Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Cấu trúc Remember: Ý nghĩa, cách dùng và các cấu trúc tương đương
Nội dung

Cấu trúc Remember: Ý nghĩa, cách dùng và các cấu trúc tương đương

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, Remember là một động từ có thể đi cùng cả Ving và To V nhưng mỗi cấu trúc lại diễn tả một ý nghĩa khác nhau.

Vậy remember Ving là gì, có gì khác với Remember to V. Dùng remember + Ving khi nào?... Bài viết này IELTS LangGo sẽ giúp các bạn hiểu cặn kẽ ý nghĩa và cách dùng cấu trúc remember nhé!

Tổng hợp kiến thức về cấu trúc remember trong Tiếng Anh

Tổng hợp kiến thức về cấu trúc remember trong Tiếng Anh

1. Remember là gì? Chức năng và vị trí của Remember trong câu

Khái niệm Remeber là gì?

Theo từ điển Oxford, Remember là động từ tiếng Anh mang nghĩa nhớ lại điều gì, nhớ làm gì đó, nhớ phải làm gì.

Ví dụ:

  • Remember to take the trash out when you leave for school. (Nhớ đem rác đi đổ lúc con đi học nhé.)
  • I wish I could remember the name of the song (Giá mà mình nhớ được tên của bài hát đó.)

Tuy nghĩa khá đơn giản nhưng chức năng và cách dùng của Remember khá phong phú và đa dạng. Tùy vào vị trí và các từ đi kèm, remember có thể được dùng với nhiều mục đích khác nhau.

Chức năng và vị trí của Remember trong câu

Là một động từ, vị trí của Remember trong câu khá linh động. Remember có thể đứng đầu câu trong câu khuyết chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Remember the time when we first met? (Có nhớ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau không?)

“Remember” cũng có thể đứng sau chủ ngữ:

  • I remember locking the door before I left. (Tôi nhớ đã khóa cửa trước khi rời đi rồi.)

Remember có thể đứng đầu câu và giữa câu

Remember có thể đứng đầu câu và giữa câu

Cuối cùng, remember thường đứng sau trạng từ chỉ tần suất hoặc trước một số trạng từ khác với mục đích nhấn mạnh. Ví dụ:

  • I always remember to see Alex whenever I visit his hometown (Tôi luôn nhớ gặp Alex mỗi khi thăm quê anh ấy.)
  • I remember exactly what she wore that day. (Tôi nhớ chính xác cô ấy mặc gì ngày hôm đó)

2. Cách dùng cấu trúc Remember trong tiếng Anh

Cấu trúc remember to V và remember Ving là hai cấu trúc được sử dụng nhiều hơn cả. Đây cũng là lý do nhiều người hay nhầm lẫn và không chắc chắn sau remember là to v hay ving.

Do đó, trong phần này, IELTS LangGo sẽ giúp các bạn phân biệt remember to V và Ving, đồng thời tổng hợp cho các bạn một số cấu trúc khác với Remember nhé!

2.1. Cấu trúc Remember + to V

Cấu trúc remember + to + V-inf: nhớ để làm gì, nhớ phải làm gì

Khi cần nhấn mạnh chủ thể cần nhớ phải làm gì, chúng ta sẽ dùng cấu trúc remember + to Vinf. Cấu trúc này tương đương với cấu trúc “not forget + to + V-inf” (đừng quên phải làm gì đó).

Ví dụ:

  • My kid is very kind. She always remembers to say thanks to waiters and waitresses. (Con tôi rất tử tế. Con bé luôn nhớ phải nói cảm ơn với những người phục vụ.)
  • My roommate barely remembers to close the door when she picks up her delivery parcel. (Bạn cùng phòng tôi hiếm khi nhớ phải đóng cửa khi cô ấy ra ngoài lấy bưu phẩm.)

2.2. Cấu trúc Remember + Ving

Cấu trúc remember + Ving: nhớ đã làm gì

Khác với cấu trúc Remember to V infinite, Remember Ving mang nghĩa nhớ đã làm gì trong thời điểm quá khứ. Tức là, chuyện cần nhớ phải làm đã được thực hiện, thay vì phải/sẽ thực hiện.

Ví dụ:

  • I remember sending the email with the photo attached. (Tôi nhớ đã gửi email đính kèm ảnh.)
  • Rebecca remembers packing lunch for her kids. (Rebecca nhớ là đã đóng đồ ăn trưa cho các con của cô ấy.)

Cùng học cách phân biệt cấu trúc remember Ving vs to V

Cùng học cách phân biệt cấu trúc remember Ving vs to V

Nhiều người mới học thường hay nhầm lẫn và không biết nên dùng remember to V hay Ving. Để biết khi nào dùng remember to V, khi nào dùng remember Ving, bạn chỉ cần nhớ, remember to V là nhớ sẽ phải làm gì đó (hành động sẽ xảy ra). Còn remember Ving là nhớ đã làm gì (hành động đã xảy ra).

Vì vậy, tùy vào mục đích và ngữ cảnh, bạn hãy chọn cách dùng remember to V và Ving thật chính xác nhé.

2.3. Các cấu trúc với Remember khác và cách dùng

Bên cạnh cấu trúc remember Ving hay to V, có rất nhiều cấu trúc remember khác được dùng trong tiếng Anh. Mỗi cấu trúc remember lại được sử dụng với mục đích và ý nghĩa khác khau. Dưới đây, IELTS LangGo sẽ giới thiệu đến bạn một vài cấu trúc remember thông dụng khác.

Remember + Noun (danh từ)

Đây có lẽ là cấu trúc đơn giản và dễ sử dụng nhất trong các cấu trúc Remember. Remember + danh từ có nghĩa là chủ thể nhớ hoặc chưa quên ai đó/cái gì đó.

Ví dụ:

  • I remember her! I met her several years ago at my uncle’s funeral. (Tôi nhớ cô ta! Tôi đã gặp cô ấy vài năm trước trong đám tang ông bác.)
  • I remember your birthday. It’s on 18 April isn’t it? (Tớ nhớ sinh nhật cậu mà. Vào ngày 18 tháng 4 đúng không?)

Remember + giới từ As/For + Noun

Cấu trúc này tuy ít gặp hơn so với các cấu trúc remember trên nhưng cũng khá hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Remember + as + something: Nhớ ai đó/điều gì đó như là….

Cấu trúc Remember as something thường được dùng trong câu bị động, với ý nghĩa ai đó/ điều gì đó được nhớ tới.

Ví dụ:

  • Ho Chi Minh will always be remembered as Vietnam’s great father. (Bác Hồ sẽ luôn được nhớ tới như là vị cha già vĩ đại của Việt Nam)
  • The statue of Liberty is remembered as a gift from France when America abolished slavery. (Tượng nữ thần tự do được nhớ tới như là món quà của Pháp khi nước Mỹ xóa bỏ chế độ nô lệ)

Remember + for + something: Được nhớ tới vì điều gì

Tương tự như cấu trúc remember as something, cấu trúc remember for something cũng được dùng chủ yếu trong câu bị động. Cấu trúc này có nghĩa tương tự như famous for/nổi tiếng, được biết đến vì điều gì. Ví dụ:

  • Louis is remembered for his dark humor (Nhắc tới Louis là nhớ tới khiếu hài hước đen tối của anh ấy.)
  • Switzerland is remembered for its mesmerizing alpine scenery. (Switzerland được nhớ tới bởi cảnh quan núi cao đầy mê hoặc.)

Remember + mệnh đề that

Remember đi cùng một mệnh đề có nghĩa như một câu nhắc nhở, đừng quên rằng ai đó sẽ làm gì.

Ví dụ:

  • Hey Alex, remember that we’re eating out tonight. (Alex ơi, đừng quên là chúng ta sẽ ăn ngoài tối nay.)
  • Why are you leaving? Don’t you remember that we have one more meeting? (Sao cậu lại đi về thế? Cậu không nhớ là chúng ta còn có một cuộc họp nữa à?)

Remember + questions Where/Why/How…

Trong câu tiếng Anh, khi remember đi cùng với Wh nghĩa là nhớ lại ở đâu, nhớ lý do tại sao, làm thế nào mà… Hành động, sự kiện trong câu có cấu trúc này thường đã xảy ra tại thời điểm trong quá khứ. Để cho dễ hiểu, cùng xem các ví dụ:

  • Do you remember how much you spent on your trip? (Bạn có nhớ bạn đã tiêu bao nhiêu tiền trong chuyến đi không?)
  • She was trying to remember where she put her book. She can’t seem to find it anywhere. (Cô ấy đang nhớ lại nơi cô ấy đặt quyển sách. Cô ấy không có vẻ là tìm thấy nó ở bất kì đâu.)
  • You make me remember why I didn’t like her in the first place. (Cậu khiến tôi nhớ lại lý do tại sao tôi không thích cô ta lúc mới gặp.)

Các cấu trúc remember khác trong tiếng Anh có thể bạn chưa biết

Các cấu trúc remember khác trong tiếng Anh có thể bạn chưa biết

Remember + the time when/that/…

Cấu trúc remember the time… khá tương đồng với remember when. Khi bạn bắt đầu kể một câu chuyện, một kỷ niệm,... bạn có thể dùng cấu trúc này.

Ví dụ:

  • I remember the time when I just quit my job and took a flight to Paris - my favorite city of all time. (Tôi nhớ lần tôi bỏ việc ngang và lên chuyến bay đến Paris - thành phố yêu thích nhất mọi thời đại của tôi.)
  • Do you remember the time that you lied to me and made me a fool? (Bạn có nhớ cái lần mà bạn lừa dối tôi và biến tôi thành trò hề không?)

S + remember + somebody + to + somebody

Khác hoàn toàn với các cấu trúc trên, cấu trúc remember somebody to somebody có nghĩa là nhờ ai đó gửi lời chào của ai đó đến ai đó.

Ví dụ:

  • Please remember me to your sister. (Nhớ giúp tôi gửi lời chào đến chị gái cậu nhé.)

Có thể thấy, remember là một từ khá hay trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng nó trong nhiều hoàn cảnh, ngữ nghĩa khác nhau. Đặc biệt, câu gián tiếp của cấu trúc remember không hề giống với các cấu trúc khác. Cùng đọc tiếp để tìm hiểu nhé!

3. Cấu trúc Remember trong câu gián tiếp (Reported speech)

Cấu trúc remember có đặc thù là khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, động từ chính “remember + to V-inf” sẽ chuyển thành “remind + to + V-inf”. Cụ thể:

Câu trực tiếp: S + said to/ told + Sb: “Remember to V-inf…”

➔ Câu gián tiếp: S + reminded + Sb + to V-inf…

Ví dụ:

  • Alex told his students: “Remember to put the trash in the bin”

➔ Alex reminded his students to put the trash in the bin. (Linda nhắc nhở anh ta nhớ tắt máy tính khi không sử dụng.)

  • Alex said to me: “Remember to park the bike near the store”

➔ Alex reminded me to park the bike near the store (Alex nhắc tôi đỗ xe máy gần cửa hàng)

Lưu ý cách dùng remember trong câu gián tiếp

Lưu ý cách dùng remember trong câu gián tiếp

4. Một số cấu trúc tương đương với cấu trúc Remember

Để đa dạng hóa các cách diễn đạt và làm phong phú thêm vốn ngữ pháp thì bạn có thể tham khảo 3 cấu trúc tương đương với Remember như Remind, Recall và Recollect. Đây đều là những từ đồng nghĩa với remember (remember synonym) nên cách dùng cũng có nhiều điểm giống nhau.

4.1. Cấu trúc Remind

Remind + sb + to infinitive (nhắc nhở ai đó làm gì)

VD: Please remind Oscar to bring my jacket and jeans here (Làm ơn nhắc Oscar mang áo khoác và quần jeans của tôi đến đây.)

Có thể thấy, điểm khác nhau giữa cấu trúc remember vs remind là remember theo sau bởi động từ, danh từ chỉ vật còn remind theo sau bởi tân ngữ, danh từ chỉ người. Các bạn cần chú ý điểm này để phân biệt khi nào dùng remember, khi nào dùng remind nhé!

Remind + of (gợi nhớ về điều gì đó)

VD: Elizabeth reminds me of my mom. They are both amazing chefs (Elizabeth khiến tôi nhớ về mẹ mình. Cả hai đều là những đầu bếp tuyệt vời.)

Lưu ý là, bạn có thể viết lại câu dùng remind mà vẫn giữ nguyên nghĩa nhưng không thể dùng remind để thay thế cho remember và ngược lại.

4.2. Cấu trúc Recall

Khi bạn nhớ lại cái gì đó nhờ một cái gì đó, hãy dùng cấu trúc recall.

Recall + something

VD: This dish brings back so many memories. I recall my childhood when my mom cooked this for me whenever I got good grades. (Món ăn này đưa tôi quay lại nhiều kỷ niệm. Tôi nhớ tuổi thơ khi mẹ tôi nấu món này mỗi khi tôi đạt điểm tốt.)

Recall + Ving

VD: I recalled what she said to me after I broke up with her. (Tôi nhớ cô ấy đã nói gì sau khi tôi chia tay cô ấy.)

Recall + that

VD: My mom recalled that she got back home right after she heard the news. (Mẹ tôi nhớ là bà đã đi về nhà ngay sau khi nghe tin.)

Recall + question words (what/who/where/why…)

VD: Can you recall what you did last night? (Bạn có thể nhớ lại mình đã làm gì tối qua không?)

Các cấu trúc tương tự cấu trúc remember là cấu trúc remind, recall, recollect

Các cấu trúc tương tự cấu trúc remember là cấu trúc remind, recall, recollect

Để tránh nhầm lẫn giữa recall vs remember, bạn có thể phân biệt chúng như sau. Trong khi recall dùng để nhớ lại sự việc, tình huống đã diễn ra và miêu tả lại cho người khác thì remember thiên về những gì đã có trong ký ức của bạn hoặc bạn lưu giữ trong tâm trí.

4.3. Cấu trúc Recollect

“Recollect” có nghĩa gần giống Remember, đều là “nhớ lại”, “hồi tưởng lại” cái gì đó.

Recollect + something

VD: Sorry, I can’t recollect the details of the program. I’ll check again and share with you later (Xin lỗi, em không thể nhớ hết toàn bộ chi tiết chương trình. Em sẽ kiểm tra lại và chia sẻ với chị sau.)

Recollect + somebody/something doing something

VD: I recollect my brother saying the movie was great. (Tôi nhớ là em trai tôi khen bộ phim đó lắm.)

Recollect + that

VD: I suddenly recollect that I left my key inside the car. (Tôi đột nhiên nhớ ra là mình bỏ quên chìa khóa trong xe ô tô rồi.)

Recollect + question words (how, when/what…)

VD: Whenever I have good dreams, I try to recollect what had happened but I couldn’t. I just know that they’re good dreams. (Mỗi khi có giấc mơ đẹp, tôi thường cố nhớ lại tôi đã mơ thấy gì nhưng không thể. Tôi chỉ biết là giấc mơ rất đẹp thôi.)

Recollect + Ving

VD: Hmm, I recollect advising her not to see her ex anymore but it seems like she did. (Hừm, tôi nhớ đã khuyên cô ấy đừng gặp người yêu cũ nữa nhưng xem ra cô ấy không nghe.)

Tuy khá giống nhau nhưng recollect mang nghĩa hồi tưởng, cố gắng nhớ lại điều mà bạn đã quên. Còn remember thì vẫn là nhớ những sự việc, hiện tượng luôn có sẵn trong tâm trí mà không cần cố gắng.

5. Bài tập thực hành cấu trúc Remember - có đáp án

Đối với lượng kiến thức khá chi tiết trên, bạn cần phải luyện tập và thực hành thật nhiều để làm chủ các cấu trúc remember. Hãy cùng chúng mình làm các bài tập ngắn dưới đây để kiểm tra mình nhớ bài đến đâu nhé!

Bài 1: Chia động từ trong câu

  1. Remember (close)_______ all the windows before (leave)_______ the room.
  2. Brian remembered (send) ______ the email to her first-line manager before the holiday.
  3. Jinny remembered (turn off) _____ the light in her room.
  4. I remember (repair) ______ the door for my dad tomorrow.
  5. Did you remember (check) ____ the food left in the fridge before you go?

Đáp án:

  1. to close, leaving
  2. sending
  3. turning off
  4. to repair
  5. to check

Hãy luyện tập thường xuyên để nắm chắc cách dùng cấu trúc remember

Hãy luyện tập thường xuyên để nắm chắc cách dùng cấu trúc remember

Bài 2: Khoanh đáp án đúng trong các câu dưới đây

1. He thought that I didn’t know who was the culprit but I remember ____ him with my own eyes.

A. seeing

B. see

C. saw

2. My mom remembered ____ her purse on the table.

A. put

B. putting

C. to put

3. My wife wouldn't have been killed if you had remembered ____ the police beforehand.

A. calling

B. to call

C. to calling

4. Please remember ____ our son at 5pm at his school today.

A. picking up

B. to pick up

C. pick up

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. B
  4. B

Bạn làm đúng được bao nhiêu câu? Nếu chưa tự tin lắm thì đừng quên save ngay bài viết để đọc lại mỗi lần gặp cấu trúc remember nhé. Chúc các bạn chăm chỉ thành tài!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ