Trong tiếng Anh, Remember là một động từ có thể đi cùng cả Ving và To V nhưng mỗi cấu trúc lại diễn tả một ý nghĩa khác nhau.
Vậy remember Ving là gì, có gì khác với Remember to V. Dùng remember + Ving khi nào?... Bài viết này IELTS LangGo sẽ giúp các bạn hiểu cặn kẽ ý nghĩa và cách dùng cấu trúc remember nhé!
Tổng hợp kiến thức về cấu trúc remember trong Tiếng Anh
Khái niệm Remeber là gì?
Theo từ điển Oxford, Remember là động từ tiếng Anh mang nghĩa nhớ lại điều gì, nhớ làm gì đó, nhớ phải làm gì.
Ví dụ:
Tuy nghĩa khá đơn giản nhưng chức năng và cách dùng của Remember khá phong phú và đa dạng. Tùy vào vị trí và các từ đi kèm, remember có thể được dùng với nhiều mục đích khác nhau.
Chức năng và vị trí của Remember trong câu
Là một động từ, vị trí của Remember trong câu khá linh động. Remember có thể đứng đầu câu trong câu khuyết chủ ngữ.
Ví dụ:
“Remember” cũng có thể đứng sau chủ ngữ:
Remember có thể đứng đầu câu và giữa câu
Cuối cùng, remember thường đứng sau trạng từ chỉ tần suất hoặc trước một số trạng từ khác với mục đích nhấn mạnh. Ví dụ:
Cấu trúc remember to V và remember Ving là hai cấu trúc được sử dụng nhiều hơn cả. Đây cũng là lý do nhiều người hay nhầm lẫn và không chắc chắn sau remember là to v hay ving.
Do đó, trong phần này, IELTS LangGo sẽ giúp các bạn phân biệt remember to V và Ving, đồng thời tổng hợp cho các bạn một số cấu trúc khác với Remember nhé!
Cấu trúc remember + to + V-inf: nhớ để làm gì, nhớ phải làm gì
Khi cần nhấn mạnh chủ thể cần nhớ phải làm gì, chúng ta sẽ dùng cấu trúc remember + to Vinf. Cấu trúc này tương đương với cấu trúc “not forget + to + V-inf” (đừng quên phải làm gì đó).
Ví dụ:
Cấu trúc remember + Ving: nhớ đã làm gì
Khác với cấu trúc Remember to V infinite, Remember Ving mang nghĩa nhớ đã làm gì trong thời điểm quá khứ. Tức là, chuyện cần nhớ phải làm đã được thực hiện, thay vì phải/sẽ thực hiện.
Ví dụ:
Cùng học cách phân biệt cấu trúc remember Ving vs to V
Nhiều người mới học thường hay nhầm lẫn và không biết nên dùng remember to V hay Ving. Để biết khi nào dùng remember to V, khi nào dùng remember Ving, bạn chỉ cần nhớ, remember to V là nhớ sẽ phải làm gì đó (hành động sẽ xảy ra). Còn remember Ving là nhớ đã làm gì (hành động đã xảy ra).
Vì vậy, tùy vào mục đích và ngữ cảnh, bạn hãy chọn cách dùng remember to V và Ving thật chính xác nhé.
Bên cạnh cấu trúc remember Ving hay to V, có rất nhiều cấu trúc remember khác được dùng trong tiếng Anh. Mỗi cấu trúc remember lại được sử dụng với mục đích và ý nghĩa khác khau. Dưới đây, IELTS LangGo sẽ giới thiệu đến bạn một vài cấu trúc remember thông dụng khác.
Remember + Noun (danh từ)
Đây có lẽ là cấu trúc đơn giản và dễ sử dụng nhất trong các cấu trúc Remember. Remember + danh từ có nghĩa là chủ thể nhớ hoặc chưa quên ai đó/cái gì đó.
Ví dụ:
Remember + giới từ As/For + Noun
Cấu trúc này tuy ít gặp hơn so với các cấu trúc remember trên nhưng cũng khá hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Remember + as + something: Nhớ ai đó/điều gì đó như là….
Cấu trúc Remember as something thường được dùng trong câu bị động, với ý nghĩa ai đó/ điều gì đó được nhớ tới.
Ví dụ:
Remember + for + something: Được nhớ tới vì điều gì
Tương tự như cấu trúc remember as something, cấu trúc remember for something cũng được dùng chủ yếu trong câu bị động. Cấu trúc này có nghĩa tương tự như famous for/nổi tiếng, được biết đến vì điều gì. Ví dụ:
Remember + mệnh đề that
Remember đi cùng một mệnh đề có nghĩa như một câu nhắc nhở, đừng quên rằng ai đó sẽ làm gì.
Ví dụ:
Remember + questions Where/Why/How…
Trong câu tiếng Anh, khi remember đi cùng với Wh nghĩa là nhớ lại ở đâu, nhớ lý do tại sao, làm thế nào mà… Hành động, sự kiện trong câu có cấu trúc này thường đã xảy ra tại thời điểm trong quá khứ. Để cho dễ hiểu, cùng xem các ví dụ:
Các cấu trúc remember khác trong tiếng Anh có thể bạn chưa biết
Remember + the time when/that/…
Cấu trúc remember the time… khá tương đồng với remember when. Khi bạn bắt đầu kể một câu chuyện, một kỷ niệm,... bạn có thể dùng cấu trúc này.
Ví dụ:
S + remember + somebody + to + somebody
Khác hoàn toàn với các cấu trúc trên, cấu trúc remember somebody to somebody có nghĩa là nhờ ai đó gửi lời chào của ai đó đến ai đó.
Ví dụ:
Có thể thấy, remember là một từ khá hay trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng nó trong nhiều hoàn cảnh, ngữ nghĩa khác nhau. Đặc biệt, câu gián tiếp của cấu trúc remember không hề giống với các cấu trúc khác. Cùng đọc tiếp để tìm hiểu nhé!
Cấu trúc remember có đặc thù là khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, động từ chính “remember + to V-inf” sẽ chuyển thành “remind + to + V-inf”. Cụ thể:
Câu trực tiếp: S + said to/ told + Sb: “Remember to V-inf…”
➔ Câu gián tiếp: S + reminded + Sb + to V-inf…
Ví dụ:
➔ Alex reminded his students to put the trash in the bin. (Linda nhắc nhở anh ta nhớ tắt máy tính khi không sử dụng.)
➔ Alex reminded me to park the bike near the store (Alex nhắc tôi đỗ xe máy gần cửa hàng)
Lưu ý cách dùng remember trong câu gián tiếp
Để đa dạng hóa các cách diễn đạt và làm phong phú thêm vốn ngữ pháp thì bạn có thể tham khảo 3 cấu trúc tương đương với Remember như Remind, Recall và Recollect. Đây đều là những từ đồng nghĩa với remember (remember synonym) nên cách dùng cũng có nhiều điểm giống nhau.
Remind + sb + to infinitive (nhắc nhở ai đó làm gì)
VD: Please remind Oscar to bring my jacket and jeans here (Làm ơn nhắc Oscar mang áo khoác và quần jeans của tôi đến đây.)
Có thể thấy, điểm khác nhau giữa cấu trúc remember vs remind là remember theo sau bởi động từ, danh từ chỉ vật còn remind theo sau bởi tân ngữ, danh từ chỉ người. Các bạn cần chú ý điểm này để phân biệt khi nào dùng remember, khi nào dùng remind nhé!
Remind + of (gợi nhớ về điều gì đó)
VD: Elizabeth reminds me of my mom. They are both amazing chefs (Elizabeth khiến tôi nhớ về mẹ mình. Cả hai đều là những đầu bếp tuyệt vời.)
Lưu ý là, bạn có thể viết lại câu dùng remind mà vẫn giữ nguyên nghĩa nhưng không thể dùng remind để thay thế cho remember và ngược lại.
Khi bạn nhớ lại cái gì đó nhờ một cái gì đó, hãy dùng cấu trúc recall.
Recall + something
VD: This dish brings back so many memories. I recall my childhood when my mom cooked this for me whenever I got good grades. (Món ăn này đưa tôi quay lại nhiều kỷ niệm. Tôi nhớ tuổi thơ khi mẹ tôi nấu món này mỗi khi tôi đạt điểm tốt.)
Recall + Ving
VD: I recalled what she said to me after I broke up with her. (Tôi nhớ cô ấy đã nói gì sau khi tôi chia tay cô ấy.)
Recall + that
VD: My mom recalled that she got back home right after she heard the news. (Mẹ tôi nhớ là bà đã đi về nhà ngay sau khi nghe tin.)
Recall + question words (what/who/where/why…)
VD: Can you recall what you did last night? (Bạn có thể nhớ lại mình đã làm gì tối qua không?)
Các cấu trúc tương tự cấu trúc remember là cấu trúc remind, recall, recollect
Để tránh nhầm lẫn giữa recall vs remember, bạn có thể phân biệt chúng như sau. Trong khi recall dùng để nhớ lại sự việc, tình huống đã diễn ra và miêu tả lại cho người khác thì remember thiên về những gì đã có trong ký ức của bạn hoặc bạn lưu giữ trong tâm trí.
“Recollect” có nghĩa gần giống Remember, đều là “nhớ lại”, “hồi tưởng lại” cái gì đó.
Recollect + something
VD: Sorry, I can’t recollect the details of the program. I’ll check again and share with you later (Xin lỗi, em không thể nhớ hết toàn bộ chi tiết chương trình. Em sẽ kiểm tra lại và chia sẻ với chị sau.)
Recollect + somebody/something doing something
VD: I recollect my brother saying the movie was great. (Tôi nhớ là em trai tôi khen bộ phim đó lắm.)
Recollect + that
VD: I suddenly recollect that I left my key inside the car. (Tôi đột nhiên nhớ ra là mình bỏ quên chìa khóa trong xe ô tô rồi.)
Recollect + question words (how, when/what…)
VD: Whenever I have good dreams, I try to recollect what had happened but I couldn’t. I just know that they’re good dreams. (Mỗi khi có giấc mơ đẹp, tôi thường cố nhớ lại tôi đã mơ thấy gì nhưng không thể. Tôi chỉ biết là giấc mơ rất đẹp thôi.)
Recollect + Ving
VD: Hmm, I recollect advising her not to see her ex anymore but it seems like she did. (Hừm, tôi nhớ đã khuyên cô ấy đừng gặp người yêu cũ nữa nhưng xem ra cô ấy không nghe.)
Tuy khá giống nhau nhưng recollect mang nghĩa hồi tưởng, cố gắng nhớ lại điều mà bạn đã quên. Còn remember thì vẫn là nhớ những sự việc, hiện tượng luôn có sẵn trong tâm trí mà không cần cố gắng.
Đối với lượng kiến thức khá chi tiết trên, bạn cần phải luyện tập và thực hành thật nhiều để làm chủ các cấu trúc remember. Hãy cùng chúng mình làm các bài tập ngắn dưới đây để kiểm tra mình nhớ bài đến đâu nhé!
Bài 1: Chia động từ trong câu
Đáp án:
Hãy luyện tập thường xuyên để nắm chắc cách dùng cấu trúc remember
Bài 2: Khoanh đáp án đúng trong các câu dưới đây
1. He thought that I didn’t know who was the culprit but I remember ____ him with my own eyes.
A. seeing
B. see
C. saw
2. My mom remembered ____ her purse on the table.
A. put
B. putting
C. to put
3. My wife wouldn't have been killed if you had remembered ____ the police beforehand.
A. calling
B. to call
C. to calling
4. Please remember ____ our son at 5pm at his school today.
A. picking up
B. to pick up
C. pick up
Đáp án:
Bạn làm đúng được bao nhiêu câu? Nếu chưa tự tin lắm thì đừng quên save ngay bài viết để đọc lại mỗi lần gặp cấu trúc remember nhé. Chúc các bạn chăm chỉ thành tài!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ