Idiom Beat around the bush được dùng để diễn tả ý ai đó nói vòng vo tam quốc, không đi vào vấn đề chính.
Để giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và áp dụng thành ngữ này một cách tự nhiên, chính xác trong giao tiếp, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng cũng như các idiom đồng nghĩa với Beat around the bush nhé.
Theo Cambridge Dictionary, Beat around the bush (hoặc Beat about the bush) có nghĩa là to avoid talking about what is important (tránh nói đến những điều quan trọng). Thay vì nói trực tiếp và rõ ràng, người nói thường vòng vo, lảng tránh hoặc không trực tiếp đề cập đến vấn đề cốt yếu.
Ví dụ:
Thành ngữ Beat around the bush xuất phát từ thực tế rằng khi săn bắt các loại chim, đặc biệt là gà rừng, người ta thường đập cành cây để làm cho chim bay lên và bay đi. Mục đích của việc đập cành không phải là để trực tiếp tấn công con chim mà là để khiến chúng bay ra khỏi khu vực đó.
Do đó, idiom này được để diễn tả hành động trì hoãn hoặc tránh né vấn đề thay vì đối diện trực tiếp với nó. Ví dụ như khi người nói hành động lấp lửng, không trực tiếp đề cập đến vấn đề chính và lặp đi lặp lại một cách không cần thiết.
Ví dụ: She keeps beating around the bush and never gives a straight answer. (Cô ấy cứ tiếp tục vòng vo tam quốc và không bao giờ đưa ra câu trả lời thẳng thắn.)
Cụm từ Beat around the bush có thể được sử dụng trong bối cảnh công việc, du lịch, học tập,... Và dưới đây là hai mẫu hội thoại điển hình mà bạn có thể tham khảo:
Mẫu hội thoại 1:
Tom: Sarah, I need to know if you're happy with my work on the project.
(Tom: Sarah, tôi cần biết liệu bạn hài lòng với công việc của tôi trên dự án không.)
Sarah: Well, it's not that I'm unhappy, but there are some areas where we could do better.
(Sarah: À, không phải là tôi không hài lòng, nhưng có một số điểm chúng ta có thể cải thiện.)
Tom: Can you give me specific feedback on what needs improvement?
(Tom: Bạn có thể đưa ra phản hồi cụ thể về những điểm cần cải thiện không?)
Sarah: Let's discuss it more in our next meeting, okay?
(Sarah: Chúng ta sẽ thảo luận thêm về vấn đề đó trong cuộc họp kế tiếp, được không?)
Tom: Alright, thanks for not beating around the bush.
(Tom: Được rồi, cảm ơn bạn đã không vòng vo tam quốc.)
Mẫu hội thoại 2:
Sophie: Alex, I've been wanting to talk to you about our plans for the weekend.
(Sophie: Alex, tớ muốn nói về kế hoạch cuối tuần của chúng ta.)
Alex: Sure, what's up?
(Alex: Chắc chứ, có chuyện gì vậy?)
Sophie: Well, I was thinking maybe we could do something different this time.
(Sophie: À, tớ nghĩ có lẽ lần này chúng ta có thể làm điều gì đó khác đi một chút.)
Alex: Like what?
(Alex: Như là gì?)
Sophie: Um, maybe invite some other friends along, you know, to spice things up a bit?
(Sophie: Um, có lẽ chúng ta có thể mời thêm một số bạn khác, bạn hiểu đấy, để thay đổi một chút không khí?)
Alex: Ah, got it. Thanks for not beating around the bush. Let's see who else we can invite.
(Alex: À, hiểu rồi. Cảm ơn bạn đã không vòng vo. Hãy xem chúng ta có thể mời ai khác.)
Để diễn tả ý nói vòng vo, không đi vào vấn đề chính, các bạn có thể sử dụng một số idiom hoặc cụm từ đồng nghĩa với Beat around the bush dưới đây:
Ví dụ: Instead of addressing the budget cuts directly, the politician preferred to avoid the issue by talking about unrelated topics. (Thay vì giải quyết vấn đề cắt giảm ngân sách một cách trực tiếp, chính trị gia thích hợp tránh né vấn đề bằng cách nói về các chủ đề không liên quan.)
Dodge the question: Tránh né câu hỏi, không trả lời trực tiếp câu hỏi
Ví dụ: When asked about his involvement in the scandal, the CEO dodged the question and changed the subject. (Khi được hỏi về sự liên quan của mình đến vụ bê bối, CEO đã tránh né câu hỏi và chuyển sang chủ đề khác.)
Skirt around the subject: Lảng tránh vấn đề, chủ đề
Ví dụ: During the meeting, she skirted around the subject of layoffs, focusing instead on potential cost-saving measures. (Trong cuộc họp, cô ấy lảng tránh vấn đề về việc sa thải, thay vào đó tập trung vào các biện pháp tiết kiệm chi phí tiềm năng.)
Hem and haw: Lưỡng lự, do dự
Ví dụ: He hemmed and hawed before admitting he had been out with friends last night. (Anh ấy lưỡng lự trước khi thừa nhận mình đã đi chơi với bạn bè tối qua.)
Sidestep the issue: Tránh né vấn đề
Ví dụ: The spokesperson sidestepped the issue of the company crisis. (Người phát ngôn tránh né vấn đề về khủng hoảng trong công ty.)
Stall for time: Trì hoãn, câu giờ
Ví dụ: He said he would pay me back soon but I think he's just stalling for time. (Anh ấy nói sẽ sớm trả lại tiền cho tôi nhưng tôi nghĩ anh ấy chỉ đang trì hoãn thời gian mà thôi.)
Beat around the bush và Avoid the question đều chỉ ra hành động tránh né vấn đề hoặc không trả lời câu hỏi trực tiếp. Tuy nhiên, có một sự khác biệt nhỏ giữa hai cụm từ này:
Ví dụ: Instead of directly addressing the issue, he kept beating around the bush and talking about unrelated topics. (Thay vì trực tiếp đề cập đến vấn đề, anh ta tiếp tục lảng tránh và nói về các vấn đề không liên quan.)
Ví dụ: When asked about his involvement in the project, he skillfully avoided the question by talking about his other responsibilities. (Khi được hỏi về sự tham gia của mình trong dự án, anh ta khéo léo tránh né câu hỏi bằng cách nói về các trách nhiệm khác của mình.)
Hy vọng rằng những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng của Beat around the bush và ứng dụng vào giao tiếp một cách tự nhiên.
Trong Tiếng Anh có nhiều idiom có ý nghĩa rất thú vị, các bạn hãy cùng IELTS LangGo khám phá thêm các idiom khác nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ