Trạng từ chỉ tần suất là loại trang từ rất quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt mức độ, tần suất hoặc sự thường xuyên của một sự việc hay tình trạng nào đó.
Trong bài viết hôm nay, IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ kiến thức và bài tập vận dụng về trạng từ chỉ tần suất, giúp bạn nhanh chóng nắm vững và thành thạo trong việc sử dụng chúng!
Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) là loại trạng từ dùng để diễn tả mức độ diễn ra thường xuyên của một hành động hoặc sự việc, giúp chúng ta trả lời câu hỏi "Một việc gì đó xảy ra thường xuyên như thế nào?" (How often does something happen?).
Có 2 cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất:
Ví dụ:
Sau đây là bảng các trạng từ chỉ tần suất phổ biến nhất trong tiếng Anh, được sắp xếp theo mức độ thường xuyên từ cao đến thấp:
Mức độ | Trạng từ tần suất | Nghĩa | Ví dụ |
100% | Always | luôn luôn | Mary always arrives on time. (Mary luôn luôn đến đúng giờ.) |
90% | Usually | thường xuyên | I usually go for a run in the morning. (Tôi thường đi chạy buổi sáng.) |
80% | Normally/ Generally | thông thường, theo lệ | Normally, I wake up at 6 AM and start my day with a cup of coffee. |
70% | Often/ Frequently | Thường | Jim often eats at that restaurant. (Jim thường xuyên ăn ở nhà hàng đó.) |
50% | Sometimes | đôi khi, thỉnh thoảng | Sometimes, I like to relax and read a book. (Đôi khi, tôi thích thư giãn và đọc sách.) |
30% | Occasionally | thỉnh thoảng lắm, tùy lúc | We occasionally meet for coffee. (Chúng ta thỉnh thoảng gặp nhau để uống cà phê.) |
10% | Seldom | ít khi | He seldom takes a day off from work. (Anh ấy ít khi nghỉ làm việc.) |
5% | Hardly ever | hầu như không bao giờ | I hardly ever watch TV. (Tôi hầu như không bao giờ xem TV.) |
0% | Never | Không bao giờ | They never miss their morning walk. (Họ không bao giờ bỏ lỡ buổi tập đi bộ buổi sáng.) |
Lưu ý: Trong tiếng Anh, bên cạnh các trạng từ chỉ tần suất trên, bạn có thể sẽ bắt gặp các cụm từ chỉ tần suất cụ thể và có thể đo đếm được như sau:
Every hour/day/week/month/quarter/year (mỗi giờ/ngày/tuần/tháng/quý/năm…)
Once/twice/three times… a week (một/hai/ba lần một tuần)
Once/twice/three times… a month (một/hai/ba lần một tháng)
Once/twice/three times… a year (một/hai/ba lần một năm)
Nếu tần suất chỉ diễn ra 1 hoặc 2 lần, bạn hãy dùng once hoặc twice. Chỉ khi tần suất 3 lần trở lên mới bắt đầu áp dụng cấu trúc số đếm + times.
Ví dụ:
She waters the plants every day in the morning. (Cô ấy tưới cây mỗi ngày vào buổi sáng.)
I go to the dentist twice a week for a checkup. (Tôi đến gặp nha sĩ hai lần một tuần để kiểm tra.)
She attends the book club meeting three times a month. (Cô ấy tham gia buổi họp câu lạc bộ sách ba lần một tháng.)
She has a medical checkup once a year. (Cô ấy kiểm tra sức khỏe một lần một năm.)
Trạng từ chỉ tần suất sẽ xuất hiện ở 4 vị trí: sau động từ To be, trước động từ thường, sau trợ động từ và đôi khi ở đầu/cuối câu. Hãy cùng tìm hiểu từng trường hợp cụ thể!
Khi đứng sau động từ To be, trạng từ chỉ tần suất diễn tả tính chất hoặc tính nết vốn có của một người hoặc sự việc.
Ví dụ:
Trạng từ chỉ tần suất cũng xuất hiện trước động từ thường để miêu tả một hành động mà ai đó thực hiện thường xuyên.
Ví dụ:
Bạn cũng có thể kết hợp trạng từ chỉ tần suất với trợ động từ và từ khuyết thiếu, nhằm bổ sung ý nghĩa về tần suất của động từ sau nó.
Ví dụ:
Trong một số trường hợp, bạn sẽ thấy trạng từ chỉ tần suất nằm ở đầu câu hoặc cuối câu để nhấn mạnh cảm xúc của câu.
Ví dụ:
Dưới đây là một số lưu ý về trạng từ chỉ tần suất mà bạn cần ghi nhớ để sử dụng chúng thành thạo:
Ví dụ:
Cách dùng sai: Often I go to the supermarket.
Cách dùng đúng: I often go to the supermarket/I go to the supermarket (very) often.
Ví dụ:
- He doesn’t usually do the laundry. (Anh ấy không thường giặt quần áo đâu.)
- Is she always thoughtful like that? (Cô ấy luôn chu đáo như vậy à?)
Ví dụ:
- Peter, why are you always turning in your assignment late? (Peter, sao hôm nào em cũng nộp bài trễ vậy hả?)
- I don’t like his attitude. He’s always blaming others! (Tôi không thích thái độ của anh ta. Suốt ngày đổ lỗi cho người khác thôi!)
Sau đây là 3 bài tập thú vị về trạng từ chỉ tần suất, giúp bạn vận dụng kiến thức vừa học. Hãy chắc chắn với đáp án của mình nhé!
1. She __________ forgets to turn off the lights before leaving home. That’s why her electricity bill is so high.
seldom
usually
never
2. I __________ visit my grandparents, because they are so sweet and caring.
always
rarely
three times a month
3. The bus __________ arrives on time. It has only been late once or twice.
often
is
twice
4. Jack __________ takes the subway to work. He thinks it’s too crowded.
every day
never
sometimes
5. She __________ cooks dinner at home. She never orders food outside.
once a week
frequently
always
6. We have a family reunion __________ in the summer. It’s the only time I get to bond with everyone.
normally
once a year
often
7. My brother __________ stays up late on school nights. He believes it’s important to save his energy.
rarely
is
twice a week
8. The weather is __________ warm in the tropics.
usually
sometimes
once a week
9. I __________ read a book before going to bed. It’s very entertaining!
am
three times
occasionally
10. The teacher __________ gives pop quizzes in class. He wants to surprise us!
never
every day
sometimes
11. Our team __________ wins the championship. We are unbeatable!
is
always
once
12. She __________ does her laundry on the weekends, because that’s when she has free time.
normally
often
every Saturday
13. I __________ go to the movies these days. The films are getting so boring.
hardly ever
am
twice a month
14. The store is __________ closed on Sundays for maintenance.
rarely
sometimes
always
15. He __________ skips his morning jog. He wants to keep in shape.
never
twice a week
occasionally
Đáp án:
B
A
A
B
C
B
A
A
C
C
B
B
A
C
A
My sister __________ (always/ visit) our grandparents on their anniversary.
The store __________ (rarely/ open) on public holidays.
I __________ (usually/ do) my laundry on the weekends.
She __________ (never/ miss) her morning yoga class.
The train __________ (frequently/ arrive) five minutes late.
They __________ (occasionally/ go) out for dinner on Friday nights.
John __________ (often/ work) overtime at the office.
We __________ (three times a year/ have) a family reunion.
The weather __________ (sometimes/ be) rainy during the monsoon season.
I __________ (hardly ever/ take) the bus to work.
Đáp án:
always visits
rarely opens
usually do
never misses
frequently arrives
occasionally go
often works
have three times a year
sometimes is
hardly ever take
I am usually coming home late on Fridays.
She always forgets bring her lunch to work.
The bus is sometimes arrives on time.
We have rarely family gatherings in the summer.
John working sometimes overtime this month.
They always three times a week go to the gym.
My brother sometimes is staying up late on school nights.
The weather usually warm in the spring.
I am frequently read before bedtime.
She sometimes cook dinner at home every day.
Đáp án:
I usually come home late on Fridays.
She always forgets to bring her lunch to work.
The bus sometimes arrives on time.
We rarely have family gatherings in the summer.
John is sometimes working overtime this month.
They go to the gym three times a week.
My brother rarely stays up late on school nights.
The weather is usually warm in the spring.
I frequently read before bedtime.
She cooks dinner at home sometimes.
Trên đây là toàn bộ những gì bạn cần biết về Trạng từ chỉ tần suất - một loại từ quan trọng của tiếng Anh để chỉ mức độ thường xuyên của các sự việc. Bạn nhớ vận dụng các trạng từ này thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày để sớm thành thạo nhé.
Nếu bạn quan tâm đến các loại từ vựng khác, đừng chần chừ mà hãy khám phá các bài viết tiếp theo của IELTS LangGo!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ