Động từ chỉ thể chất (physical verb) là một trong những đơn vị kiến thức quan trọng và đặc biệt cần thiết cho những học viên mới bắt đầu học Tiếng Anh và muốn xây dựng một nền tảng ngữ pháp Tiếng Anh vững chắc.
Ở bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp các bạn nắm chắc khái niệm, các ví dụ, cách phân biệt động từ chỉ thể chất với động từ chỉ nhận thức đồng thời đưa ra danh sách những động từ chỉ thể chất phổ biến trong Tiếng Anh.
Động từ chỉ thể chất (physical verb)
Động từ chỉ thể chất (Physical Verb) là những động từ miêu tả một hành động thể chất cụ thể. Nếu bạn có thể tạo ra một chuyển động với cơ thể của bạn hoặc sử dụng một công cụ để hoàn thành một hành động, bạn sẽ phải sử dụng một động từ chỉ thể chất (Physical Verb) để miêu tả hành động đó.
Ví dụ:
→ Ở ví dụ trên , Anna đã tác động đến quả bóng bằng chân, do vậy, “play” là một động từ chỉ thể chất.
→ Ở ví dụ này, tuy chủ ngữ “I” không tạo tác động gì quá lớn, nhưng vẫn tạo ra được chuyển động, do vậy, “breathe” vẫn là một động từ chỉ thể chất.
Phân biệt động từ chỉ trạng thái (physical verb) với động từ chỉ nhận thức (mental verb)
Để phân biệt hai loại động từ này, mời bạn theo dõi bảng so sánh dưới đây mà IELTS LangGo đã tổng hợp:
Động từ chỉ thể chất (physical verb) | Động từ chỉ nhận thức (mental verb) |
Miêu tả một một hành động trong đó chủ ngữ tạo ra những chuyển động hoặc những tác động vật lý lên các đồ vật khác. | Miêu tả những hành động có liên quan đến nhận thức hoặc tinh thần như là: khám phá, thấu hiểu, suy nghĩ, lên kế hoạch,... |
Miêu tả những hành động hữu hình, có thể nhìn thấy bằng mắt thường | Miêu tả những hành động vô hình, không thể nhìn thấy bằng mắt thường |
Ví dụ:
(Anh ấy chạy nhanh hơn tôi trong cuộc thi vừa rồi.)
(Tôi nghe nhạc để giải tỏa căng thẳng.)
→ Hai động từ “run” và “listen” đều tạo ra những chuyển động trong cơ thể và đều là những hành động có thể thấy bằng mắt người.
(Cô ấy biết rằng ngày này sẽ đến nên cô ấy đã chuẩn bị khá kỹ lưỡng.)
(Bạn có tin rằng người ngoài hành tinh tồn tại trên các hành tinh khác?)
→ hai động từ “know” (nhận biết), “believe” (niềm tin) đều liên quan đến nhận thức hoặc tinh thần và đều là những hành động không thể nhìn thấy bằng mắt thường.
Lưu ý: Một số động từ “see” (nhìn), “look” (nhìn), hear (nghe), smell (ngửi),... có thể sử dụng như cả động từ chỉ nhận thức lẫn động từ chỉ thể chất. Các động từ trên để chỉ những chuyển động vật lý của cơ thể (tuy rất nhỏ) do đó vẫn được coi là động từ chỉ thể chất. Nhưng khi được sử dụng trong một số trường hợp, những động từ này hoàn toàn có thể trở thành động từ chỉ nhận thức.
Ví dụ:
(Cô ấy có thể nhìn thấy con trai mình đang đi dạo và nói chuyện với bạn bè của nó ở công viên.)
→ Động từ “see” ở ví dụ này lại chỉ một chuyển động của cơ thể (mắt) nên nó lại là động từ chỉ thể chất.
(Cô ấy đang nhốt mình trong phòng để suy ngẫm về những gì cô ấy đã làm - tôi hiểu rồi.)
→ Động từ “see” ở ví dụ trên lại là một động từ chỉ nhận thức, do nó có nghĩa là “hiểu”
Khi giao tiếp trong Tiếng Anh và làm các bài tập trong tiếng Anh, bạn sẽ phải sử dụng rất nhiều động từ chỉ thể chất. Vì vậy, LangGo xin bật bí những động từ chỉ thể chất thông dụng nhất để bạn có thể thực hành Tiếng ANh một cách nhuần nhuyễn nhất nhé.
List 50 động từ chỉ thể chất thông dụng nhất
Act: hành động
Answer; trả lời
Approve: chấp nhận
Arrange: sắp xếp
Break: phá vỡ
Build: xây dựng
Buy: mua
Coach: huấn luyện
Color: làm màu
Cough: ho
Create: tạo
Complete: hoàn thành
Cry: khóc lóc
Dance: nhảy nhót
Describe: miêu tả
Draw: vẽ
Drink: uống
Eat: ăn
Edit: biên tập
Enter: bước vào
Exit: đi ra
Imitate: bắt chước
Invent: phát minh
Jump: nhảy
Laugh: cười
Lie: nói dối
Listen: lắng nghe
Paint: tô màu
Plan: lên kế hoạch
Play: chơi
Read: đọc
Replace: thay thế
Run: chạy
Scream: hét
See: nhìn thấy
Shop: mua sắm
Shout: hét
Sing: hát
Skip: bỏ qua
Sleep: ngủ
Sneeze: hắt hơi
Solve: giải quyết
Study: dạy học
Teach: dạy học
Touch: chạm vào
Turn: xoay
Walk: đi bộ
Win: thắng lợi
Write: viết
Whistle: Huýt sáo
Một số ví dụ sử dụng động từ chỉ thể chất trong Tiếng Anh
(Anh ấy hát một bài hát vào ngày sinh nhật của mẹ mình, đó là một ý tưởng tuyệt vời.)
(Cô ấy đã bỏ bữa sáng sáng nay vì cô ấy đã đến muộn trong giờ học lịch sử.)
(Vấn đề đã được giải quyết khi mọi người nâng cao nhận thức về môi trường.)
(Mặc dù khối lượng công việc dày đặc nhưng tôi luôn cố gắng thu xếp công việc để có thể dành thời gian cho gia đình.)
(Họ đang xây dựng một trung tâm mua sắm mới ở trung tâm thành phố.)
(Cô đã khóc vì sung sướng khi nhận được lá thư đậu từ trường đại học mơ ước.)
(Cô ấy đã viết một bức thư cho tôi để hỏi về tình trạng hiện tại của tôi.)
(Tôi uống nước ngay sau khi thức dậy như một thói quen để dưỡng ẩm cho da._
Bài 1: Xác định đâu là động từ chỉ thể chất (physical verb), đâu là động từ chỉ nhận thức (mental verb) trong các câu sau:
→ Đáp án:
Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
Đáp án:
Như vậy, các bạn vừa cùng với LangGo điểm qua một lượt những kiến thức cơ bản và quan trọng nhất của động từ chỉ thể chất. Hy vọng những kiến thức vừa rồi sẽ phần nào giúp bạn dễ dàng hơn trên con đường chinh phục Tiếng Anh.
Theo dõi LangGo để nắm bắt thêm nhiều bài viết với đa dạng chủ điểm ngữ pháp IELTS khác nhau nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ