Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

According to là gì? Tổng hợp cấu trúc và 3 cách dùng thông dụng

Nội dung [Hiện]

According là một từ rất quan trọng và thường xuất hiện trong các đề thi. Trong bài viết này, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu thêm về According và cấu trúc According to nhé! 

According to là gì? Tổng hợp cấu trúc và 3 cách dùng thông dụng
According to là gì? Tổng hợp cấu trúc và 3 cách dùng thông dụng

1. According là gì trong tiếng Anh?

According được sử dụng để chỉ sự phù hợp, tương thích hoặc tuân thủ với một tiêu chuẩn, quy định hoặc ý kiến nào đó.

Theo từ điển Cambridge, According to là cụm từ có nghĩa là "theo như đã được nêu hoặc được báo cáo bởi ai đó hoặc cái gì đó." (as stated or reported by someone or something). Chúng ta có thể hiểu cụm từ này là Đây là cách diễn đạt để chỉ sự dựa vào thông tin từ nguồn nào đó.

Ví dụ:

  • According to the weather forecast, it will be sunny tomorrow. (Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ nắng.)
  • According to John, the meeting has been postponed until next week. (Theo John, cuộc họp đã bị hoãn đến tuần sau.)
According là gì trong tiếng Anh?
According là gì trong tiếng Anh?

2. Cách dùng thực tế của According to trong tiếng Anh

2.1. Ví trị của According to trong câu

Cụm từ "According to" thường được sử dụng tương ứng với 2 vị trí sau:

  • Đứng đầu câu: According to + N, S + V

Ví dụ: According to recent studies, regular exercise can improve mental health. (Theo các nghiên cứu gần đây, việc tập thể dục đều đặn có thể cải thiện sức khỏe tâm thần.)

  • Đứng giữa câu: S + V, according to + N

Ví dụ: The economy is expected to grow by 3% this year, according to economists. (Theo các nhà kinh tế, nền kinh tế dự kiến sẽ tăng trưởng 3% trong năm nay.)

2.2. Cách trường hợp sử dụng According to

Trong tiếng Anh, cụm từ According to được sử dụng trong các trường hợp phổ biến như: 

  • Giới thiệu nguồn thông tin: Theo như

Cụ thể, cách dùng này gắn với việc trích dẫn hoặc giới thiệu một nguồn thông tin, chẳng hạn như một người, tài liệu, báo cáo, nghiên cứu,...

Ví dụ:

- According to Mick, it's a great movie. (Theo Mick, đó là một bộ phim tuyệt vời.)

- You've been absent six times, according to our records. (Theo hồ sơ của chúng tôi, bạn đã vắng mặt sáu lần.)

  • Theo, tuân theo (Căn cứ vào)

Dùng để chỉ việc tuân theo, thực hiện theo một kế hoạch, hướng dẫn, quy tắc, tiêu chuẩn,...

Ví dụ:

- The work was done according to her instructions. (Công việc được thực hiện theo hướng dẫn của cô ấy.)

- Everything went according to plan. (Mọi thứ diễn ra theo đúng kế hoạch.)

  • Chỉ một việc gì đó được làm theo đúng kế hoạch

Ví dụ: 

- According to the timetable, the train should arrive at 10:30 AM. (Theo lịch trình, tàu sẽ đến vào lúc 10:30 sáng.)

- According to the schedule, the project should be completed by the end of next month. (Theo kế hoạch, dự án sẽ hoàn thành vào cuối tháng sau.)

3 cách dùng thông dụng của According to
3 cách dùng thông dụng của According to

3. Các collocation (cụm từ) và idiom (thành ngữ) với According to

3.1. Collocation với according to

Một số collocation (cụm từ) với according to mà thường xuyên bắt gặp là: 

  • According to the documents/newspapers/records: Theo như tài liệu/bài báo/báo cáo

Ví dụ: According to the documents, the company's profits have increased significantly in the past year. (Theo tài liệu, lợi nhuận của công ty đã tăng đáng kể trong năm vừa qua.)

  • According to the weather forecast: Theo dự báo thời tiết

Ví dụ: According to the weather forecast, there will be showers tomorrow afternoon. (Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ có mưa rào vào buổi chiều.)

  • According to the survey results: Theo như kết quả khảo sát

Ví dụ: According to the survey results, 70% of people believe that climate change is a serious threat. (Theo kết quả khảo sát, 70% người tin rằng biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng.)

  • According to the plan: Theo như kế hoạch

Ví dụ: The project is going according to plan. (Dự án đang diễn ra theo đúng kế hoạch.)

  • According to the laws/rules/regulations: Theo như luật pháp/ quy định

Ví dụ: According to the laws, it is illegal to park in front of a fire hydrant. (Theo luật pháp, việc đậu xe trước ống nước cứu hỏa là bất hợp pháp.)

  • According to the latest research: Theo nghiên cứu mới nhất

Ví dụ: According to the latest research, regular exercise can reduce the risk of heart disease. (Theo nghiên cứu mới nhất, việc tập thể dục đều đặn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim.)

  • According to the experts: Theo các chuyên gia

Ví dụ: According to the experts, investing in renewable energy is crucial for combating climate change. (Theo các chuyên gia, đầu tư vào năng lượng tái tạo là rất quan trọng để chống lại biến đổi khí hậu.)

3.2. Idioms với according to: Cut your coat according to your cloth

Idiom Cut your coat according to your cloth có nghĩa là nên sống một cách tiết chế, tuân thủ với điều kiện và tài chính mà bạn có, không nên vượt quá khả năng của mình.

​​Ví dụ: Tom wants to buy a luxury car, but he only earns a modest salary. I told him he needs to cut his coat according to his cloth.(Tom muốn mua một chiếc xe sang trọng, nhưng anh chỉ kiếm được một mức lương khiêm tốn. Tôi đã nói với anh rằng anh cần phải sống tiết chế, tuân thủ với điều kiện tài chính của mình.)

Idioms Cut your coat according to your cloth
Idioms Cut your coat according to your cloth

4. Lưu ý khi dùng cấu trúc According to

Khi sử dụng cấu trúc According to, có một số lưu ý quan trọng cần nhớ như sau: 

  • Không nên sử dụng According to để diễn đạt quan điểm cá nhân. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng các cấu trúc như: In my opinion, In my view, From my perspective, From my viewpoint, From my point of view.

Ví dụ: Không nên nói: According to my perspective, this movie is boring.

Thay vào đó, bạn có thể nói: In my opinion, this movie is boring. (Theo quan điểm của tôi, bộ phim này nhạt nhẽo.)

  • According to không được sử dụng với các từ như "View" hoặc "Opinion"

Ví dụ: Không nên nói: According to his view, the new policy is ineffective.

Thay vào đó, bạn có thể nói: In his view, the new policy is ineffective. (Theo quan điểm của anh ấy, chính sách mới không hiệu quả.)

  • According to có thể được thay thế bằng giới từ "by" khi mang nghĩa "căn cứ theo điều gì"

Ví dụ: The seating arrangement at the event is determined according to the guests' preferences.

= The seating arrangement at the event is determined by the guests' preferences.

(Việc sắp xếp chỗ ngồi tại sự kiện được xác định theo sở thích của khách mời.)

  • Khi sử dụng cấu trúc "According to", bạn có thể diễn đạt nội dung tương tự với động từ "say" để tường thuật lại điều gì đó:

Ví dụ: According to the survey, 80% of customers are satisfied with the service. = The survey said 80% of customers are satisfied with the service. (Theo cuộc khảo sát, 80% khách hàng hài lòng với dịch vụ.)

5. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với According to

Dưới đây là các từ và cụm từ đồng nghĩa với "According to":

  • in accord with / in accordance with: Phù hợp với, theo đúng với.

Ví dụ: The decision was made in accord with company policy. (Quyết định được đưa ra phù hợp với chính sách của công ty.)

  • in agreement with: Đồng ý với.

Ví dụ: His actions were in agreement with his words. (Hành động của anh ta đồng ý với lời nói của anh ta.)

  • conforming to: Tuân thủ theo.

Ví dụ: The product must conform to safety standards before it can be sold. (Sản phẩm phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn trước khi có thể bán.)

  • in consonance with: Phù hợp với, nhất quán với.

Ví dụ: Her actions were in consonance with her beliefs. (Hành động của cô ấy phù hợp với niềm tin của cô ấy.)

  • in keeping with: Phù hợp với, đúng với.

Ví dụ: The party decorations were in keeping with the theme of the event. (Trang trí tiệc phù hợp với chủ đề của sự kiện.)

  • in the manner of: Theo cách của.

Ví dụ: She spoke in the manner of a seasoned politician. (Cô ấy nói chuyện theo cách của một chính trị gia kỳ cựu.)

  • as reported by: Như được báo cáo bởi.

Ví dụ: As reported by the media, the fire was caused by faulty wiring. (Như được báo cáo bởi các phương tiện truyền thông, đám cháy được gây ra do dây điện bị hỏng.)

  • as stated in: Như được nêu trong.

Ví dụ: As stated in the contract, payment is due upon delivery. (Như được nêu trong hợp đồng, việc thanh toán phải được thực hiện khi giao hàng.)

  • in line with: Phù hợp với, theo đúng với.

Ví dụ: Our actions are in line with company policy. (Hành động của chúng tôi phù hợp với chính sách của công ty.)

  • just as: Giống như.

Ví dụ: Just as I suspected, the results were inconclusive. (Giống như tôi đã nghi ngờ, kết quả không rõ ràng.)

  • pursuant to: Theo quy định của.

Ví dụ: Pursuant to the agreement, the contract will be renewed automatically. (Theo quy định của thỏa thuận, hợp đồng sẽ được gia hạn tự động.)

  • to the degree that: Đến mức mà.

Ví dụ: The project's success will depend on factors to the degree that we can control them. (Sự thành công của dự án sẽ phụ thuộc vào các yếu tố mà chúng ta có thể kiểm soát được.)

6. Phân biệt According to với In accordance with

Cả hai cụm từ "According to" và "In accordance with" đều thường được sử dụng để chỉ sự tuân thủ theo một nguồn thông tin cụ thể, nhưng chúng có sự khác biệt về cách sử dụng và ngữ cảnh: 

Đặc điểm

According to

In accordance with

Ý nghĩa

Diễn đạt sự trích dẫn thông tin hoặc quan điểm từ một nguồn cụ thể

Diễn đạt hành động tuân thủ hoặc thực hiện theo đúng quy định chính thức

Cấu trúc

According to + một nguồn thông tin cụ thể (như một cá nhân, một tài liệu, một nghiên cứu, một báo cáo, v.v.)

In accordance with + một quy định, một luật lệ, một chính sách, hợp đồng, v.v.

Ngữ cảnh

Thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói và viết không chính thức

Thường được sử dụng trong văn bản, quy định, luật lệ, chính sách, v.v.

Ví dụ

According to the survey results, 80% of respondents prefer option A.

(Theo kết quả khảo sát, 80% người tham gia khảo sát ưa thích lựa chọn A.)

=> According to" giúp mô tả nguồn thông tin - kết quả của cuộc khảo sát - và truyền đạt rằng 80% người tham gia khảo sát ưa thích lựa chọn A.

All purchases must be made in accordance with the company's procurement policy.

(Tất cả các giao dịch mua hàng phải được thực hiện theo quy định mua sắm của công ty.)

=> In accordance with giúp diễn đạt rằng tất cả các giao dịch mua hàng phải tuân thủ đúng theo quy định của công ty về chính sách mua sắm.

7. Bài tập cấu trúc According to - có đáp án

Bài 1: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc According to

1. The doctor advised me to exercise regularly.

=> According to …

2. This book is written by J.K. Rowling.

=> According to …

3. The competition schedule will be announced next week.

=> According to …

4. Scientists predict that the Earth will warm up in the future.

=> According to …

5. People should save energy to protect the environment.

=> According to …

6. This road leads to the city center.

=> According to …

7. You need to finish your homework by tomorrow.

=> According to …

8. We need to obey traffic laws.

=> According to …

9. It is not advisable to eat fast food often because it is not good for your health.

=> According to …

10. We should study hard to achieve success.

=> According to …

Đáp án: 

1. According to the doctor, I should exercise regularly.

2. According to the information on the book cover, this book is written by J.K. Rowling.

3. According to the announcement from the organizers, the competition schedule will be announced next week.

4. According to the prediction of scientists, the Earth will warm up in the future.

5. According to the recommendation of environmental experts, people should save energy to protect the environment.

6. According to the map, this road leads to the city center.

7. According to the teacher's instructions, you need to finish your homework by tomorrow.

8. According to the traffic law, we need to obey traffic laws.

9. According to the advice of nutritionists, it is not advisable to eat fast food often because it is not good for your health.

10. According to many people, we should study hard to achieve success.

Bài 2: Điền According to hoặc in accordance with vào ô trống để hoàn thành các câu sau. 

  1. __________ the weather forecast, it will rain tomorrow.

  2. The project was completed __________ the client's specifications.

  3. __________ the rules, pets are not allowed in the building.

  4. The decision was made __________ the board of directors' vote.

  5. __________ the company policy, employees are entitled to two weeks of paid vacation per year.

  6. __________ the contract, the tenant is responsible for all maintenance costs.

  7. __________ the teacher's instructions, the students completed the assignment.

  8. The new law is __________ the constitution of the country.

  9. __________ the survey results, most participants preferred option B.

  10. __________ the agreement, both parties must adhere to the terms and conditions.

Đáp án:

  1. According to

  2. in accordance with

  3. According to

  4. in accordance with

  5. According to

  6. According to

  7. According to

  8. in accordance with

  9. According to

  10. According to

Bài 3: Dịch những câu sau sang tiếng Anh sử dụng According to

  1. Theo mẹ tôi, bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày.

  2. Theo quan điểm của cô ấy, bộ phim mới tốt hơn so với bộ phim chúng ta xem tuần trước.

  3. Theo hướng dẫn, bạn cần lắc chai trước khi sử dụng thuốc.

  4. Quy định rằng học sinh phải mặc đồng phục đến trường.

  5. Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ nắng.

  6. Trong bài phát biểu của ông, thị trưởng hứa sẽ cải thiện giao thông công cộng.

  7. Theo công thức, bạn cần nướng bánh ở nhiệt độ 350 độ Fahrenheit.

  8. Báo cáo gợi ý rằng việc tập thể dục có lợi cho sức khỏe tổng thể.

  9. Theo lịch trình, xe buýt sẽ rời đi vào lúc 9 giờ sáng chính xác.

  10. Trong email của cô ấy, cô ấy đề cập đến việc cuộc họp đã bị hoãn.

Đáp án:

  1. According to my mom, breakfast is the most important meal of the day.

  2. In her opinion, the new movie is better than the one we saw last week.

  3. According to the instructions, you need to shake the bottle before using the medicine.

  4. The rules state that students must wear uniforms to school.

  5. According to the weather forecast, it will be sunny tomorrow.

  6. In his speech, the mayor promised to improve public transportation.

  7. According to the recipe, you need to bake the cake at 350 degrees Fahrenheit.

  8. The report suggests that exercise is beneficial for overall health.

  9. According to the schedule, the bus leaves at 9 a.m. sharp.

  10. In her email, she mentioned that the meeting has been postponed.

Bài viết này đã cung cấp cho bạn mọi kiến thức cần thiết về According và cấu trúc "According to". Hy vọng những thông tin này giúp bạn sử dụng "According to" một cách chính xác và hiệu quả. Đừng quên ôn luyện lại kiến thức với các bài tập trên nhé. Chúc bạn thành công!

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ