Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh (chi tiết)
Nội dung

Phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh (chi tiết)

Post Thumbnail

Trong quá trình học tiếng Anh, việc hiểu rõ về nội động từ và ngoại động từ là vô cùng quan trọng để có thể xây dựng câu đúng ngữ pháp. Nội động từ và ngoại động từ tiếng Anh ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc câu và cách diễn đạt ý. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ hai loại động từ, các trường hợp đặc biệt và cung cấp bài tập thực hành hữu ích.

1. Ngoại động từ (transitive verb) là gì?

Ngoại động từ trong tiếng Anh (transitive verb) là loại động từ cần có tân ngữ (object) để hoàn thành ý nghĩa của câu và truyền đạt một hành động trọn vẹn. Trong câu có ngoại động từ, chúng ta luôn có thể trả lời câu hỏi "Cái gì?" hoặc "Ai?" sau động từ.

Đặc điểm ngoại động từ:

  • Luôn đi kèm với một tân ngữ (object)
  • Tân ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động
  • Có thể chuyển đổi qua dạng bị động (passive voice)

Ví dụ:

  • Build: The workers built a house. (Công nhân xây một ngôi nhà)
  • Read: She reads many books. (Cô ấy đọc nhiều sách)
  • Love: I love my family. (Tôi yêu gia đình mình)
  • Write: He writes poetry. (Anh ấy viết thơ)
  • Teach: Mr. Johnson teaches mathematics. (Thầy Johnson dạy toán)
Ảnh minh họa
Ngoại động từ (transitive verb) là gì?

Các loại ngoại động từ:

Có thể chia ra 3 loại ngoại động từ trong tiếng Anh như sau:

1. Ngoại động từ + Tân ngữ trực tiếp (Direct Object)

Cấu trúc: Subject + Verb + Object

Ví dụ: She bought a new car (Cô ấy đã mua một chiếc xe mới)

2. Ngoại động từ + Tân ngữ gián tiếp + Tân ngữ trực tiếp

Cấu trúc: Subject + Verb + Indirect Object + Direct Object

Ví dụ: He gave me a book (Anh ấy đã cho tôi một quyển sách)

3. Ngoại động từ + Tân ngữ + Bổ ngữ

Cấu trúc: Subject + Verb + Object + Complement

Ví dụ: They elected him president (Họ đã bầu anh ấy làm chủ tịch)

Cách nhận biết ngoại động từ:

Để nhận biết ngoại động từ, bạn có thể đặt câu hỏi "Cái gì?" hoặc "Ai?" sau động từ. Nếu có thể trả lời, đó là ngoại động từ.

Ví dụ: I read a book (Tôi đọc một quyển sách)

=> Đặt đâu hỏi "đọc cái gì?" → A book => "Read" là ngoại động từ.

Một số ngoại động từ phổ biến trong tiếng Anh:

  • Buy (mua)
  • Read (đọc)
  • Write (viết)
  • Love (yêu)
  • Build (xây dựng)
  • Eat (ăn)
  • Send (gửi)
  • Tell (nói)

2. Nội động từ (intransitive verb) là gì?

Nội động từ trong tiếng Anh (intransitive verb) là loại động từ không cần tân ngữ (object) để hoàn thành ý nghĩa của câu. Hành động chỉ ảnh hưởng đến chủ ngữ và không tác động lên đối tượng khác.

Đặc điểm của nội động từ:

  • Không đi kèm với tân ngữ trực tiếp
  • Không thể chuyển sang dạng bị động
  • Thường diễn tả trạng thái hoặc hành động tự thân của chủ ngữ

Cấu trúc cơ bản: Subject + Verb (+ Adverbial/Prepositional phrase)

Ví dụ:

  • Sleep: The baby is sleeping. (Em bé đang ngủ)
  • Laugh: She laughed loudly. (Cô ấy cười lớn)
  • Cry: The child cried. (Đứa trẻ khóc)
  • Run: He runs every morning. (Anh ấy chạy mỗi sáng)
  • Arrive: The train arrived late. (Tàu đến trễ)
Ảnh minh họa
Nội động từ (intransitive verb) là gì?

Cách nhận biết nội động từ

Bạn không thể đặt câu hỏi "Cái gì?" hoặc "Ai?" sau nội động từ. Nếu có giới từ sau động từ, đó thường là một cụm giới từ bổ nghĩa chứ không phải tân ngữ.

Một số nội động từ phổ biến trong tiếng Anh:

  • Sleep (ngủ)
  • Die (chết)
  • Happen (xảy ra)
  • Appear (xuất hiện)
  • Arrive (đến)
  • Go (đi)
  • Run (chạy)
  • Work (làm việc)

3. Phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh

Sự khác biệt lớn nhất của nội động từ và ngoại động từ nằm ở việc có cần tân ngữ hay không và khả năng chuyển thành câu bị động. Hãy cùng tham khảo bảng so sánh sau để phân biệt rõ ràng:

Tiêu chí

Nội động từ (Intransitive Verb)

Ngoại động từ (Transitive Verb)

Định nghĩa

Là động từ không cần tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa

Là động từ cần có tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa

Cấu trúc câu

Chủ ngữ + Nội động từ

Chủ ngữ + Ngoại động từ + Tân ngữ

Câu hỏi sau động từ

Không thể hỏi "cái gì/ai?"

Có thể hỏi "cái gì/ai?"

Khả năng chuyển bị động

Nội động từ không có tân ngữ (không có đối tượng chịu tác động), nên không có gì để trở thành chủ ngữ mới trong câu bị động

Vì ngoại động từ có tân ngữ nên có thể chuyển sang dạng bị động

Ví dụ

- She sleeps.

- Birds fly.

- I read books.

- She teaches English.

4. Các động từ vừa là nội động từ và ngoại động từ

Nhiều động từ trong tiếng Anh có thể vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ, tùy thuộc vào cách chúng được sử dụng trong câu. Đây là trường hợp đặc biệt mà các bạn cần để ý.

Dưới đây là bảng các động từ thường gặp có thể vừa là nội động từ và ngoại động từ:

Động từ

Là nội động từ

Là ngoại động từ

Run

He runs every morning. (Anh ấy chạy bộ mỗi sáng)

He runs a company. (Anh ấy điều hành một công ty)

Read

She reads quickly. (Cô ấy đọc nhanh)

She reads books. (Cô ấy đọc sách)

Speak

They spoke softly. (Họ nói nhỏ)

They spoke English. (Họ nói tiếng Anh)

Sing

He sings beautifully. (Anh ấy hát hay)

He sings a song. (Anh ấy hát một bài hát)

Walk

We walk slowly. (Chúng tôi đi bộ chậm)

She walks her dog. (Cô ấy dắt chó đi dạo)

Play

Children play happily. (Trẻ em chơi vui vẻ)

They play basketball. (Họ chơi bóng rổ)

Eat

We eat at 7 PM. (Chúng tôi ăn lúc 7 giờ tối)

We eat dinner. (Chúng tôi ăn tối)

Drive

He drives carefully. (Anh ấy lái xe cẩn thận)

He drives a car. (Anh ấy lái một chiếc xe)

Grow

The plant grows quickly. (Cây phát triển nhanh)

They grow vegetables. (Họ trồng rau)

Stop

The train stopped suddenly. (Tàu dừng đột ngột)

The police stopped the car. (Cảnh sát dừng chiếc xe)

Cách phân biệt:

Khi gặp những động từ này, bạn cần dựa vào ngữ cảnh để xác định chúng đang được sử dụng như nội động từ hay ngoại động từ:

  • Nếu sau động từ có một đối tượng nhận tác động, đó là ngoại động từ.

  • Nếu không có đối tượng nhận tác động hoặc chỉ có trạng từ/cụm giới từ, đó là nội động từ.

Ví dụ với động từ "stop":

  • The car stopped suddenly. (Nội động từ - không có tân ngữ)
  • The policeman stopped the car. (Ngoại động từ - có tân ngữ "the car")

5. Bài tập về nội động từ và ngoại động từ

Sau đây là các bài tập giúp bạn luyện tập phân biệt nội động từ và ngoại động từ tiếng Anh. Hãy làm bài tập để hiểu sâu kiến thức và nhớ lâu hơn nhé:

Bài tập: Hãy xác định các động từ in đậm trong các câu sau là nội động từ hay ngoại động từ:

  1. The dog barks loudly.

  2. She teaches English.

  3. The flowers grow quickly.

  4. I bought a new phone.

  5. The children sleep peacefully.

  6. We watched a movie last night.

  7. The sun rises in the east.

  8. They sent an email to me.

  9. Birds fly in the sky.

  10. He wrote a letter to his friend.

Đáp án:

  1. Nội động từ - "barks" không có tân ngữ, chỉ có trạng từ "loudly".

  2. Ngoại động từ - "teaches" có tân ngữ là "English".

  3. Nội động từ - "grow" không có tân ngữ, chỉ có trạng từ "quickly".

  4. Ngoại động từ - "bought" có tân ngữ là "a new phone".

  5. Nội động từ - "sleep" không có tân ngữ, chỉ có trạng từ "peacefully".

  6. Ngoại động từ - "watched" có tân ngữ là "a movie".

  7. Nội động từ - "rises" không có tân ngữ, có cụm giới từ "in the east".

  8. Ngoại động từ - "sent" có tân ngữ là "an email".

  9. Nội động từ - "fly" không có tân ngữ, có cụm giới từ "in the sky".

  10. Ngoại động từ - "wrote" có tân ngữ là "a letter".

Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách phân biệt và sử dụng nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên với các ví dụ về nội động từ và ngoại động từ để nắm vững 2 loại động từ này nhé. IELTS LangGo chúc bạn học tôt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ