Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Decide là gì? Cấu trúc decide và cách dùng thông dụng nhất

Post Thumbnail

Cấu trúc decide chắc hẳn không quá xa lạ với những bạn đã và đang học tiếng Anh, tuy nhiên, nhiều bạn chỉ biết Decide to V mà không biết còn nhiều cấu trúc khác với Decide.

Trong bài học hôm nay, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu tất tần tật về cấu trúc decide, bao gồm định nghĩa, cách dùng chi tiết và một số cấu trúc đồng nghĩa. Phần cuối sẽ có phần bài tập thực hành giúp bạn ôn lại lý thuyết, các bạn đừng bỏ qua nhé!

1. Định nghĩa Decide là gì?

Decide /dɪˈsaɪd/ là một động từ trong Tiếng Anh nghĩa là quyết định.

  • Danh từ của Decide là Decision (sự quyết định)
  • Tính từ của Decide là Decisive (quyết đoán)
Cấu trúc Decide có nghĩa là quyết định điều gì đó
Cấu trúc Decide có nghĩa là quyết định điều gì đó

Theo từ điển Cambridge, Decide có nghĩa là “quyết định làm gì hoặc điều gì” sau khi xem xét kỹ lưỡng về những khả năng có thể xảy ra. 

Ví dụ:

  • We have decided to choose the second option from your proposal (Chúng tôi quyết định chọn phương án thứ hai trong bản kế hoạch của cậu.) 
  • He can't decide whether to break up with his girlfriend or not. (Cậu ta không thể quyết định có nên chia tay với bạn gái hay không.)

Decide cũng được dùng với ý nghĩa là nguyên nhân quyết định, dẫn đến một kết quả cụ thể nào đó.

Ví dụ: 

  • The weather totally decides whether we could go on the trip or not. (Chúng ta có thể lên đường hay không hoàn toàn phụ thuộc vào thời tiết.)
  • A mistake from the defender decided the game against us. (Lỗi của hậu vệ khiến chúng tôi thua trận đấu.)

2. Cách dùng cấu trúc Decide chuẩn xác nhất

Nhiều bạn mới học tiếng Anh thường băn khoăn không biết Decide to V hay Ving. Vì vậy, trong phần này, chúng mình sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cách dùng các cấu trúc Decide để tránh sai ngữ pháp khi sử dụng nhé.

2.1. Cấu trúc Decide + to V

Decide + to V thường dùng để diễn tả ý nghĩa ai đó quyết định làm gì.

Công thức: S + decide + to V

Ví dụ: 

  • I’ve decided to quit my job. I can’t stand my manager any longer. (Tôi quyết định sẽ nghỉ việc. Tôi không thể chịu đựng được quản lý của tôi nữa.) 
  • My parents decided to move back to Vietnam. (Bố mẹ tôi quyết định chuyển về Việt Nam.)
Vậy là các bạn đã có câu trả lời cho Decide to V hay Ving rồi đúng không?
Vậy là các bạn đã có câu trả lời cho Decide to V hay Ving rồi đúng không?

2.2. Cấu trúc Decide + danh từ

Cấu trúc này được dùng khi ai đó hoặc cái gì đã trực tiếp hoặc gián tiếp gây nên kết quả của sự việc. 

Công thức: S + decide + danh từ

Ví dụ: 

  • Her last right answer decided the tournament results. (Câu trả lời đúng cuối cùng của cô ấy đã quyết định kết quả của giải đấu.)
  • Rock paper scissors will decide who can leave first. (Chơi búa kéo bao sẽ quyết định ai được rời đi trước.)

2.3. Cấu trúc Decide (that) + mệnh đề

Cấu trúc này có nghĩa tương tự cấu trúc Decide + to V, tuy nhiên, điểm khác biệt chính là sau decide là that + mệnh đề thay vì to V.

Công thức: S1 + decide + that + S2 + V

Ví dụ: 

  • Our teacher decided that we would have a day off tomorrow. (Giáo viên của chúng tớ quyết định cho lớp nghỉ học một buổi ngày mai.)
  • I’ve decided that I will use my credit card to buy that jacket. I’ve obsessed with it for days. (Tôi quyết định sẽ dùng thẻ tín dụng mua cái áo khoác đó. Tôi ám ảnh với nó mấy ngày rồi.)

Như các bạn có thể thấy, chủ ngữ của câu (S1) và chủ ngữ mệnh đề that (S2) có thể giống, hoặc khác nhau. Tuy nhiên, thông thường với cấu trúc này, người bản địa hay dùng trong trường hợp hai chủ ngữ khác nhau.

2.4. Cấu trúc Decide + Wh/How + to Verb

Cấu trúc này được dùng khi bạn cần quyết định thứ gì đó cụ thể (what), thời gian cụ thể (when), địa điểm cụ thể (where), cách thức cụ thể (how).

Công thức: S + decide + what/where/when/how/whether + to V

Nói cách khác, cấu trúc này như một biến thể của cấu trúc Decide + to V nhưng mang nghĩa cụ thể hơn. 

Cùng xem những ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn nhé:

  • I can’t decide what to buy. They both look so cute. (Tôi không thể quyết định nên mua cái nào. Cả hai trông đều đáng yêu.)
  • She’s not a decisive person. That’s why she can’t decide where to eat most of the time when I ask her. (Cô ấy không phải là người quyết đoán. Đó là lý do tại sao cô ấy không thể quyết định ăn ở đâu mỗi khi tôi hỏi cô ấy.)
  • The company sent you the offer. Please decide whether to take it or not by the end of this week. (Công ty đã gửi cậu đề nghị làm việc. Vui lòng đưa ra quyết định có nhận hay không vào cuối tuần này.)

3. Các cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc Decide thông dụng nhất

Bên cạnh cấu trúc decide, có rất nhiều cấu trúc khác đồng nghĩa mà bạn có thể sử dụng để diễn tả việc lựa chọn, đưa ra quyết định. Cùng tham khảo nhé!

3.1. Cấu trúc choose

Cấu trúc Choose có nghĩa là lựa chọn cái gì. Có nhiều cách dùng cấu trúc này, ví dụ như:

  • Choose something: Chọn lựa thứ gì đó

VD: There’re two guys flirting with her but she chose the richer one. (Có hai anh chàng tán tỉnh cô ấy nhưng cô ấy đã chọn anh giàu hơn.)

  • Choose between A and B: Chọn lựa giữa hai thứ

VD: She had to choose between accepting the job offer and coming back to Vietnam. (Cô ấy phải chọn giữa việc chấp nhận đề nghị công việc hoặc quay trở lại Việt Nam.)

  • Choose A from B: Chọn lựa từ cái gì đó

VD: We have to choose a new marketing associate from 3 shortlisted candidates. (Chúng ta cần chọn một nhân viên marketing mới từ 3 ứng viên được chọn này.)

Cấu trúc choose cũng có nghĩa và cách dùng tương tự cấu trúc decide
Cấu trúc choose cũng có nghĩa và cách dùng tương tự cấu trúc decide
  • Choose A over B: Chọn cái này thay vì cái kia

VD: My son will always choose me over his dad. (Con trai tôi sẽ luôn chọn tôi thay vì bố nó.)

  • Choose somebody/something as/for something: Chọn ai đó/cái gì cho…

VD: She chooses Taylor Swift as her role model in the music industry. (Cô ấy chọn Taylor Swift là tấm gương trong ngành công nghiệp âm nhạc.)

  • Choose + whether/what/when/where/how: Lựa chọn có hay không/cái gì/khi nào/ở đâu/như thế nào…

VD: You can only choose whether to move by train or airplane. (Bạn phải chọn nên di chuyển bằng tàu hay máy bay.)

  • Choose + to V: Lựa chọn làm gì đó

VD: I gave them my advice but they chose to ignore it. (Tôi cho họ lời khuyên nhưng họ quyết định không nghe theo.)

3.2. Cấu trúc Opt

Cũng mang nghĩa là lựa chọn, cân nhắc nhưng Opt có cách dùng hơi khác biệt so với Decide và Choose.

  • Opt for something: đưa ra lựa chọn giữa các khả năng

Vd: She opted for retirement during her 40s. (Cô ấy chọn nghỉ hưu khi 40.)

  • Opt out: chọn không liên quan, không dính dáng đến cái gì đó

VD: I often opted out of events like this. (Tôi thường không tham gia những sự kiện kiểu này.)

3.3. Cấu trúc Determine

Determine có nghĩa gần tương tự với Decide. Cụ thể, determine có nghĩa là:

  • S + tobe + determined by: Kiểm soát hoặc ảnh hưởng trực tiếp đến cái gì đó, hoặc quyết định điều gì sẽ xảy ra

VD: The number of students we can invite is determined by how much money we can give the organizer (Số học sinh chúng ta có thể mời phụ thuộc bởi số tiền mà chúng ta đưa cho ban tổ chức)

  • Determine + to V: Đưa ra một quyết định rất chắc chắn

VD: After leaving the jail, he determined to be a good citizen (Sau khi ra tù, anh ta quyết định trở thành một công dân tử tế)

Ngoài ra, còn một số từ đồng nghĩa với Decide như figure (tìm ra), resolve (giải quyết), find (tìm thấy). Bạn có thể dùng những từ này để thay thế decide trong một vài trường hợp.

4. Decide đi với giới từ gì? 4 phrasal verbs với Decide trong Tiếng Anh

Sau decide là gì? Ngoài mệnh đề, to V hay what/how/when… thì sau decide cũng có thể là giới từ. Với mỗi giới từ khác nhau, Decide sẽ tạo thành một phrasal verb (cụm động từ) với nghĩa khác nhau. 

Để tránh việc dùng sai giới từ hay ngữ pháp, các bạn hãy note lại 5 cụm từ hay với Decide dưới đây nhé.

  • Decide on/upon something: chọn, quyết định gì đó sau khi suy nghĩ cẩn thận

VD: I have finally decided on Phu Quoc for my winter break. (Tôi đã chọn Phú Quốc là điểm đến cho kỳ nghỉ đông rồi.)

  • Decide between A and B: chọn giữa 2 lựa chọn

VD: This is when you have to decide between your girlfriend and your buddies (Đây là lúc cậu phải chọn giữa bạn gái và bạn bè.)

  • Decide among sb/sth: lựa chọn giữa 3 thứ trở lên

VD: There are a lot of good candidates for the vacancy so it is difficult for the director to decide among them.

Sau decide có thể là các giới từ on, upon, against, in favor of, between, among
Sau decide có thể là các giới từ on, upon, against, in favor of, between, among
  • Decide + against + N/V-ing: quyết định không làm gì, đi ngược lại cái gì đó

Vd: My brother occasionally decides against my mom’s advice (Anh trai tôi thỉnh thoảng quyết định làm trái lời khuyên của mẹ)

  • Decide for/in favor of sb/sth: Phân xử ai/cái gì đó thắng (mang tính pháp lý)

VD: My client will go to jail if the judge doesn't decide in favor of her. (Thân chủ của tôi sẽ phải vào tù nếu thẩm phán xử cô ấy thua.)

5. Bài tập thực hành với cấu trúc Decide - có đáp án

Practice makes improvement - hãy cùng IELTS LangGo hoàn thành những bài tập thực hành dưới đây để hiểu rõ cách dùng cấu trúc Decide nhé.

Điền Decide + … vào chỗ trống

1. Alex ____________ travel to Germany on his birthday.

2. Why do people always force me to  ____________ love and friendship?

3. To be honest, I can’t  ____________ where to have dinner tonight.

4. At last, Sarah  ____________ do the household chores and cook dinner at her parents’ 30 year wedding ceremony.

5. This is the 3rd job offer my brother’s got within a month. He’s finally ____________ to work.

6. Recently, my parents ____________ we will visit our grandparents during summer.

7. The weather  ____________ the final result of the football match.

8. The company couldn’t  ____________ to call for more investment.

9. I’ve ____________ apply for Unilever internship. 

10. They’ve ____________ reducing the workforce by 5%.

11. At last, my students are able to  ____________  they’d go for the class field trip.

12. I’ve  ____________  painting my walls pink.

13. Finally, the judge ____________ of the defendant.

14. It’s hard to ____________ to execute the campaign.

15. The video editor also ____________ a priority order among other factors.

16. Unfortunately, Ashley ____________ leave Vietnam as her tourism visa expired.

17. The vast majority ____________ new tax policy.

18. The camp director ____________ students are not allowed to use any electronic devices during 2 days.

19. In the end, we ____________ go to the Chinese restaurant.

20. After I finished my master’s degree, I ____________ work in the UK for a few years.

Luyện tập sử dụng decide mỗi ngày để thêm tự tin trong giao tiếp
Luyện tập sử dụng decide mỗi ngày để thêm tự tin trong giao tiếp

ĐÁP ÁN THAM KHẢO

1. Decided to

2. Decide between

3. Decide

4. Decides to

5. Decided where

6. Decided that

7. Decides

8. Decide how

9. Decided to

10. Decided on

11. Decide when/where

12. Decide on

13. Decided in favor of/Decide for

14. Decide how

15. Decided to 

16. Decided to

17. Decides against

18. Decided that 

19. Decided to

20. Decided to

IELTS LangGo hy vọng những kiến thức trong bài viết này sẽ giúp các bạn làm chủ cấu trúc Decide. Các bạn hãy “keep calm" và đón chờ những bài viết hữu ích khác từ chúng mình nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ