĩa là gì?
To hit the nail on the head nghĩa là gì?

2. Nguồn gốc của Hit the nail on the head

Idiom Hit the nail on the head có nghĩa đen là “đóng đinh vào đầu”. Thành ngữ này có nguồn gốc gây tranh cãi và các chuyên gia ngôn ngữ cũng không chắc cụm từ này xuất phát từ đâu. Tuy nhiên, một số người tin rằng nó xuất phát từ ngành mộc vì đinh và búa là những công cụ phổ biến trong lĩnh vực công việc này.

Khi thợ mộc đóng đinh vào một vật liệu (như gỗ), họ cần phải đặt đinh ở vị trí chính xác và đúng góc để nó không bị lệch hoặc rơi ra. Từ đó, trong tiếng Anh, cụm từ này đã được mở rộng để ám chỉ việc nói hoặc làm một điều gì đó một cách chính xác và hiệu quả.

3. Cách dùng Hit the nail on the head

Hit the nail on the head đóng vai trò như một cụm động từ và thường được đặt ở cuối câu.

Ví dụ:

  • The issue is that we need to improve our working environment to retain employees, not just increase salaries. You hit the nail on the head! (Vấn đề là chúng ta cần cải thiện môi trường làm việc để giữ chân nhân viên chứ không chỉ tăng lương. Anh nói trúng phóc!)

Hoặc nó cũng có thể được đặt ở đầu câu, như một câu độc lập.

Ví dụ:

  • Hit the nail on the head! That’s what we need to increase the employee’s productivity. (Trúng phóc! Đó là điều chúng ta cần để tăng năng suất làm việc của nhân viên)

Thành ngữ Hit the nail on the head cũng có thể được đặt ở cuối câu, khi muốn đưa ra một ý kiến, nhận xét.

Ví dụ:

  • She hit the nail on the head by identifying the main issue. (Cô ấy đã chính xác khi xác định vấn đề chính.)

4. Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Hit the nail on the head

Sau khi đã nắm được ý nghĩa và cách dùng Hit the nail on the head idiom, các bạn hãy “bỏ túi” thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó để thay thế và tránh lặp từ khi cần thiết nhé.

Từ đồng nghĩa:

  • Get it right: làm hoặc nói đúng

Ví dụ: She really got it right with her analysis of the situation. (Cô ấy thực sự đã đúng với phân tích tình hình của mình.)

  • Spot-on: chính xác và đúng đắn

Ví dụ: His explanation was spot-on; he understood the problem perfectly. (Lời giải thích của anh ấy rất chính xác; anh ấy hiểu vấn đề một cách hoàn hảo.)

  • On the money: đúng và chính xác.

Ví dụ: Your assessment of the situation was right on the money. (Đánh giá của bạn về tình hình là đúng.)

  • Hit the bullseye: nói đúng và chính xác, như mục tiêu được đặt ra.

Ví dụ: Her idea hit the bullseye; it was exactly what we needed. (Ý tưởng của cô ấy đã đúng; đó chính xác là những gì chúng tôi cần.)

  • Right on target: trúng mục tiêu

Ví dụ: His presentation was right on target; he addressed all the key points. (Bài thuyết trình của anh ấy đã đúng mục tiêu; anh ấy đã giải quyết tất cả các điểm chính.)

  • Hit the mark: chính xác và đúng đắn.

Ví dụ: The actor portrayal of the character in the movie hit the mark; it was authentic and convincing. (Diễn xuất của nam diễn viên về nhân vật trong phim đã đạt được thành công; nó chân thực và thuyết phục.)

  • Right on the nose: chính xác

Ví dụ: The weather forecast predicted rain for today, and it was right on the nose. (Dự báo thời tiết dự báo hôm nay sẽ có mưa, và nó chính xác.)

Hit the nail on the head đồng nghĩa và ví dụ
Hit the nail on the head đồng nghĩa và ví dụ

Từ trái nghĩa:

  • Miss the mark: không chính xác hoặc không đúng đắn

Ví dụ: His joke during the meeting missed the mark and fell flat; no one laughed. (Trò đùa của anh ấy trong cuộc họp không đúng đắn và thất bại; không ai cười.)

  • Off the mark: không đúng vào đích đến hoặc không phù hợp với tình huống

Ví dụ: His suggestion was off the mark; it didn't help solve the problem. (Đề xuất của anh ấy không phù hợp; nó không giúp giải quyết vấn đề.)

  • Wide of the mark: xa rời khỏi vấn đề hoặc mục tiêu

Ví dụ: Their plan was wide of the mark; it didn't meet our expectations. (Kế hoạch của họ rất sai lầm; nó không đáp ứng được mong đợi của chúng tôi.)

  • Miss the point: không hiểu hoặc không nhận ra vấn đề hoặc mục tiêu chính

Ví dụ: I think you missed the point of the discussion; we're focusing on a different aspect. (Tôi nghĩ bạn đã bỏ qua mục đích của cuộc thảo luận; chúng tôi đang tập trung vào một khía cạnh khác.)

  • Off base: không phù hợp với tình huống

Ví dụ: Your suggestion was off base; it didn't contribute to the solution. (Đề xuất của bạn không phù hợp; nó không đóng góp cho giải pháp.)

  • Way off the mark: xa rời, không trúng mục tiêu

Ví dụ: Their assessment was way off the mark; it didn't reflect the reality of the situation. (Đánh giá của họ đã không chính xác; nó không phản ánh đúng thực tế của tình hình.)

5. Mẫu đoạn hội thoại Hit the nail on the head

Cùng xem cách thành ngữ Hit the nail on the head xuất hiện trong các mẫu câu giao tiếp hàng ngày nhé.

Mẫu đoạn hội thoại với Hit the nail on the head idioms
Mẫu đoạn hội thoại với Hit the nail on the head idioms

Sophia: I've been feeling really overwhelmed lately. I don't know how to handle everything on my plate. (Gần đây tôi cảm thấy thực sự choáng ngợp. Tôi không biết cách xử lý mọi công việc của mình.)

Max: It sounds like you might be taking on too much at once. (Có vẻ như bạn đang đảm nhận quá nhiều việc cùng một lúc.)

Sophia: You know what, Max? I think you hit the nail on the head. I've been trying to juggle work, family, and personal projects, and it's becoming too much. (Bạn biết gì không, Max? Tôi nghĩ bạn đã đúng. Tôi đã cố gắng sắp xếp các dự án công việc, gia đình và cá nhân, và nó trở nên quá sức.)

Max: It's completely understandable. Balancing all those responsibilities can be challenging. (Điều đó hoàn toàn dễ hiểu. Cân bằng tất cả những trách nhiệm đó có thể là một thách thức.)

Sophia: Exactly. Do you have any advice on how to manage it all better? (Chính xác. Bạn có lời khuyên nào về cách quản lý mọi việc tốt hơn không?)

Max: Well, have you considered asking for help at work or home? (Chà, bạn đã cân nhắc việc nhờ giúp đỡ ở cơ quan hay ở nhà chưa?)

Sophia: That's a good point. I tend to take on everything myself, but maybe it's time to reach out for support. Thanks, Max. (Đó là một ý kiến hay. Tôi có xu hướng tự mình đảm nhận mọi việc, nhưng có lẽ đã đến lúc phải tìm kiếm sự hỗ trợ. Cảm ơn, Max.)

6. Bài tập ứng dụng Idiom hit the nail on the head

Bài tập: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống

1. Her prediction about the outcome of the match was _________; she guessed the score exactly.

A. spot on

B. missed the point

C. way off            

D. off base

2. The weather forecast was _________; it predicted sunshine, but it ended up raining all day.

A. right on the nose

B. on the money

C. off the mark

D. right on target

3. Your decision to invest in that company ___________; it turned out to be highly profitable.

A. wide of the mark

B. hit the bullseye

C. miss the mark

D. on spot

4. Jack's joke about the noisy neighbors ___________; we all couldn't stop laughing.

A. hit the nail on the head

B. missed the point

C. way of the mark

D. right on the nose

5. Sarah's choice of the movie for the family night was _____________; everyone enjoyed it.

A. off the mark

B. right on the nose

C. off base

D. hit the target

6. Jake's prediction about the game's outcome hit __________; his favorite team won.

A. the nail on the head

B. the point

C. the nose

D. the money

7. Her behavior at the party _________ and made everyone uncomfortable.

A. hit the mark

B. got it right

C. was off base

D. missed the mark

Đáp án:

1. A

2. C

3. B

4. A

5. B

6. A

7. C

Như vậy trong bài viết này IELTS LangGo đã giải thích Hit the nail on the head là gì, cũng như làm rõ cách dùng và tổng hợp các idiom/cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ này. Các bạn đừng quên hoàn thành bài tập luyện tập để củng cố kiến thức nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ