Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

If only là gì? 3 cách dùng cấu trúc If only thông dụng cần nhớ

Nội dung [Hiện]

Cấu trúc If only có ý nghĩa tương đương với cấu trúc I wish và thường được dùng trong câu ước nhằm diễn tả mong muốn, ước muốn trong hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. 

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng cấu trúc If only trong các trường hợp khác nhau, đồng thời phân biệt với cấu trúc Only if để có thể vận dụng một cách chính xác.

Chi tiết cách dùng cấu trúc If only trong Tiếng Anh
Chi tiết cách dùng cấu trúc If only trong Tiếng Anh

Các bạn hãy đọc thật kỹ lý thuyết và làm bài tập thực hành ở cuối bài nhé!

1. Định nghĩa If only là gì?

Theo Cambridge Dictionary, If only là một Idiom trong Tiếng Anh mang nghĩa là “giá như, ước gì” thường được sử dụng để diễn tả mong muốn ở hiện tại hoặc tương lai hoặc nuối tiếc về một điều gì đó đã không xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • If only we could go for a picnic this weekend. (Ước gì chúng ta có thể đi dã ngoại vào cuối tuần này.)
  • If only I had studied harder to pass the entrance exam. (Giá như tôi đã học chăm chỉ hơn để đỗ kỳ thi đầu vào.)

2. Cách dùng cấu trúc If only trong Tiếng Anh

Sau khi đã nắm được If only là gì, trong phần này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng cấu trúc If only ở thì quá khứ, hiện tại và tương lai. 

Cách dùng If only ở quá khứ, hiện tại và tương lai
Cách dùng If only ở quá khứ, hiện tại và tương lai

2.3. Cấu trúc If only ở tương lai

Cấu trúc If only được dùng để diễn tả mong muốn về một sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai.

Công thức:

If only + S + would/could + V

If only + S  + would/could not (wouldn’t/couldn’t) + V

Ví dụ:

  • If only my boss would give me a chance to prove myself. (Giá mà sếp của tôi cho tôi một cơ hội để chứng minh khả năng của mình.)
  • If only we could win the first prize. (Ước gì chúng ta có thể đạt giải nhất.)

2.1. Cấu trúc If only ở hiện tại

Cấu trúc If only ở hiện tại được dùng để diễn tả mong muốn về một điều không có thật, hoặc không thể xảy ra ở hiện tại.

Công thức:

If only + S + V2/Ved

If only + S + didn’t + V

Ví dụ:

  • If only my mother didn’t have to do too much work. (Ước gì mẹ tôi không phải làm quá nhiều việc.)
  • If only I had more time to stay here. (Giá mà tôi có nhiều thời gian hơn để ở đây.)

2.2. Cấu trúc If only ở quá khứ

Cấu trúc If only còn được dùng để diễn tả sự hối tiếc về một điều đã không xảy ra trong quá khứ.

Công thức:

If only + S + had + V3

If only + S + had not (hadn’t) + V3

Ví dụ:

  • If only I had listened to my parents' advice and pursued a career in medicine. (Giá như tôi đã lắng nghe lời khuyên của cha mẹ và theo đuổi sự nghiệp y khoa.)
  • If only she had listened to my advice, she wouldn't be in trouble now. (Giá như cô ấy đã lắng nghe lời khuyên của tôi, bây giờ cô ấy không gặp rắc rối.)

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc cấu trúc If only

Khi sử dụng cấu trúc If only, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

Luôn lùi thì với cấu trúc If only

Trong cấu trúc If only ở tương lai, động từ trong mệnh đề sau If only sẽ được chia ở dạng would/could + V

Ví dụ: If only it would stop raining. (Giá như trời ngừng mưa.)

Khi sử dụng cấu trúc If only ở hiện tại, động từ trong mệnh đề sau If only sẽ được chia ở thì quá khứ đơn.

Ví dụ: If only I knew the answer. (Giá như tôi biết câu trả lời.)

Trong cấu trúc If only ở quá khứ, động từ trong mệnh đề sau If only sẽ được chia ở thì thì quá khứ hoàn thành.

Ví dụ: If only she had listened to me. (Giá như cô ấy đã lắng nghe tôi.)

Sử dụng "were" thay cho "was" khi chia động từ tobe trong cấu trúc If only ở hiện tại

Trong những trường hợp lịch sự, động từ tobe trong cấu trúc If only ở hiện tại sẽ mặc định được chia là “were” dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều.

Ví dụ: If only I were the CEO of this company. (Ước gì tôi là Giám đốc điều hành của công ty này.)

Câu có cấu trúc If only + S +V là một câu hoàn chỉnh

Thông thường câu điều kiện với mệnh đề If cần có 2 mệnh đề, tuy nhiên, If only có cách dùng tương tự I wish, nên sau If only chỉ có 1 mệnh đề duy nhất thì câu vẫn đầy đủ ý nghĩa.

Ví dụ: If only I had prepared for the interview better. (Giá mà tôi đã chuẩn bị cho buổi phỏng vấn tốt hơn.)

4. Phân biệt cấu trúc If only và Only if

If only và Only if là 2 cấu trúc hoàn toàn khác biệt nhưng lại khiến nhiều bạn nhầm lẫn và sử dụng sai. Sau đây, IELTS LangGo sẽ phân tích cách dùng 2 cấu trúc này để bạn hiểu rõ hơn nhé.

Phân biệt If only và Only if cực đơn giản
Phân biệt If only và Only if cực đơn giản

Về cấu trúc If only

Ý nghĩa: If only  có nghĩa là “giá như, giá mà, ước gì” dùng để diễn tả mong muốn, hy vọng về một điều có khả năng xảy ra trong tương lai hoặc mong ước trái với hiện tại hoặc quá khứ.

Cấu trúc chung: 

If only + S + V

Ví dụ: 

  • If only I could travel back in time. (Giá như tôi có thể quay trở lại quá khứ.)
  • If only I had studied French harder before moving here. (Ước gì tôi đã học tiếng Pháp chăm chỉ hơn trước khi chuyển đến đây.)

Về cấu trúc Only if

Ý nghĩa: Only if nghĩa là “chỉ khi, chỉ với điều kiện là” được dùng trong câu điều kiện để diễn tả một sự việc nào đó chỉ xảy ra khi thỏa mãn điều kiện nhất định

Cấu trúc chung: 

S + V only if + S + V

Ví dụ: I will forgive him only if he tells the truth . (Tôi sẽ tha thứ cho anh ấy chỉ khi anh ấy nói sự thật.)

Trong trường hợp Only If được đảo lên đầu câu, thì chúng ta sẽ dùng cấu trúc đảo ngữ:

Cấu trúc đảo ngữ với Only If:

Only if + S + V +  trợ động từ + S + V

Ví dụ: Only if a teacher has given permission is a student allowed to leave the room. (Chỉ khi giáo viên cho phép thì học sinh mới được phép rời khỏi phòng.)

5. Bài tập cấu trúc If only có đáp án

Để kiểm tra xem mình đã hiểu bài chưa, các bạn hãy hoàn thành bài tập cấu trúc với If only dưới đây nhé.

Điền vào ô trống sử dụng các từ trong ngoặc

1. If only I _____ (study) harder when I was at school

2. If only I _____  (be) taller so that I could join the basketball team.

3. If only you _____  (keep) your mouth shut yesterday. Now Mary knows.

4. If only I _____  (not lose) all my money. Now I'm broke.

5. Peter is always late. If only he _____  (turn up) on time for a change!

6. I got a bad grade on Math. If only I _____ (work) harder.

7. He was running very fast when he had a heart attack. If only he _____ (not/run) so fast

8. I am sorry I don’t know how to use the computer. If only I _____ (know) how to use it.

9. If only I _____ (have) enough money to buy my parents a new house.

10. If only they _____ (ask) you for advice before they started the project. You're the expert!

Đáp án

1. had studied

2. were

3. had kept

4. hadn’t lost

5. would turn up

6. had worked

7. hadn’t run

8. knew

9. had

10. had asked

Như vậy, IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu If only là gì, cũng như chi tiết cách sử dụng cấu trúc If Only trong Tiếng Anh.

Hy vọng, qua bài viết này, các bạn sẽ nắm chắc cách dùng If only, đồng thời phân biệt với cấu trúc dễ nhầm lẫn là Only If để vận dụng một cách chính xác nhé.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ