Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Trọn bộ kiến thức về Trợ động từ trong Tiếng Anh đầy đủ nhất

Nội dung [Hiện]

Trợ động từ trong Tiếng Anh (Auxiliary Verb) có chức năng bổ trợ cho động từ chính, để thể hiện thì của câu hay thành lập câu phủ định hoặc nghi vấn. Trợ động từ (Auxiliary hay Helping Verb) là một chủ điểm ngữ pháp căn bản trong trong Tiếng Anh mà bất kì người học Tiếng Anh nào cũng phải nắm vững.

Nếu bạn còn đang thấy bản thân mơ hồ về định nghĩa, vai trò hay chức năng của thành phần bổ trợ cho động từng cùng các trường hợp đặc biệt no, đừng lo nhé! Hãy cùng LangGo làm chủ tất tần tật kiến thức về Trợ động từ trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây!

trợ động từ trong tiếng anh

Trợ động từ trong Tiếng Anh (Auxiliary Verbs) là một nội dung ngữ pháp quan trọng trong Tiếng Anh

Khái niệm trợ động từ tiếng Anh (Auxiliary Verbs)

Trợ động từ là thành phần bổ nghĩa cho động từ trong câu, luôn đi kèm với động từ chính, có chức năng thể hiện thì của động từ hoặc để hình thành câu phủ định, câu nghi vấn.

Trong tiếng Anh, có 12 trợ động từ là: be, have, do, can, shall, will, may, must, need, ought (to), dare, used (to). Trong đó, 9 động từ là can, may, must, will, shall, need, ought (to), dare và used (to) được xếp vào nhóm Động từ khuyết thiếu.

Ví dụ về trợ động từ trong tiếng Anh:

  • Did you take the IELTS Exam last week? (Bạn đã thi IELTS vào tuần trước rồi đúng không?)

Trong câu trên: “Did” là dạng quá khứ của trợ động từ “Do”, được để bổ trợ cho động từ chính “take” để tạo thành một câu nghi vấn, sử dụng thì quá khứ.

Lưu ý: Một từ có thể vừa làm trợ động từ, vừa làm động từ chính. Người học và sử dụng tiếng Anh cần dựa vào cấu trúc câu và ngữ cảnh để phân biệt.

Ví dụ với từ “Do”:

  • Khi “Do” là trợ động từ: I do not know much about IELTS Test. (Tôi không biết nhiều về kì thi IELTS)

  • Khi “Do” là động từ chính: I do my homework after dinner everyday. (Tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày sau bữa tối.)

Đặc điểm chung của trợ động từ

Trợ động từ (Auxiliary Verb) có một số đặc điểm thường gặp sau:

Tạo thành câu phủ định khi thêm “not” vào sau động từ

Ví dụ:

  • They are in the building. (Họ ở trong tòa nhà.)

  • They are not in the building. (Họ không ở trong tòa nhà đó.)

  • Kelvin will help us with the homework. (Kelvin sẽ giúp chúng tôi làm bài tập về nhà)

  • Kelvin will not help us with the homework. (Kelvin sẽ không giúp chúng tôi làm bài tập về nhà)

Tạo thành câu nghi vấn khi sử dụng đảo ngữ (inversion)

Ví dụ:

  • She is here. (Cô ấy ở đây)

  • Is she here? (Có phải cô ấy ở đấy không?)

Tạo thành câu hỏi đuôi (Tag-question) bằng cách dùng lại chính động từ đó.

Ví dụ:

  • Harry is 10, isn’t he? (Harry 10 tuổi, đúng không?)

Tạo thành câu trả lời rút gọn (short answer) bằng cách sử dụng chính động từ đó.

Ví dụ:

  • Will it take months to prepare for the IELTS Exam? (Có phải sẽ tốn nhiều tháng để chuẩn bị thi IELTS đúng không?)

  • Yes, it will/No, it won’t.

Tạo thành câu tỉnh lược (Elliptical Sentence)

Ví dụ:

  • You will go on a trip to Hoi An City this Tet Holiday. Will you? = Will you go on a trip to Hoi An City this Tet Holiday?

Cách sử dụng trợ động từ

Trợ động từ trong Tiếng Anh (Auxiliary Verbs) có 2 cách sử dụng chính như sau:

Trợ động từ dùng trong câu phủ định

Để chuyển từ câu khẳng định sang câu nghi vấn, người ta sẽ thêm trợ động tự tương ứng với thì hoặc ngữ pháp của câu và thêm “not” vào sau trợ động từ, trước động từ chính.

Ví dụ:

  • Harry will go to the theatre tonight.

  • Harry will not/won’t go to the theatre tonight.

  • I can swim

  • I cannot/can’t swim.

STT Dạng phủ định thường Dạng viết tắt
1 will not won’t
2 must not musn’t
3 could not couldn’t
4 cannot can’t
5 would not wouldn’t

Trợ động từ dùng cho câu nghi vấn

Khi đảo trợ động từ lên đầu câu, đứng trước chủ ngữ, chúng ta sẽ có câu ở dạng nghi vấn.

Ví dụ:

  • They are all students.

  • Are they all students?

Các trợ động từ thường gặp

bài tập trợ động từ

Các trợ động từ thường gặp nhất trong tiếng Anh là 3 từ “be”, “have” và “do”

Trợ động từ Be

Đây là một trợ động từ thường xuyên được sử dụng và liên quan đến nhiều mảng kiến thức quan trọng trong tiếng Anh. Một số cách sử dụng phổ biến của trợ động từ Be (Tobe) mà bạn cần nắm vững như sau:

Trợ động từ “Be” được sử dụng để hình thành các thì tiếp diễn và câu ở thể bị động

Ví dụ:

  • She was teaching English while his husband was preparing dinner.

  • I am watching football at the moment

Trợ động từ “be” luôn yêu cầu có một từ bổ nghĩa đứng sau để hoàn thành ý nghĩa của câu

Ví dụ:

  • He is ready. (Anh ấy sẵn sàng rồi.)

  • Your girlfriend was a gifted student. (Bạn gái của bạn là một người học rất giỏi.)

Khi được sử dụng như một động từ chính, “be” có nghĩa là tồn tại, có mặt, hiện hữu

Ví dụ:

  • I think, therefore I am. (Tôi suy nghĩ, vì vậy mà tôi tồn tại.)

Trợ động từ “Be” + “to V” thể hiện một sự sắp đặt, một mệnh lệnh hay tương lai trong quá khứ:

Ví dụ:

  • Thể hiện một sự thu xếp: The taxi is to arrive on 4 P.M. (Taxe sẽ đến vào lúc 4 giờ chiều.)

  • Mang ý nghĩa mệnh lệnh: You are to see the police tomorrow. (Bạn sẽ gặp cảnh sát vào ngày mai.)

  • Diễn tả tương lai trong quá khứ: Tom and his wife were to come and see us this weekend, but they couldn’t come due to the storm. (Tom và vợ đã định đến thăm chúng tôi vào cuối tuần này nhưng lại không thể vì cơn bão.)

Cấu trúc “do be” mang ý nghĩa nhấn mạnh trong câu

Ví dụ:

  • Do be careful with your neighbors! (Thật sự cẩn thận với hàng xóm của bạn nhé!)

Trợ động từ Do

“Do” là một từ đặc biệt khi vừa có thể là động từ thường vừa là một trợ động từ. Cách nhận biết đơn giản là nếu sau “do” là 1 tân ngữ thì “do” là động từ thường, còn nếu sau “do” là một động từ khác thì lúc này “do” là một trợ động từ.

Ví dụ:

  • Khi là động từ thường: She does her work so well. (Anh ấy làm việc tốt.)

  • Khi là trợ động từ: She don’t remember him. (Cô ta không nhớ ra anh ấy.)

Khi dùng làm trợ động từ, “do” có các cách sử dụng sau đây:

Dùng để hình thành thể phủ định và thể nghi vấn cho các động từ thường.

Ví dụ:

  • Tim doesn’t like swimming. (Tim không thích bơi lội)

  • Don’t sit on table! (Đừng có ngồi lên bàn!)

Dùng để tạo thành câu hỏi đuôi khi động từ chính là một động từ thường.

Ví dụ:

  • They stayed in your house, didn’t they? (Họ ở lại trong nhà bạn, đúng không?)

  • She doesn't clean the floor, does she? (Cô ấy không lau sàn, phải không?)

“Do” được dùng để thay thế, tránh lặp lại động từ chính khi động từ chính là một loại động từ thường trong câu trả lời ngắn.

Ví dụ:

  • Tim likes swimming. - So do I. (Tim thích bơi lội. - Tôi cũng thế.)

  • Did they go to Singapore for a trip? - Yes, they did. (Họ đi chơi ở Singapore hả? - Vâng, họ đã đi.)

Thêm “do” vào trước động từ để nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • Your performance did make me surprised. (Sự thể hiện của bạn thật sự làm tôi ngạc nhiên.)

  • He does miss his passed-away mother. (Anh ta rất nhớ người mẹ đã mất của mình.)

Trợ động từ Have

trợ động từ have

Have là một trợ động từ thường gặp trong tiếng Anh

Trợ động từ “have” được dùng trong cấu trúc của các thì hoàn thành

Ví dụ:

  • The teacher have answered my questions. (Cô gái đã trả lời câu hỏi của tôi rồi.)

  • Has he finished his math homework? (Anh ấy đã làm bài tập toán chưa?)

Khi được dùng như một động từ chính, “have” có nghĩa là sở hữu, có. Trong văn nói và trong nhiều cấu trúc viết, từ “got” được thêm vào sau “have” để diễn tả cùng ý nghĩa sở hữu.

Ví dụ:

  • Tom Holland has (got) a car.

  • How many children have you (got)?

Bên cạnh việc diễn tả sự sở hữu, “have” được sử dụng như một động từ chính và có các hình thức phủ định, nghi vấn... như các động từ thông thường khác.

Ví dụ:

  • Did you have a letter from your hometown? (have = receive)

  • She doesn’t have much difficulty with English grammar (= find, experience)

=> Với cách sử dụng này “Have” thường diễn tả một hành động như một thói quen, được lặp đi lặp lại nhiều lần. Ví dụ: Hai câu sau có ý nghĩa tương đương nhau:

  • He has a walk in the garden.
    (Ông ta đi dạo trong vườn)

  • He walks in the garden.
    (Ông ta bước đi trong vườn)

Have còn có thể được dùng để thể hiện nguyên nhân

Cách sử dụng này của “have” cho biết ai là chủ thể của một hành động nào đó. Bao gồm 2 cấu trúc:

  • Active: S + (have) + O1 + V + O2

  • Passive: S + (have) + O2 + past participle (by O1)

Ví dụ:

  • They had Tim clean the floor.

  • We have just had our car fixed.

Lưu ý” Trong hầu hết các trường hợp được liệt kê phía trên, “get” có thể thay thế cho “have” mà không làm thay đổi ý nghĩa.

Ví dụ:

  • They had Tim clean the floor = They got Tim clean the floor.

Cấu trúc “have to” mang ý nghĩa cần, phải. dùng diễn tả một sự cần thiết hay bắt buộc.

Ví dụ:

  • I missed the bus, so I had to take a taxi the office

  • You’ve got to work hard to earn your bread and butter. (Earn bread and butter = make money for living)

Lưu ý: Trường hợp này cũng có thể thêm với “got” ở phía sau “have” mà không làm thay đổi ý nghĩa.

Ngoài ra, “have to” được dùng thay cho trợ động từ “must” ở các thì mà “must” không được chia.

Bài tập thực hành cho Trợ động từ

Bài 1: Điền trợ động từ thích hợp vào câu cho sẵn

1, I wasn't sleepy but my friend ........

2, I like winter but my best friend Ann ....

3, "Is Johnny here?" "He .... five minutes ago, but I think he's gone home now."

4, Liz said she might phone later this evening but I don't think she ....

5, "Are you and Anna coming to the dancing party?" "I .... but Chirs ...."

6, I don't know whether to confirm the offer for the job or not. Do you think I ....

7, "Please don't tell the teacher what I have done." "Don't worry I ...."

8, "You never listen to me." "Yes I ...."

9, "Can you play a musical instrument, like piano or violin." "No but I wish ...."

10, "Please help me." "I'm sorry. I .... if I .... , but I ...."

Đáp án

1, were

2, doesn't

3, was

4, will

5, am ….isn't

6, should

7, won't

8, do

9, could

10, would .... could .... can't

Bài 2: Sử dụng trợ động từ để trả lời câu hỏi trong đoạn hội thoại dựa trên gợi ý cho sẵn (câu 1 là ví dụ)

1, (You don't like rain)

A: Do you think it will rain?

B: (hope) I hope not.

2, (You need more money quickly)

A: Do you think you'll get a pay rise soon?

B: (hope)

3, (You think Diane will probably get the job that she applied for)

A: Do you think Diane will get the job?

B: (expect)

4, (You're not sure whether Barbara is married – probably not )

A: Is Barbara married?

B: (think)

5, (You are the receptionist at a hotel. The hotel is full)

A: Have you got a room for tonight?

B: (afraid)

6, (You're at a party.You have to leave early)

A: Do you have to leave early?

B: (afraid)

7, (Ann normally works every day, Monday to Friday. Tomorrow is Wednesday.)

A: Is Ann working tomorrow?

B: (suppose)

8, (You are going to a party. You can't stand John.)

A: Do you think John will be at the party?

B: (hope)

9 (you're not sure what time the concert is – probably 7.30)

A: Is the concert at 7.30.

B: (think)

Đáp án

2, I hope so

3, I expect so

4, I don’t think so

5, I’m afraid not

6, I’m afraid so

7, I suppose so

8, I hope not

9, I think so

Trên đây là những kiến thức về Trợ động từ trong Tiếng Anh đầy đủ nhất. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã nắm được các nội dung quan trọng về chủ điểm ngữ pháp này. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu các nội dung ngữ pháp Tiếng Anh quan trọng khác tại đây. Theo dõi fanpage Luyện thi IELTS LangGo để cập nhật các kiến thức Tiếng Anh bổ ích nhé!

Ngoài việc cung cấp kiến thức Tiếng Anh miễn phí trên mạng, LangGo cũng có các khóa học về Phương pháp học Tiếng Anh hiện đại Luyện thi IELTS trực tuyến giúp bạn nâng cao khả năng của mình nhanh nhất. Truy cập website LangGo để biết thêm chi tiết hoặc liên hệ qua hotline 089.919.9985!

Đăng ký tư vấn MIỄN PHÍ
Nhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ