
Trong quá trình học tiếng Anh, việc hiểu rõ về nội động từ và ngoại động từ là vô cùng quan trọng để có thể xây dựng câu đúng ngữ pháp. Nội động từ và ngoại động từ tiếng Anh ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc câu và cách diễn đạt ý. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ hai loại động từ, các trường hợp đặc biệt và cung cấp bài tập thực hành hữu ích.
Ngoại động từ trong tiếng Anh (transitive verb) là loại động từ cần có tân ngữ (object) để hoàn thành ý nghĩa của câu và truyền đạt một hành động trọn vẹn. Trong câu có ngoại động từ, chúng ta luôn có thể trả lời câu hỏi "Cái gì?" hoặc "Ai?" sau động từ.
Đặc điểm ngoại động từ:
Ví dụ:
Có thể chia ra 3 loại ngoại động từ trong tiếng Anh như sau:
1. Ngoại động từ + Tân ngữ trực tiếp (Direct Object)
Cấu trúc: Subject + Verb + Object
Ví dụ: She bought a new car (Cô ấy đã mua một chiếc xe mới)
2. Ngoại động từ + Tân ngữ gián tiếp + Tân ngữ trực tiếp
Cấu trúc: Subject + Verb + Indirect Object + Direct Object
Ví dụ: He gave me a book (Anh ấy đã cho tôi một quyển sách)
3. Ngoại động từ + Tân ngữ + Bổ ngữ
Cấu trúc: Subject + Verb + Object + Complement
Ví dụ: They elected him president (Họ đã bầu anh ấy làm chủ tịch)
Để nhận biết ngoại động từ, bạn có thể đặt câu hỏi "Cái gì?" hoặc "Ai?" sau động từ. Nếu có thể trả lời, đó là ngoại động từ.
Ví dụ: I read a book (Tôi đọc một quyển sách)
=> Đặt đâu hỏi "đọc cái gì?" → A book => "Read" là ngoại động từ.
Một số ngoại động từ phổ biến trong tiếng Anh:
Nội động từ trong tiếng Anh (intransitive verb) là loại động từ không cần tân ngữ (object) để hoàn thành ý nghĩa của câu. Hành động chỉ ảnh hưởng đến chủ ngữ và không tác động lên đối tượng khác.
Đặc điểm của nội động từ:
Cấu trúc cơ bản: Subject + Verb (+ Adverbial/Prepositional phrase)
Ví dụ:
Bạn không thể đặt câu hỏi "Cái gì?" hoặc "Ai?" sau nội động từ. Nếu có giới từ sau động từ, đó thường là một cụm giới từ bổ nghĩa chứ không phải tân ngữ.
Một số nội động từ phổ biến trong tiếng Anh:
Sự khác biệt lớn nhất của nội động từ và ngoại động từ nằm ở việc có cần tân ngữ hay không và khả năng chuyển thành câu bị động. Hãy cùng tham khảo bảng so sánh sau để phân biệt rõ ràng:
Tiêu chí | Nội động từ (Intransitive Verb) | Ngoại động từ (Transitive Verb) |
Định nghĩa | Là động từ không cần tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa | Là động từ cần có tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa |
Cấu trúc câu | Chủ ngữ + Nội động từ | Chủ ngữ + Ngoại động từ + Tân ngữ |
Câu hỏi sau động từ | Không thể hỏi "cái gì/ai?" | Có thể hỏi "cái gì/ai?" |
Khả năng chuyển bị động | Nội động từ không có tân ngữ (không có đối tượng chịu tác động), nên không có gì để trở thành chủ ngữ mới trong câu bị động | Vì ngoại động từ có tân ngữ nên có thể chuyển sang dạng bị động |
Ví dụ | - She sleeps. - Birds fly. | - I read books. - She teaches English. |
Nhiều động từ trong tiếng Anh có thể vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ, tùy thuộc vào cách chúng được sử dụng trong câu. Đây là trường hợp đặc biệt mà các bạn cần để ý.
Dưới đây là bảng các động từ thường gặp có thể vừa là nội động từ và ngoại động từ:
Động từ | Là nội động từ | Là ngoại động từ |
Run | He runs every morning. (Anh ấy chạy bộ mỗi sáng) | He runs a company. (Anh ấy điều hành một công ty) |
Read | She reads quickly. (Cô ấy đọc nhanh) | She reads books. (Cô ấy đọc sách) |
Speak | They spoke softly. (Họ nói nhỏ) | They spoke English. (Họ nói tiếng Anh) |
Sing | He sings beautifully. (Anh ấy hát hay) | He sings a song. (Anh ấy hát một bài hát) |
Walk | We walk slowly. (Chúng tôi đi bộ chậm) | She walks her dog. (Cô ấy dắt chó đi dạo) |
Play | Children play happily. (Trẻ em chơi vui vẻ) | They play basketball. (Họ chơi bóng rổ) |
Eat | We eat at 7 PM. (Chúng tôi ăn lúc 7 giờ tối) | We eat dinner. (Chúng tôi ăn tối) |
Drive | He drives carefully. (Anh ấy lái xe cẩn thận) | He drives a car. (Anh ấy lái một chiếc xe) |
Grow | The plant grows quickly. (Cây phát triển nhanh) | They grow vegetables. (Họ trồng rau) |
Stop | The train stopped suddenly. (Tàu dừng đột ngột) | The police stopped the car. (Cảnh sát dừng chiếc xe) |
Cách phân biệt:
Khi gặp những động từ này, bạn cần dựa vào ngữ cảnh để xác định chúng đang được sử dụng như nội động từ hay ngoại động từ:
Nếu sau động từ có một đối tượng nhận tác động, đó là ngoại động từ.
Nếu không có đối tượng nhận tác động hoặc chỉ có trạng từ/cụm giới từ, đó là nội động từ.
Ví dụ với động từ "stop":
Sau đây là các bài tập giúp bạn luyện tập phân biệt nội động từ và ngoại động từ tiếng Anh. Hãy làm bài tập để hiểu sâu kiến thức và nhớ lâu hơn nhé:
The dog barks loudly.
She teaches English.
The flowers grow quickly.
I bought a new phone.
The children sleep peacefully.
We watched a movie last night.
The sun rises in the east.
They sent an email to me.
Birds fly in the sky.
He wrote a letter to his friend.
Đáp án:
Nội động từ - "barks" không có tân ngữ, chỉ có trạng từ "loudly".
Ngoại động từ - "teaches" có tân ngữ là "English".
Nội động từ - "grow" không có tân ngữ, chỉ có trạng từ "quickly".
Ngoại động từ - "bought" có tân ngữ là "a new phone".
Nội động từ - "sleep" không có tân ngữ, chỉ có trạng từ "peacefully".
Ngoại động từ - "watched" có tân ngữ là "a movie".
Nội động từ - "rises" không có tân ngữ, có cụm giới từ "in the east".
Ngoại động từ - "sent" có tân ngữ là "an email".
Nội động từ - "fly" không có tân ngữ, có cụm giới từ "in the sky".
Ngoại động từ - "wrote" có tân ngữ là "a letter".
Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách phân biệt và sử dụng nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên với các ví dụ về nội động từ và ngoại động từ để nắm vững 2 loại động từ này nhé. IELTS LangGo chúc bạn học tôt!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ