
Việc nắm vững các loại động từ và cách sử dụng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình học Tiếng Anh. Đặc biệt, động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) là loại động từ giúp bạn diễn đạt chính xác cảm xúc, suy nghĩ và các trạng thái.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về khái niệm, phân loại và cách sử dụng động từ chỉ trạng thái trong Tiếng Anh, đồng thời cung cấp các bài tập thực hành để bạn có thể vận dụng hiệu quả.
Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) là những động từ diễn tả trạng thái, tình trạng, cảm xúc, suy nghĩ hoặc giác quan, không phải hành động cụ thể có thể quan sát, nhìn thấy được.
Khác với động từ chỉ hành động (Action Verbs), các động từ chi trạng thái thường không được sử dụng ở thể tiếp diễn (continuous tenses).
Ví dụ:
→ know là động từ chỉ trạng thái thể hiện sự hiểu biết, không phải một hành động có thể nhìn thấy được.
→ believe là động từ chỉ trạng thái thể hiện niềm tin, một trạng thái tinh thần không thể quan sát được bằng mắt thường.
Động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh được phân chia thành 7 nhóm chính dựa theo ý nghĩa và mục đích sử dụng. Mỗi nhóm có những đặc điểm riêng và được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau.
Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
love | yêu, thích | I love chocolate cake. (Tôi thích bánh sô-cô-la.) |
hate | ghét | She hates waiting in long queues. (Cô ấy ghét việc phải xếp hàng dài.) |
like | thích | They like playing board games. (Họ thích chơi các trò chơi board game.) |
prefer | thích hơn | I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.) |
enjoy | thích thú | We enjoy quiet evenings at home. (Chúng tôi thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà.) |
adore | rất thích | The children adore their new puppy. (Bọn trẻ rất thích chú cún mới của chúng.) |
detest | ghét | He detests lying. (Anh ấy rất ghét nói dối.) |
dislike | không thích | Many people dislike Monday mornings. (Nhiều người không thích buổi sáng thứ Hai.) |
Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
think | nghĩ | I think you're right about this. (Tôi nghĩ bạn đúng về điều này.) |
believe | tin | We believe in equal opportunities. (Chúng tôi tin vào cơ hội bình đẳng.) |
understand | hiểu | I understand your concern. (Tôi hiểu mối quan tâm của bạn.) |
realize | nhận ra | They realize their mistake. (Họ nhận ra lỗi của mình.) |
suppose | cho rằng | I suppose you'll be late again. (Tôi cho rằng bạn sẽ lại đến muộn.) |
remember | nhớ | He remembers his first day at school. (Anh ấy nhớ ngày đầu tiên đến trường.) |
forget | quên | I forget people's names sometimes. (Đôi khi tôi quên tên mọi người.) |
recognize | nhận ra | Do you recognize this person? (Bạn có nhận ra người này không?) |
mean | có nghĩa | What does this word mean? (Từ này có nghĩa là gì?) |
Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
have | có | They have a beautiful house. (Họ có một ngôi nhà đẹp.) |
own | sở hữu | She owns three cars. (Cô ấy sở hữu ba chiếc xe hơi.) |
possess | sở hữu | The company possesses valuable patents. (Công ty sở hữu những bằng sáng chế có giá trị.) |
belong | thuộc về | This book belongs to the library. (Cuốn sách này thuộc về thư viện.) |
contain | chứa đựng | The box contains important documents. (Cái hộp chứa những tài liệu quan trọng.) |
include | bao gồm | The price includes breakfast. (Giá đã bao gồm bữa sáng.) |
Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
see | nhìn thấy | I see a bird in the tree. (Tôi nhìn thấy một con chim trên cây.) |
hear | nghe | Can you hear that noise? (Bạn có nghe thấy tiếng ồn đó không?) |
smell | ngửi | The flowers smell wonderful. (Những bông hoa có mùi thơm tuyệt vời.) |
taste | nếm | The soup tastes delicious. (Món súp có vị ngon.) |
feel | cảm thấy | I feel tired today. (Hôm nay tôi cảm thấy mệt.) |
sound | nghe có vẻ | That sounds like a good idea. (Điều đó nghe có vẻ là một ý kiến hay.) |
look | trông có vẻ | You look happy today. (Hôm nay trông bạn có vẻ vui.) |
Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
be | là, ở | She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.) |
exist | tồn tại | Dinosaurs no longer exist. (Khủng long không còn tồn tại nữa.) |
appear | có vẻ | The situation appears to be improving. (Tình hình có vẻ đang cải thiện.) |
seem | có vẻ | He seems worried about something. (Anh ấy có vẻ lo lắng về điều gì đó.) |
remain | vẫn còn | The problem remains unsolved. (Vấn đề vẫn chưa được giải quyết.) |
stay | giữ, duy trì | The temperature stays constant. (Nhiệt độ vẫn giữ ổn định.) |
Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
hope | hy vọng | I hope you succeed. (Tôi hy vọng bạn thành công.) |
want | muốn | They want to buy a new house. (Họ muốn mua một ngôi nhà mới.) |
desire | mong muốn | We desire peace and harmony. (Chúng tôi mong muốn hòa bình và hài hòa.) |
wish | ước | I wish you were here. (Tôi ước gì bạn ở đây.) |
need | cần | She needs more time to finish. (Cô ấy cần thêm thời gian để hoàn thành.) |
Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
cost | có giá | This car costs too much. (Chiếc xe này giá quá cao.) |
owe | nợ | I owe you a favor. (Tôi nợ bạn một ân huệ.) |
fit | vừa vặn | These shoes fit perfectly. (Đôi giày này vừa vặn hoàn hảo.) |
matter | quan trọng | Your opinion matters to me. (Ý kiến của bạn quan trọng với tôi.) |
deserve | xứng đáng | You deserve a break. (Bạn xứng đáng được nghỉ ngơi.) |
require | đòi hỏi | This job requires patience. (Công việc này đòi hỏi sự kiên nhẫn.) |
Tiêu chí | Động từ chỉ trạng thái | Động từ chỉ hành động |
Định nghĩa | Diễn tả trạng thái, tình cảm, suy nghĩ | Diễn tả hành động, hoạt động cụ thể |
Khả năng quan sát hành động | Không thể quan sát trực tiếp | Có thể quan sát được |
Thì sử dụng | Thường không dùng ở thì tiếp diễn | Có thể dùng ở thì tiếp diễn |
Ví dụ | know, believe, love, feel, … VD: I feel so cool today. (Tôi cảm thấy hôm nay thật lạnh lẽo.) | go, run, write, cook, … VD: She is cooking a hearty Thanksgiving dinner. (Cô ấy đang nấu một bữa tối vô cùng thịnh soạn nhân ngày Lễ Tạ ơn.) |
Các bạn cần lưu ý là có một số Stative Verbs có thể sử dụng như một động từ chỉ hành động.
IELTS LangGo sẽ tổng hợp các động từ có thể sử dụng được cả ở 2 vai trò kèm ý nghĩa và ví dụ.
Động từ | Động từ thường | Động từ trạng thái |
think | Suy nghĩ về điều gì VD: I'm thinking about the solution. (Tôi đang nghĩ về giải pháp.) | Cho rằng VD: I think you're right. (Tôi cho rằng bạn đúng.) |
have | Thực hiện hành động VD: I'm having lunch. (Tôi đang ăn trưa.) | Sở hữu VD: I have a car. (Tôi có một chiếc xe ô tô.) |
see | Nhìn, ngắm, gặp VD: She is looking at her favorite dress intently. (Cô ấy đang ngắm nhìn chiếc váy yêu thích một cách chăm chú.) | Thấy VD: I see the problem. (Tôi thấy vấn đề.) |
taste | Nếm thử VD: She is tasting the soup. (Cô ấy đang nếm thử súp.) | Có vị VD. The soup tastes good. (Món súp có vị ngon.) |
feel | Cảm nhận (bằng cách sờ, chạm, …) VD: He is feeling the fabric. (Anh ấy đang cảm nhận chất vải.) | Cảm thấy VD: I feel happy. (Tôi cảm thấy vui.) |
look | Nhìn VD: She is looking at the picture. (Cô ấy đang nhìn bức tranh.) | Trông có vẻ VD: You look tired. (Bạn trông có vẻ mệt.) |
appear | Xuất hiện VD: She is appearing in a new movie. (Cô ấy đang xuất hiện trong một bộ phim mới.) | Có vẻ VD: The solution appears correct. (Giải pháp có vẻ đúng.) |
Stay | Ở đâu đó VD: We are staying in the pink sea to enjoy our honeymoon. (Chúng tôi đang ở biển hồng để hưởng tuần trăng mật.) | Duy trì trạng thái nào đó VD: Her academic record stayed excellent. (Thành tích học tập của cô vẫn rất xuất sắc.) |
Expect | Mong đợi VD: We are really expecting our summer camp. (Chúng tôi đang vô cùng mong đợi đến trại hè.) | Cho rằng VD: I expect today will be a lucky day. (Tôi cho rằng hôm nay sẽ là một ngày may mắn.) |
Weigh | Cân khối lượng của cái gì đó VD: The saleswoman is weighing the amount of fruit for me. (Cô bán hàng đang cân lượng hoa quả cho tôi.) | Có trọng lượng, nặng. VD: She's too skinny when she only weighs 42 kg. (Cô ấy quá gầy khi chỉ nặng có 42kg.) |
Enjoy | Thương thức, tận hưởng VD: She is enjoying the cool taste of ice cream cones. (Cô ấy đang tận hưởng vị mát lạnh của kem ốc quế.) | Thích VD: She enjoys going for a walk every evening. (Cô ấy thích đi dạo vào mỗi buổi tối.) |
Mặc dù thông thường động từ trạng thái không được sử dụng ở dạng tiếp diễn, có một số trường hợp đặc biệt cho phép sử dụng chúng ở dạng này:
Ví dụ:
=> Không như thường ngày
=> Trạng thái tạm thời
Ví dụ:
=> tình cảm ngày càng tăng
=> khả năng hiểu đang cải thiện
Ví dụ:
=> Being thay cho "who is"
=> Having thay cho "who has"
Để nắm vững cách dùng các động từ trạng thái và phân biệt với các động từ chỉ hành động, các bạn cùng vận dụng vào làm bài tập vận dụng nhé.
Bài 1: Chọn động từ thích hợp điền vào chỗ trống (chia động từ đúng)
love, believe, know, have, seem, belong, want, cost, appear, understand
She _____ three cats and a dog.
I _____ you're making the right decision.
This book _____ to my sister.
The new laptop _____ too much for my budget.
They _____ to move to a bigger house.
He _____ very happy today.
We _____ each other since high school.
I don't _____ why he left so early.
The situation _____ to be improving.
Children _____ playing in the park.
Đáp án:
has
believe
belongs
costs
want
seems
have known
understand
appears
love
Bài 2: Xác định loại động từ trong các câu sau (ST = Stative Verb, AC = Action Verb)
She is writing a letter.
I understand your position.
They are having dinner.
He owns three houses.
The soup tastes delicious.
We are watching a movie.
I think you're right.
I am having lunch.
The flower smells nice.
They are playing tennis.
Đáp án:
AC
ST
AC
ST
ST
AC
ST
AC
ST
AC
Mong rằng qua bài học này, các bạn đã hiểu rõ khái niệm, phân loại và các trường hợp đặc biệt của động từ chỉ trạng thái trong Tiếng Anh để có thể tự tin trong việc diễn đạt cảm xúc, suy nghĩ và các trạng thái khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ