
Practice là từ tiếng Anh khá thông dụng và đa nghĩa, vừa là động từ, vừa là danh từ. Chính vì thế nhiều bạn mới học vẫn còn băn khoăn Practice to V hay Ving hay dùng Practice sao cho chính xác?
IELTS LangGo sẽ phân tích cách dùng cấu trúc Practice để giải đáp sau Practice là to V hay Ving, đồng thời, tổng hợp các Idioms và Collocations với Practice thông dụng giúp bạn sử dụng một cách chính xác và linh hoạt.
Cùng đọc bài viết dưới đây để tìm ra câu trả lời nhé!
Theo Cambridge Dictionary, Practice /ˈpræk.tɪs/ vừa là động từ và vừa danh từ.
Với chức năng là động từ, Practice có thể được hiểu theo các nghĩa:
VD: I’ve practiced playing piano for 2 months. (Tôi đã luyện tập chơi piano được 2 tháng.)
VD: Her company has been practicing law for more than 10 years. (Công ty của cô ấy đã làm trong ngành luật được hơn 10 năm.)
Với chức năng là danh từ, Practice mang nghĩa là sự thực hành, thực tiễn, thói quen.
Ví dụ:
Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm câu trả lời cho câu hỏi Practice Ving hay To V nhé!
Để giải đáp sau Practice là gì - to V hay Ving, trước tiên IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu các cấu trúc Practice phổ biến trong tiếng Anh
Để sử dụng Practice một cách chính xác, bạn cần nắm được các cấu trúc dưới đây:
Practice Ving
Cấu trúc này được dùng khi người nói muốn miêu tả hành động đang diễn ra hoặc thói quen lặp lại thường xuyên.
Ví dụ:
Practice (something) to V
Practice có thể đi với to V được dùng khi bạn muốn diễn tả hành động luyện tập để đạt điều gì đó.
Ví dụ:
S + Practice + N/something
Cấu trúc này có ý nghĩa tương tự với Practice + Ving, dùng để diễn tả hành động hoặc một thói quen được lặp đi lặp lại.
Ví dụ:
Practice in doing something
Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc luyện tập, thực hành gì đó để cải thiện kỹ năng
Ví dụ:
Practice of something/doing something
Khác một chút với Practice in doing something, Practice of doing something dùng để diễn tả thói quen hoặc thông lệ khi làm gì đó.
Ví dụ:
It is somebody’s practice to do something
Đây là cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh khi diễn tả thói quen làm việc của một người nào đó.
Ví dụ:
Vậy Practice đi với to V hay Ving? Theo phân tích chi tiết ở trên thì các bạn có thể dễ dàng nhận thấy, sau Practice là to V hay Ving đều đúng ngữ pháp và đều có nghĩa.
Tuy nhiên, vì Practice to V và Practice Ving có ý nghĩa khác nhau nên các bạn cần chú ý ngữ cảnh và mục đích của người nói để sử dụng cấu trúc thích hợp nhé.
IELTS LangGo xin nhắc lại điểm khác biệt chính trong 2 cấu trúc này:
Sau khi nắm được Practice to V hay Ving, chúng ta cùng học thêm các thành ngữ và collocations thông dụng với Practice để trau dồi thêm vốn từ và sử dụng Practice linh hoạt hơn nhé.
VD: If you want to be a writer, you must start journaling every day. Remember, practice makes perfect. (Nếu cậu muốn trở thành nhà văn, cậu có thể bắt đầu viết nhật ký mỗi ngày. Nhớ rằng có công mài sắt có ngày nên kim.)
VD: The new technology was developed last year and will be put into practice next year. (Công nghệ mới được phát triển năm ngoái và sẽ được đưa vào thực tế năm sau.)
VD: Nobody will ever listen to your words again if you don’t practice what you preach. (Sẽ chả ai nghe lời bạn nói nếu bạn không làm những gì bạn khuyên.)
VD: To testify this theory, we have to see how it works in practice. (Để kiểm chứng lý thuyết này, chúng ta phải xem nó hoạt động như thế nào trong thực tế.)
VD: In many Western countries, giving a new friend a kiss on the forehead or cheeks is a common practice. (Ở nhiều quốc gia châu Âu, hôn người bạn mới gặp ở trán hoặc má là chuyện phổ biến.)
VD: In agriculture, following best practices for pesticides can ensure the quality of vegetables and fruits. (Trong ngành nông, tuân thủ các thực hành tốt đối với thuốc trừ sâu có thể đảm bảo chất lượng rau, quả.)
VD: The plan sounds flawless but I think there are some details that might be lost in practice. (Kế hoạch có vẻ không tì vết nhưng tôi nghĩ có một vài chi tiết không được thực tiễn cho lắm.)
Top 15+ idioms và collocations với practice để các bạn nâng trình tiếng Anh
VD: Taking the stairs when the fire alarm rings is a standard practice. (Đi cầu thang bộ khi chuông báo cháy kêu là hành động tiêu chuẩn.)
VD: It’s an usual practice in the fast fashion industry to work with young models. (Thông thường thì ngành thời trang nhanh thường làm việc với những người mẫu trẻ.)
VD: I’ve seen her practices earlier but her performance today was beyond practice. She was born an idol. (Tôi đã thấy cô ấy luyện tập trước đó nhưng màn biểu diễn của cô ấy ngày hôm nay xuất sắc hơn bất kỳ buổi luyện tập nào. Cô ấy được sinh ra là thần tượng.)
VD: The scientists did a practice run in the lab before applying it in the field. (Các nhà khoa học đã thử nghiệm trong phòng thí nghiệm trước khi áp dụng thực tiễn.)
VD: Spraying over-dose pesticides is a bad practice that can develop pesticide resistance in pests. (Phun thuốc quá liều là một thông lệ xấu có thể khiến tính kháng phát triển ở sâu hại.)
VD: We should adopt good practices from Western working culture. (Chúng ta nên áp dụng các thông lệ tốt từ văn hóa làm việc châu Âu.)
VD: More and more British companies follow a new practice of 4-hour working office/day. (Ngày càng có nhiều công ty Anh áp dụng hình thức làm việc 4 tiếng/ngày.)
VD: The company’s shares dropped at its lowest point since its accounting practices were reviewed by regulators. (Cổ phần công ty rớt cực kỳ thấp từ khi các biện pháp kế toán bị thanh tra.)
Để ghi nhớ kiến thức về các cấu trúc với Practice ở trên, các bạn hãy cùng áp dụng lý thuyết đã học để hoàn thành bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh bằng cách áp dụng các cấu trúc practice đã học
1/ Tôi thường luyện tập chơi guitar 2-3 ngày/tuần.
→ _________________________________
2/ Anh ấy đang luyện tập để trở thành một ca sĩ xuất sắc.
→ _________________________________
3/ Đó là thói quen thông thường của thầy giáo tôi mỗi lần đến lớp.
→_________________________________
4/ Cả công ty sẽ có một lần tập duyệt trước khi diễn ra sự kiện chính thức.
→_________________________________
5/ Cô ấy làm theo những gì cô ấy nói bằng cách quyên góp quần áo cho các bệnh nhân ung thư.
→_________________________________
6/ Elizabeth uống sữa chua sau bữa ăn tối như một thói quen của cô ấy.
→ _________________________________
7/ Sehun đọc và viết tiếng Anh rất tốt nhưng anh ấy cần luyện tập kỹ năng nghe nhiều hơn.
→ _________________________________
8/ Ở Mexico, thói quen thông thường là hôn 2 má người bạn cùng tuổi mới gặp.
→_________________________________
9/ Nhóm của tôi cần luyện tập bài nhảy trước cuộc thi ngày mai.
→ _________________________________
10/ Để cho năng suất tốt nhất, người nông dân cần làm theo những thông lệ tốt do cục nông nghiệp khuyến cáo.
→ _________________________________
Đáp án gợi ý:
1/ I usually practice playing guitar 2-3 days/week.
2/ He is practicing to become an excellent singer.
3/ It is my teacher’s common practice to make a coffee every time he comes to class.
4/ The whole company will have a practice run before the official event takes place.
5/ She practices what she preaches by donating her clothes to cancer patients.
6/ Elizabeth drinks yogurt after dinner as her usual practice.
7/ Sehun reads and writes English very well but he needs to practice his listening skills more.
8/It is common practice to kiss a new friend you just met in his/her cheeks bow in Mexico.
9/ My team needs to practice their dance performance before tomorrow's competition.
10/ To get the best yield, farmers need to follow good practices recommended by the Department of Agriculture.
Vậy là IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu các cấu trúc với Practice và trả lời câu hỏi Practice Ving hay to V. Đồng thời bài viết đã tổng hợp các idioms và collocations hay gặp với Practice.
Các bạn hãy đọc thật kỹ lý thuyết và làm bài tập thực hành để thành thạo cách sử dụng cấu trúc Practice nhé. Chúc các bạn học Tiếng Anh hiệu quả.
IELTS LangGo
Đăng ký tư vấn MIỄN PHÍ
Nhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ