Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Surprised đi với giới từ gì? Phân biệt Surprised và Surprising
Nội dung

Surprised đi với giới từ gì? Phân biệt Surprised và Surprising

Post Thumbnail

Trong Tiếng Anh, Surprised là một từ vựng khá quen thuộc và được sử dụng thường xuyên trong cả văn viết và văn nói. Tuy nhiên, nhiều bạn dù đã bắt gặp và sử dụng Surprised rất nhiều lần nhưng vẫn không chắc chắn Surprised đi với giới từ gì.

Hôm nay, IELTS LangGo sẽ mang đến cho bạn một bài học vô cùng bổ ích về cách dùng Surprised trong Tiếng Anh, bài viết sẽ giúp bạn nắm được:

  • Surprised là gì;
  • Sau Surprised là giới từ gì;
  • Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Surprise;
  • Phân biệt Surprised và Surprising.
Tìm hiểu Surprised là gì, Surprised đi với giới từ gì
Tìm hiểu Surprised là gì, Surprised đi với giới từ gì

1. Định nghĩa Surprised là gì?

Theo từ điển Cambridge, Surprised /səˈpraɪzd/ là một tính từ được định nghĩa tiếng Anh là ‘feeling or showing surprise because something has happened that you did not expect’ (ngạc nhiên/ bất ngờ khi có một điều gì đó xảy ra mà bạn không lường trước được).

Ví dụ:

  • I was surprised at her perseverance. (Tôi ngạc nhiên với sự kiên trì của cô ấy.)
  • The thieves were surprised when the police showed up. (Những tên trộm đã rất ngạc nhiên khi cảnh sát xuất hiện.)
  • She looked surprised when she received a birthday gift from her children. (Cô ấy trông bất ngờ khi nhận được món quà sinh nhật từ các con.)
Định nghĩa Surprised là gì
Định nghĩa Surprised là gì

Các family words của Surprised:

  • Surprise (Danh từ): Điều gây bất ngờ

VD: The party was a complete surprise. (Bữa tiệc hoàn toàn là một điều bất ngờ.)

  • Surprise (Động từ): Gây bất ngờ

VD: What he said at the wedding surprised everyone. (Những gì anh nói trong đám cưới khiến mọi người ngạc nhiên.)

  • Surprising (Tính từ): Gây bất ngờ hoặc làm ngạc nhiên.

VD: The movie had a surprising twist. (Bộ phim có tình tiết bất ngờ.)

  • Surprisingly (trạng từ): Một cách bất ngờ, một cách ngạc nhiên

VD: He finished the race surprisingly quickly. (Anh ấy đã hoàn thành cuộc đua nhanh một cách đáng ngạc nhiên.)

Sau khi đã hiểu được ý nghĩa của Surprised là gì, chúng ta sẽ cùng trả lời câu hỏi sau Surprised là giới từ gì nhé.

2. Surprised đi với giới từ gì?

Cũng theo từ điển Cambridge, Surprised đi với giới từ AT và BY trong Tiếng Anh. Trong một số tài liệu, bạn có thể sẽ bắt gặp Surprised đi với các giới từ khác như with hoặc about nhưng cách dùng này không thông dụng.

Chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn công thức và cách dùng Surprised + giới từ nhé.

Giải đáp Surprised đi với giới từ gì
Giải đáp Surprised đi với giới từ gì

2.1. Surprised at

Cấu trúc: Surprised at somebody/something

Cách dùng: Dùng để diễn tả ý nghĩa 'bất ngờ với ai/cái gì’

Ví dụ:

  • We were surprised at what they were saying. (Chúng tôi rất ngạc nhiên về những gì họ nói.)
  • They were surprised at his reactions last night. He was so rude. (Họ rất ngạc nhiên trước phản ứng của anh ấy đêm qua. Anh ta thật thô lỗ.)

2.2. Surprised by

Cấu trúc: Surprised by somebody/something

Cách dùng: Dùng để diễn tả ý nghĩa 'bất ngờ bởi ai/cái gì’

  • I was surprised by the question from the interviewer. (Tôi rất ngạc nhiên trước câu hỏi của người phỏng vấn.)
  • When I went to the concert, I was surprised by its atmosphere. (Khi tôi đến buổi hòa nhạc, tôi rất ngạc nhiên bởi bầu không khí của nó.)

3. Các cấu trúc thông dụng với Surprised

Ngoài khả năng kết hợp với giới từ, Surprised còn có thể đi với To V hay mệnh đề, chúng ta cùng khám phá thêm các cấu trúc khác với Surprised nhé.

  • surprised to see, hear, learn, discover, find,…: ngạc nhiên khi nhìn, nghe, biết, phát hiện, thấy, …

VD: She was surprised to hear that her boyfriend went out with another girl. (Cô bất ngờ khi biết bạn trai đi chơi với cô gái khác.)

  • surprised (that)…: ngạc nhiên khi

VD: I was surprised that they won the first prize. (Tôi rất ngạc nhiên khi họ giành được giải nhất.)

  • Don't be surprised if …: Đừng ngạc nhiên nếu

VD: Don't be surprised if he turns up in the event. (Đừng ngạc nhiên nếu anh ấy xuất hiện trong sự kiện này.)

4. Một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Surprised

Sau khi đã nắm được Surprised đi với giới từ gì, các bạn hãy học thêm một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Surprised để linh hoạt hơn khi lựa chọn từ vựng để diễn đạt nhé.

Từ đồng nghĩa với Surprised

  • Amazed /əˈmeɪzd/: ngạc nhiên

VD: I was amazed at the result of the competition. (Tôi rất ngạc nhiên về kết quả của cuộc thi.)

  • Shocked /ʃɒkt/: bị sốc

VD: Everyone in the room was shocked at Alex’s rude behavior. (Mọi người trong phòng đều sốc trước hành vi thô lỗ của Alex.)

  • Astonished /əˈstɒn.ɪʃt/: kinh ngạc

VD: Tony was astonished when he was offered a promotion. (Tony rất ngạc nhiên khi được đề nghị thăng chức.)

Từ trái nghĩa với Surprised

  • Expected /ɪkˈspektɪd/: dự kiến, dự đoán trước

VD: She was not surprised to hear the news because it was expected. (Cô không ngạc nhiên khi nghe tin này vì nó đã được dự đoán trước.)

Predictable /prɪˈdɪktəbl/: có thể dự đoán được

VD: The ending of the movie was predictable. (Phần kết của bộ phim có thể dự đoán được.)

5. Phân biệt cách dùng surprised và surprising trong Tiếng Anh

Surprising và Surprised đều là tính từ và đều có nghĩa là ‘ngạc nhiên’, tuy nhiên,  cách dùng 2 từ này lại hoàn toàn khác nhau, các bạn hãy lưu ý để sử dụng chính xác nhé.

Phân biệt cách dùng surprised và surprising
Phân biệt cách dùng surprised và surprising
  • Surprising: Là tính từ dùng để diễn tả cái gì hoặc điều gì đó đáng ngạc nhiên (thường dùng cho vật)

VD: It was a surprising events. (Đó là một sự kiện rất bất ngờ.)

  • Surprised: Là tính từ chỉ trạng thái cảm xúc thường diễn tả cảm xúc ngạc nhiên, bất ngờ của ai đó (thường dùng cho người).

VD: She was surprised by the unexpected gift. (Cô ấy ngạc nhiên bởi món quà bất ngờ.)

6. Bài tập cấu trúc Surprised có đáp án

Các bạn cùng vận dụng những kiến thức vừa học ở trên vào bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Bài tập: Chọn đáp án điền vào chỗ trống

1. The baby was very surprised….. see the dentist.

A. to

B. at

C. that

2. Her older brother was surprised……. her reaction.

A. to

B. at

C. that

3. I was surprised ….. the beauty of the village.

A. by

B. to

C. that

4. His best friend was very surprised…. he got married last month.

A. at

B. to

C. that

5. Jack was surprised…. his party last night.

A. to

B. that

C. by

Đáp án:

1. C

2. B

3. A

4. C

5. C

Trên đây, chúng tôi đã giúp bạn giải đáp Surprise là gì, Surprised đi với giới từ gì, đồng thời tổng hợp các cấu trúc với Surprised thông dụng để giúp bạn sử dụng một cách chính xác.

Các bạn đừng quên ghé website của IELTS LangGo để học thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ