Động từ nguyên mẫu (infinitives) và danh động từ (gerund) là một trong những chủ điểm ngữ pháp vô cùng quan trọng nhưng cũng thường xuyên gây nhầm lẫn trong cách sử dụng. Kiến thức này được sử dụng rất nhiều trong các kỳ thi, vậy nên, người học bắt buộc phải nắm thật chắc.
Ở bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp các bạn nắm thật chắc khái niệm, cách sử dụng và những trường hợp cần phân biệt giữa động từ nguyên mẫu (Infinitives) và danh động từ (Gerund) nhé.
Động từ nguyên mẫu (Infinitives) và danh động từ (Gerund)
Động từ nguyên mẫu (infinitives) và danh động từ (gerund) là hai dạng phổ biến của động từ. 2 loại từ này thường được sử dụng để thay thế cho vị trí của danh từ trong câu. Thông thường, nó được dùng để chỉ một hành động, việc làm cụ thể, thay vì chỉ người hay nhân vật nào đó.
Cụ thể về khái niệm, cách sử dụng và ví dụ của từng loại được trình bày dưới đây.
Động từ nguyên mẫu (infinitives) thường được chia thành 2 loại như sau:
Ví dụ: to spend, to learn, to work, to go, to see, to come,...
Ví dụ: come, meet, play, run, catch, put,....
Trong tiếng Anh Anh, người ta thường ngầm quy định rằng, động từ nguyên mẫu có nghĩa là động từ nguyên mẫu có to.
Còn ngược lại, nếu muốn nhắc tới động từ nguyên mẫu không “to”, người ta thường nói rõ rằng “‘infinitives without to”.
Dạng phủ định của động từ nguyên mẫu sẽ được thêm “not” vào trước “to V” và “V”.
Ví dụ: not to come, not to study, not to teach, not catch, not walk, not sleep,...
Danh động từ hay tên tiếng Anh là Gerund là một dạng danh từ được hình thành từ việc thêm đuôi ing vào động từ nguyên mẫu.
Ví dụ: Eating, running, going, working, taking, saying,...
Đáng chú ý, phủ định của danh động từ (gerund) được hình thành bằng việc đưa not thêm trước V-ing.
Ví dụ: Not telling, not cooking, not drinking,...
Ngòai ra, chúng ta cũng có thể sử dụng các tính từ sở hữu để đứng trước các danh động từ nhằm diễn tả chủ thể thực hiện hành động.
Ví dụ:
Their turning on the projector to prepare for the meeting. (Họ đang bật máy chiếu để chuẩn bị cho buổi họp.)
Sau khi đã nắm được những khái niệm cơ bản của Infinitives vs Gerunds, hãy cùng chúng mình đi làm rõ những cách sử dụng của hai dạng từ này nhé.
Cùng tìm hiểu cách sử dụng Infinitive and Gerund Phrases
Có 7 cách dùng của động từ nguyên mẫu có to (to infinitives) như sau:
1. Sử dụng làm chủ ngữ trong câu
Ví dụ:
2. Sử dụng làm bổ ngữ cho động từ
Ví dụ:
3. Sử dụng làm tân ngữ của động từ, tính từ
Ví dụ:
4. Sử dụng sau hình thức bị động của động từ
Ví dụ:
5. Sử dụng sau động từ và tân ngữ
Ví dụ:
6. Sử dụng sau tân ngữ là các từ để hỏi (trừ why)
Ví dụ:
7. Sử dụng sau một số động từ như:
Hope: Hy vọng
Seem: Dường như
Offer: Đề nghị
Decide: Quyết định
Expect: Mong đợi
Manage: Xoay xở, cố gắng
Plan: Lên kế hoạch
Agree: Đồng ý
Refuse: Từ chối
Afford: Đáp ứng
Want: Muốn
Arrange: Sắp xếp
Promise: Hứa
Appear : Hình như
Pretend: Giả vờ
Learn: Học
Fail: Thất bại, hỏng
Would like: muốn
Attempt: Cố gắng, nỗ lực
Offer: Cho, tặng, đề nghị
Tend: Có khuynh hướng
Intend: Có ý định
Threaten: Đe dọa
Ví dụ:
Đối với các động từ nguyên mẫu không to, chúng ta cần lưu ý về 3 cách sử dụng sau:
1. Sử dụng sau các động từ khuyết thiếu (modal verbs)
Ví dụ:
2. Sử dụng trong thể mệnh lệnh thức
Ví dụ:
3. Sử dụng trong một số cấu trúc: would rather, had better + V và have sb, let sb, make sb + V
Ví dụ:
Chú ý:
Ví dụ: He helped me (to) carry my suitcase to the 3rd floor. (Cậu ấy đã giúp tôi xách vali lên tầng 3.)
Danh động từ (Gerund) có 6 cách sử dụng chính:
Cách dùng danh động từ
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Anticipate: đoán trước
Appreciate: hoan nghênh. cảm kích
Avoid: tránh
Consider: xem xét
Deny: từ chối
Delay: trì hoãn
Detest: ghê tởm
Dislike: không thích
Enjoy: thích thú
Escape: trốn khỏi
Suggest: đề nghị
Finish: hoàn tất
Forgive: tha thứ
Involve: có ý định
Keep: tiếp tục
Miss: bỏ lỡ
Postpone: trì hoãn
Prevent: ngăn chặn
Ví dụ:
Have a / some problem(s): có vấn đề
Have a difficult time: có khoảng thời gian khó khăn
Have a good time: có khoảng thời gian vui vẻ
Have a hard time: có thời gian gặp khó khăn
Have an easy time: dễ dàng
Have difficulty/ trouble: gặp khó khăn
Have fun: vui vẻ
Have no difficulty / problem: không gặp khó khăn/ vấn đề
Spend one’s time: dành thời gian
Waste one’s time: phí thời than
It’s no use / no good: vô ích, chẳng được gì
Ví dụ:
Trong tiếng Anh, có một vài trường hợp mà chúng ta có thể sử dụng cả động từ nguyên mẫu và danh động từ mà không làm thay đổi nghĩa của câu. Thay vào đó, cũng có rất nhiều trường hợp mà khi có thể sử dụng infinitives vs gerunds có thể đem lại nghĩa khác nhau ở động từ chính.
Lưu ý sử dụng đối với động từ nguyên mẫu (infinitives) và danh động từ (gerund)
Sau các động từ start, begin, continue, love, like, prefer, bạn có thể sử dụng động từ nguyên mẫu hoặc danh động từ đều không gây thay đổi nghĩa.
Ví dụ:
I start working from tomorrow = I start to work from tomorrw: Tôi bắt đầu làm việc từ ngày mai.
Remember/ forget + V-ing: nhớ/ quên việc đã từng xảy ra (quá khứ)
Ví dụ:
Remember / forget + to V: nhớ/ quên việc sắp xảy ra (tương lai), thường dùng để diễn tả các câu mệnh lệnh.
Ví dụ:
Stop + V-ing: dừng hẳn việc đang làm lại
Ví dụ: He promised us to stop smoking from today. (Anh ấy hứa với chúng tôi sẽ bỏ hút thuốc từ hôm nay.)
Stop + to V: tạm dừng việc đang làm để chuyển sang việc khác
Ví dụ: Employees in the company stop to have lunch. (Nhân viên trong công ty dừng tay ăn trưa.)
Try + V-ing: thử làm gì
Ví dụ: She want try taking on this project. (Cô ấy muốn thử đảm nhiệm dự án này)
Try + to V: cố gắng làm gì
Ví dụ: I try to understand the language of young people. (Tôi cố gắng để hiểu ngôn ngữ của giới trẻ.)
Regret + V-ing: hối hận vì đã làm gì
Ví dụ: He regrets being late to put his daughter in danger. (Anh ấy hối hận vì đến trễ khiến cho con gái anh phải gặp nguy hiểm.)
Regret + to V: tiếc vì sắp phải làm gì (thường dùng để thông báo tin xấu)
Ví dụ: I regret to inform you that the dress has been out of stock since this morning. (Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn chiếc váy đó đã hết hàng từ sáng nay.)
Need + V-ing = need + to be P2: cần được (cấu trúc bị động)
Ví dụ: His shirt is too wrinkled. It needs ironing. (His shirt is too wrinkled. It needs ironing.)
Need + to V: cần (chủ động)
Ví dụ: My father needs to sleep. He was driving all night last night. (Bố tôi cần ngủ. Ông ấy đã lái xe suốt đêm qua.)
Refuse + V-ing: phủ nhận là đã làm gì (hành động xảy ra trong quá khứ)
Ví dụ: Andy refused going to the cinema with us yesterday. (Andy không đi xem phim với chúng tôi hôm qua.)
Refuse + to V: từ chối không muốn làm gì
Ví dụ: I refused to go on a camping trip with them. (Tôi từ chối đi cắm trại với họ)
Go on + V-ing: tiếp tục công việc đang làm
Ví dụ: She go on watching film. (Cô ấy tiếp tục xem phim.)
Go on + to V: tiếp tục một việc mới sau khi hoàn thành việc đang làm
After going to school, she goes on to take extra classes. (Sau khi đi học, cô ấy tiếp tục đi học thêm.)
Mean + V-ing: có nghĩa là, có liên quan đến
Ví dụ: Not achieving revenue means being reprimanded. (Không đạt doanh thu tức là sẽ bị khiển trách
Mean + to V: có chủ ý, có kế hoạch làm gì
Ví dụ: My mother means to retire early. (Mẹ tôi có chủ ý về hưu sớm)
Hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V-ing: chỉ hành động đang diễn ra.
Ví dụ: When I arrived, I heard them talking to each other. (Khi tôi tới, tôi nghe thấy họ đang nói chuyện với nhau.)
Hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V: chỉ sự hoàn tất của hành động – chứng kiến, nghe thấy toàn bộ sự việc diễn ra
Ví dụ: I watched him cook these dishes. (Tôi đã xem anh ấy nấu những món ăn này.)
Như vậy, trên đây là những kiến thức về động từ nguyên mẫu (infinitives) và danh động từ (gerund). Hy vọng, với phần tổng hợp này, LangGo đã giúp các bạn hiểu rõ và nắm chắc hơn chủ điểm ngữ pháp này.
Theo dõi LangGo để nắm bắt thêm nhiều bài viết với đa dạng chủ điểm ngữ pháp IELTS khác nhau nhé.