Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Phân biệt cách dùng Gerund và Infinitive chỉ trong "một nốt nhạc"

Post Thumbnail

Infinitive và Gerund (động từ nguyên mẫu và danh động từ) là 2 cấu trúc ngữ pháp được sử dụng rất nhiều trong giáo tiếp hằng hày và trong các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, 2 cấu trúc này lại cùng đứng sau động từ khiến người học rất hay hiểu lầm.  

Ở bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp các bạn nắm thật chắc khái niệm, cách sử dụng và những trường hợp cần phân biệt giữa Gerund và Infinitives nhé.

động từ nguyên mẫu (Infinitives) và danh động từ (Gerund)

Phân biệt Infinitives (Động từ nguyên mẫu) và Gerund (Danh động từ)

1. Gerund và Infinitive là gì?

Động từ nguyên mẫu (Infinitives) là động từ nguyên thể không chia. Động từ nguyên mẫu được chia thành 2 loại: Động từ nguyên mẫu có to (to V), và Động từ nguyên mẫu không to (V). Tuy nhiên, trong tiếng Anh, người ta thường ngầm quy định rằng động từ nguyên mẫu là "to V". Nếu muốn nhắc tới động từ nguyên mẫu không “to”, người ta thường nói rõ rằng “infinitives without to”.

Ví dụ:

  • Động từ nguyên mẫu có to: to spend, to learn, to work, to go, to see, to come,...
  • Động từ nguyên mẫu không to: come, meet, play, run, catch, put,....

Danh động từ (Gerund) là những từ có dạng: V-ing, tức là được tạo lên bởi một động từ nguyên mẫu thêm đuôi "ing", nó đóng vài trò như một danh từ trong câu, bởi vậy nên mới có tên là danh động từ. 

Ví dụ:

  • Eating, running, going, working, taking, saying,...

2. Quy tắc phân biệt cấu trúc Gerund và To Infinitive

Sau khi đã nắm được những khái niệm cơ bản của Infinitives vs Gerunds, hãy cùng chúng mình đi làm rõ những cách sử dụng của hai dạng từ này nhé.

Tìm hiểu cách sử dụng infinitive and gerund phrases

Cùng tìm hiểu cách sử dụng Infinitive and Gerund Phrases

Quy tắc 1: Cả To Infinitive và Gerund đều có thể làm tân ngữ trong câu (V + to V/ Ving)

Khi Gerund và To Infinitive đóng vai trò là tân ngữ trong câu, nó có vai trò bổ nghĩa cho động từ đứng trước đó. Tuy nhiên, To Infinitive và Gerund đi kèm với những động từ hoàn toàn khác nhau. 

Một số động từ đi kèm với To Infinitive thường gặp nhất là: Afford, Agree, Ask, Attempt, Choose, Decide, Deserve, Determine, Fail, Manage, Tend. 

Ví dụ: 

  • We can't afford to go abroad this summer. (Chúng tôi không đủ tiền đề đi nước ngoài mùa hè này)

  • He agreed to take me home. (Anh ấy đồng ý đưa tôi về nhà)

  • Did you ask to use the bike? (Bạn đã xin phép để sử dụng chiếc xe này chưa?)

  • Yesterday I attempted to walk six miles. (Ngày hôm qua tôi đã nỗ lực đi bộ 6 dặm)

  • They usually choose to go by train. (Họ thường chọn đi bằng tàu)

  • When I'm tired. I tend to make mistake. (Khi tôi mệt mỏi, tôi hay mắc lỗi)

Các động từ đi kèm với Gerund thường gặp là: Avoid, Quit, Consider, Deny, Admit, Dislike, Practice, Mind.

Ví dụ:

  • He avoided answering he question. (Anh ấy đã tránh trả lời câu hỏi.) 

  • I've quit smoking. (Tôi đã bỏ hút thuốc.)

  • We're considering buying a new car. (chúng tôi đang xem xét mua một chiếc ô tô mới.)

  • He denied breaking the window. (Anh ấy từ chối việc làm vỡ cửa sổ.)

  • She admitted making a mistake. (Cô ấy phủ nhận rằng đã gây ra lỗi.)

  • I dislike getting up early in the morning. (Tôi không thích dậy sớm vào buổi sáng.) 

  • She needs to practice speaking English more. 

Quy tắc 2: To Infinitive có thể đứng sau một số tính từ (Adj + to V)

1. Adj + To Infinitive để diễn tả cảm xúc của ai đó khi làm điều gì đó

Những tính từ thường gặp nhất trong trường hợp này là: Difficult, Easy, Hard, Impossible, Dangerous, Safe,Expensive, Cheap, Nice, Good, Interesting, Exciting

Ví dụ: 

  • It was difficult to convince him to change his mind. (Đó là khó khăn để thuyết phục anh ấy thay đổi ý kiến.)

  • It was easy to solve the math problem. (Đó là dễ dàng để giải quyết bài toán toán học.)

  • It was hard to believe the news about the unexpected victory. (Khó tin vào tin tức về chiến thắng bất ngờ đó.)

  • It seemed impossible to reach the summit of the mountain without proper gear. (Có vẻ không thể leo lên đỉnh núi mà không có trang thiết bị đúng đắn.)

  • It's dangerous to attempt climbing the cliff without proper safety equipment. (Việc cố gắng leo lên vách đá mà không có trang thiết bị an toàn là nguy hiểm.)

2. Adj + To Infinitive để diễn tả cách ai đó phản ứng lại với điều gì đó 

Những tính từ thường gặp trong trường hợp này là: Happy, Glad, Pleased, Delighted, Sad, Disappointed, Surprised, Amazed, Astonished, Relieved.

Ví dụ:

  • She was happy to help with the charity event. (Cô ấy hạnh phúc khi giúp đỡ trong sự kiện từ thiện.)

  • He was glad to accept the job offer. (Anh ấy hạnh phúc khi chấp nhận đề nghị công việc.)

  • She was pleased to see her students perform well in the competition. (Cô ấy hài lòng khi thấy học sinh của mình biểu diễn tốt trong cuộc thi.)

  • They were delighted to receive the award for their hard work. (Họ hạnh phúc khi nhận được giải thưởng vì sự nỗ lực của họ.)

  • She was disappointed to learn that the event had been canceled. (Cô ấy thất vọng khi biết rằng sự kiện đã bị hủy bỏ.)

    3. Các tính từ Sure/Certain/Bound/Likely + To Infinitive diễn tả một việc nào đó nhất định sẽ sảy ra.

    Ví dụ:

    • She is sure to pass the exam with such diligent study. (Cô ấy chắc chắn sẽ đỗ kỳ thi với sự học chăm chỉ như vậy.)

    • After months of preparation, he felt certain to succeed in the business venture. (Sau những tháng chuẩn bị, anh ấy cảm thấy chắc chắn sẽ thành công trong dự án kinh doanh.)

    • With her talent, she is bound to excel in any artistic endeavor she undertakes. (Với tài năng của mình, cô ấy chắc chắn sẽ xuất sắc trong mọi sự nghiệp nghệ thuật mà cô ấy tham gia.)

    • Given his experience, he is likely to be chosen as the project manager. (Với kinh nghiệm của anh ấy, có khả năng anh ấy sẽ được chọn làm quản lý dự án.)

    Quy tắc 3: To Infinitive được dùng sau tân ngữ chỉ người 

      Để phân biệt Gerund và Infinitives, ban cần nhớ rằng trong đa số trường hợp, To Infinitive (to V) được dùng sau tân ngữ chỉ người. Chúng ta có cấu trúc như sau: V + O chỉ người + to V

      Những động từ thường đi kem với tân ngữ chỉ người là: Ask, Expect, Hire, Invite, Order, Remind, Require, Teach, Tell, Warn.

      Ví dụ:

      • She asked him to help her with the heavy boxes. (Cô ấy yêu cầu anh ấy giúp cô ấy với những hộp nặng.)

      • The manager expects all employees to attend the training session. (Quản lý mong đợi tất cả nhân viên tham gia buổi đào tạo.)

      • The company decided to hire a consultant to improve efficiency. (Công ty quyết định thuê một tư vấn để cải thiện hiệu suất.)

      • They invited her to speak at the conference. (Họ mời cô ấy phát biểu tại hội nghị.)

      • The coach ordered the team to practice harder for the upcoming match. (Huấn luyện viên ra lệnh đội bóng tập luyện chăm chỉ hơn cho trận đấu sắp tới.)

      Quy tắc 4: Gerund có thể đứng đầu làm chủ ngữ trong câu

      Một cách khác biệt nữa của danh động từ và động từ nguyên thể là chỉ có Gerund (V-ing) mới có thể làm chủ ngữ trong câu, còn Infinitives thì không. Bởi vì, V-ing đóng vai trò là một danh từ nên hoàn toàn có thể đứng đầu câu để làm chủ ngữ. Khi nó đứng đầu câu, tức là người nói đang có ý nhấn mạnh hành động đó. 

      Vi dụ:

      • Swimming is my favorite hobby. (Bơi là sở thích yêu thích của tôi)

      • Reading books helps improve your vocabulary. (Đọc sách giúp cải thiện vốn từ vựng của bạn)

      • Traveling to new places broadens one's perspective. (Đi du lịch đến những địa điểm mới mở rộng quan điểm của mỗi người)

      • Writing requires creativity and dedication. (Viết đòi hỏi sự sáng tạo và tận tụy)

      • Skiing down the mountain was an exhilarating experience. (Việc trượt tuyết xuống núi là một trải nghiệm thú vị)

      3. Trường hợp đặc biệt của Infinitive và Gerund

      Ngoài những quy tắc trên, có một số trường trường đặc biêt của gerund and to infinitive mà các bạn cần lưu ý để không bị "bẫy" trong các bài thi như sau:

      3.1. Trường hợp không làm thay đổi nghĩa ở động từ chính

      Ta có thể sử dụng động từ nguyên mẫu hoặc danh động từ mà không gây thay đổi nghĩa với các động từ sau: Start, Begin, Continue, Love, like, Prefer. 

      Ví dụ:

      • I start working from tomorrow = I start to work from tomorrow (Tôi bắt đầu làm việc từ ngày mai)

      • She began painting the room yesterday = She began to paint the room yesterday. (Cô ấy bắt đầu sơn phòng ngày hôm qua.)

      • They continued playing the game all night = They continued to play the game all night. (Họ tiếp tục chơi trò chơi suốt đêm.)

      • He loves playing the guitar in his free time = He loves to play the guitar in his free time. (Anh ấy yêu thích chơi đàn guitar vào những thời điểm rảnh rỗi.)

      • We like exploring new places during our vacations = We like to explore new places during our vacations. (Chúng tôi thích khám phá những địa điểm mới trong những kỳ nghỉ của mình.)

      3.2. Trường hợp làm thay đổi nghĩa ở động từ chính

      Có những động từ đi kem với Gerund hoặc To Infinitive sẽ mang 2 nghĩa hoàn toàn khác biệt. Đó là những động từ sau: 

      REMEMBER/ FORGET

      • Remember/ forget + V-ing: nhớ/ quên việc đã từng xảy ra (quá khứ)

      • Remember / forget + to V: nhớ/ quên việc sắp xảy ra (tương lai), thường dùng để diễn tả các câu mệnh lệnh.

      Ví dụ:

      - I remember seeing her at the party last week. (Tôi nhớ đã gặp cô ấy trong bữa tiệc tuần trước)

      - Don’t forget to have breakfast before going to school. (Đừng quên ăn sáng trước khi đến trường)

      STOP

      • Stop + V-ing: dừng hẳn việc đang làm lại

      • Stop + to V: tạm dừng việc đang làm để chuyển sang việc khác

      Ví dụ:

      - He promised us to stop smoking from today. (Anh ấy hứa với chúng tôi sẽ bỏ hút thuốc từ hôm nay.)

      - Employees in the company stop to have lunch. (Nhân viên trong công ty dừng tay ăn trưa.)

      TRY

      • Try + V-ing: thử làm gì

      • Try + to V: cố gắng làm gì

      Ví dụ:

      - She want try taking on this project. (Cô ấy muốn thử đảm nhiệm dự án này)

      - I try to understand the language of young people. (Tôi cố gắng để hiểu ngôn ngữ của giới trẻ.)

      REGRET

      • Regret + V-ing: hối hận vì đã làm gì

      • Regret + to V: tiếc vì sắp phải làm gì (thường dùng để thông báo tin xấu)

      Ví dụ:

      - He regrets being late to put his daughter in danger. (Anh ấy hối hận vì đến trễ khiến cho con gái anh phải gặp nguy hiểm.)

      - I regret to inform you that the dress has been out of stock since this morning. (Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn chiếc váy đó đã hết hàng từ sáng nay.)

      NEED

      • Need + V-ing = need + to be P2: cần được (cấu trúc bị động)

      • Need + to V: cần (chủ động)

      Ví dụ:

      - His shirt is too wrinkled. It needs ironing. (Áo sơ mi của anh ấy quá nhăn nheo. Nó cần ủi)

      - My father needs to sleep. He was driving all night last night. (Bố tôi cần ngủ. Ông ấy đã lái xe suốt đêm qua)

      REFUSE

      • Refuse + V-ing: phủ nhận là đã làm gì (hành động xảy ra trong quá khứ)

      • Refuse + to V: từ chối không muốn làm gì

      Ví dụ:

      - Andy refused going to the cinema with us yesterday. (Andy không đi xem phim với chúng tôi hôm qua.)

      - I refused to go on a camping trip with them. (Tôi từ chối đi cắm trại với họ)

      GO ON

      • Go on + V-ing: tiếp tục công việc đang làm

      • Go on + to V: tiếp tục một việc mới sau khi hoàn thành việc đang làm

      Ví dụ:

      - She go on watching film. (Cô ấy tiếp tục xem phim.)

      - After going to school, she goes on to take extra classes. (Sau khi đi học, cô ấy tiếp tục đi học thêm.)

      MEAN

      • Mean + V-ing: có nghĩa là, có liên quan đến

      • Mean + to V: có chủ ý, có kế hoạch làm gì

      Ví dụ:

      - Not achieving revenue means being reprimanded. (Không đạt doanh thu tức là sẽ bị khiển trách

      - My mother means to retire early. (Mẹ tôi có chủ ý về hưu sớm)

      Động từ chỉ tri giác và tân ngữ như: Hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find. 

      • Hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V-ing: chỉ hành động đang diễn ra.

      • Hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V: chỉ sự hoàn tất của hành động – chứng kiến, nghe thấy toàn bộ sự việc diễn ra

      Ví dụ:

      - When I arrived, I heard them talking to each other. (Khi tôi tới, tôi nghe thấy họ đang nói chuyện với nhau.)

      - I watched him cook these dishes. (Tôi đã xem anh ấy nấu những món ăn này.)

      4. Bài tập về Infinitive and Gerund

      Bài tập 1:

      Hoàn thành các câu sau sử dụng To infinitive hoặc Gerund:

      1. He offered (help) me with my project.

      2. It's important (understand) the instructions before starting the experiment.

      3. The children love (play) in the park every afternoon.

      4. She agreed (meet) me at the coffee shop after work.

      5. I remember (visit) that museum when I was a child.

      6. They hope (travel) to Europe next summer.

      7. I can't stand (wait) for long periods of time.

      8. We decided (take) a break and (have) some snacks.

      9. It's necessary (protect) your skin from the sun's harmful rays.

      Đáp án chi tiết

      1. to help

      Giải thích: offer + to V.

      Dịch nghĩa: He offered to help me with my project. (Anh ấy đề nghị giúp tôi với dự án của mình.)

      2. to understand

      Giải thích: important + to V.

      Dịch nghĩa: It's important to understand the instructions before starting the experiment. (Việc hiểu rõ hướng dẫn trước khi bắt đầu thí nghiệm là quan trọng.)

      3. playing

      Giải thích: love + V-ing.

      Dịch nghĩa: The children love playing in the park every afternoon. (Trẻ em thích chơi ở công viên mỗi buổi chiều.)

      4. to meet

      Giải thích: agree + to V.

      Dịch nghĩa: She agreed to meet me at the coffee shop after work. (Cô ấy đồng ý gặp tôi tại quán cà phê sau giờ làm việc.)

      5. visiting

      Giải thích: remember + V-ing.

      Dịch nghĩa: I remember visiting that museum when I was a child. (Tôi nhớ đã thăm bảo tàng đó khi tôi còn là một đứa trẻ.)

      6. to travel

      Giải thích: hope + to V.

      Dịch nghĩa: They hope to travel to Europe next summer. (Họ hy vọng sẽ du lịch đến châu Âu vào mùa hè tới.)

      7. waiting

      Giải thích: can't stand + V-ing.

      Dịch nghĩa: I can't stand waiting for long periods of time. (Tôi không chịu đựng được việc đợi lâu.)

      8. to take, have

      Giải thích: decide + to V, have + V.

      Dịch nghĩa: We decided to take a break and have some snacks. (Chúng tôi quyết định nghỉ ngơi và ăn một số đồ ăn nhẹ.)

      9. to protect

      Giải thích: necessary + to V.

      Dịch nghĩa: It's necessary to protect your skin from the sun's harmful rays. (Việc bảo vệ da khỏi tác động của tia UV là cần thiết.)

      Bài tập 2: 

      Vận dụng kiến thức về Gerund và To Infinitive, chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:

      1. She enjoys __________ books in her free time.
      A. read
      B. to read
      C. reading

      2. I can't stand __________ in long lines.
      A. wait
      B. to wait
      C. waiting

      3. They decided __________ a new car next year.
      A. buy
      B. to buy
      C. buying

      4. He suggested __________ a break and __________ some fresh air.

      A. take, get
      B. to take, getting
      C. taking, to get

      5. It's important __________ a healthy lifestyle.
      A. lead
      B. to lead
      C. leading

      6. My parents encouraged me __________ my education.
      A. continue
      B. to continue
      C. continuing

      7. We are looking forward __________ the concert tomorrow.
      A. attend
      B. to attend
      C. attending

      8. I regret __________ you that the event has been canceled.
      A. inform
      B. to inform
      C. informing

      9. The teacher reminded the students __________ their homework on time.
      A. do
      B. to do
      C. doing

      10. I avoid __________ too much coffee before bedtime.
      A. drink
      B. to drink
      C. drinking

      Đáp án

      1. A. reading
      2. C. waiting
      3. B. to buy
      4. B. to take, getting
      5. B. to lead
      6. B. to continue
      7. B. to attend
      8. B. to inform
      9. B. to do
      10. C. drinking

      Gerund và To Infinitive hay danh động từ và động từ nguyên mẫu là kiến thức ngữ pháp rất quan trọng mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm rõ. Bởi nó sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, cũng như làm tốt các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là bài thi IELTS. Do đó bạn hãy chăm chỉ làm bài tập và học thật kỹ kiến thức này nhé. 

      Nếu bạn đang mất phương hướng khi tự học tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng, hãy liên hệ với IELTS LangGo để xác định cho mình lộ trình học cá nhân hoá, phù hợp nhất với trình độ của bạn nhé. Chúng mình tin rằng chứng chỉ IELTS điểm cao sẽ mở ra rất nhiều cơ hội nghệ nghiệp và học tập trong tương lại cho bạn đó! 👇

      TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
      Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
      • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
      • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
      • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
      • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
      • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
      Đánh giá

      ★ / 5

      (0 đánh giá)

      ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ