Stative Verbs là gì? Động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) tuy rất hay gặp trong Tiếng Anh nhưng lại ít được chú trọng trong ngữ pháp.
Vậy làm thế nào để có thể phân biệt được động từ chỉ trạng thái và ứng dụng nhuần nhuyễn phần kiến thức này trong các bài tập ngữ pháp?
Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!
Stative Verbs hay động từ chỉ trạng thái có chức năng diễn tả những suy nghĩ, cảm xúc, nhận thức, trạng thái, hay sự sở hữu…
Nói một cách ngắn gọn, Stative Verbs là động từ chuyên để biểu đạt trạng thái, hoạt động của một người hoặc sự vật, sự kiện nào đó.
Cách sử dụng động từ chỉ trạng thái Stative Verbs
Động từ chỉ trạng thái có thể được chia ở ngôi số ít, các thể đơn (hiện tại đơn, tương lai đơn, quá khứ đơn,..) và thể hoàn thành. Nhưng chúng KHÔNG bao giờ được chia ở thể tiếp diễn.
Ví dụ:
She seems to possess a perfect beauty: Cô ấy dường như sở hữu một vẻ đẹp vô cùng hoàn mỹ. (Đúng)
She is seeming to possess a perfect beauty: Câu vô nghĩa! (Sai!)
Trong Tiếng Anh, có rất nhiều động từ trạng thái (stative verbs) mang các sắc thái và ý nghĩa khác nhau mà bạn thường xuyên bắt gặp. Dựa theo mục đích sử dụng của từ, có thể chia Stative Verbs thành các nhóm từ như sau:
Các động từ chỉ trạng thái dùng để bày tỏ suy nghĩ, quan điểm thường gặp có thể kể đến:
Know (nəʊ): Biết
Doubt (daʊt): Nghi ngờ
Understand (ˌʌndəˈstænd): Hiểu
Wish (wɪʃ): Mong ước, ước
Agree (əˈgri): Đồng ý
Mind (maɪnd): Ngại, làm phiền
Think (θɪŋk): Nghĩ
Believe (bɪˈliːv): Tin tưởng
Suppose (səˈpəʊz): Mục đích
Recognise (ˈrɛkəgnaɪz):
Forger (ˈfɔːʤə): Quên
Remember (): Nhớ
Imagine (rɪˈmɛmbə): Tưởng tượng
Mean (miːn): Có nghĩa là
Disagree (ˌdɪsəˈgri): Không đồng ý
Deny (dɪˈnaɪ): Từ chối
Promise (ˈprɒmɪs): Hứa
Satisfy (ˈsætɪsfaɪ): Thỏa mãn
Realise (ˈrɪəlaɪz): Nhận ra
Appear (əˈpɪə): Xuất hiện
Please (pliːz): Làm ơn
Surprise (səˈpraɪz): Ngạc nhiên
Concern (kənˈsɜːn): Chứa
Các động từ trạng thái diễn đạt sự sở hữu bao gồm:
Have (hæv): Có
Belong (bɪˈlɒŋ): Thuộc về
Own (əʊn): Sở hữu
Include (ɪnˈkluːd): Bao gồm
Possess (pəˈzɛs): Sở hữu
Lack (læk): Thiếu sót
Consist (kənˈsɪst): Tồn tại
Contain (kənˈteɪn): Chứa
Động từ chỉ trạng thái miêu tả cảm xúc, tình cảm:
Want (wɒnt): Muốn
Like (laɪk): Thích
Dislike (dɪsˈlaɪk): Không thích
Hate (heɪt): Ghét
Need (niːd): Cần
Adore (əˈdɔ): Yêu thích
Care for (keə fɔ): Chăm sóc cho
Mind (maɪnd): Lý trí
Want (wɒnt): Muốn
Need (niːd): Cần
Desire (dɪˈzaɪə): Khao khát
Hope (həʊp): Hy vọng
Appreciate (əˈpriːʃɪeɪt): Đánh giá
Value (ˈvælju): Giá trị
Prefer (priˈfɜ): Thích hơn
Love (lʌv): Yêu
Stative Verbs mô tả cảm giác, cảm nhận phổ biến trong Tiếng Anh:
Seem (siːm): Dường như
Touch (tʌʧ): Chạm vào
Feel (fiːl): Cảm nhận
Sound (saʊnd): Nghe có vẻ
Taste (teɪst): Có vị
Hear (hɪə): Nghe thấy
Look (lʊk): Trông có vẻ
Smell (smɛl): Có mùi
See (siː): Thấy
Look (lʊk): Trông
Recognize (rɛkəgnaɪz): Nhận ra
Exit (ˈɛksɪt ): Tồn tại
Be (biː): Thì, là, bị, ở
Depend (dɪˈpɛnd): Phụ thuộc
Fit (fɪt): Vừa
Cost (kɒst ): Giá cả
Measure (ˈmɛʒə): Đo lường
Weigh (weɪ): Cân
Owe (əʊ): Nợ
Seem (siːm): Hình như
Fit (fɪt): Phù hợp
Depend (dɪˈpɛnd): Tùy theo
Matter (ˈmætə): Vấn đề
Có rất nhiều dạng Stative Verbs mà bạn có thể gặp trong Tiếng Anh
Nếu chỉ lướt qua, chúng ta sẽ rất dễ bị nhầm lẫn giữa động từ trạng thái (Stative Verbs) và động từ hành động (Action Verbs).
Để có thể phân biệt chính xác 2 dạng động từ này, bạn có thể ghi nhớ đặc điểm sau: Mọi Stative Verbs đều không chia ở dạng tiếp diễn trong bất cứ trường hợp nào.
Ví dụ:
Động từ chỉ hành động:
She is cooking a hearty Thanksgiving dinner: (Cô ấy đang nấu một bữa tối vô cùng thịnh soạn nhân ngày Lễ Tạ ơn.)
Jackson is practicing for the upcoming competition: (Jackson đang luyện tập cho buổi thi đấu sắp tới.
Động từ chỉ trạng thái:
I feel so cool today. (Tôi cảm thấy hôm nay thật lạnh lẽo.)
This cake smells so delicious and pleasant, it makes my hunger stronger. (Chiếc bánh này có mùi thật thơm và dễ chịu, nó khiến cơn đói của tôi trở nên mạnh mẽ hơn.)
Tuy nhiên, có một số Stative Verbs có thể sử dụng như một động từ chỉ hành động. Chúng ta sẽ rất khó để tìm được đặc điểm khác biệt của chúng so với động từ hành động thông thường. Cách duy nhất là học thuộc lòng những động từ này nhưng đừng lo nhé!
LangGo đã giúp bạn liệt kê những Stative Verbs có thể sử dụng được cả ở 2 vai trò kèm những lưu ý để bạn dễ học dễ nhớ ngay sau đây.
→ Khi là động từ chỉ hành động, think thường mang ý nghĩa xem xét, cân nhắc.
Ví dụ:
Thinking about what to eat today always gives me a headache.
(Việc suy nghĩ hôm nay ăn gì luôn khiến tôi đau đầu.)
He is thinking about moving to the suburbs to live.
(Ông ấy đang nghĩ về việc sẽ chuyển ra vùng ngoại ô để sinh sống.)
→ Khi là động từ chỉ trạng thái, think thường mang ý nghia tin rằng, nghĩa là.
I think he was absolutely correct in deciding to end the pointless meeting earlier than expected.
(Tôi nghĩ là anh ấy hoàn toàn chính xác khi quyết định kết thúc cuộc họp vô nghĩa sớm hơn dự kiến.)
→ Động từ chỉ hành động sẽ thể hiện cảm nhận của chủ thể bằng cách sờ vào, chạm vào một vật thể khác.
Ví dụ:
I am feeling the softness of this mattress when I lay on it.
(Tôi cảm thấy sự mềm mại của tấm nệm này khi tôi nằm trên nó.)
Hatsu is feeling the softness of the pudding happily.
(Hatsu đang cảm nhận sự mềm mại của miếng pudding một cách vui sướng.)
→ Động từ chỉ trạng thái sẽ thể hiện rằng chủ thể cảm thấy điều gì đó chỉ qua cảm nhận bình thường. (Hoạt động trừu tượng)
Ví dụ:
I feel a sharp pain when I touch the swollen tooth. (Tôi cảm nhận được cơn đau buốt khi bị chạm vào chỗ răng sưng.)
She felt very happy when she learned that her son had returned safely from the battle. (Bà ấy cảm thấy rất hạnh phúc khi biết được con trai mình đã bình an trở về sau trận chiến.)
→ Khi taste ở thể động từ hành động (action verb) sẽ mang ý nghĩa là nếm thử.
Ví dụ:
The chefs are tasting the dishes before officially finishing them.
(Các đầu bếp đang nếm trước mùi vị món ăn trước khi chính thức hoàn thành chúng.)
Minh is tasting a new dish he just cooked.
(Minh đang nếm thử món ăn mới mà cậu vừa nấu xong.)
→ Khi taste ở thể động từ chỉ trạng thái sẽ mang ý nghĩa là có vị.
Ví dụ:
This noodle tastes like rotten.
(Món mì này có vị như bị thiu vậy.)
Strawberry candies have a mild sour taste.
(Những chiếc kẹo dâu rừng có vị chua dịu nhẹ.)
→ Khi ở dạng động từ chỉ hành động, smell thường có nghĩa là ngửi.
Ví dụ:
She is passionately smelling the new book. (Cô ấy đang say mê ngửi mùi của sách mới.)
The kitten is smelling the pate curiously. (Chú mèo con đang ngửi mùi pate một cách đầy tò mò.)
→ Khi ở dạng động từ chỉ trạng thái, smell sẽ mang ý nghĩa là có mùi.
Ví dụ:
This sock smells horrible. (Chiếc tất này ngửi kinh quá.)
Looks like there's a burning smell here: Hình như có mùi khét đâu đây.
→ Động từ hành động “have” mang ý nghĩa chỉ việc đang ở trạng thái ăn, uống, tắm.
Ví dụ:
I am having a great lunch in Hawaii. (Tôi đang có một bữa trưa tuyệt vời ở Hawaii.)
Mr. Janny is having some sweet drinks with his wife. (Ông Janny đang uống một số đồ uống ngọt cùng vợ của mình.)
→ Ở thể động từ chỉ trạng thái sẽ mang ý nghĩa là có.
Ví dụ:
Boys have so cute uniforms. (Những cậu bé có đồng phục thật dễ thương.)
I have a very valuable rare book. (Tôi có một cuốn sách hiếm vô cùng giá trị.)
→ Khi làm động từ chỉ hành động, see sẽ mang ý nghĩa là nhìn, ngắm.
She is looking at her favorite dress intently. (Cô ấy đang ngắm nhìn chiếc váy yêu thích một cách chăm chú.)
He is looking at his daughter with warm and loving eyes. (Anh ấy đang ngắm nhìn con gái bằng ánh mắt ấm áp và yêu thương.)
→ Khi làm động từ chỉ trạng thái, see sẽ mang ý nghĩa xem xét, đánh giá.
Now I see your problem is her. (Bây giờ tôi thấy vấn đề của bạn là cô ấy.)
I see the need to do now is to respect each other. (Tôi thấy việc cần làm bây giờ là tôn trọng lẫn nhau.)
→ Khi là động từ chỉ hành động, look có nghĩa là nhìn.
Ví dụ:
He's looking at me with suspicious eyes. (Anh ấy đang nhìn tôi bằng ánh mắt đầy nghi hoặc.)
The little dog is looking at me with curiosity. (Chú cún nhỏ đang nhìn tôi với đầy sự tò mò.)
→ Khi là động từ chỉ trạng thái, look có nghĩa là trông có vẻ.
Ví dụ:
Looks like this shirt is a little too big for you, doesn't it? Trông có vẻ như chiếc áo này hơi rộng so với bạn thì phải?
This candy looks delicious! Chiếc kẹo này trông có vẻ ngon đấy!
→ Khi là động từ chỉ hành động, appear có nghĩa là xuất hiện.
Ví dụ:
That idol is appearing on TV with a gorgeous look. (Thần tượng ấy đang xuất hiện trên TV với vẻ ngoài thật lộng lẫy.)
The squirrel is appearing with both cheeks full of chestnuts looking so cute. (Chú sóc đang xuất hiện với 2 bên má đầy hạt dẻ trông thật đáng yêu.)
→ Khi là động từ chỉ trạng thái, appear có nghĩa là dường như.
Ví dụ:
The sun appeared to make my cheeks pinker. (Dường như nắng đã làm má em thêm hồng.)
Clouds appear to be entangled in her hair. (Dường như mây đã vương tóc em.)
→ Khi là động từ chỉ hành động, stay có nghĩa là ở đâu đó.
Ví dụ:
I was staying under a canopy of birch trees waiting for her to arrive: Tôi đang ở dưới tán cây bạch dương đợi cô ấy đến.
We are staying in the pink sea to enjoy our honeymoon: Chúng tôi đang ở biển hồng để hưởng tuần trăng mật.
→ Khi là động từ chỉ trạng thái, stay có nghĩa là duy trì.
Ví dụ:
She has always stayed her excellent academic record. (Cô ấy luôn giữ được thành tích học tập xuất sắc của mình.)
The goalkeeper stayed the goal steady throughout the match. (Thủ môn đã giữ vững khung thành trong suốt trận đấu.)
→ Khi là động từ chỉ hành động, turn có nghĩa là rẽ.
Ví dụ:
The driver was turning into the alley leading to the Howl mansion. (Tài xế đang rẽ vào con ngõ dẫn đến dinh thự nhà Howl.)
We're turning towards the French capital. (Chúng tôi đang rẽ hướng về phía thủ đô nước Pháp.)
→ Khi là động từ chỉ trạng thái, turn có nghĩa là chuyển hướng, chuyển sang.
Ví dụ:
The company is oriented to turn into the film industry. (Công ty định hướng chuyển sang lĩnh vực điện ảnh.)
She plans to turn to children's fashion design. (Cô ấy định chuyển hướng sang làm thiết kế thời trang trẻ em.)
→ Khi là động từ chỉ hành động, expect có nghĩa là trông mong, mong đợi.
Ví dụ:
We are really expecting our summer camp. (Chúng tôi đang vô cùng mong đợi đến trại hè.)
My daughter is expecting a Christmas present from Santa Claus. (Con gái tôi đang mong đợi được nhận quà giáng sinh từ ông già Noel.)
→ Khi là động từ chỉ trạng thái, expect có nghĩa là cho rằng, nghĩ rằng.
Ví dụ:
My boss expects it's pointless to spend so much money on brand advertising. (Sếp tôi cho rằng việc chi nhiều tiền như vậy cho việc quảng cáo thương hiệu là vô nghĩa.)
I expect today will be a lucky day. (Tôi cho rằng hôm nay sẽ là một ngày may mắn.)
→ Khi là động từ chỉ hành động, weigh có nghĩa là cân đo, đong đếm.
Ví dụ:
Saleswoman is weighing the amount of fruit for me. (Cô bán hàng đang cân lượng hoa quả cho tôi.)
The automatic baggage weighing seems to be having a technical error. (Việc cân đo hành lý tự động có vẻ như đang bị lỗi kỹ thuật.)
→ Khi là động từ chỉ trạng thái, weigh có nghĩa là có trọng lượng, nặng.
Ví dụ:
She's too skinny when she only weighs 42 kg. (Cô ấy quá gầy khi chỉ nặng có 42kg.)
These apples weigh up to 5 kg. (Số táo này nặng tới 5kg lận.)
→ Khi là động từ chỉ hành động, enjoy có nghĩa là tận hưởng.
Ví dụ:
She is enjoying the cool taste of ice cream cones. (Cô ấy đang tận hưởng vị mát lạnh của kem ốc quế.)
The little dog is enjoying the joy of walking with his owner. (Chú chó nhỏ đang tận hưởng niềm vui khi được đi dạo cùng cô chủ của mình.)
→ Khi là động từ chỉ trạng thái, enjoy có nghĩa là thích một điều gì đó.
Ví dụ:
I enjoy the cool feeling of autumn. (Tôi thích cảm giác mát lạnh của mùa thu.)
She enjoys going for a walk every evening. (Cô ấy thích đi dạo vào mỗi buổi tối.)
I don't ____ what she thinks of me.
I _______ the point here is the disagreement, but I don't want to reconcile with him.
Danny ____ a deluxe apartment on the southeast coast.
My father ____ hard days as a teenager.
My boy always gratefully ____ the little joys.
1. We (always remember) the enthusiastic youth years.
Are always remembering
Always remembered
Always Remember
Had always remembered
2. (Enjoy) a warm and peaceful Christmas with your family!
To enjoy
Enjoying
Enjoys
Enjoy
3. We (expect) the success of this event in the media.
Are expecting
Expect
Had been expected
Have expected
4. My mom (love) preparing meals for the whole family no matter how busy she is.
Is loving
Loves
Had been loved
Didn’t love
My whole family 1____(have) a fun trip to Disneyland today. My sister 2____ (enjoy) meeting the princesses while watching the parade. She 3_____(love) Princess Elsa and always yearns to transform into her. When she met Princess Elsa, she whispered to me that her heart 4_____(seem to) dance with joy. During the following journey, she 5_____(enjoy) that small joy with boundless happiness.
Đáp án:
Bài 1:
Care
See
Owns
Had
Enjoys
Bài 2:
C
D
B
B
Bài 3:
Had
Enjoyed
Loves
Seemed to
Enjoyed
Trên đây IELTS LangGo đã giúp bạn trả lời câu hỏi Stative Verbs là gì trong Tiếng Anh đầy đủ nhất. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã nắm được các nội dung quan trọng về chủ điểm ngữ pháp này.
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu các nội dung ngữ pháp Tiếng Anh quan trọng khác tại website IELTS LangGo. Nếu bạn có bất kỳ khó khăn nào thì đừng ngần ngại để lại comment hoặc chat với LangGo để được giải đáp nhanh nhất nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ