Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Beat around the bush là gì? Nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Idiom Beat around the bush được dùng để diễn tả ý ai đó nói vòng vo tam quốc, không đi vào vấn đề chính.

Để  giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và áp dụng thành ngữ này một cách tự nhiên, chính xác trong giao tiếp, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng cũng như các idiom đồng nghĩa với Beat around the bush nhé.

Idiom Beat around the bush: Ý nghĩa và cách dùng
Idiom Beat around the bush: Ý nghĩa và cách dùng

1. Beat around the bush có nghĩa là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Beat around the bush (hoặc Beat about the bush) có nghĩa là to avoid talking about what is important (tránh nói đến những điều quan trọng). Thay vì nói trực tiếp và rõ ràng, người nói thường vòng vo, lảng tránh hoặc không trực tiếp đề cập đến vấn đề cốt yếu.

Ví dụ:

  • Stop beating around the bush and tell me what you really think about the proposal. (Đừng vòng vo nữa mà hãy nói cho tôi biết ý kiến thực sự của bạn về đề xuất này.)
  • I wish you wouldn't beat around the bush and just tell me what's bothering you. (Tôi ước bạn không vòng vo nữa mà chỉ cần nói cho tôi biết điều gì làm bạn phiền lòng.)
Idiom Beat around the bush nghĩa là gì?
Idiom Beat around the bush nghĩa là gì?

2. Nguồn gốc và cách sử dụng idiom Beat around the bush

Thành ngữ Beat around the bush xuất phát từ thực tế rằng khi săn bắt các loại chim, đặc biệt là gà rừng, người ta thường đập cành cây để làm cho chim bay lên và bay đi. Mục đích của việc đập cành không phải là để trực tiếp tấn công con chim mà là để khiến chúng bay ra khỏi khu vực đó.

Do đó, idiom này được để diễn tả hành động trì hoãn hoặc tránh né vấn đề thay vì đối diện trực tiếp với nó. Ví dụ như khi người nói hành động lấp lửng, không trực tiếp đề cập đến vấn đề chính và lặp đi lặp lại một cách không cần thiết.

Ví dụ: She keeps beating around the bush and never gives a straight answer. (Cô ấy cứ tiếp tục vòng vo tam quốc và không bao giờ đưa ra câu trả lời thẳng thắn.)

3. 2 mẫu hội thoại sử dụng Beat around the bush

Cụm từ Beat around the bush có thể được sử dụng trong bối cảnh công việc, du lịch, học tập,... Và dưới đây là hai mẫu hội thoại điển hình mà bạn có thể tham khảo:

Mẫu hội thoại 1:

Tom: Sarah, I need to know if you're happy with my work on the project.

(Tom: Sarah, tôi cần biết liệu bạn hài lòng với công việc của tôi trên dự án không.)

Sarah: Well, it's not that I'm unhappy, but there are some areas where we could do better.

(Sarah: À, không phải là tôi không hài lòng, nhưng có một số điểm chúng ta có thể cải thiện.)

Tom: Can you give me specific feedback on what needs improvement?

(Tom: Bạn có thể đưa ra phản hồi cụ thể về những điểm cần cải thiện không?)

Sarah: Let's discuss it more in our next meeting, okay?

(Sarah: Chúng ta sẽ thảo luận thêm về vấn đề đó trong cuộc họp kế tiếp, được không?)

Tom: Alright, thanks for not beating around the bush.

(Tom: Được rồi, cảm ơn bạn đã không vòng vo tam quốc.)

Mẫu hội thoại 2:

Sophie: Alex, I've been wanting to talk to you about our plans for the weekend.

(Sophie: Alex, tớ muốn nói về kế hoạch cuối tuần của chúng ta.)

Alex: Sure, what's up?

(Alex: Chắc chứ, có chuyện gì vậy?)

Sophie: Well, I was thinking maybe we could do something different this time.

(Sophie: À, tớ nghĩ có lẽ lần này chúng ta có thể làm điều gì đó khác đi một chút.)

Alex: Like what?

(Alex: Như là gì?)

Sophie: Um, maybe invite some other friends along, you know, to spice things up a bit?

(Sophie: Um, có lẽ chúng ta có thể mời thêm một số bạn khác, bạn hiểu đấy, để thay đổi một chút không khí?)

Alex: Ah, got it. Thanks for not beating around the bush. Let's see who else we can invite.

(Alex: À, hiểu rồi. Cảm ơn bạn đã không vòng vo. Hãy xem chúng ta có thể mời ai khác.)

4. Các cụm từ đồng nghĩa với Beat around the bush

Để diễn tả ý nói vòng vo, không đi vào vấn  đề chính, các bạn có thể sử dụng một số idiom hoặc cụm từ đồng nghĩa với Beat around the bush dưới đây:

Đồng nghĩa với idiom Beat around the bush
Đồng nghĩa với idiom Beat around the bush
  • Avoid the issue: Tránh né vấn đề

Ví dụ: Instead of addressing the budget cuts directly, the politician preferred to avoid the issue by talking about unrelated topics. (Thay vì giải quyết vấn đề cắt giảm ngân sách một cách trực tiếp, chính trị gia thích hợp tránh né vấn đề bằng cách nói về các chủ đề không liên quan.)

Dodge the question: Tránh né câu hỏi, không trả lời trực tiếp câu hỏi

Ví dụ: When asked about his involvement in the scandal, the CEO dodged the question and changed the subject. (Khi được hỏi về sự liên quan của mình đến vụ bê bối, CEO đã tránh né câu hỏi và chuyển sang chủ đề khác.)

Skirt around the subject: Lảng tránh vấn đề, chủ đề

Ví dụ: During the meeting, she skirted around the subject of layoffs, focusing instead on potential cost-saving measures. (Trong cuộc họp, cô ấy lảng tránh vấn đề về việc sa thải, thay vào đó tập trung vào các biện pháp tiết kiệm chi phí tiềm năng.)

Hem and haw: Lưỡng lự, do dự

Ví dụ: He hemmed and hawed before admitting he had been out with friends last night. (Anh ấy lưỡng lự trước khi thừa nhận mình đã đi chơi với bạn bè tối qua.)

Sidestep the issue: Tránh né vấn đề

Ví dụ: The spokesperson sidestepped the issue of the company crisis. (Người phát ngôn tránh né vấn đề về khủng hoảng trong công ty.)

Stall for time: Trì hoãn, câu giờ

Ví dụ: He said he would pay me back soon but I think he's just stalling for time. (Anh ấy nói sẽ sớm trả lại tiền cho tôi nhưng tôi nghĩ anh ấy chỉ đang trì hoãn thời gian mà thôi.)

5. Beat around the bush có gì khác với Avoid the question

Beat around the bushAvoid the question đều chỉ ra hành động tránh né vấn đề hoặc không trả lời câu hỏi trực tiếp. Tuy nhiên, có một sự khác biệt nhỏ giữa hai cụm từ này:

  • Beat around the bush: Không đưa ra câu trả lời hoặc không tiết lộ ý kiến một cách trực tiếp, thường đi kèm với việc diễn đạt một cách lập đi lập lại hoặc mập mờ

Ví dụ: Instead of directly addressing the issue, he kept beating around the bush and talking about unrelated topics. (Thay vì trực tiếp đề cập đến vấn đề, anh ta tiếp tục lảng tránh và nói về các vấn đề không liên quan.)

  • Avoid the question: Không trả lời trực tiếp câu hỏi được đặt ra, thường thông qua việc thay đổi chủ đề hoặc trả lời bằng một câu hỏi khác.

Ví dụ: When asked about his involvement in the project, he skillfully avoided the question by talking about his other responsibilities. (Khi được hỏi về sự tham gia của mình trong dự án, anh ta khéo léo tránh né câu hỏi bằng cách nói về các trách nhiệm khác của mình.)

    Hy vọng rằng những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng của Beat around the bush và ứng dụng vào giao tiếp một cách tự nhiên.

    Trong Tiếng Anh có nhiều idiom có ý nghĩa rất thú vị, các bạn hãy cùng IELTS LangGo khám phá thêm các idiom khác nhé.

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ