
Linking verb loại động từ giúp kết nối chủ ngữ với thông tin bổ sung, tạo nên những câu văn hoàn chỉnh và có ý nghĩa. Trong bài viết này, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu linking verb là gì, tìm hiểu các linking verb phổ biến và cách dùng chi tiết nhé!
Linking verb (động từ nối) là loại động từ có chức năng chính là kết nối chủ ngữ với thông tin mô tả về chủ ngữ đó, thay vì diễn tả một hành động cụ thể.
Thay vì cho biết chủ ngữ "làm gì", linking verb cho biết chủ ngữ "là gì" hoặc "như thế nào". Nó hoạt động như một cây cầu nối giữa chủ ngữ và phần bổ ngữ (complement) - thường là tính từ hoặc danh từ mô tả trạng thái, tính chất của chủ ngữ.
Ví dụ:
Các đặc điểm chính của linking verb bao gồm:
Trong tiếng Anh, các linking verb được chia thành 3 nhóm chính như sau:
Nhóm linking verb to be là nhóm cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Đây là những động từ diễn tả trạng thái, bản chất hoặc sự tồn tại của chủ ngữ. Các linking verb be thay đổi hình thái theo thì, số và ngôi của chủ ngữ.
Cấu trúc câu sử dụng Linking verb be: S + be + N/Adj/Pre phrase
Các linking verb to be bao gồm:
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
am, is, are | là, ở (thì hiện tại đơn) | She is a teacher (Cô ấy là một giáo viên) |
was, were | đã là, đã ở (thì quá khứ đơn) | They were happy (Họ đã hạnh phúc) |
been | đã từng là/ở (dùng với have/has/had) | He has been sick (Anh ấy đã bị ốm) |
being | đang là/ở (dùng trong thì tiếp diễn) | She is being careful (Cô ấy đang cẩn thận) |
Nhóm động từ giác quan bao gồm những linking verb diễn tả các giác quan của con người như thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác và xúc giác. Những động từ này giúp mô tả cảm nhận về chủ ngữ thông qua các giác quan.
Đặc điểm chung của các động từ giác quan làm linking verbs:
Cấu trúc cơ bản: It + linking verb + adj + to do something
Danh sách các động từ giác quan:
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
look | trông có vẻ, nhìn có vẻ | She looks tired today (Hôm nay cô ấy trông có vẻ mệt mỏi) |
sound | nghe có vẻ, âm thanh | The plan sounds reasonable (Kế hoạch nghe có vẻ hợp lý) |
smell | có mùi, ngửi có vẻ | The roses smell wonderful (Những bông hồng có mùi thơm tuyệt vời) |
taste | có vị, nếm có vẻ | This soup tastes delicious (Món súp này có vị ngon) |
feel | cảm thấy, sờ có vẻ | The fabric feels soft (Vải này sờ mềm mại) |
Nhóm động từ nối chỉ sự thay đổi bao gồm những linking verb diễn tả quá trình biến đổi, phát triển hoặc chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác. Những động từ này rất quan trọng trong việc mô tả sự tiến triển và thay đổi.
Cấu trúc câu: S + Linking verb + Adj/ N
Các động từ nối chỉ sự thay đổi thường gặp:
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
become | trở thành, trở nên | He became famous after the movie. (Anh ấy trở nên nổi tiếng sau bộ phim) |
grow | lớn lên, phát triển, trở nên | The children grow taller each year. (Những đứa trẻ cao lên mỗi năm) |
turn | chuyển thành, biến thành | The leaves turn yellow in autumn. (Lá cây chuyển màu vàng vào mùa thu) |
get | trở nên, trở thành | She got angry when she heard the news. (Cô ấy tức giận khi nghe tin này) |
go | trở nên, chuyển sang trạng thái | The milk went sour. (Sữa bị chua) |
remain | vẫn còn, duy trì | He remains optimistic. (Anh ấy vẫn lạc quan) |
stay | tiếp tục, giữ nguyên | Please stay calm during the test. (Hãy giữ bình tĩnh trong khi thi) |
keep | giữ, duy trì | The weather kept cold all week. (Thời tiết cứ lạnh suốt tuần) |
come | trở nên, trở thành | Her dream came true. (Giấc mơ của cô ấy đã trở thành hiện thực) |
fall | rơi vào trạng thái | He fell silent when he heard the news. (Anh ấy im lặng khi nghe tin) |
run | trở nên, chạy đến trạng thái | The well ran dry in summer. (Giếng cạn khô vào mùa hè) |
Ngoài ba nhóm chính trên, còn có một số linking verb đặc biệt khác mà chúng ta cần biết để làm phong phú vốn từ vựng. Những động từ này thường mang ý nghĩa chỉ sự xuất hiện, duy trì trạng thái hoặc cảm nhận chủ quan.
Nhóm động từ chỉ sự xuất hiện và cảm nhận:
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
seem | có vẻ, dường như | The problem seems complicated. (Vấn đề có vẻ phức tạp) |
appear | xuất hiện, có vẻ | She appears nervous before the interview. (Cô ấy có vẻ lo lắng trước buổi phỏng vấn) |
prove | chứng tỏ là, hóa ra | The plan proved successful. (Kế hoạch hóa ra thành công) |
end up | kết thúc là, cuối cùng trở thành | He ended up disappointed. (Cuối cùng anh ấy thất vọng) |
stand | đứng, ở trạng thái | The house stands empty. (Ngôi nhà đang trống) |
lie | nằm, ở trạng thái | The book lies open on the desk. (Cuốn sách đang mở trên bàn) |
sit | ngồi, ở vị trí | The crown sits heavy on his head. (Vương miện nặng trên đầu ông ấy) |
Việc nắm vững cách dùng linking verb là bước quan trọng để xây dựng những câu tiếng Anh chính xác và tự nhiên. Hãy dùng tìm hiểu ngay nhé:
Sau Linking verbs có thể xuất hiện 3 loại từ sau: tính từ, danh từ hoặc giới từ có vai trò bổ sung thông tin mô tả, giải thích, hoặc định danh cho chủ ngữ.
Cấu trúc tổng quát: S + Linking verb + Adj/ N/ Pre
Trong đó:
Ví dụ: The weather becomes extremely cold (Thời tiết trở nên cực kỳ lạnh).
Ví dụ: She is a talented musician (Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng) => "a talented musician" định danh cho "she".
Ví dụ: The keys are on the table (Chìa khóa ở trên bàn).
Trong quá trình học cách dùng linking verb, bạn sẽ gặp một số trường hợp đặc biệt cần chú ý đặc biệt:
Ví dụ: He is being stubborn today (Hôm nay anh ấy đang tỏ ra bướng bỉnh).
Ví dụ: She looks like her mother (Cô ấy trông giống mẹ), It sounds like rain (Nghe như tiếng mưa). Trong những trường hợp này, cấu trúc hơi khác nhưng bản chất vẫn là linking verb.
Ví dụ: This cake tastes delicious (Bánh này có vị ngon) là đúng, còn This cake tastes sweetly (sai) vì "sweetly" là trạng từ, không phải tính từ.
Sự khác biệt cơ bản nhất giữa linking verb và action verb nằm ở chức năng và ý nghĩa mà chúng mang lại cho câu:
Ví dụ: trong câu "She runs to school every morning" (Cô ấy chạy đến trường mỗi sáng), động từ "runs" cho thấy hành động cụ thể mà cô ấy thực hiện.
Ví dụ: Trong câu "She is a teacher" (Cô ấy là giáo viên), động từ "is" không cho biết cô ấy làm gì mà chỉ xác định danh tính nghề nghiệp của cô ấy.
Mẹo nhận biết hiệu quả là thử thay thế động từ bằng "is" hoặc "are". Nếu câu vẫn có nghĩa tương tự, đó là linking verb.
Linking verb and stative verb đều không diễn tả hành động nhưng có chức năng hoàn toàn khác nhau trong cấu trúc câu:
Để củng cố kiến thức về linking verb, hãy cùng thực hành qua các bài tập dưới đây nhé:
The cake _____ sweet. (tastes/eats)
She _____ a talented singer. (becomes/is)
The situation _____ complicated. (seems/thinks)
He _____ tired after work. (feels/touches)
The flowers _____ beautiful. (look/see)
The milk _____ sour. (smells/breathes)
She _____ happier recently. (grows/runs)
The story _____ interesting. (sounds/listens)
He _____ the team leader. (became/made)
The room _____ cold. (feels/holds)
1. The presentation seems very _____ to the audience.
success
successful
successfully
2. After the rain, the air smells _____.
fresh
freshly
freshness
3. His explanation sounds quite _____.
confuse
confused
confusing
4. She became _____ after hearing the good news.
excitement
excited
excitedly
5. The soup tastes _____ without salt.
bland
blandly
blandness
6. He appears _____ about the upcoming exam.
confidence
confident
confidently
7. The fabric feels incredibly _____.
soft
softly
softness
8. The weather turned _____ in the evening.
cold
coldly
coldness
9. She remained _____ throughout the difficult situation.
calm
calmly
calmness
10. The flowers look _____ in the morning sunlight.
beauty
beautiful
beautifully
Bài 1:
tastes
is
seems
feels
look
smells
grows
sounds
became
feels
Bài 2:
successful
fresh
confusing
excited
bland
confident
soft
cold
calm
beautiful
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá toàn diện về động từ nối linking verb trong tiếng Anh - từ định nghĩa, phân loại, cách dùng linking verb đến cách phân biệt với các loại động từ khác. Hãy thường xuyên luyện tập để thành thạo kiến thức này. Đừng quên thường xuyên ghé thăm website IELTS LangGo để học thêm nhiều kiến thức hữu ích về tiếng Anh và IELTS bạn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ