Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
[Giải đáp] Delighted đi với giới từ gì? Ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng
Nội dung

[Giải đáp] Delighted đi với giới từ gì? Ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng

Post Thumbnail

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu Delighted đi với giới từ gì, cũng như ý nghĩa, cách sử dụng các cấu trúc Delighted một cách chính xác. Bên cạnh đó, IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng Delighted và Delightful - 2 từ thường gây nhầm lẫn cho người học Tiếng Anh.

Delighted đi với giới từ gì? Ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng
Delighted đi với giới từ gì? Ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng

Cùng khám phá ngay nhé!

1. Delighted là gì?

Trước khi tìm hiểu Delighted đi với giới từ gì, bạn cần nắm được Delighted nghĩa là gì.

Theo từ điển Cambridge, Delighted /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/ là một tính từ có nghĩa là vui mừng (tương tự như very pleased) dùng để diễn tả cảm xúc vui mừng, phấn khích hay sự hài lòng về ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • My mother was delighted to hear that I got my dream job. (Mẹ tôi rất vui mừng khi biết tôi đã có được công việc mơ ước.)
  • I am delighted to meet him in person like that. (Tôi rất vui được gặp anh ấy trực tiếp như thế.)
  • We were delighted by their good news. (Chúng tôi rất vui mừng vì tin tốt của họ.)
Ý nghĩa của Delighted là gì
Ý nghĩa của Delighted là gì

Word family của Delighted

Để dùng đúng và tránh nhầm lẫn khi làm các bài tập word form, các bạn hãy “bỏ túi” thêm một số từ thuộc họ từ với Delighted trong bảng dưới đây nhé:

Từ

Loại từ

Nghĩa

Ví dụ

Delight

Danh từ

Sự phấn khích, cảm giác vui sướng

The grandma’s faces lit up with delight as we came back home on Tet holiday. (Khuôn mặt bà rạng ngời niềm vui khi chúng tôi được về quê ăn Tết.)

Delight

Động từ

Làm phấn khích, hài lòng

Their effort never failed to delight their boss' desires. (Nỗ lực của họ không bao giờ thất bại trong việc làm hài lòng mong muốn của ông chủ.)

Delighted

Tính từ

Phấn khích, vui mừng

John was delighted to receive an unexpected graduation gift from his father. (John rất vui mừng khi nhận được món quà tốt nghiệp bất ngờ từ cha mình.)

Delightful

Tính từ

Rất thú vị, cực kỳ say mê, thuận lợi

The outdoor workshop was made even more successful thanks to the delightful weather and volunteers. (Buổi workshop ngoài trời càng thành công hơn nhờ thời tiết thuận lợi và các tình nguyện viên.)

Delightedly

Trạng từ

Một cách phấn khích, vui mừng

He returned home after many years and smiled delightedly with his family. (Anh ấy trở về nhà sau nhiều năm và cười một cách phấn khích với gia đình.)

Delightfully

Trạng từ

Một cách thú vị, thuận lợi

This new boutique hotel is delightfully situated overlooking Danang's most famous beach. (Khách sạn boutique mới này có vị trí thú vị nhìn ra bãi biển nổi tiếng nhất Đà Nẵng.)

Delightedness

Danh từ

Sự vui mừng, sự phấn khích

When receiving the unexpected gift from us, my mother's face lit up with unconcealed delightedness. (Nhận được món quà bất ngờ từ chúng tôi, khuôn mặt của cô ấy sáng bừng lên với sự vui mừng không giấu được.)

Sau khi nắm được ý nghĩa và các từ trong word family của Delighted, chúng ra sẽ cùng đi tìm câu trả lời cho sau Delighted là gì nhé.

2. Delighted đi với giới từ gì?

Theo các nguồn từ điển uy tín như Oxford và Cambridge, Delighted có thể đi với giới từ At, About, By, For, With.

Mỗi cấu trúc Delighted + giới từ có sự khác biệt nhỏ về ý nghĩa và cách dùng. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây:

Giải đáp Delighted đi với giới từ gì
Giải đáp Delighted đi với giới từ gì

2.1. Cấu trúc delighted + at

Cấu trúc delighted + at thường được sử dụng để diễn đạt sự hài lòng với một sự việc, một tình huống hoặc một kết quả nào đó.

Công thức:

delighted at something

Ví dụ:

  • I am delighted at the opportunity to work with my idol. (Tôi rất vui khi có cơ hội được làm việc cùng thần tượng của mình.)
  • He was delighted at the news of his best friend's engagement. (Anh ấy rất vui mừng khi biết tin đám cưới của người bạn thân nhất của anh ấy.)

2.2. Cấu trúc delighted + by

Cấu trúc delighted + by được sử dụng để diễn đạt niềm vui, hạnh phúc hoặc sự hài lòng về một điều gì đó.

Công thức:

delighted by something

Ví dụ:

  • Their children were delighted by the magician's amazing tricks. (Con cái của họ rất thích thú trước những trò ảo thuật tuyệt vời của nhà ảo thuật.)
  • He was delighted by his wife's surprise birthday party by the pool. (Anh rất vui mừng trước bữa tiệc sinh nhật bất ngờ bên hồ bơi của vợ.)

2.3. Cấu trúc delighted + with

Cấu trúc delighted + with được sử dụng để diễn đạt sự hài lòng, niềm vui hoặc sự hạnh phúc với điều gì đó.

Công thức:

delighted with something

Ví dụ:

  • I am delighted with the results of our startup project. (Tôi rất vui mừng với kết quả của dự án khởi nghiệp của chúng tôi.)
  • She is delighted with her new good journey. (Cô ấy rất vui mừng với cuộc hành trình tốt đẹp mới của mình.)

2.4. Cấu trúc delighted + about

Cấu trúc delighted + about được sử dụng để diễn đạt sự hài lòng, vui mừng về một tình huống hay sự việc khách quan nào đó. Giới từ about thường được dùng cho điều gì đó có ảnh hưởng đến chủ thể nhưng họ không kiểm soát hoặc thay đổi nó.

Công thức:

delighted about something

Ví dụ:

  • We are delighted about Taylor Swift's upcoming concert in Singapore. (Chúng tôi rất vui mừng về buổi hòa nhạc sắp tới của Taylor Swift tại Singapore.)
  • They are delighted about the favorable weather for camping. (Chúng tôi rất vui mừng với tin tức tốt đẹp.)

2.5. Cấu trúc delighted + for

Cấu trúc delighted + for thường được sử dụng để diễn đạt niềm vui, hạnh phúc cho ai đó vì họ đã đạt được điều gì đó.

Công thức:

delighted for somebody

Ví dụ:

  • Our family is delighted for you when you succeed in this field. (Gia đình chúng tôi rất vui mừng cho bạn vì sự thành công của bạn trong lĩnh vực này.)
  • I was so delighted for her when she got promoted. (Tôi rất vui mừng cho cô ấy khi cô ấy được thăng chức.)

3. Các cấu trúc khác với Delighted

Ngoài khả năng kết hợp với các giới từ, Delighted còn có thể đi với To V, Danh từ hoặc Mệnh đề. Cụ thể:

Các cấu trúc khác với từ Delighted
Các cấu trúc khác với từ Delighted
  • Delighted to + V: Diễn tả sự hài lòng khi làm một việc gì đó.

Ví dụ: I am delighted to support you with your new product. (Tôi rất vui mừng khi được hỗ trợ bạn với sản phẩm mới của bạn.)

  • Delighted + that + S + V: Diễn tả sự hài lòng về một điều gì đó đã xảy ra.

Ví dụ: My sister is delighted that she passed the driving test. (Em gái của tôi rất vui mừng vì đã đỗ kỳ thi lái xe.)

  • Delighted + Noun: Ai đó/cái gì đó hài lòng, thỏa mãn

Ví dụ: Her delighted smile made me feel so happy. (Nụ cười rạng rỡ của cô ấy khiến tôi cảm thấy rất hạnh phúc.)

4. Phân biệt cách dùng Delighted và Delightful

Delighted và delightful là hai từ thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Mặc dù đều có chung gốc từ delight, nhưng hai từ này có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.

Phân biệt cách dùng Delighted và Delightful
Phân biệt cách dùng Delighted và Delightful

Delightful dùng cho chủ ngữ giả, chủ ngữ là vật, sự việc hay sự kiện đem đến niềm vui sướng, hạnh phúc, sự phấn khích, thú vị,...

Ví dụ:

  • The view of beachfront hotel is delightful. (Khung cảnh của khách sạn bên bờ biển thật thú vị.)
  • It's a delightful vacation for everyone. (Đó là một kỳ nghỉ thú vị cho tất cả mọi người.)
  • The butterflies in the garden are delightful. (Những chú bướm trong vườn rất dễ thương.)

Delighted được sử dụng để thường được dùng để miêu tả cảm xúc khi chủ thể là con người, con vật hoặc nhân vật nào đó có cảm xúc vui mừng, hài lòng, phấn khích.

Ví dụ:

  • He's delighted with his successful project. (Anh ấy rất vui mừng với dự án thành công của mình.)
  • They are very delighted at this IELTS test. (Họ rất vui mừng với bài kiểm tra IELTS này.)
  • The whole class broke into delighted laughter. (Cả lớp phá lên cười vui vẻ.)

5. Lưu ý khi dùng cấu trúc Delighted trong tiếng Anh

Khi sử dụng cấu trúc Delighted, chúng ta cần lưu ý các quy tắc ngữ pháp và cách sử dụng dưới đây:

  • Chủ ngữ của câu sử dụng Delighted thường là người hoặc nhóm người có trạng thái cảm xúc vui mừng, hạnh phúc. Trong khi Delightful thường đi với chủ ngữ giả hoặc chỉ ngữ chỉ vật. Bạn cần lưu ý để tránh nhầm lẫn
  • Động từ To be hoặc linking verbs thường được sử dụng trong cấu trúc với Delighted, chúng được chia theo chủ ngữ và thì của câu.

6. Bài tập cấu trúc Delight - có đáp án

Bài tập 1: Chọn từ trong ngoặc điền vào chỗ trống:

  1. He was delighted __________ his new motor his wife gave him. (with/for)

  2. We were delighted __________ our son' success in his field. (for/about)

  3. All guests were delighted __________ the tasty drink served at the pool party.(that/with)

  4. My bestie was delighted __________ the news of her favorite singer's upcoming concert. (for/with)

  5. Everyone was delighted __________ what they watched at the circus. (by/for)

  6. She was delighted __________ the opportunity to study abroad. (to/with)

  7. Mia was delighted __________ her boyfriend' visit. (by/for)

  8. We are delighted __________ you with that plan. (for/about)

Bài tập 2: Điền Delighted/Delightful vào chỗ trống:

  1. My classmates and I were _____ to travel to Laos.

  2. How _____ the concert is!

  3. My mother promised I will be _____ when I pass this challenge!

  4. All she wants is a _____ birthday party.

  5. Everyone looks _____ to be able to have a vacation!

  6. They agreed that the meeting would be more _____ to encourage more people.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. with

  2. about

  3. with

  4. with

  5. by

  6. with

  7. by

  8. for

Bài tập 2:

  1. Delighted

  2. Delightful

  3. Delighted

  4. Delightful

  5. Delighted

  6. Delightful

IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn Delighted đi với giới từ gì một cách chi tiết kèm ví dụ. Việc hiểu đúng ý nghĩa và cách dùng các cấu trúc Delighted và phân biệt giữa Delighted và Delightful sẽ giúp bạn áp dụng chính xác hơn khi nói và viết Tiếng Anh.

Đừng quên ghé website LangGo để học thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ