Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Động từ trong tiếng Anh (Verbs) là gì? Định nghĩa, phân loại, bài tập
Nội dung

Động từ trong tiếng Anh (Verbs) là gì? Định nghĩa, phân loại, bài tập

Post Thumbnail

Trong Tiếng Anh, động từ (verb) là thành phần cơ bản trong câu và trong hầu hết các cấu trúc ngữ pháp. Đây là một chủ điểm ngữ pháp cơ bản và cực kì quan trọng mà bất cứ người học Tiếng Anh nào cũng cần nắm được.

Bài viết dưới đây của IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp các câu hỏi: Động từ là gì? Động từ trong Tiếng Anh có những loại nào? Vị trí và cách nhận biết động từ, … Đồng thời cuối bài, bạn sẽ có những bài tập thực hành để củng cố kiến thức vừa học.

1. Động từ trong Tiếng Anh là gì?

Động từ (Verb) là từ loại dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ. Trong tiếng Anh, động từ là thành phần không thể thiếu trong một câu hoàn chỉnh.

Định nghĩa đơn giản về động từ:

“Động từ là từ mô tả chủ ngữ của câu đang làm gì hay đang ở trong trạng thái như thế nào.”

Động từ có những đặc điểm cơ bản sau:

  • Diễn tả những gì chủ ngữ đang làm, cảm thấy hoặc tồn tại
  • Có thể thay đổi hình thức theo thì, thể và ngôi
  • Thường đứng sau chủ ngữ trong câu khẳng định

Ví dụ:

  • I study English every day. (Tôi học tiếng Anh mỗi ngày) => Động từ "study" thể hiện hành động học tập
  • She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên) => Động từ To be "is" thể hiện trạng thái tồn tại
  • They have finished their homework. (Họ đã hoàn thành bài tập về nhà) => Động từ “finish” được chia là "have finished" thể hiện hành động đã hoàn thành

2. Phân loại động từ trong Tiếng Anh

Động từ trong tiếng Anh được chia thành 3 loại chính dựa trên chức năng và cách sử dụng, bao gồm:

Loại động từ

Đặc điểm

Ví dụ

Động từ thường (Action verbs)

Thể hiện hành động chính

work, eat, sleep

Động từ liên kết (Linking Verbs)

Liên kết chủ ngữ với bổ ngữ

seem, become, feel

Trợ động từ (Auxiliary verbs)

Bổ nghĩa cho động từ chính

do, does, have, has, had

2.1. Động từ thường (Action verbs)

Động từ thường (Action verbs) là những động từ diễn tả hành động của chủ ngữ, có thể là hành động vật lý hoặc tinh thần. Hầu hết các động từ trong tiếng Anh thuộc loại này.

Đây là loại động từ đa dạng nhất trong tiếng Anh và được phân thành 2 dạng:

Nội động từ (Intransitive verbs): là những động từ không cần tân ngữ đi kèm để diễn đạt một ý nghĩa trọn vẹn.

Ví dụ:

  • The baby sleeps (Em bé ngủ ngon giấc.)
  • Flowers bloom in spring. (Hoa nở vào mùa xuân.)

Ngoại động từ (Transitive verbs): là những động từ cần có tân ngữ để câu có nghĩa hoàn chỉnh.

Ví dụ:

  • Students learn new vocabulary daily. (Học sinh học từ vựng mới hàng ngày.)
  • She bought a beautiful dress. (Cô ấy mua một chiếc váy đẹp.)

Xem thêm: Phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh (chi tiết)

Dưới đây là một số động từ thường thông dụng:

Động từ

Phiên âm

Nghĩa

learn

/lɜːn/

học tập

teach

/tiːtʃ/

dạy học

cook

/kʊk/

nấu ăn

travel

/ˈtrævəl/

du lịch

swim

/swɪm/

bơi lội

drive

/draɪv/

lái xe

buy

/baɪ/

mua

sell

/sel/

bán

help

/help/

giúp đỡ

visit

/ˈvɪzɪt/

thăm viếng

clean

/kliːn/

dọn dẹp

build

/bɪld/

xây dựng

create

/kriˈeɪt/

tạo ra

understand

/ˌʌndəˈstænd/

hiểu

explain

/ɪkˈspleɪn/

giải thích

Xem thêm: 200 động từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp (kèm ví dụ cụ thể)

Tổng hợp các động từ cơ bản thường dùng trong IELTS

2.2. Động từ liên kết (Linking verbs)

Động từ liên kết hay động từ nối có chức năng kết nối chủ ngữ với thông tin mô tả về chủ ngữ đó, thường là tính từ hoặc danh từ. Khác với động từ thường, chúng không thể hiện hành động mà chỉ trạng thái hoặc tình huống.

Ví dụ:

  • He was a doctor. (Anh ấy từng là bác sĩ.)
  • This flower smells wonderful. (Bông hoa này có mùi thơm tuyệt vời.)

Một số linking verb thông dụng:

Linking Verb

Phiên âm

Nghĩa

be

/biː/

là, thì, ở

become

/bɪˈkʌm/

trở thành

seem

/siːm/

dường như

appear

/əˈpɪə/

có vẻ như

look

/lʊk/

trông có vẻ

sound

/saʊnd/

nghe như

feel

/fiːl/

cảm thấy

taste

/teɪst/

có vị

smell

/smel/

có mùi

remain

/rɪˈmeɪn/

vẫn giữ

stay

/steɪ/

duy trì

grow

/ɡrəʊ/

dần trở nên

2.3. Trợ động từ (Auxiliary verbs)

Trợ động từ (auxiliary verb) là những động từ không mang nghĩa đầy đủ, mà dùng để bổ trợ cho động từ chính trong câu để tạo nên các thì, câu phủ định, câu nghi vấn, câu bị động, v.v.

Trợ động từ được chia thành hai nhóm chính:

Nhóm 1: Trợ động từ cơ bản (Primary auxiliary verbs)

Trợ động từ “be”

Dùng để tạo các thì tiếp diễn và câu bị động

Ví dụ:

  • She is reading a book. (Cô ấy đang đọc một quyển sách.) => thì hiện tại tiếp diễn
  • The book was written by him. (Quyển sách đã được viết bởi anh ấy.) => câu bị động

Trợ động từ “do/does/did”

Dùng để tạo câu phủ định, nghi vấn, hoặc để nhấn mạnh

Ví dụ:

  • I don’t like coffee. (Tôi không thích cà phê.) => phủ định
  • Did you see that movie? (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?) => nghi vấn
  • I do love you. (Anh thật sự yêu em.) => nhấn mạnh

Trợ động từ “have/has/had”

Dùng trong thì hoàn thành

Ví dụ:

  • She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.) => thì hiện tại hoàn thành
  • They had left before I arrived. (Họ đã rời đi trước khi tôi đến.) => thì quá khứ hoàn thành

Nhóm 2: Trợ động từ khuyết thiếu (Modal auxiliary verbs)

Động từ khuyết thiếu cũng là một loại trợ động từ đặc biệt, diễn tả thái độ, quan điểm của người nói về hành động. Chúng luôn cần kết hợp với động từ nguyên mẫu không "to".

Ví dụ:

  • I can swim. (Tôi có thể bơi.) => Diễn tả khả năng
  • It will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa.) => Dự đoán về tương lai.
  • You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.) => Lời khuyên

Modal Auxiliary

Phiên âm

Ý nghĩa

can

/kæn/

có khả năng

could

/kʊd/

có thể (lịch sự hơn)

may

/meɪ/

được phép

might

/maɪt/

có thể (không chắc chắn)

will

/wɪl/

dự định tương lai

would

/wʊd/

muốn (lịch sự)

shall

/ʃæl/

đề nghị

should

/ʃʊd/

nên làm

must

/mʌst/

bắt buộc

ought to

/ɔːt tuː/

có nghĩa vụ

Điểm khác biệt chính:

  • Trợ động từ cơ bản: Có thể làm động từ chính (I am happy) hoặc trợ động từ (I am reading)
  • Trợ động từ khuyết thiếu: Chỉ có thể làm trợ động từ, không bao giờ đứng một mình

Động từ khuyết thiếu thường dùng trong tiếng Anh

3. Vị trí của động từ trong câu

Trong câu tiếng Anh, động từ có thể đứng ở các vị trí sau:

Vị trí của động từ

Ví dụ

Sau chủ ngữ

I love Jungkook.

    V

Sau trạng từ chỉ tần suất

NCT members usually go to the gym whenever

                                         V

they have free time.

Trước tân ngữ

Open the door, please!

   V

Trước tính từ

You are amazing, girl!

         V

4. Cách nhận biết động từ trong Tiếng Anh

Việc nhận biết được động từ sẽ giúp bạn xác định được cấu trúc của câu nhanh và có độ chính xác cao. Từ đó sẽ dễ dàng làm các dạng bài tập như Chia động từ, Tìm và sửa lỗi sai hay cải thiện bài Writing/Speaking của mình. Dưới đây là 3 cách nhận biết nhanh động từ dễ nhất.

4.1. Dựa trên vị trí của động từ trong câu

Nếu đã nắm rõ 4 vị trí đặc trưng của động từ tiếng Anh trong câu (như trên) thì bạn sẽ dễ dàng xác định được vị trí của động từ và chỉ ra chính xác từ đó. Vậy nên hãy thuộc lòng kiến thức phía trên nhé. Đơn giản phải không nào?

4.2. Nhận biết dựa trên tiền tố (Prefix)

Nếu động từ không nằm trong câu mà riêng lẻ thì bạn có thể sử dụng cách thứ 2 và thứ 3 là dựa trên mặt chữ (gồm tiền tố và hậu tố) để nhận biết.

Các từ có tiền tố “en-“ thì phần lớn đều là động từ. Ví dụ: enforce, engage, enjoy, enrich, enact,...

4.3. Nhận biết động thông qua hậu tố (Suffix)

Tiền tố thì ít các dấu hiệu nhận biết hơn hậu tố. Các từ có hậu tố dưới đây phần lớn đều là động từ.

-ate: debate, appreciate, translate, communicate, calculate,...

-en: frighten, threaten, widen, happen, hasten, fasten,...

-fy: horrify, liquify, satisfy, verify, ratify, certify, qualify,...

-ize/-ise: modernize, economize, realize, symbolize, socialize, minimize, seize,...

5. Cách chia động từ theo Subject, Tense, Mood, Voice

Dạng nguyên mẫu của động từ mà chúng ta hay thấy khi động từ đứng đơn lẻ hoặc trong từ điển gọi là infinitive. Khi ở trong câu hoặc các hoàn cảnh giao tiếp cụ thể, động từ sẽ thay đổi dạng của chúng dựa trên Chủ ngữ (Subject), Thì (Tense), Cảm xúc (Mood) hoặc Thể bị động (Passive Voice).

5.1. Chia động từ theo chủ ngữ (Subject)

Trong tiếng Anh có 7 chủ ngữ chung và động từ phải hòa hợp với chúng về số lượng. Nếu chủ ngữ là số ít thì động từ cũng phải ở số ít. Tương tự, nếu chủ ngữ ở số nhiều thì động từ phải ở số nhiều. Đó gọi là sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (subject – verb agreement).

Cụ thể như sau:

Chủ ngữ

Ngôi

Ví dụ sự hòa hợp

I

Ngôi thứ nhất, số ít

I like ice cream.

You

Ngôi thứ 2, số nhiều

You like ice cream.

We

Ngôi thứ nhất, số nhiều

We like ice cream.

They

Ngôi thứ 3, số nhiều

They like ice cream.

He

Ngôi thứ 3, số ít

He likes ice cream.

She

Ngôi thứ 3, số ít

She likes ice cream.

It

Ngôi thứ 3, số ít

It likes ice cream.

5.2. Chia động từ theo thì (Tense)

Trong tiếng Anh có 12 thì, và động từ trong câu sẽ được chia theo từng thì cụ thể, không thì nào giống thì nào. Có 3 nhóm thì chính là Hiện tại (Present), Quá khứ (Past) và Tương lai (Future). Mỗi cụm có 4 thì nhỏ lần lượt là Simple, Progressive/Continuous, Perfect và Perfect Progressive.

Mỗi thì sẽ có hướng dẫn chia động từ cụ thể trong công thức của thì đó. Đọc bài tổng hợp các thì trong tiếng Anh, bài viết này có đầy đủ các công thức của tất cả các thì trong tiếng Anh. Còn dưới đây là ví dụ về chia động từ theo thì.

 

Past

Present

Future

Simple

 I studied English.

I study English.

I will study English

Progressive/Continuous

I was studying English.

I am studying English.

I will be studying English.

Perfect

I had studied English.

I have studied English.

I will have studied English.

Perfect Progressive

I had been studying English

I have been studying English.

I will have been studying English.

5.3. Chia động từ theo thể (Voice)

Hầu hết các câu trong tiếng Anh đều có thể sử dụng ở 2 dạng là Thể chủ động (Active Voice) và Thể bị động (Passive Voice).

Ví dụ:

  • Câu chủ động: Jessica broke the vase.
  • Câu bị động: The vase was broken by Jessica.

Câu bị động là câu trong đó chủ thể bị tác động. Các câu bị động được xây dựng bằng cách sử dụng một dạng của trợ động từ “be” (ví dụ: “was,” “is,” “were”) theo sau là quá khứ phân từ của động từ chính (ví dụ: “eaten,” “taken”).

Câu bị động rất hữu ích để nhấn mạnh kết quả của một hành động hơn là chính hành động đó.

Xem thêm: Câu bị động (Passive Voice): Lý thuyết, công thức, bài tập (có đáp án)

5.4. Lưu ý sử dụng động từ phù hợp với sắc thái biểu cảm (Mood)

Có lẽ chia động từ theo chủ ngữ và thì khá phổ biến nhưng mình tin chắc là ít bạn biết động từ còn được sử dụng phụ thuộc vào cảm xúc (mood). Một số từ có cùng ý nghĩa những lại diễn tả các sắc thái và tâm trạng khác nhau của người nói.

Cùng xét ví dụ sau:

Grammatical mood

Function

Example

Trần thuật (Indicative)

Express a fact

“Tony likes chocolate.”

Mệnh lệnh (Imperative)

Express a command or a request

“Wash the dishes.”

Nghi vấn

(Interrogative)

Ask a question

“Did you do your homework?”

Đưa ra điều kiện (Conditional)

Express a condition

“If you want to borrow that book, you can.”

Giả định

(Subjunctive)

Express a wish, demand, doubt, or hypothetical situation

“If I were rich, I would buy an island.”

6. Bài tập động từ trong Tiếng Anh - có đáp án

Sau khi đã tìm hiểu kiến thức về động từ (verb), các bạn hãy thử sức với 3 bài tập vận dụng dưới đây và đối chiếu với đáp án để kiểm tra mức độ hiểu bài của mình nhé!

Bài tập 1: Xác định động từ trong các câu sau:

  1. She reads books every night.

  2. The children are playing in the park.

  3. My father has worked here for ten years.

  4. They will travel to Japan next month.

  5. The flowers smell wonderful.

  6. He became a doctor last year.

  7. I can speak three languages.

  8. The students seem excited about the trip.

  9. We have been studying English for two years.

  10. The sun rises in the east.

Đáp án:

  1. reads

  2. are playing

  3. has worked

  4. will travel

  5. smell

  6. became

  7. can speak

  8. seem

  9. have been studying

  10. rises

Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc cho phù hợp:

  1. She (go) _______ to school every day.

  2. They (watch) _______ TV last night.

  3. He (study) _______ English for three years.

  4. We (play) _______ football tomorrow.

  5. My mother (cook) _______ dinner now.

  6. I (see) _______ that movie before.

  7. The birds (sing) _______ beautifully in the morning.

  8. She (not like) _______ spicy food.

  9. (you/finish) _______ your homework yet?

  10. The train (arrive) _______ at 6 PM yesterday.

Đáp án:

  1. goes

  2. watched

  3. has studied

  4. will play

  5. is cooking

  6. have seen

  7. sing

  8. doesn't like

  9. Have you finished

  10. arrived

Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi trong các câu sau:

  1. She don't like coffee.

  2. He go to work by bus.

  3. They was playing football yesterday.

  4. I have saw that movie.

  5. She can speaks English fluently.

  6. We goes shopping every weekend.

  7. He have finished his work.

  8. The children is playing in the garden.

  9. I am go to the library.

  10. She have been study English for two years.

Đáp án:

  1. don't → doesn't

  2. go → goes

  3. was → were

  4. saw → seen

  5.  speaks → speak

  6. goes → go

  7.  have → has

  8. is → are

  9. go → going

  10. study → studying

7. Một số câu hỏi thường gặp về động từ trong tiếng Anh

Q1. Có mấy loại động từ trong tiếng Anh?

Có 3 loại động từ chính trong Tiếng Anh: động từ thường (main verbs/action verbs), động từ nối (linking verbs), trợ động từ (auxiliary verbs).

Ngoài ra, tùy vào tiêu chí phân loại, chúng ta có thể chia động từ thành nhiều loại khác như: Động từ có quy tắc và bất quy tắc, nội động từ và ngoại động từ, động từ chỉ hoạt động thể chất và hoạt động tinh thần, ...

Q2. Vị trí của động từ trong câu như thế nào?

Động từ thường đứng sau chủ ngữ, sau trạng từ chỉ tần suất, hoặc trước tân ngữ. Ví dụ: “She reads books.” (động từ “reads” đứng sau chủ ngữ “she” và trước tân ngữ “books”).

Q3. Phân biệt nội động từ và ngoại động từ?

  • Nội động từ: Không cần tân ngữ trực tiếp (ví dụ: “She sleeps.”)
  • Ngoại động từ: Cần tân ngữ để hoàn thiện ý nghĩa (ví dụ: “He eats an apple.”).

Q4. Động từ bất quy tắc là gì?

Là những động từ không theo quy tắc thêm “-ed” ở quá khứ và quá khứ phân từ (ví dụ: go → went → gone; eat → ate → eaten).

Q5. Làm sao để nhận biết động từ trong câu?

Có thể dựa vào vị trí trong câu, tiền tố, hậu tố, hoặc nghĩa của từ chỉ hành động, trạng thái.

Q6. Chia động từ như thế nào cho đúng?

Chia động từ theo ngôi, thì, thể của câu. Ví dụ: “He works.” (ngôi thứ ba số ít, thì hiện tại đơn).

Động từ là một chủ điểm kiến thức rất quan trọng trong Tiếng Anh. Bất kể mục đích của bạn là học để giao tiếp hay nghiên cứu học thuật thì việc nắm chắc các kiến thức liên quan đến Động từ trong Tiếng Anh là điều cần thiết.

Kiến thức về Động từ không khó, nhưng lại rất rộng. Bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ kiến thức liên quan đến động từ trong Tiếng Anh cho bạn. Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết và thực hành làm bài tập để nắm chắc kiến thức hơn nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ