Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Forget to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Forget chính xác nhất

Post Thumbnail

Forget là một động từ quen thuộc và được sử dụng thường xuyên trong Tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn thắc mắc không rõ sau Forget là gì? Forget to V hay Ving? để sử dụng cho đúng.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ phân tích chi tiết cách dùng các cấu trúc Forget nhằm giúp bạn giải đáp các thắc mắc. Đồng thời gợi ý một số forget synonyms và các động từ có cách dùng tương tự Forget.

Cùng theo dõi nhé!

Giải đáp Forget là gì? Forget to V hay Ving?
Giải đáp Forget là gì? Forget to V hay Ving?

1. Định nghĩa Forget là gì?

Theo Oxford Learners Dictionaries, Forget  /fəˈɡet/ là động từ trong Tiếng Anh dùng ý nghĩa là “quên/không nhớ làm gì” hoặc “ngừng nhớ về điều gì đó”.

Ví dụ:

  • She forgot to pick up her dry cleaning from the store. (Cô ấy không nhớ ra phải đi lấy đồ giặt khô từ cửa hàng.)
  • Andrew lost his temper when he forgot his password and couldn't log into his account. (Andrew trở nên mất bình tĩnh khi anh ta quên mật khẩu và không thể đăng nhập vào tài khoản của mình.)
  • He chose to forget the embarrassing incident and moved on with his life. (Anh ta chọn cách quên sự kiện đáng xấu hổ đó và tiếp tục đi theo cuộc đời mình.)
  • Due to financial constraints, they've decided to forget about their plans of starting a business. (Vì những khó khăn tài chính, họ quyết định quên đi kế hoạch bắt đầu kinh doanh của mình.)

2. Forget to V hay Ving? Các cấu trúc Forget thông dụng nhất

Trước tiên để giải đáp cho câu hỏi sau Forget là To V hay Ving, thì câu trả lời chính xác là: Forget có thể đi với cả To V và Ving. Tuy nhiên, Forget to V và Forget Ving có cách dùng và ý nghĩa khác nhau.

IELTS LangGo sẽ cùng bạn phân tích kỹ hơn nhé!

2.1. Cấu trúc Forget to V

Cấu trúc Forget to V được dùng để diễn đạt ý nghĩa “quên/không nhớ là phải làm một việc hoặc một nhiệm vụ nào đó”.

Công thức: S + forget + to V.

Ví dụ:

  • He forgot to turn off the stove, which led to a small fire in the kitchen. (Anh ta quên tắt bếp gas, điều này dẫn đến một vụ cháy nhỏ trong nhà bếp.)
  • The professor forgot to submit the grades on time, causing a delay in the final results. (Giáo sư quên nộp điểm đúng hạn, gây ra sự trì hoãn trong kết quả cuối cùng.)
Ví dụ cho cấu trúc Forget to V trong Tiếng Anh
Ví dụ cho cấu trúc Forget to V trong Tiếng Anh

Bên cạnh đó, chúng ta thường sử dụng cấu trúc Don’t forget to V khi muốn nhắc nhở ai đó đừng quên làm gì đó đặc biệt là khi việc đó có thể để lại hậu quả không tốt nếu không được thực hiện.

Ví dụ:

  • Don't forget to double-check all the details before submitting the report. (Đừng quên kiểm tra lại tất cả các chi tiết trước khi nộp báo cáo.)
  • Don't forget to set your alarm for the early morning meeting tomorrow. (Đừng quên đặt báo thức cho cuộc họp sáng sớm ngày mai.)

2.2. Cấu trúc Forget Ving

Cấu trúc Forget Ving được sử dụng khi muốn diễn đạt ý nghĩa “quên/không nhớ đã làm gì trong quá khứ”

Công thức: S + forget + Ving

Ví dụ:

  • John would never forget meeting his wife for the first time. (John sẽ không bao giờ quên lần đầu tiên gặp vợ của anh ấy.)
  • I'll never forget seeing the picture for the first time. (Tôi sẽ không bao giờ quên lần đầu tiên nhìn thấy bức tranh đó.)

2.3. Một số cấu trúc với Forget khác

Bên cạnh 2 cấu trúc Forget To V và Forget Ving, sau Forget còn có thể là một Danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề, … Các bạn cùng note lại một số cấu trúc thông dụng khác với Forget nhé.

Một số cấu trúc Forget khác cần lưu ý
Một số cấu trúc Forget khác cần lưu ý

Forget about + Noun/Ving

Cách dùng: Thường được dùng với ý nghĩa khuyên nhủ: hãy quên đi hoặc đừng quan tâm điều gì đó

Ví dụ: Forget about what others think of you and follow your own path. (Bỏ qua những gì người khác nghĩ về bạn và đi theo con đường riêng của bạn.)

Forget + Noun/Noun phrase

Cách dùng: Dùng để diễn đạt ý “quên điều gì đó”

Ví dụ: I forgot my friend's birthday, and now I feel terrible about it. (Tôi đã quên sinh nhật của bạn và giờ tôi cảm thấy rất tệ về điều đó.)

Forget that

Cách dùng: Diễn tả ý nghĩa “quên rằng sự việc hay hành động nào đó”

Ví dụ: He forgot that he had a doctor's appointment and scheduled something else at the same time. (Anh ta đã quên rằng anh ta có cuộc hẹn với bác sĩ và đã lên lịch một việc khác vào cùng thời điểm.)

Forget + what/where/when/how

Cách dùng: Diễn đạt việc quên một thông tin cụ thể (địa điểm, cách thức, thời gian, …)

Ví dụ: I forgot how I could overcome the difficult time. (Tôi đã quên là mình đã vượt qua thời gian khó khăn đó như thế nào.)

Forget oneself

Cách dùng: Diễn đạt việc mất tự kiểm soát, quên đi các quy tắc, đạo đức hoặc hành xử không thích hợp trong một tình huống nào đó

Ví dụ: The politician forgot himself and made offensive remarks during the live TV interview. (Chính trị gia đã không kiềm chế được bản thân và đã tạo ra những phát ngôn xúc phạm trong cuộc phỏng vấn trực tiếp trên TV.)

3. Một số từ đồng nghĩa với Forget

Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Forget sau đây sẽ giúp bạn vừa mở rộng vốn từ vựng của mình, vừa tránh mắc lỗi lặp từ trong các bài thi Speaking hay Writing. Cùng lưu lại ngay nhé!

Go blank: Trống rỗng, không nhớ được, không thể tưởng tượng ra

Ví dụ: During the exam, my mind went blank, and I couldn't remember any of the answers. (Trong kỳ thi, tâm trí tôi trống rỗng và tôi không thể nhớ bất kỳ câu trả lời nào.)

Slip one's mind: Quên mất, lỡ quên

Ví dụ: It completely slipped my mind to buy milk on the way home. (Tôi đã quên hoàn toàn mua sữa trên đường về nhà.)

Put out of one's mind: Xóa bỏ khỏi tâm trí, quên đi

Ví dụ: He tried to put the embarrassing incident out of his mind and focus on the present. (Anh ta đã cố gắng loại bỏ sự cố xấu hổ khỏi tâm trí và tập trung vào hiện tại.)

Dismiss from memory: Xóa khỏi trí nhớ, không còn nhớ đến 

Ví dụ: After the accident, he dismissed the traumatic experience from his memory. (Sau tai nạn, anh ta đã xóa trải nghiệm đau đớn đó khỏi trí nhớ.)

4. Một số động từ có cách dùng tương tự Forget

Trong ngữ pháp Tiếng Anh, một số động từ khác cũng có thể đi với cả To V và V-ing và có cách dùng tương tự như Forget. Các bạn cùng học thêm nhé!

Từ

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Try

Try to V

Nỗ lực, cố gắng để thực hiện một hành động hoặc đạt được một kết quả nào đó

I will try to solve the math problem. (Tôi sẽ cố gắng giải quyết bài toán toán học.)

Try Ving

Thử, trải nghiệm làm gì đó

I will try swimming in the ocean. (Tôi sẽ thử bơi ở biển.)

Start

Regret to V

Lấy làm tiếc phải làm gì

I regret to inform you that your plan was declined. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng kế hoạch của bạn đã bị từ chối.)

Regret Ving

Hối tiếc vì đã làm gì

She regretted not taking part in the game. (Cô ấy hối tiếc vì đã không tham gia vào trò chơi.)

Stop

Stop to V

Ngừng thực hiện một hành động nào đó để thực hiện một hành động khác

She stopped to tie her shoelaces. (Cô ấy dừng lại để buộc dây giày.)

Stop Ving

Dừng lại hoặc ngừng thực hiện một hành động đang diễn ra

They stopped singing when the teacher entered the room. (Họ dừng hát khi giáo viên vào phòng.)

Remember

Remember to V

Nhắc nhở người khác để thực hiện một hành động nào đó

Remember to buy groceries on your way home. (Nhớ mua thực phẩm trên đường về nhà.)

Remember Ving

Nhớ đã làm gì

I remember seeing her at the party last night. (Tôi nhớ đã thấy cô ấy tại buổi tiệc tối qua.)

 

5. Bài tập thực hành với cấu trúc Forget có đáp án

Cùng thực hành ngay bài tập dưới đây để nắm chắc Forget to V hay Ving cũng như cách dùng một số cấu trúc tương tự Forget.

Bài tập: Chia động từ ở dạng to V hoặc Ving để hoàn thành các câu sau đây:

1. He was too young when we travelled. He doesn't remember.

a. He's forgotten travelling.

b. He's forgotten to travel.

2. He said that he put the phone in the small pocket of his bag.

a. He remembers to put his phone in his bag.

b. He remembers putting his phone in his bag.

3. She wanted to do her English homework but she forgot about it.  She didn't do it.

a. She forgot doing her English homework.

b. She forgot to do her English homework.

4. We attempted to put out the fire but we didn't manage.

a. We tried to put out the fire.

b. We tried putting out the fire.

5. He talked to the police officer after the accident. He has not forgotten the conversation.

a. He remembers talking to the police officer.

b. He remembered to talk to the police officer.

6. She wanted to reach the shelf but she was too short.

a. She tried to reach the shelf.

b. She tried reaching the shelf.

7. I fell asleep during the film but I wanted to stay awake.

a. I tried keeping my eyes open.

b. I tried to keep my eyes open.

8. The hunter stopped. He wanted to clean his gun.

a. He stopped cleaning his gun.

b. He stopped to clean his gun.

9. I couldn't move the table because it was too heavy.

a. I tried to move the table.

b. I tried moving the table.

10. Dinner wasn't ready because she didn't turn on the oven. She forgot.

a. She forgot to turn on the oven.

b. She forgot turning on the oven.

(Nguồn: English Course Malta

Đáp án

1. a

2. b

3. b

4. a

5. a

6. a

7. b

8. b

9. a

10. a

Như vậy, IELTS LangGo đã cùng bạn phân tích cấu trúc Forget và giải đáp thắc mắc Forget to V hay Ving, đồng thời mở rộng vốn từ với các cụm từ đồng nghĩa với Forget và các động từ có cách dùng tương tự Forget

Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết và làm bài tập thực hành để nắm chắc kiến thức về cấu trúc Forget trong Tiếng Anh nhé. Chúc các bạn thành công.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ