Trong tiếng Anh, cụm từ take off không chỉ đơn giản là một từ vựng mà chúng ta thường nghe khi nói về việc máy bay cất cánh. Thực tế, "take off" còn có nhiều ý nghĩa và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!
Theo từ điển Oxford, take off là một động từ có nghĩa là: cất cánh, rời đi, trở nên thành công tuỳ vào các hoàn cảnh khác nhau. Cụ thể:
Ví dụ: The plane took off from the runway at 10:00 AM. (Máy bay cất cánh từ đường băng lúc 10 giờ sáng.)
Ví dụ: I need to take off now. I'm late for my meeting. (Tôi cần phải đi ngay bây giờ. Tôi sắp trễ cuộc họp rồi.)
Ví dụ: Her idea for a new TV show took off and was picked up by a major network. (Ý tưởng của cô ấy cho một chương trình truyền hình mới đã thành công và được một mạng lưới lớn chọn phát sóng.)
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn khám phá cấu trúc và cách dùng của Take off trong tiếng Anh cùng các ví dụ minh họa cụ thể:
Ví dụ:
- She always takes off her boss's mannerisms during meetings, and it's hilarious. (Cô ấy luôn bắt chước cách cư xử của sếp trong các cuộc họp, và điều đó thật vui nhộn.)
- He can perfectly take off famous celebrities' voices, it's like he has a talent for mimicry. (Anh ấy có thể hoàn hảo bắt chước giọng nói của những ngôi sao nổi tiếng, như là anh ấy có tài năng về việc làm giả giọng.)
Ví dụ:
- The referee had to take off the player for his violent conduct on the field. (Trọng tài đã phải đuổi cầu thủ khỏi sân vì hành vi bạo lực của anh ta trên sân.)
- The director had to take off the actor because of his unprofessional behavior during rehearsals. (Đạo diễn đã phải đuổi diễn viên khỏi sân khấu vì hành vi không chuyên nghiệp của anh ta trong quá trình diễn tập.)
Ví dụ:
- She took off her coat as soon as she entered the warm house. (Cô ấy cởi áo khoác ngay khi bước vào nhà ấm.)
- He took off his glasses before going to bed. (Anh ấy tháo kính ra trước khi đi ngủ.)
Ví dụ:
- After months of hard work, she decided to take a week off to relax. (Sau tháng ngày làm việc chăm chỉ, cô ấy quyết định nghỉ một tuần để thư giãn.)
- They're taking two weeks off for their honeymoon. (Họ sẽ nghỉ hai tuần để đi trăng mật.)
Ví dụ:
- The airline decided to take off several flights due to bad weather conditions. (Hãng hàng không quyết định hủy một số chuyến bay vì điều kiện thời tiết xấu.)
- The TV network took off the show after just one season due to low ratings. (Mạng truyền hình đã ngừng phát sóng chương trình sau một mùa do tỷ lệ người xem thấp.)
Ví dụ:
- She decided to take off a few inches of her hair to get a fresh look. (Cô ấy quyết định cắt bớt vài inch tóc để có vẻ ngoài mới mẻ.)
- He took off some weight during the summer by exercising regularly. (Anh ấy giảm cân trong mùa hè bằng cách tập thể dục đều đặn.)
Ví dụ:
- I need to take myself off to the meeting now. (Tôi cần phải rời khỏi đây để tham dự cuộc họp ngay bây giờ.)
- He took his children off to the park for a picnic. (Anh ấy đưa các con đi đến công viên để dã ngoại.)
Ví dụ:
- The manager took the employee off the project due to poor performance. (Giám đốc đã gỡ bỏ nhân viên ra khỏi dự án do hiệu suất làm việc kém.)
- The teacher took the disruptive student off the class for a talk. (Giáo viên đã đưa học sinh gây rối ra khỏi lớp để nói chuyện.)
Ví dụ:
- The store took ten percent off the price for the holiday sale. (Cửa hàng đã giảm mười phần trăm giá cho chương trình bán hàng ngày lễ.)
- The referee took two points off the team for their unsportsmanlike conduct. (Trọng tài đã trừ hai điểm của đội vì hành vi không fairplay của họ.)
Dưới đây là một số từ thông dụng có thể đi cùng cụm động từ Take off:
Ví dụ: She took off her coat and hung it on the rack before entering the house. (Cô ấy cởi áo khoác và treo nó lên móc trước khi vào nhà.)
Ví dụ: She took off her coat and hung it on the rack before entering the house. (Cô ấy cởi áo khoác và treo nó lên móc trước khi vào nhà.)
Ví dụ: I've been working for hours, I need to take a break. (Tôi đã làm việc hàng giờ, tôi cần nghỉ giải lao.)
Ví dụ: The plane is scheduled to take off at 7 PM. (Máy bay được lên kế hoạch cất cánh lúc 7 giờ tối.)
Ví dụ: He took off his gloves to type on the keyboard. (Anh ấy cởi bỏ găng tay để gõ trên bàn phím.)
Ví dụ: We all took off our hats to the bravery of the firefighters. (Chúng tôi tất cả thể hiện sự kính trọng đối với sự dũng cảm của lính cứu hỏa.)
Ví dụ: Before going to bed, remember to take off your makeup. (Trước khi đi ngủ, hãy nhớ cởi bỏ đồ trang điểm.)
Ví dụ: She's been exercising regularly and has already taken off five pounds. (Cô ấy đã tập thể dục đều đặn và đã giảm được năm pound.)
Ví dụ: The athlete took off the previous record by two seconds. (Vận động viên đã phá vỡ kỷ lục trước đó bằng hai giây.)
Ví dụ: When they heard the sirens, they took off running towards the shelter. (Khi họ nghe thấy tiếng còi báo động, họ bắt đầu chạy về phía nơi trú ẩn.)
Ví dụ: Please take off your shoes before entering the house. (Vui lòng cởi giày trước khi vào nhà.)
Ví dụ: It's too hot outside, I'm going to take off my shirt. (Ngoài trời quá nóng, tôi sẽ cởi áo sơ mi.)
Ví dụ: Let's take off these papers from the table and make space for dinner. (Hãy lấy những tờ giấy này ra khỏi bàn và để chỗ cho bữa tối.)
Ví dụ: After the hectic week, I plan to take off some time for myself. (Sau một tuần bận rộn, tôi dự định dành thời gian cho bản thân.)
Ví dụ: To clean the jar, you need to take off the top first. (Để làm sạch lọ, bạn cần loại bỏ phần trên trước.)
Ví dụ: He's been following a strict diet plan to take off weight before the wedding. (Anh ấy đã tuân thủ một kế hoạch chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt để giảm cân trước đám cưới.)
Ví dụ: She's taking time off from work to travel to Europe. (Cô ấy đang nghỉ phép từ công việc để đi du lịch châu Âu.)
Ví dụ: Before the X-ray, please take off any metal objects you're wearing. (Trước khi chụp X-quang, vui lòng cởi bỏ bất kỳ vật kim loại nào bạn đang đeo.)
Ví dụ: After graduation, he decided to take off a year to travel the world. (Sau khi tốt nghiệp, anh ấy quyết định nghỉ một năm để du lịch khắp thế giới.)
Cùng LangGo điểm qua những lưu ý quan trọng khi sử dụng take off nhé!
Take off không chỉ đơn giản là "cất cánh", mà còn có nhiều nghĩa khác như "rời đi", "trở nên thành công",... Để sử dụng "take off" chính xác đòi hỏi bạn phải hiểu rõ các nghĩa của từ này và chọn nghĩa phù hợp với ngữ cảnh cụ thể.
Take off là một động từ bất quy tắc, vì vậy hãy chú ý cấu trúc khi chia động từ đúng theo thì và trật tự các thành phần câu.
Hiện tại: take off
Quá khứ: took off
Quá khứ phân từ: taken off
Ví dụ:
- I took off my hat. (Tôi cởi mũ.)
- The plane takes off at 10:00 AM. (Máy bay cất cánh lúc 10 giờ sáng.)
- I will take off my shoes before entering the house. (Tôi sẽ cởi giày trước khi vào nhà.)
- Take off là một từ thông dụng, nhưng không nên sử dụng quá nhiều trong văn bản chính trị, xã hội hoặc các bài viết yêu cầu sự nghiêm túc và chuyên nghiệp.
- Chú ý vào ngữ cảnh bởi "Take off" có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, "take off" có thể mang nghĩa hài hước trong một số trường hợp, nhưng lại có thể mang nghĩa nghiêm trọng trong những trường hợp khác.
- Luyện tập sử dụng "take off" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nâng cao khả năng sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả.
Trong tiếng Anh, có nhiều từ và cụm từ có nghĩa tương đương hoặc trái nghĩa với take off mà có thể bạn chưa biết. Cùng chúng mình tiếp tục tìm hiểu nhé!
Từ đồng nghĩa:
Depart (khởi hành): I departed for work early this morning. (Tôi đã khởi hành đi làm sáng sớm nay.)
Move (di chuyển): We need to move the meeting to a later time. (Chúng tôi cần dời cuộc họp sang thời gian khác.)
Exit (ra): Please exit through the back door. (Vui lòng ra khỏi cửa sau.)
Go (đi): I have to go now. (Tôi phải đi bây giờ.)
Get (đi): I need to get to the bank before it closes. (Tôi cần đến ngân hàng trước khi nó đóng cửa.)
Take a walk (đi dạo): Let's take a walk in the park. (Chúng ta hãy đi dạo công viên.)
Get off (xuống): Get off the bus at the next stop. (Xuống xe buýt ở trạm tiếp theo.)
Từ trái nghĩa:
Come (đến): She'll come over later tonight. (Cô ấy sẽ đến đây tối nay.)
Show up (xuất hiện): He showed up late for the meeting. (Anh ấy đến muộn cuộc họp.)
Arrive (đến): The train will arrive in ten minutes. (Tàu sẽ đến trong mười phút.)
Remain (ở lại): I remained at home all day. (Tôi ở nhà cả ngày.)
Stay (ở lại): Please stay a little longer. (Vui lòng ở lại thêm một chút nữa.)
Từ đồng nghĩa:
Remove (cởi bỏ): Please remove your shoes before entering the house. (Vui lòng cởi giày trước khi vào nhà.)
Put off (cởi bỏ): I need to put off my jacket, it's too hot. (Tôi cần cởi áo khoác ra, trời nóng quá.)
Peel off (lột): Peel off the bandage slowly. (Lột băng gạc ra từ từ.)
Từ trái nghĩa:
Throw (on) (mặc vội): I threw on a jacket and rushed out the door. (Tôi vội mặc áo khoác và chạy ra khỏi cửa.)
Put on (mặc): She put on a hat to protect herself from the sun. (Cô ấy đội mũ để tránh nắng.)
Slip (into) (mặc chui): He slipped into his favorite pajamas. (Anh ấy chui vào bộ đồ ngủ yêu thích.)
Don (mặc): She donned a formal dress for the occasion. (Cô ấy mặc một chiếc váy trang trọng cho dịp này.)
Từ đồng nghĩa:
Subtract (trừ): Subtract 5 from 10 and you get 5. (Trừ 5 từ 10, bạn sẽ được 5.)
Deduct (trừ): The company will deduct taxes from your paycheck. (Công ty sẽ trừ thuế từ tiền lương của bạn.)
Reduce (giảm): We need to reduce our expenses. (Chúng tôi cần giảm chi phí.)
Discount (giảm giá): The store is offering a 20% discount on all winter clothes. (Cửa hàng đang giảm giá 20% cho tất cả quần áo mùa đông.)
Decrease (giảm): Sales have decreased this month. (Doanh số đã giảm trong tháng này.)
Abate (giảm bớt): The storm has finally abated. (Bão cuối cùng cũng đã giảm bớt.)
Cut down (giảm): We need to cut down on our fast food consumption. (Chúng ta cần giảm ăn thức ăn nhanh.)
Từ trái nghĩa:
Add (cộng): Add 3 to 5 and you get 8. (Cộng 3 với 5, bạn sẽ được 8.)
Tack (on) (cộng thêm): They tacked on an extra fee. (Họ tính thêm một khoản phí.)
Trong phần này, các bài tập IELTS LangGo đưa ra sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng Take off một cách chính xác và linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau.
1. The company decided to _____ the old product and replace it with a new one.
2. The pilot _____ the plane and headed for the sky.
3. She _____ her coat and hung it on the coat rack.
4. He _____ a few days off work to relax.
5. The police _____ the suspect's handcuffs and released him.
6. The teacher _____ the student's name from the list.
7. The government _____ the tax on imported goods.
8. The store _____ ten percent off the price for the holiday sale.
9. The referee took two points _____ the team for their unsportsmanlike conduct.
10. The doctor took off the patient's bandage and _____ the wound.
Đáp án
1. take off product có nghĩa là ngừng sản xuất.
2. take off plane có nghĩa là máy bay cất cánh.
3. take off coat có nghĩa là cởi quần áo.
4. take a day off có nghĩa là nghỉ phép trong công việc.
5. take off handcuffs có nghĩa là tháo còng tay.
6. take off name có nghĩa là gạch tên trong danh sách.
7. take off tax có nghĩa là xóa thuế.
8. take the percent off the price có nghĩa là giảm giá trong ngữ cảnh bán hàng.
9. take point off có nghĩa là trừ điểm.
10. take off bandage có nghĩa là tháo băng gạc.
1. Cởi mũ và đặt lên bàn.
2. Cởi áo khoác và treo lên móc áo.
3. Cởi giày và đi chân trần trên cát.
4. Phi công lái máy bay cất cánh và hướng lên bầu trời.
5. Công ty đã ngừng sản xuất sản phẩm cũ và thay thế bằng sản phẩm mới.
6. Bác sĩ tháo băng cho bệnh nhân và kiểm tra vết thương.
7. Tên trộm lấy bức tranh khỏi tường và chạy trốn.
8. Cảnh sát tháo còng tay cho nghi phạm và thả anh ta ra.
9. Giáo viên gạch tên học sinh khỏi danh sách.
10. Chính phủ xóa thuế đối với hàng hóa nhập khẩu.
Đáp án:
He took off his hat and placed it on the table.
She removed her coat and hung it on the coat rack.
They kicked off their shoes and strolled on the beach barefoot.
The pilot lifted the plane off the ground and ascended into the sky.
The company removed the old product and substituted it with a new one.
The doctor unwrapped the patient's bandage and inspected the wound.
The thief snatched the painting off the wall and fled
The police unlocked the suspect's handcuffs and set him free.
The teacher erased the student's name from the list.
The government abolished the tax on imported goods.
Hiểu rõ về take off là gì và cấu trúc cũng như cách sử dụng của cụm từ này trong tiếng Anh sẽ giúp bạn cải thiện trình độ giao tiếp hàng ngày. Do đó, đừng quên thực hiện bài tập vận dụng ở trên để ghi nhớ các kiến thức chúng mình đã cung cấp nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ