Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Practice to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Practice chính xác nhất

Post Thumbnail

Practice là từ tiếng Anh khá thông dụng và đa nghĩa, vừa là động từ, vừa là danh từ. 

Khi là động từ, Practice có thể được hiểu theo các nghĩa:

  • Thực hành/ luyện tập làm điều gì hoặc chơi cái gì đó thường xuyên cho đến khi thành thạo
  • Thực hiện một loại công việc cụ thể cần được đào tạo nhiều.

Với chức năng là danh từ, Practice mang nghĩa là sự thực hành, thực tiễn, thói quen.

Nhiều bạn mới học vẫn còn băn khoăn Practice to V hay Ving hay dùng Practice sao cho chính xác? IELTS LangGo giải đáp cho bạn ngay đây!

1. Practice to V hay Ving?

Practice có thể đi với cả To V và V-ing. Trong đó, Practive + to V: được dùng diễn tả hành động luyện tập, cố gắng để đạt được điều gì đó, còn Practice + V=ing: được dùng khi người nói muốn miêu tả hành động đang diễn ra hoặc thói quen lặp lại thường xuyên.

Practice có thể đi với cả to V và V-ing
Practice có thể đi với cả to V và V-ing

1.1 Practice + V-ing

Công thức: Practice (something) to V

Cấu trúc "practice + Ving" phổ biến và thông dụng hơn. Khi bạn muốn nói về việc luyện tập một kỹ năng hoặc hoạt động cụ thể, bạn thường sử dụng "practice + Ving". Gerund (V-ing) ở đây đóng vai trò như một danh từ, chỉ hoạt động đang được luyện tập.

Ví dụ:

  • She practices speaking English every day. (Cô ấy luyện tập nói tiếng Anh mỗi ngày.)
  • They practice playing basketball after school. (Họ luyện tập chơi bóng rổ sau giờ học.)

I've been practicing driving on the highway. (Tôi đã luyện tập lái xe trên đường cao tốc.)

1.2 Cấu trúc Practice + to V (infinitive):

Công thức "practice + to V" ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong một số ngữ cảnh, cụ thể:

1. Khi muốn nhấn mạnh mục đích của việc luyện tập:

  • I practice to improve my skills. (Tôi luyện tập để cải thiện kỹ năng của mình.)
  • She practices every day to become a professional pianist. (Cô ấy luyện tập mỗi ngày để trở thành một nghệ sĩ piano chuyên nghiệp.)

2. Trong cấu trúc "practice + how + to V":

  • I need to practice how to pronounce this word correctly. (Tôi cần luyện tập cách phát âm từ này một cách chính xác.)
  • We practiced how to respond in emergency situations. (Chúng tôi đã luyện tập cách phản ứng trong các tình huống khẩn cấp.)

Cách phân biệt nhanh Practice to V hay V-ing:

  • Practice + Ving: Nhấn mạnh vào hoạt động đang được luyện tập
  • Practice + to V: Thường nhấn mạnh vào mục đích hoặc kết quả của việc luyện tập

    2. Các cấu trúc Practice khác

    2.1. Cấu trúc Practice  + N (Danh từ)

    Cấu trúc này có ý nghĩa tương tự với Practice + Ving, dùng để diễn tả hành động hoặc một thói quen được lặp đi lặp lại.

    Ví dụ:

    • Alexandra needs to practice her accent. Nobody understands what she says at all. (Alexandra cần luyện tập ngữ điệu của cô ấy. Chẳng ai hiểu cô ấy nói gì cả.)
    • My brother is a pro football player but he still practices his skills every morning. (Anh trai tôi là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp nhưng anh ấy vẫn luyện tập các kỹ năng chơi của mình mỗi sáng.)

    2.2 Practice in doing something

    Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc luyện tập, thực hành gì đó để cải thiện kỹ năng

    Ví dụ:

    • The practice in listening to English should be done regularly. (Việc luyện nghe tiếng Anh cần được thực hiện thường xuyên.)
    • She had a lot of practice in playing piano. (Cô đã luyện tập chơi piano rất nhiều.)

    2.3. Practice of something/doing something

    Khác một chút với Practice in doing something, Practice of doing something dùng để diễn tả thói quen hoặc thông lệ khi làm gì đó.

    Ví dụ:

    • The practice of doing exercise makes me feel better. (Việc tập thể dục khiến tôi cảm thấy tốt hơn.)
    • These households denied the practice of waste classification. (Những hộ gia đình này từ chối việc phân loại rác thải.)

    2.4. It is somebody’s practice to do something

    Đây là cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh khi diễn tả thói quen làm việc của một người nào đó.

    Ví dụ:

    • It’s my mom’s practice to wake up at 5am and run to the city square. (Thói quen của mẹ tôi là thức dậy lúc 5 giờ sáng và chạy bộ đến quảng trường thành phố.)
    • It’s Rose’ practice to speak in English every time she goes livestream on Instagram. (Thói quen của Rose là nói tiếng Anh mỗi khi cô ấy livestream trên Instagram).

      3. Practice đi với giới từ gì?

      "Practice" có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau, tạo nên những ý nghĩa và cách dùng khác nhau.

      Practice đi với giới từ như For, In, On, At để làm rõ nghĩa cho câu
      Practice đi với giới từ như For, In, On, At để làm rõ nghĩa cho câu

      3.1 Practice + for:

      Dùng khi muốn chỉ thời gian hoặc sự kiện mà bạn đang luyện tập cho:

      • We practice for two hours every day. (Chúng tôi luyện tập hai tiếng mỗi ngày.)
      • She's practicing for her piano recital next month. (Cô ấy đang luyện tập cho buổi biểu diễn piano vào tháng tới.)

      3.2 Practice + at:

      Dùng để chỉ địa điểm luyện tập hoặc kỹ năng mà bạn đang cố gắng thành thạo:

      • The team practices at the local stadium. (Đội luyện tập tại sân vận động địa phương.)
      • He's not very good at tennis, but he practices at it regularly. (Anh ấy không giỏi tennis lắm, nhưng anh ấy luyện tập nó thường xuyên.)

      3.3. Practice + with:

      Dùng khi muốn chỉ người hoặc vật mà bạn luyện tập cùng:

      • I practice speaking English with my language exchange partner. (Tôi luyện nói tiếng Anh với đối tác trao đổi ngôn ngữ của mình.)
      • She practices piano with her new sheet music. (Cô ấy luyện đàn piano với bản nhạc mới của mình.)

      3.4 Practice + on:

      Dùng để chỉ đối tượng hoặc công cụ mà bạn sử dụng để luyện tập:

      • He practices on his guitar every evening. (Anh ấy luyện tập với cây guitar của mình mỗi tối.)
      • The surgeon practiced the new technique on a model. (Bác sĩ phẫu thuật luyện tập kỹ thuật mới trên một mô hình.)

      3.5. Practice + in:

      Dùng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà bạn luyện tập:

      • She practices in the field of corporate law. (Cô ấy hành nghề trong lĩnh vực luật doanh nghiệp.)

      They practice meditation in their daily routine. (Họ thực hành thiền trong thói quen hàng ngày.)

      4. Các thành ngữ, cụm từ dùng với Practice thường gặp

      Từ "practice" xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cụm từ cố định trong tiếng Anh. Dưới đây là những thành ngữ và cụm từ phổ biến nhất thường được sử dụng với "practice":

      4.1. Practice makes perfect

      Đây là thành ngữ phổ biến nhất với "practice", có nghĩa là càng luyện tập nhiều, bạn càng trở nên giỏi hơn.

      Ví dụ:

      • Don't get discouraged when learning the guitar. Practice makes perfect. (Đừng nản lòng khi học đàn guitar. Thực hành tạo nên sự hoàn hảo.)
      • Her piano playing has improved significantly this year. It just shows that practice makes perfect. (Việc chơi đàn piano của cô ấy đã cải thiện đáng kể trong năm nay. Điều này chỉ cho thấy rằng luyện tập tạo nên sự hoàn hảo.)

      4.2. Practice what you preach

      Thành ngữ này có nghĩa là hãy làm những gì bạn khuyên người khác làm, chứ không chỉ nói suông.

      Ví dụ:

      • The health coach should practice what she preaches and eat healthier food. (Huấn luyện viên sức khỏe nên thực hành những gì cô ấy giảng dạy và ăn thực phẩm lành mạnh hơn.)
      • As a parent, it's important to practice what you preach so your children learn from your example. (Là một phụ huynh, điều quan trọng là thực hành những gì bạn giảng dạy để con cái học hỏi từ tấm gương của bạn.)

      4.3. Put something into practice

      Cụm từ này có nghĩa là áp dụng điều gì đó vào thực tế sau khi đã học được.

      Ví dụ:

      • After the training, it's time to put into practice what we've learned. (Sau khóa đào tạo, đã đến lúc áp dụng những gì chúng ta đã học.)
      • The company is putting into practice the new management techniques this quarter. (Công ty đang áp dụng các kỹ thuật quản lý mới trong quý này.)

      4.4. In practice

      Cụm từ này có nghĩa là "trong thực tế" hoặc "khi áp dụng vào thực tế", thường được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt giữa lý thuyết và thực tế.

      Ví dụ:

      • The policy sounds good in theory, but in practice it's difficult to implement. (Chính sách nghe có vẻ tốt trong lý thuyết, nhưng trong thực tế thì khó thực hiện.)
      • The new system should save time, but in practice it's actually more complicated. (Hệ thống mới lẽ ra phải tiết kiệm thời gian, nhưng trong thực tế nó thực sự phức tạp hơn.)

      4.5. Out of practice

      Cụm từ này chỉ tình trạng không còn thành thạo một kỹ năng do lâu không luyện tập.

      Ví dụ:

      • I haven't played the piano in years. I'm really out of practice. (Tôi đã không chơi đàn piano trong nhiều năm. Tôi thực sự thiếu luyện tập.)
      • He's out of practice with his French, so he's taking a refresher course. (Anh ấy không thành thạo tiếng Pháp nữa, vì vậy anh ấy đang tham gia một khóa ôn tập.)

      4.6. Get/Be in practice

      Ngược lại với "out of practice", cụm từ này có nghĩa là "giữ cho bản thân được luyện tập thường xuyên".

      Ví dụ:

      • I need to get in practice before the recital next month. (Tôi cần luyện tập trước buổi biểu diễn vào tháng tới.)
      • She's in practice because she plays every day. (Cô ấy giữ được sự thành thạo vì cô ấy chơi mỗi ngày.)

      4.7 Standard practice

      Cụm từ này chỉ cách làm thông thường hoặc tiêu chuẩn trong một tình huống hoặc lĩnh vực cụ thể.

      Ví dụ:

      • It's standard practice to send a thank-you note after a job interview. (Gửi lời cảm ơn sau một cuộc phỏng vấn việc làm là thông lệ tiêu chuẩn.)
      • Checking ID at the entrance is standard practice at this club. (Kiểm tra giấy tờ tùy thân tại lối vào là thông lệ tiêu chuẩn tại câu lạc bộ này.)

      4.8. Common practice

      Tương tự như "standard practice", cụm từ này chỉ thói quen hoặc hành động phổ biến.

      Ví dụ:

      • It's common practice for businesses to close early on Christmas Eve. (Các doanh nghiệp đóng cửa sớm vào Đêm Giáng sinh là thông lệ phổ biến.)
      • In Japan, it's common practice to remove your shoes before entering someone's home. (Ở Nhật Bản, việc tháo giày trước khi vào nhà người khác là thông lệ phổ biến.)

      4.9. Best practice

      Cụm từ này chỉ phương pháp hoặc quy trình được công nhận là hiệu quả nhất trong một lĩnh vực hay ngành nghề cụ thể.

      Ví dụ:

      • Following cybersecurity best practices can protect your data from hackers. (Tuân theo các phương pháp tốt nhất về bảo mật mạng có thể bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi tin tặc.)
      • The company is implementing industry best practices to reduce waste. (Công ty đang áp dụng các phương pháp tốt nhất trong ngành để giảm lãng phí.)

      4.10. Practice run/session

      Cụm từ này chỉ một buổi luyện tập hoặc thử nghiệm trước một sự kiện thực tế.

      Ví dụ:

      • We'll do a practice run of the presentation tomorrow. (Chúng tôi sẽ thực hiện một buổi chạy thử bài thuyết trình vào ngày mai.)
      • The team has a practice session every Tuesday and Thursday. (Đội có buổi luyện tập vào mỗi thứ Ba và thứ Năm.)

      4.11. Malpractice

      Đây là một dạng danh từ tạo thành từ "practice", chỉ việc thực hiện không đúng hoặc bất hợp pháp, đặc biệt trong lĩnh vực y tế hoặc luật.

      Ví dụ:

      • The doctor was sued for medical malpractice. (Bác sĩ đã bị kiện vì hành nghề y tế sai trái.)
      • They hired a lawyer who specializes in malpractice cases. (Họ đã thuê một luật sư chuyên về các vụ kiện hành nghề sai trái.)

      5. Bài tập vận dụng Practice to V hay Ving

      Hãy áp dụng những gì bạn đã học được bằng cách làm các bài tập sau đây. Điền vào chỗ trống với hình thức đúng của động từ (to V hoặc Ving).

      Bài tập 1: Chọn hình thức đúng

      1. She practices ________ (speak/to speak) English every day.
      2. I practice ________ (play/to play) the guitar for three hours daily.
      3. He practices ________ (become/becoming) a better writer.
      4. They practiced how ________ (respond/to respond) in emergency situations.
      5. We need to practice ________ (pronounce/pronouncing) these words correctly.
      6. She practices ________ (sing/singing) in the choir twice a week.
      7. I practice ________ (drive/to drive) on the highway to overcome my fear.
      8. The team practices ________ (win/winning) by focusing on fundamentals.
      9. He practices ________ (improve/to improve) his performance every day.
      10. We practice ________ (write/writing) essays to prepare for the exam.

      Bài tập 2: Hoàn thành câu

      1. I practice playing tennis ________ (giới từ) my friend.
      2. She practices ________ (giới từ) the local gymnasium.
      3. They practice ________ (giới từ) two hours every day.
      4. He needs to get ________ practice before the competition.
      5. It's important to put what you've learned ________ practice.

      Bài tập 3: Chọn cấu trúc đúng

      1. Which sentence is correct? a) I practice to speak English every day. b) I practice speaking English every day.
      2. Which sentence is correct? a) She practices to become better at the piano. b) She practices becoming better at the piano.
      3. Which sentence is correct? a) They practice how pronouncing difficult words. b) They practice how to pronounce difficult words.
      4. Which sentence is correct? a) He practices playing for the upcoming concert. b) He practices to playing for the upcoming concert.
      5. Which sentence is correct? a) We practice to writing essays regularly. b) We practice writing essays regularly.

      Đáp án

      Bài tập 1:

      1. speaking
      2. playing
      3. to become
      4. to respond
      5. pronouncing
      6. singing
      7. driving
      8. winning
      9. to improve
      10. writing

      Bài tập 2:

      1. with
      2. at
      3. for
      4. in
      5. into

      Bài tập 3:

      1. b
      2. a
      3. b
      4. a
      5. b

      Việc sử dụng đúng "practice to V" hay "practice Ving" có thể gây nhầm lẫn, nhưng với sự hiểu biết về các quy tắc và nhiều thực hành, bạn có thể sử dụng chúng một cách tự tin. Nhớ rằng:

      • "Practice + Ving" là hình thức phổ biến hơn, nhấn mạnh hoạt động đang được luyện tập.
      • "Practice + to V" thường nhấn mạnh mục đích hoặc kết quả của việc luyện tập.
      • "Practice" có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

      Hãy nhớ rằng, "practice makes perfect" - chỉ có thực hành nhiều mới giúp bạn thành thạo. Vì vậy, hãy tiếp tục thực hành sử dụng các cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày của bạn! Chúc các bạn học Tiếng Anh hiệu quả.  

      TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
      Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
      • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
      • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
      • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
      • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
      • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
      Đánh giá

      ★ 5 / 5

      (3 đánh giá)

      ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

      Bạn cần hỗ trợ?