Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs): Cách dùng và bài tập vận dụng

Post Thumbnail

Việc nắm vững các loại động từ và cách sử dụng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình học Tiếng Anh. Đặc biệt, động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) là loại động từ giúp bạn diễn đạt chính xác cảm xúc, suy nghĩ và các trạng thái.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về khái niệm, phân loại và cách sử dụng động từ chỉ trạng thái trong Tiếng Anh, đồng thời cung cấp các bài tập thực hành để bạn có thể vận dụng hiệu quả.

1. Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) là gì?

Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) là những động từ diễn tả trạng thái, tình trạng, cảm xúc, suy nghĩ hoặc giác quan, không phải hành động cụ thể có thể quan sát, nhìn thấy được.

Khác với động từ chỉ hành động (Action Verbs), các động từ chi trạng thái thường không được sử dụng ở thể tiếp diễn (continuous tenses).

Ví dụ:

  • I know the answer to this question. (Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi này.)

know là động từ chỉ trạng thái thể hiện sự hiểu biết, không phải một hành động có thể nhìn thấy được.

  • She believes in magic. (Cô ấy tin vào phép thuật.)

believe là động từ chỉ trạng thái thể hiện niềm tin, một trạng thái tinh thần không thể quan sát được bằng mắt thường.

Stative verbs là gì?
Stative verbs là gì?

2. Các nhóm động từ chỉ trạng thái trong Tiếng Anh

Động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh được phân chia thành 7 nhóm chính dựa theo ý nghĩa và mục đích sử dụng. Mỗi nhóm có những đặc điểm riêng và được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau.

2.1. Động từ trạng thái chỉ cảm xúc và cảm giác

Động từ

Nghĩa

Ví dụ

love

yêu, thích

I love chocolate cake. (Tôi thích bánh sô-cô-la.)

hate

ghét

She hates waiting in long queues. (Cô ấy ghét việc phải xếp hàng dài.)

like

thích

They like playing board games. (Họ thích chơi các trò chơi board game.)

prefer

thích hơn

I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.)

enjoy

thích thú

We enjoy quiet evenings at home. (Chúng tôi thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà.)

adore

rất thích

The children adore their new puppy. (Bọn trẻ rất thích chú cún mới của chúng.)

detest

ghét

He detests lying. (Anh ấy rất ghét nói dối.)

dislike

không thích

Many people dislike Monday mornings. (Nhiều người không thích buổi sáng thứ Hai.)

2.2. Động từ trạng thái chỉ suy nghĩ và nhận thức

Động từ

Nghĩa

Ví dụ

think

nghĩ

I think you're right about this. (Tôi nghĩ bạn đúng về điều này.)

believe

tin

We believe in equal opportunities. (Chúng tôi tin vào cơ hội bình đẳng.)

understand

hiểu

I understand your concern. (Tôi hiểu mối quan tâm của bạn.)

realize

nhận ra

They realize their mistake. (Họ nhận ra lỗi của mình.)

suppose

cho rằng

I suppose you'll be late again. (Tôi cho rằng bạn sẽ lại đến muộn.)

remember

nhớ

He remembers his first day at school. (Anh ấy nhớ ngày đầu tiên đến trường.)

forget

quên

I forget people's names sometimes. (Đôi khi tôi quên tên mọi người.)

recognize

nhận ra

Do you recognize this person? (Bạn có nhận ra người này không?)

mean

có nghĩa

What does this word mean? (Từ này có nghĩa là gì?)

2.3. Động từ trạng thái chỉ sở hữu

Động từ

Nghĩa

Ví dụ

have

They have a beautiful house. (Họ có một ngôi nhà đẹp.)

own

sở hữu

She owns three cars. (Cô ấy sở hữu ba chiếc xe hơi.)

possess

sở hữu

The company possesses valuable patents. (Công ty sở hữu những bằng sáng chế có giá trị.)

belong

thuộc về

This book belongs to the library. (Cuốn sách này thuộc về thư viện.)

contain

chứa đựng

The box contains important documents. (Cái hộp chứa những tài liệu quan trọng.)

include

bao gồm

The price includes breakfast. (Giá đã bao gồm bữa sáng.)

2.4. Động từ trạng thái chỉ giác quan

Động từ

Nghĩa

Ví dụ

see

nhìn thấy

I see a bird in the tree. (Tôi nhìn thấy một con chim trên cây.)

hear

nghe

Can you hear that noise? (Bạn có nghe thấy tiếng ồn đó không?)

smell

ngửi

The flowers smell wonderful. (Những bông hoa có mùi thơm tuyệt vời.)

taste

nếm

The soup tastes delicious. (Món súp có vị ngon.)

feel

cảm thấy

I feel tired today. (Hôm nay tôi cảm thấy mệt.)

sound

nghe có vẻ

That sounds like a good idea. (Điều đó nghe có vẻ là một ý kiến hay.)

look

trông có vẻ

You look happy today. (Hôm nay trông bạn có vẻ vui.)

2.5. Động từ chỉ trạng thái tồn tại

Động từ

Nghĩa

Ví dụ

be

là, ở

She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.)

exist

tồn tại

Dinosaurs no longer exist. (Khủng long không còn tồn tại nữa.)

appear

có vẻ

The situation appears to be improving. (Tình hình có vẻ đang cải thiện.)

seem

có vẻ

He seems worried about something. (Anh ấy có vẻ lo lắng về điều gì đó.)

remain

vẫn còn

The problem remains unsolved. (Vấn đề vẫn chưa được giải quyết.)

stay

giữ, duy trì

The temperature stays constant. (Nhiệt độ vẫn giữ ổn định.)

2.6. Động từ trạng thái diễn tả hy vọng, mong muốn

Động từ

Nghĩa

Ví dụ

hope

hy vọng

I hope you succeed. (Tôi hy vọng bạn thành công.)

want

muốn

They want to buy a new house. (Họ muốn mua một ngôi nhà mới.)

desire

mong muốn

We desire peace and harmony. (Chúng tôi mong muốn hòa bình và hài hòa.)

wish

ước

I wish you were here. (Tôi ước gì bạn ở đây.)

need

cần

She needs more time to finish. (Cô ấy cần thêm thời gian để hoàn thành.)

2.7. Một số động từ chỉ trạng thái khác

Động từ

Nghĩa

Ví dụ

cost

có giá

This car costs too much. (Chiếc xe này giá quá cao.)

owe

nợ

I owe you a favor. (Tôi nợ bạn một ân huệ.)

fit

vừa vặn

These shoes fit perfectly. (Đôi giày này vừa vặn hoàn hảo.)

matter

quan trọng

Your opinion matters to me. (Ý kiến của bạn quan trọng với tôi.)

deserve

xứng đáng

You deserve a break. (Bạn xứng đáng được nghỉ ngơi.)

require

đòi hỏi

This job requires patience. (Công việc này đòi hỏi sự kiên nhẫn.)

3. Phân biệt động từ chỉ trạng thái và động từ chỉ hành động

Tiêu chí

Động từ chỉ trạng thái

Động từ chỉ hành động

Định nghĩa

Diễn tả trạng thái, tình cảm, suy nghĩ

Diễn tả hành động, hoạt động cụ thể

Khả năng quan sát hành động

Không thể quan sát trực tiếp

Có thể quan sát được

 Thì sử dụng

Thường không dùng ở thì tiếp diễn

Có thể dùng ở thì tiếp diễn

Ví dụ

know, believe, love, feel, …

VD: I feel so cool today. (Tôi cảm thấy hôm nay thật lạnh lẽo.)

go, run, write, cook, …

VD: She is cooking a hearty Thanksgiving dinner. (Cô ấy đang nấu một bữa tối vô cùng thịnh soạn nhân ngày Lễ Tạ ơn.)

4. Các động từ vừa chỉ trạng thái, vừa chỉ hành động

Các bạn cần lưu ý là có một số Stative Verbs có thể sử dụng như một động từ chỉ hành động.

IELTS LangGo sẽ tổng hợp các động từ có thể sử dụng được cả ở 2 vai trò kèm ý nghĩa và ví dụ.

Động từ

Động từ thường

Động từ trạng thái

think

Suy nghĩ về điều gì

VD: I'm thinking about the solution. (Tôi đang nghĩ về giải pháp.)

Cho rằng

VD: I think you're right. (Tôi cho rằng bạn đúng.)

have

Thực hiện hành động

VD: I'm having lunch. (Tôi đang ăn trưa.)

Sở hữu

VD: I have a car. (Tôi có một chiếc xe ô tô.)

see

Nhìn, ngắm, gặp

VD: She is looking at her favorite dress intently. (Cô ấy đang ngắm nhìn chiếc váy yêu thích một cách chăm chú.)

Thấy

VD: I see the problem. (Tôi thấy vấn đề.)

taste

Nếm thử

VD: She is tasting the soup. (Cô ấy đang nếm thử súp.)

Có vị

VD. The soup tastes good. (Món súp có vị ngon.)

feel

Cảm nhận (bằng cách sờ, chạm, …)

VD: He is feeling the fabric. (Anh ấy đang cảm nhận chất vải.)

Cảm thấy

VD: I feel happy. (Tôi cảm thấy vui.)

look

Nhìn

VD: She is looking at the picture. (Cô ấy đang nhìn bức tranh.)

Trông có vẻ

VD: You look tired. (Bạn trông có vẻ mệt.)

appear

Xuất hiện

VD: She is appearing in a new movie. (Cô ấy đang xuất hiện trong một bộ phim mới.)

Có vẻ

VD: The solution appears correct. (Giải pháp có vẻ đúng.)

Stay

Ở đâu đó

VD: We are staying in the pink sea to enjoy our honeymoon. (Chúng tôi đang ở biển hồng để hưởng tuần trăng mật.)

Duy trì trạng thái nào đó

VD: Her academic record stayed excellent. (Thành tích học tập của cô vẫn rất xuất sắc.)

Expect

Mong đợi

VD: We are really expecting our summer camp. (Chúng tôi đang vô cùng mong đợi đến trại hè.)

Cho rằng

VD: I expect today will be a lucky day. (Tôi cho rằng hôm nay sẽ là một ngày may mắn.)

Weigh

Cân khối lượng của cái gì đó

VD: The saleswoman is weighing the amount of fruit for me. (Cô bán hàng đang cân lượng hoa quả cho tôi.)

Có trọng lượng, nặng.

VD: She's too skinny when she only weighs 42 kg. (Cô ấy quá gầy khi chỉ nặng có 42kg.)

Enjoy

Thương thức, tận hưởng

VD: She is enjoying the cool taste of ice cream cones. (Cô ấy đang tận hưởng vị mát lạnh của kem ốc quế.)

Thích

VD: She enjoys going for a walk every evening. (Cô ấy thích đi dạo vào mỗi buổi tối.)

5. Trường hợp sử dụng động từ trạng thái ở dạng tiếp diễn

Mặc dù thông thường động từ trạng thái không được sử dụng ở dạng tiếp diễn, có một số trường hợp đặc biệt cho phép sử dụng chúng ở dạng này:

Khi nói về một trạng thái tạm thời

Ví dụ:

  • He's being very quiet today. (Hôm nay anh ấy rất im lặng.)

=> Không như thường ngày

  • The children are being especially good this week. (Tuần này những đứa trẻ đặc biệt ngoan.)

=> Trạng thái tạm thời

Khi nói đến một trạng thái có sự thay đổi theo thời gian

Ví dụ:

  • I'm loving this book more and more. (Tôi ngày càng thích cuốn sách này hơn.)

=> tình cảm ngày càng tăng

  • He's understanding English better now. (Bây giờ anh ấy đang hiểu tiếng Anh tốt hơn.)

=> khả năng hiểu đang cải thiện

Khi là động từ trong mệnh đề quan hệ rút gọn

Ví dụ:

  • Anyone being late will miss the beginning. (Bất kỳ ai đến muộn sẽ bỏ lỡ phần đầu.)

=> Being thay cho "who is"

  • The person having the ticket can enter. (Người có vé có thể vào.)

=> Having thay cho "who has"

6. Bài tập động từ chỉ trạng thái (stative verbs) có đáp án

Để nắm vững cách dùng các động từ trạng thái và phân biệt với các động từ chỉ hành động, các bạn cùng vận dụng vào làm bài tập vận dụng nhé.

Bài tập stative verbs có đáp án
Bài tập stative verbs có đáp án

Bài 1: Chọn động từ thích hợp điền vào chỗ trống (chia động từ đúng)

love, believe, know, have, seem, belong, want, cost, appear, understand

  1. She _____ three cats and a dog.

  2. I _____ you're making the right decision.

  3. This book _____ to my sister.

  4. The new laptop _____ too much for my budget.

  5. They _____ to move to a bigger house.

  6. He _____ very happy today.

  7. We _____ each other since high school.

  8. I don't _____ why he left so early.

  9. The situation _____ to be improving.

  10. Children _____ playing in the park.

Đáp án:

  1. has

  2. believe

  3. belongs

  4. costs

  5. want

  6. seems

  7. have known

  8. understand

  9. appears

  10. love

Bài 2: Xác định loại động từ trong các câu sau (ST = Stative Verb, AC = Action Verb)

  1. She is writing a letter.

  2. I understand your position.

  3. They are having dinner.

  4. He owns three houses.

  5. The soup tastes delicious.

  6. We are watching a movie.

  7. I think you're right.

  8. I am having lunch.

  9. The flower smells nice.

  10. They are playing tennis.

Đáp án:

  1. AC

  2. ST

  3. AC

  4. ST

  5. ST

  6. AC

  7. ST

  8. AC

  9. ST

  10. AC

Mong rằng qua bài học này, các bạn đã hiểu rõ khái niệm, phân loại và các trường hợp đặc biệt của động từ chỉ trạng thái trong Tiếng Anh để có thể tự tin trong việc diễn đạt cảm xúc, suy nghĩ và các trạng thái khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?