Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu Delighted đi với giới từ gì, cũng như ý nghĩa, cách sử dụng các cấu trúc Delighted một cách chính xác. Bên cạnh đó, IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng Delighted và Delightful - 2 từ thường gây nhầm lẫn cho người học Tiếng Anh.
Cùng khám phá ngay nhé!
Trước khi tìm hiểu Delighted đi với giới từ gì, bạn cần nắm được Delighted nghĩa là gì.
Theo từ điển Cambridge, Delighted /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/ là một tính từ có nghĩa là vui mừng (tương tự như very pleased) dùng để diễn tả cảm xúc vui mừng, phấn khích hay sự hài lòng về ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
Word family của Delighted
Để dùng đúng và tránh nhầm lẫn khi làm các bài tập word form, các bạn hãy “bỏ túi” thêm một số từ thuộc họ từ với Delighted trong bảng dưới đây nhé:
Từ | Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
Delight | Danh từ | Sự phấn khích, cảm giác vui sướng | The grandma’s faces lit up with delight as we came back home on Tet holiday. (Khuôn mặt bà rạng ngời niềm vui khi chúng tôi được về quê ăn Tết.) |
Delight | Động từ | Làm phấn khích, hài lòng | Their effort never failed to delight their boss' desires. (Nỗ lực của họ không bao giờ thất bại trong việc làm hài lòng mong muốn của ông chủ.) |
Delighted | Tính từ | Phấn khích, vui mừng | John was delighted to receive an unexpected graduation gift from his father. (John rất vui mừng khi nhận được món quà tốt nghiệp bất ngờ từ cha mình.) |
Delightful | Tính từ | Rất thú vị, cực kỳ say mê, thuận lợi | The outdoor workshop was made even more successful thanks to the delightful weather and volunteers. (Buổi workshop ngoài trời càng thành công hơn nhờ thời tiết thuận lợi và các tình nguyện viên.) |
Delightedly | Trạng từ | Một cách phấn khích, vui mừng | He returned home after many years and smiled delightedly with his family. (Anh ấy trở về nhà sau nhiều năm và cười một cách phấn khích với gia đình.) |
Delightfully | Trạng từ | Một cách thú vị, thuận lợi | This new boutique hotel is delightfully situated overlooking Danang's most famous beach. (Khách sạn boutique mới này có vị trí thú vị nhìn ra bãi biển nổi tiếng nhất Đà Nẵng.) |
Delightedness | Danh từ | Sự vui mừng, sự phấn khích | When receiving the unexpected gift from us, my mother's face lit up with unconcealed delightedness. (Nhận được món quà bất ngờ từ chúng tôi, khuôn mặt của cô ấy sáng bừng lên với sự vui mừng không giấu được.) |
Sau khi nắm được ý nghĩa và các từ trong word family của Delighted, chúng ra sẽ cùng đi tìm câu trả lời cho sau Delighted là gì nhé.
Theo các nguồn từ điển uy tín như Oxford và Cambridge, Delighted có thể đi với giới từ At, About, By, For, With.
Mỗi cấu trúc Delighted + giới từ có sự khác biệt nhỏ về ý nghĩa và cách dùng. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây:
Cấu trúc delighted + at thường được sử dụng để diễn đạt sự hài lòng với một sự việc, một tình huống hoặc một kết quả nào đó.
Công thức:
delighted at something
Ví dụ:
Cấu trúc delighted + by được sử dụng để diễn đạt niềm vui, hạnh phúc hoặc sự hài lòng về một điều gì đó.
Công thức:
delighted by something
Ví dụ:
Cấu trúc delighted + with được sử dụng để diễn đạt sự hài lòng, niềm vui hoặc sự hạnh phúc với điều gì đó.
Công thức:
delighted with something
Ví dụ:
Cấu trúc delighted + about được sử dụng để diễn đạt sự hài lòng, vui mừng về một tình huống hay sự việc khách quan nào đó. Giới từ about thường được dùng cho điều gì đó có ảnh hưởng đến chủ thể nhưng họ không kiểm soát hoặc thay đổi nó.
Công thức:
delighted about something
Ví dụ:
Cấu trúc delighted + for thường được sử dụng để diễn đạt niềm vui, hạnh phúc cho ai đó vì họ đã đạt được điều gì đó.
Công thức:
delighted for somebody
Ví dụ:
Ngoài khả năng kết hợp với các giới từ, Delighted còn có thể đi với To V, Danh từ hoặc Mệnh đề. Cụ thể:
Ví dụ: I am delighted to support you with your new product. (Tôi rất vui mừng khi được hỗ trợ bạn với sản phẩm mới của bạn.)
Ví dụ: My sister is delighted that she passed the driving test. (Em gái của tôi rất vui mừng vì đã đỗ kỳ thi lái xe.)
Ví dụ: Her delighted smile made me feel so happy. (Nụ cười rạng rỡ của cô ấy khiến tôi cảm thấy rất hạnh phúc.)
Delighted và delightful là hai từ thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Mặc dù đều có chung gốc từ delight, nhưng hai từ này có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Delightful dùng cho chủ ngữ giả, chủ ngữ là vật, sự việc hay sự kiện đem đến niềm vui sướng, hạnh phúc, sự phấn khích, thú vị,...
Ví dụ:
Delighted được sử dụng để thường được dùng để miêu tả cảm xúc khi chủ thể là con người, con vật hoặc nhân vật nào đó có cảm xúc vui mừng, hài lòng, phấn khích.
Ví dụ:
Khi sử dụng cấu trúc Delighted, chúng ta cần lưu ý các quy tắc ngữ pháp và cách sử dụng dưới đây:
Bài tập 1: Chọn từ trong ngoặc điền vào chỗ trống:
He was delighted __________ his new motor his wife gave him. (with/for)
We were delighted __________ our son' success in his field. (for/about)
All guests were delighted __________ the tasty drink served at the pool party.(that/with)
My bestie was delighted __________ the news of her favorite singer's upcoming concert. (for/with)
Everyone was delighted __________ what they watched at the circus. (by/for)
She was delighted __________ the opportunity to study abroad. (to/with)
Mia was delighted __________ her boyfriend' visit. (by/for)
We are delighted __________ you with that plan. (for/about)
Bài tập 2: Điền Delighted/Delightful vào chỗ trống:
My classmates and I were _____ to travel to Laos.
How _____ the concert is!
My mother promised I will be _____ when I pass this challenge!
All she wants is a _____ birthday party.
Everyone looks _____ to be able to have a vacation!
They agreed that the meeting would be more _____ to encourage more people.
Đáp án:
Bài tập 1:
with
about
with
with
by
with
by
for
Bài tập 2:
Delighted
Delightful
Delighted
Delightful
Delighted
Delightful
IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn Delighted đi với giới từ gì một cách chi tiết kèm ví dụ. Việc hiểu đúng ý nghĩa và cách dùng các cấu trúc Delighted và phân biệt giữa Delighted và Delightful sẽ giúp bạn áp dụng chính xác hơn khi nói và viết Tiếng Anh.
Đừng quên ghé website LangGo để học thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ