Causative verbs (động từ khởi phát) là động từ gây ra một hành động khác. Trong bài viết này, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu cách sử dụng và cấu trúc của các động từ khởi phát Tiếng Anh kèm bài tập thực hành để hiểu rõ và sử dụng một cách chính xác nhé.
Causative verbs (Động từ khởi phát) là một dạng động từ Tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt việc khiến ai đó hoặc cái gì đó thực hiện một hành động nào đó. Hiểu một cách đơn giản, động từ khởi phát là động từ gây ra một hành động khác.
Một số động từ khởi phát trong Tiếng Anh bao gồm: Have (khiến), Get (khiến), Make (khiến), Let (để), Allow (cho phép), Persuade (thuyết phục), Remind (nhắc nhở), Tell (bảo), Motivate (thúc đẩy), Assist (giúp đỡ),...
Ví dụ:
5 Causative verbs - động từ khởi phát thông dụng nhất trong Tiếng Anh là Let, Make, Have, Get và Help. Hãy cùng IELTS LangGo phân tích kỹ cách sử dụng và công thức với 5 động từ này nhé!
Động từ khởi phát Let thường được sử dụng để diễn tả ý nghĩa: cho phép hoặc để ai đó thực hiện một hành động nào đó
Cấu trúc: S + let + somebody/something + V-inf
Ví dụ:
Động từ khởi phát Make được sử dụng để diễn tả việc bắt buộc hoặc khiến ai đó hoặc cái gì đó thực hiện một hành động nào đó.
Cấu trúc: S + make + somebody/something + V-inf
Ví dụ:
Một trong những Causative verbs thông dụng khác là Have được dùng để diễn tả ý nghĩa khiến/nhờ ai đó thực hiện một hành động nào đó. Chúng ta có thể dùng Have trong cấu trúc chủ động hoặc bị động.
Cấu trúc:
Ví dụ:
Get cũng là động từ khởi phát thường được sử dụng để diễn tả ý nghĩa: khiến ai đó thực hiện một hành động nào đó (tương tự như Have)
Cấu trúc:
Ví dụ:
Động từ khởi phát Help được sử dụng để diễn đạt việc giúp đỡ hoặc hỗ trợ cho ai đó để thực hiện một hành động cụ thể.
Cấu trúc: S + help + somebody + (to) + V-inf
Ví dụ:
Chia dạng đúng của động từ trong các câu sau:
1. He let his assistant _____ (take) charge of the projects from last month.
2. The company had its products _____ (test) by independent laboratories for quality assurance yesterday.
3. My father helped his neighbor _____ (fix) a broken fence yesterday.
4. In the coming months, they will have their website _____ (redesign).
5. By the time the students graduate, the school lets them _____ (engage) in community projects.
6. The manager has his team _____ (brainstorm) ideas for process improvement every Monday.
7. Next month, they will have their facilities _____ (upgrade) to meet the latest safety standards.
8. During his tenure as CEO, he got the company's policies _____ (review) by legal experts.
9. Next year, they will let their team members _____ (choose) projects they are passionate about.
10. Next year, they will get an architect _____ (redesign) their office.
Đáp án
1. take
2. tested
3. (to) fix
4. redesigned
5. engage
6. brainstorm
7. upgraded
8. reviewed
9. choose
10. to redesign
Trên đây là những kiến thức cần nắm về Causative verbs - động từ khởi phát trong Tiếng Anh kèm bài tập thực hành. Hy vọng bài viết này của IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng động từ khởi phát và tránh mắc lỗi ngữ pháp khi sử dụng.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ