Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
A couch potato nghĩa là gì? Nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa
Nội dung

A couch potato nghĩa là gì? Nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Couch potato thường được dùng để chỉ những người lười biếng, suốt ngày nằm dài xem tivi mà không làm gì cả. Thành ngữ này có nguồn gốc từ đâu? Cách dùng của nó trong tiếng Anh như thế nào? Cùng tìm hiểu với IELTS LangGo nhé.

Tìm hiểu A couch potato nghĩa là gì và cách dùng
Tìm hiểu A couch potato nghĩa là gì và cách dùng

1. Ý nghĩa của Couch potato là gì?

Couch potato là một thành ngữ tiếng Anh dùng để mô tả người thường xuyên ngồi trên ghế sofa hoặc giường xem TV, không thích vận động hoặc tham gia vào các hoạt động thể chất.

Thành ngữ này thường được sử dụng một cách hài hước hoặc châm biếm để chỉ một người lười biếng, chỉ thích có ăn mà không có làm.

A couch potato là gì? Ví dụ với Couch potato
A couch potato là gì? Ví dụ với Couch potato

Ví dụ:

  • I used to be a couch potato, but then I started going to the gym regularly and now I feel much healthier. (Tôi từng là một người lười biếng, nhưng sau đó tôi bắt đầu đến phòng tập thể dục thường xuyên và bây giờ tôi cảm thấy khỏe mạnh hơn nhiều.)
  • My sister is such a couch potato; she never wants to go outside and do anything active. (Em gái tôi là người lười biếng; nó không bao giờ muốn ra ngoài và làm bất cứ điều gì.)
  • Whenever there's a rainy day, my brother turns into a couch potato, refusing to leave the house. (Mỗi khi có ngày mưa, anh tôi lại nằm dài xem TV, không chịu ra khỏi nhà.)

2. Nguồn gốc của thành ngữ Couch potato

Thành ngữ Couch potato xuất hiện ở Hoa Kỳ vào những năm 1970. Một họa sĩ đã vẽ một bức tranh minh họa có 2 nhân vật và đặt tên cho nó là Couch potato. Nội dung bức tranh thể hiện sự lười biếng và bị động của 2 nhân vật.

Kể từ đó, cụm từ Couch potato được nhiều người sử dụng ám chỉ một người suốt ngày nằm dài trên ghế sofa dài (couch) và xem TV, sau một thời gian cơ thể họ trở lên béo phì, có hình dạng như củ khoai tây (potato).

Ban đầu thành ngữ chỉ dùng để chỉ những người thích xem TV, tuy nhiên về sau nó được sử dụng rộng rãi hơn với ý nghĩa là lười biếng, ăn không ngồi rồi.

3. Cách dùng Couch potato trong tiếng Anh

Thành ngữ Couch potato có các cách dùng phổ biến như sau:

Cách dùng Couch potato trong tiếng Anh
Cách dùng Couch potato trong tiếng Anh
  • Dùng để nói đến lối sống lười biếng của một người nào đó

Ví dụ: My doctor warned me about becoming a couch potato and recommended at least 30 minutes of exercise every day. (Bác sĩ đã cảnh báo tôi về việc lười vận động và khuyên tôi nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.)

  • Dùng để nói về hoạt động nằm dài và xem TV trong lúc rảnh rỗi

Ví dụ: After a long day at work, all I want to do is be a couch potato and binge-watch my favorite TV shows. (Sau một ngày dài làm việc, tất cả những gì tôi muốn làm là nằm dài trên ghế và xem các chương trình truyền hình yêu thích của mình.)

  • Dùng để nói về tình trạng sức khỏe

Ví dụ: I used to be a couch potato, but now I make an effort to stay active by going for jogs or attending fitness classes. (Tôi từng là một người lười biếng, nhưng bây giờ tôi cố gắng duy trì hoạt động bằng cách chạy bộ hoặc tham gia các lớp thể dục.)

  • Dùng khi muốn chỉ trích hoặc chế giễu thái độ lười biếng

Ví dụ: Ever since he lost his job, John has turned into a real couch potato, spending all day lounging in front of the TV. (Kể từ khi bị mất việc, John đã trở thành một kẻ lười biếng thực sự, dành cả ngày nằm dài trước TV.)

4. Cụm từ đồng nghĩa với Couch potato

Ngoài Couch potato, các bạn cùng bỏ túi thêm một số cụm từ đồng nghĩa dưới đây để làm phong phú hơn cách diễn đạt của mình nhé.

  • Sofa spud: người lười biếng, suốt ngày nằm trên sofa

Ví dụ: Ever since his retirement, my grandfather has become a real sofa spud, spending hours in front of the TV. (Kể từ khi nghỉ hưu, ông tôi đã trở thành một người lười biếng, dành hàng giờ trước TV.)

  • Lazybones: người lười biếng

Ví dụ: My brother is such a lazybones; he never wants to do anything other than sit on the couch and play video games. (Anh trai tôi là một kẻ lười biếng; anh ấy không bao giờ muốn làm bất cứ điều gì khác ngoài việc ngồi trên ghế và chơi trò chơi điện tử.)

  • Television addict: người nghiện xem TV

Ví dụ: Her friends jokingly call her a television addict because she spends most of her free time glued to the screen. (Bạn bè của cô ấy gọi đùa cô ấy là người nghiện tivi vì cô ấy dành phần lớn thời gian rảnh rỗi để dán mắt vào màn hình.)

  • Stay-at-home: người xuất ngày ở nhà

Ví dụ: Since losing her job, she's become more of a stay-at-home, rarely venturing out except for essentials. (Kể từ khi mất việc, cô ấy trở thành người chỉ ở nhà, hiếm khi ra ngoài trừ khi có việc cần thiết.)

  • Homebody: người ít ra khỏi nhà

Ví dụ: My roommate has always been a bit of a homebody, but lately, she's become a complete couch potato. (Bạn cùng phòng của tôi luôn là người thích ở nhà, nhưng gần đây, cô ấy trở thành một người lười biếng hoàn toàn.)

  • Indoor enthusiast: người thích hoạt động trong nhà

Ví dụ: She's more of an indoor enthusiast, preferring to spend her weekends curled up with a good book rather than going out. (Cô ấy là người đam mê ở trong nhà, thích dành những ngày cuối tuần cuộn tròn với một cuốn sách hay hơn là đi ra ngoài.)

  • Idler: người lười biếng

Ví dụ: Instead of being an idler, he decided to take up a new hobby to keep himself busy during his free time. (Thay vì trở thành một kẻ lười biếng, anh quyết định thực hiện một sở thích mới để khiến bản thân bận rộn trong thời gian rảnh rỗi.)

  • Layabouts: những người không làm việc gì, lười biếng

Ví dụ: She refused to associate with layabouts who had no motivation to better themselves. (Cô từ chối kết giao với những người không có động lực để cải thiện bản thân.)

  • Loafer: người lười biếng, không muốn làm việc

Ví dụ: He's been labeled as a loafer because he never seems to have a job or any ambition. (Anh ta bị coi là kẻ lười biếng vì dường như anh ta không bao giờ có việc làm hay bất kỳ tham vọng nào.)

5. Mẫu đoạn hội thoại với Couch potato

Thành ngữ Couch potato được sử dụng khá thường xuyên trong giao tiếp. Cùng xem cách thành ngữ này xuất hiện trong đoạn hội thoại nhé.

Mẫu hội thoại với A couch potato
Mẫu hội thoại với A couch potato

Tom: Hey, what's up? You've been pretty quiet lately. (Này Tom dạo này sao rồi? Bạn có vẻ khá yên ắng gần đây.)

Sarah: Oh, nothing much, just been catching up on some TV shows. (À thì cũng không có gì nhiều, mình chỉ đang cày một số chương trình truyền hình thôi.)

Tom: Ah, becoming a couch potato, huh? (À làm người ăn không ngồi rồi à?)

Sarah: Yeah, I guess you could say that. I've just been so tired lately, and there's nothing better than lounging on the couch after a long day. (Ừ thì bạn nói thế cũng đúng. Gần đây mình rất mệt, chẳng có gì tuyệt vời hơn khi được nằm dài trên ghế sau một ngày dài.)

Tom: I hear you. But don't you miss going out and doing stuff? You used to be so into hiking and trying out new activities. (Ừ mình đồng ý. Nhưng bạn không nhớ cảm giác đi ra ngoài và làm một số việc sao? Bạn từng thích đi leo núi và thử các hoạt động mới mà.)

Sarah: Yeah, I do miss it sometimes. But with work and everything, I just feel drained all the time. Plus, it's so cozy here at home. (Ừ thì thỉnh thoảng mình cũng muốn. Nhưng công việc rồi nhiều chuyện khác khiến mình cảm thấy mệt mỏi. Hơn nữa ở nhà rất là ấm áp.)

Tom: I get it, but maybe we could plan something for the weekend? Get out of the house for a bit? (Mình hiểu rồi, nhưng có lẽ chúng ta nên lên kế hoạch cho cuối tuần này? Ra khỏi nhà một chút chăng?)

Sarah: That sounds nice, actually. Maybe a picnic in the park or something? (Cũng được đấy. Đi picnic ở công viên được không?)

Tom: Perfect! (Tuyệt!)

Sarah: Thanks for the reminder that there's more to life than just my comfy couch. (Cảm ơn vì đã nhắc nhở rằng cuộc sống còn nhiều điều hơn là chỉ chiếc ghế dài êm ái của mình.)

Tom: Anytime, Sarah. We all need a little push sometimes. (Bất cứ lúc nào, Sarah. Tất cả chúng ta đôi khi cần một chút động lực.)

6. Bài tập Couch potato có đáp án

Bài tập: Sử dụng Couch potato hoặc các từ đồng nghĩa trong ngoặc để viết lại các câu sau:

  1. Despite his parents' encouragement to go outside and play, the boy preferred to be a couch potato and play video games indoors. (stay-at-home)

  2. Instead of being a couch potato and watching TV all weekend, let's go for a hike or visit the museum. (idler)

  3. Ever since he retired, he's become a real couch potato, spending most of his time in front of the television. (television addict)

  4. She realized that she had been acting like a loafer for too long and decided to make positive changes in her life. (couch potato)

  5. The layabouts in the dormitory were always the last ones to wake up, preferring to sleep in until noon. (loafers)

  6. Despite his parents' disapproval, he continued to live as a loafer, refusing to seek employment or pursue further education. (couch potato)

Đáp án:

  1. Despite his parents' encouragement to go outside and play, the boy preferred to be a stay-at-home and play video games indoors.

  2. Instead of being an idler and watching TV all weekend, let's go for a hike or visit the museum.

  3. Ever since he retired, he's become a television addict, spending most of his time in front of the television.

  4. She realized that she had been acting like a couch potato for too long and decided to make positive changes in her life.

  5. The loafers in the dormitory were always the last ones to wake up, preferring to sleep in until noon.

  6. Despite his parents' disapproval, he continued to live as a couch potato, refusing to seek employment or pursue further education.

Trên đây là định nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và bài tập với Couch potato. Hy vọng người học sẽ có thể vận dụng tốt thành ngữ này trong giao tiếp.z

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ