Burn the candle at both ends là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh dùng để diễn tả việc ai đó tiêu tốn quá nhiều sức lực, thời gian vào việc gì đó.
Các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết nguồn gốc, cách sử dụng và các idioms đồng nghĩa với Burn the candle at both ends trong bài viết này nhé!
Theo từ điển Cambridge, Burn the candle at both ends được định nghĩa là ‘to work or do other things from early in the morning until late at night and so get very little rest’ (làm việc hoặc làm gì đó từ sáng sớm cho đến tận đêm khuya và do đó được nghỉ ngơi rất ít).
Burn the candle at both ends nghĩa đen là đốt cây nến ở cả 2 đầu. Vì vậy, thành ngữ này thường được dùng theo nghĩa bóng với hàm ý rằng ai đó đang quá bận rộn, làm cạn kiệt sức hay tài sản của mình, tương tự như việc một ngọn nến sẽ cháy nhanh hơn nếu được đốt từ cả hai đầu.
Idiom này thường được dùng với ý nghĩa là làm việc quá nhiều hoặc dành quá nhiều thời gian và năng lượng cho công việc, hoạt động, hoặc nhiệm vụ nào đó mà không dành cho việc nghỉ ngơi.
Khi ai đó "burns the candle at both ends," họ thường phải đối mặt với mệt mỏi và nguy cơ suy giảm sức khỏe do thiếu thời gian nghỉ ngơi.
Nguồn gốc chính xác của thành ngữ Burn the candle at both ends thực ra hơi mơ hồ. Idiom Này xuất hiện từ nhiều thế kỷ trước và có nhiều câu chuyện cũng như giả thuyết khác nhau về sự xuất hiện của nó.
Một số người tin rằng thành ngữ này bắt nguồn từ nước Pháp thế kỷ 17, có thể ám chỉ việc chi tiêu tài nguyên một cách phù phiếm. Cách sử dụng này khác với ý nghĩa hiện nay là làm việc quá sức.
Tuy nhiên, nguồn gốc được nhiều người công nhận nhất của idiom Burning the candle at both ends là khi nó xuất hiện trong văn học thế kỷ 20.
Việc sử dụng thành ngữ này trong văn học với ý nghĩa như hiện tại được ghi chép sớm nhất xuất hiện trong bài thơ "First Fig" năm 1920 của Edna St. Vincent Millay với câu thơ truyền tải ý tưởng về một cuộc sống mãnh liệt, nhiệt huyết nhưng thừa nhận bản chất phù du của nó.
My candle burns at both ends.
It will not last the night.
Burn the candle at both ends thường xuất hiện khi bạn muốn mô tả tình trạng làm việc quá mức, thiếu thời gian cho giấc ngủ và nghỉ ngơi.
Thành ngữ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cụ thể:
Ví dụ: She's burning the candle at both ends with her new job. (Cô ấy đang quá bận rộn với công việc mới của mình.)
Ví dụ: Sarah is burning the candle at both ends and has no time to relax. (Sarah đang quá làm việc quá sức và không có thời gian để nghỉ ngơi.)
Ví dụ: He needs to slow down - he's been burning the candle at both ends lately. (Anh ấy cần phải chậm lại - gần đây anh ấy quá bận rộn rồi.)
Dưới đây là một số thành ngữ có ý nghĩa tương tự như idiom Burn the candle at both ends:
VD: You should have a holiday. Don’t run yourself ragged. (Bạn nên có một kỳ nghỉ. Đừng khiến bản thân quá mệt mỏi.)
VD: He kept his nose to the grindstone all the month to complete the project. (Anh ấy đã miệt mài làm việc suốt cả tháng để hoàn thành dự án.)
VD: I had to burn the midnight oil to complete the assignment. (Tôi đã phải học rất khuya để hoàn thành bài tập.)
VD: I think that she has been spreading herself too thin. (Tôi nghĩ rằng cô ấy đang cố ôm đồm quá nhiều việc.)
Để nắm vững hơn cách sử dụng Burn the candle at both ends idiom, bạn hãy làm bài tập dưới đây cùng IELTS LangGo nhé!
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng Burn the candle at both ends
Giám đốc điều hành đang rất bận rộn để đảm bảo sự thành công của công ty.
Trong tuần thi, Sarah đã rất tập trung và nỗ lực để học bài.
Alexis đang quá bận rộn và không có đủ thời gian cho bản thân.
Giáo sư đang vô cùng bận rộn để hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Jake đã dành rất nhiều thời gian và công sức để quản lý công ty khởi nghiệp của mình.
Maria phải làm việc cật lực để hoàn thành bài tập.
Mark đã rất nỗ lực để theo đuổi tấm bằng thạc sĩ.
Sarah đang rất cố gắng để kịp thời hạn.
Đáp án gợi ý
The CEO is burning the candle at both ends to ensure the success of the company.
During exam week, Sarah had been burning the candle at both ends to study.
Alexis is burning the candle at both ends and doesn’t have enough time for herself.
The professor is burning the candle at both ends to complete the project on time.
Jake has been burning the candle at both ends to manage his startup company.
Maria had to burn the candle at both ends to finish assignments.
Mark has been burning the candle at both ends to pursue a master's degree.
Sarah is burning the candle at both ends to meet the deadline.
Mong rằng qua bài viết của IELTS LangGo, các bạn đã hiểu Burn the candle at both ends là gì cũng như nguồn gốc và các dùng Idiom này.
Hy vọng bài viết hữu ích với bạn và hãy thường xuyên ghé website của LangGo để học thêm nhiều idiom thú vị nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ