Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Practice to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Practice chính xác nhất

Nội dung [Hiện]

Practice là từ tiếng Anh khá thông dụng và đa nghĩa, vừa là động từ, vừa là danh từ. Chính vì thế nhiều bạn mới học vẫn còn băn khoăn Practice to V hay Ving hay dùng Practice sao cho chính xác?

IELTS LangGo sẽ phân tích cách dùng cấu trúc Practice để giải đáp sau Practice là to V hay Ving, đồng thời, tổng hợp các Idioms và Collocations với Practice thông dụng giúp bạn sử dụng một cách chính xác và linh hoạt.

Cùng đọc bài viết dưới đây để tìm ra câu trả lời nhé!

1. Định nghĩa Practice là gì trong Tiếng Anh

Theo Cambridge Dictionary, Practice /ˈpræk.tɪs/ vừa là động từ và vừa danh từ.

Practice Ving hay to V là băn khoăn của nhiều bạn mới học tiếng Anh
Practice Ving hay to V là băn khoăn của nhiều bạn mới học tiếng Anh

Với chức năng là động từ, Practice có thể được hiểu theo các nghĩa:

  • Thực hành/ luyện tập làm điều gì hoặc chơi cái gì đó thường xuyên cho đến khi thành thạo

VD: I’ve practiced playing piano for 2 months. (Tôi đã luyện tập chơi piano được 2 tháng.)

  • Thực hiện một loại công việc cụ thể cần được đào tạo nhiều.

VD: Her company has been practicing law for more than 10 years. (Công ty của cô ấy đã làm trong ngành luật được hơn 10 năm.)

Với chức năng là danh từ, Practice mang nghĩa là sự thực hành, thực tiễn, thói quen.

Ví dụ:

  • The result may be different when we put it into practice. (Kết quả có thể khác khi chúng ta áp dụng nó vào thực tiễn.)
  • She was absent from football practice yesterday. (Cô ấy đã vắng mặt trong buổi tập bóng đá ngày hôm qua.)

Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm câu trả lời cho câu hỏi Practice Ving hay To V nhé!

2. Giải đáp Practice to V hay Ving

Để giải đáp sau Practice là gì - to V hay Ving, trước tiên IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu các cấu trúc Practice phổ biến trong tiếng Anh

2.1. Các cấu trúc Practice thông dụng

Để sử dụng Practice một cách chính xác, bạn cần nắm được các cấu trúc dưới đây:

2.1.1: Cấu trúc với động từ Practice

Practice Ving

Cấu trúc này được dùng khi người nói muốn miêu tả hành động đang diễn ra hoặc thói quen lặp lại thường xuyên.

Ví dụ:

  • I had to practice speaking English to be able to take that course. (Tôi phải luyện tập nói tiếng Anh để có thể đăng ký lớp đó.)
  • Lisa needs to practice dancing every day to do her best in the competition. (Lisa phải tập nhảy mỗi ngày để thể hiện tốt nhất ở cuộc thi.)

Practice (something) to V

Practice có thể đi với to V được dùng khi bạn muốn diễn tả hành động luyện tập để đạt điều gì đó.

Ví dụ:

  • She practiced for years to perform in this stadium. (Cô ấy luyện tập nhiều năm để trình diễn tại sân vận động này.)
  • My parents practice badminton every day to keep fit and stay healthy. (Bố mẹ tôi luyện tập cầu lông mỗi ngày để giữ dáng và giữ sức khỏe.)

S + Practice + N/something

Cấu trúc này có ý nghĩa tương tự với Practice + Ving, dùng để diễn tả hành động hoặc một thói quen được lặp đi lặp lại.

Ví dụ:

  • Alexandra needs to practice her accent. Nobody understands what she says at all. (Alexandra cần luyện tập ngữ điệu của cô ấy. Chẳng ai hiểu cô ấy nói gì cả.)
  • My brother is a pro football player but he still practices his skills every morning. (Anh trai tôi là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp nhưng anh ấy vẫn luyện tập các kỹ năng chơi của mình mỗi sáng.)
Cùng tìm hiểu các cấu trúc để nắm được sau Practice là gì
Cùng tìm hiểu các cấu trúc để nắm được sau Practice là gì

2.1.2: Cấu trúc với danh từ Practice

Practice in doing something

Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc luyện tập, thực hành gì đó để cải thiện kỹ năng

Ví dụ:

  • The practice in listening to English should be done regularly. (Việc luyện nghe tiếng Anh cần được thực hiện thường xuyên.)
  • She had a lot of practice in playing piano. (Cô đã luyện tập chơi piano rất nhiều.)

Practice of something/doing something

Khác một chút với Practice in doing something, Practice of doing something dùng để diễn tả thói quen hoặc thông lệ khi làm gì đó.

Ví dụ:

  • The practice of doing exercise makes me feel better. (Việc tập thể dục khiến tôi cảm thấy tốt hơn.)
  • These households denied the practice of waste classification. (Những hộ gia đình này từ chối việc phân loại rác thải.)

It is somebody’s practice to do something

Đây là cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh khi diễn tả thói quen làm việc của một người nào đó.

Ví dụ:

  • It’s my mom’s practice to wake up at 5am and run to the city square. (Thói quen của mẹ tôi là thức dậy lúc 5 giờ sáng và chạy bộ đến quảng trường thành phố.)
  • It’s Rose’ practice to speak in English every time she goes livestream on Instagram. (Thói quen của Rose là nói tiếng Anh mỗi khi cô ấy livestream trên Instagram.)

2.2. Kết luận: Sau Practice là to V hay Ving

Vậy Practice đi với to V hay Ving? Theo phân tích chi tiết ở trên thì các bạn có thể dễ dàng nhận thấy, sau Practice là to V hay Ving đều đúng ngữ pháp và đều có nghĩa.

Tuy nhiên, vì Practice to V và Practice Ving có ý nghĩa khác nhau nên các bạn cần chú ý ngữ cảnh và mục đích của người nói để sử dụng cấu trúc thích hợp nhé.

Giải đáp sau Practice là to V hay Ving
Giải đáp sau Practice là to V hay Ving

IELTS LangGo xin nhắc lại điểm khác biệt chính trong 2 cấu trúc này:

  • Practice to V: luyện tập, thực hành để đạt được điều gì đó
  • Practice Ving: luyện tập, thực hành cái gì đó

3. 15+ Idioms và Collocations với Practice phổ biến nhất

Sau khi nắm được Practice to V hay Ving, chúng ta cùng học thêm các thành ngữ và collocations thông dụng với Practice để trau dồi thêm vốn từ và sử dụng Practice linh hoạt hơn nhé.

  • Practice makes perfect: có công mài sắt có ngày nên kim

VD: If you want to be a writer, you must start journaling every day. Remember, practice makes perfect. (Nếu cậu muốn trở thành nhà văn, cậu có thể bắt đầu viết nhật ký mỗi ngày. Nhớ rằng có công mài sắt có ngày nên kim.)

  • Put something into practice: đưa vào thực tiễn, áp dụng vào thực tế

VD: The new technology was developed last year and will be put into practice next year. (Công nghệ mới được phát triển năm ngoái và sẽ được đưa vào thực tế năm sau.)

  • Practice what you preach: làm theo những gì bản thân bạn vẫn hay nói/khuyên người khác

VD: Nobody will ever listen to your words again if you don’t practice what you preach. (Sẽ chả ai nghe lời bạn nói nếu bạn không làm những gì bạn khuyên.)

  • In practice: trong thực tế, thực tiễn

VD: To testify this theory, we have to see how it works in practice. (Để kiểm chứng lý thuyết này, chúng ta phải xem nó hoạt động như thế nào trong thực tế.)

  • Common practice: thói quen phổ biến

VD: In many Western countries, giving a new friend a kiss on the forehead or cheeks is a common practice. (Ở nhiều quốc gia châu Âu, hôn người bạn mới gặp ở trán hoặc má là chuyện phổ biến.)

  • Best practice: thông lệ tốt nhất

VD: In agriculture, following best practices for pesticides can ensure the quality of vegetables and fruits. (Trong ngành nông, tuân thủ các thực hành tốt đối với thuốc trừ sâu có thể đảm bảo chất lượng rau, quả.)

  • Lost in practice: không thực tiễn

VD: The plan sounds flawless but I think there are some details that might be lost in practice. (Kế hoạch có vẻ không tì vết nhưng tôi nghĩ có một vài chi tiết không được thực tiễn cho lắm.)

Top 15+ idioms và collocations với practice để các bạn nâng trình tiếng Anh

  • Standard practice: thực hành tiêu chuẩn

VD: Taking the stairs when the fire alarm rings is a standard practice. (Đi cầu thang bộ khi chuông báo cháy kêu là hành động tiêu chuẩn.)

  • Usual practice: chuyện thông thường

VD: It’s an usual practice in the fast fashion industry to work with young models. (Thông thường thì ngành thời trang nhanh thường làm việc với những người mẫu trẻ.)

  • Beyond practice: vượt ngoài mong đợi, vượt qua bình thường

VD: I’ve seen her practices earlier but her performance today was beyond practice. She was born an idol. (Tôi đã thấy cô ấy luyện tập trước đó nhưng màn biểu diễn của cô ấy ngày hôm nay xuất sắc hơn bất kỳ buổi luyện tập nào. Cô ấy được sinh ra là thần tượng.)

  • A practice run: thử nghiệm

VD: The scientists did a practice run in the lab before applying it in the field. (Các nhà khoa học đã thử nghiệm trong phòng thí nghiệm trước khi áp dụng thực tiễn.)

  • Bad practice: thông lệ xấu

VD: Spraying over-dose pesticides is a bad practice that can develop pesticide resistance in pests. (Phun thuốc quá liều là một thông lệ xấu có thể khiến tính kháng phát triển ở sâu hại.)

  • Good practice: thông lệ tốt

VD: We should adopt good practices from Western working culture. (Chúng ta nên áp dụng các thông lệ tốt từ văn hóa làm việc châu Âu.)

  • Adopt/Follow a practice: áp dụng phương pháp/hình thức

VD: More and more British companies follow a new practice of 4-hour working office/day. (Ngày càng có nhiều công ty Anh áp dụng hình thức làm việc 4 tiếng/ngày.)

  • Accounting/business/management practices: các phương pháp kinh doanh/kế toán/quản lý

VD: The company’s shares dropped at its lowest point since its accounting practices were reviewed by regulators. (Cổ phần công ty rớt cực kỳ thấp từ khi các biện pháp kế toán bị thanh tra.)

4. Bài tập vận dụng cấu trúc Practice có đáp án

Để ghi nhớ kiến thức về các cấu trúc với Practice ở trên, các bạn hãy cùng áp dụng lý thuyết đã học để hoàn thành bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh bằng cách áp dụng các cấu trúc practice đã học

1/ Tôi thường luyện tập chơi guitar 2-3 ngày/tuần.

→ _________________________________

2/ Anh ấy đang luyện tập để trở thành một ca sĩ xuất sắc.

→ _________________________________

3/ Đó là thói quen thông thường của thầy giáo tôi mỗi lần đến lớp.

→_________________________________

4/ Cả công ty sẽ có một lần tập duyệt trước khi diễn ra sự kiện chính thức.

→_________________________________

5/ Cô ấy làm theo những gì cô ấy nói bằng cách quyên góp quần áo cho các bệnh nhân ung thư.

→_________________________________

6/ Elizabeth uống sữa chua sau bữa ăn tối như một thói quen của cô ấy.

→ _________________________________

7/ Sehun đọc và viết tiếng Anh rất tốt nhưng anh ấy cần luyện tập kỹ năng nghe nhiều hơn.

→ _________________________________

8/ Ở Mexico, thói quen thông thường là hôn 2 má người bạn cùng tuổi mới gặp.

→_________________________________

9/ Nhóm của tôi cần luyện tập bài nhảy trước cuộc thi ngày mai.

→ _________________________________

10/ Để cho năng suất tốt nhất, người nông dân cần làm theo những thông lệ tốt do cục nông nghiệp khuyến cáo.

→ _________________________________

Đáp án gợi ý:

1/ I usually practice playing guitar 2-3 days/week.

2/ He is practicing to become an excellent singer.

3/ It is my teacher’s common practice to make a coffee every time he comes to class.

4/ The whole company will have a practice run before the official event takes place.

5/ She practices what she preaches by donating her clothes to cancer patients.

6/ Elizabeth drinks yogurt after dinner as her usual practice.

7/ Sehun reads and writes English very well but he needs to practice his listening skills more.

8/It is common practice to kiss a new friend you just met in his/her cheeks bow in Mexico.

9/ My team needs to practice their dance performance before tomorrow's competition.

10/ To get the best yield, farmers need to follow good practices recommended by the Department of Agriculture.

Vậy là IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu các cấu trúc với Practice và trả lời câu hỏi Practice Ving hay to V. Đồng thời bài viết đã tổng hợp các idioms và collocations hay gặp với Practice.

Các bạn hãy đọc thật kỹ lý thuyết và làm bài tập thực hành để thành thạo cách sử dụng cấu trúc Practice nhé. Chúc các bạn học Tiếng Anh hiệu quả.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ