Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Adverbs of Place - Trạng từ chỉ nơi chốn: Phân loại và cách dùng
Nội dung

Adverbs of Place - Trạng từ chỉ nơi chốn: Phân loại và cách dùng

Post Thumbnail

Adverbs of place (trạng từ chỉ nơi chốn) là một trong các loại trạng từ trong Tiếng Anh.

Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các loại trạng từ chỉ nơi chốn và chi tiết cách dùng của từng loại nhé. Các bạn hãy chuẩn bị giấy bút để bắt đầu học ngay nhé.

1. Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place) là gì?

Định nghĩa, cách dùng và các vị trí thường xuất hiện trạng từ chỉ nơi chốn sẽ được IELTS LangGo tổng hợp trong phần này. Đây là kiến thức cốt lõi của Adverb of place nên bạn hãy học thật kỹ nhé!

1.1. Định nghĩa và chức năng của Adverbs of place

Trạng từ chỉ nơi chốn hay trạng từ chỉ địa điểm là trạng từ được sử dụng để miêu tả 1 vị trí, phương hướng, khoảng cách hay các chuyển động của 1 hành động cụ thể được diễn ra hoặc được nhắc đến.

Xét các ví dụ và từ được gạch chân dưới đây:

  • I left my keys over there. (Tôi để chìa khóa ở kia.)
  • The hiking trail leads north through the forest. (Con đường mòn đi bộ dẫn về phía bắc xuyên qua khu rừng.)
  • The supermarket is nearby, just a short walk away. (Siêu thị ở gần đây, chỉ cách đó một quãng đi bộ ngắn.)
  • The cat darted across the room when the door opened. (Con mèo phóng qua phòng khi cánh cửa mở ra.)
  • Let's meet anywhere you prefer for lunch. (Hãy gặp nhau ở bất cứ đâu bạn thích để ăn trưa.)

Qua ví dụ, các bạn có thể thấy rằng các trạng ngữ chỉ nơi chốn (Adverbs of place) được gạch chân bổ sung thông tin về địa điểm, phương hướng và vị trí cho các hành động trong câu.

LƯU Ý:

  • Các trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh hầu hết chỉ được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, không dùng để bổ nghĩa cho tính từ và các trạng từ khác trong câu
  • Trạng từ chỉ địa điểm thường KHÔNG có đuôi -ly => đây chính là 1 điểm bạn cần lưu ý để khi học tránh nhầm lẫn.

1.2. Vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn trong câu

Trạng từ chỉ nơi chốn trong Tiếng Anh có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Cụ thể:

Vị trí của Adverbs of place
Vị trí của Adverbs of place

Adverbs of place thường đứng sau động từ chính hoặc đứng sau tân ngữ.

Ví dụ:

  • The kids are playing outside in the garden (Những đứa trẻ đang chơi ngoài vườn) => Sau động từ chính
  • I set the coffee mug here on the coast. (Tôi đặt cốc cà phê ở đây trên bờ biển) => Sau tân ngữ

Nếu trong câu có cả 2 loại trạng từ chỉ thời gian và địa điểm thì trạng từ chỉ địa điểm sẽ đứng trước các trạng từ chỉ thời gian như: tomorrow, yesterday,…

Ví dụ:

  • We’ll meet there tomorrow for lunch (Chúng ta sẽ gặp nhau ở đó vào bữa trưa ngày mai) => Đứng trước trạng từ chỉ thời gian.)

Ngoài ra, trạng từ chỉ nơi chốn herethere còn đứng đầu câu trong các câu cảm thán.

Ví dụ:

  • Here comes the bus. (Xe bus đến rồi!)
  • Here they are! I found them all day. (Chúng đây rồi! Tôi đã tìm chúng cả ngày.)

2. Các loại trạng từ chỉ nơi chốn trong Tiếng Anh

Dựa vào chức năng thông tin mà nó cung cấp, các Adverbs of place được chia thành 5 loại dưới đây:

2.1. Trạng từ chỉ vị trí (here - there)

Here và there là 2 trạng từ đứng đầu trong adverbs of place list bởi vì nó được sử dụng vô cùng phổ biến.

Here: Ở đây - Miêu tả vị trí ở gần người nói hoặc gần vị trí đang được thảo luận.

Ví dụ: Come and sit here. (Hãy đến và ngồi đây.)

There: Ở đó - Miêu tả vị trí ở cách xa người nói hoặc xa vị trí đang được nhắc tới.

Ví dụ: Look, I found your book; it was right there on the shelf. (Này, tôi đã tìm thấy cuốn sách của bạn; nó ở ngay trên kệ đó.)

Lưu ý:

  • Trong câu phủ định, here và there thường đứng cuối câu để tăng cường ý nghĩa phủ định.

Ví dụ: She does not have a book here. (Cô ấy không có một quyển sách nào ở đây.) 

  • Để miêu tả rõ hơn về vị trí của hành động thì here và there thường đi kèm với 1 số giới từ như up, down, under, in, over,…

Ví dụ: He walked over here to show me the new painting. (Anh ấy bước qua đây để cho tôi xem bức tranh mới.)

2.2. Trạng từ chỉ sự chuyển động

Trạng từ chỉ sự chuyển động thường đi kèm với động từ để mô tả hành động di chuyển theo 1 hướng cụ thể.

Các trạng từ chỉ nơi chốn này thường có đuôi -ward/wards,… như backwards, homewards, forward, upwards, onwards,…

Ví dụ:

  • The team moved forwards with confidence after winning the first round. (Toàn đội tự tin tiến về phía trước sau khi giành chiến thắng ở hiệp đầu tiên.)
  • She climbed upwards to reach the rooftop. (Cô ấy leo lên để lên tới sân thượng.)
Các loại Adverbs of place - trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh
Các loại Adverbs of place - trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh

2.3. Trạng từ chỉ nơi chốn bất định

Các adverbs of place chỉ nơi chốn bất định thường có kết thúc bằng đuôi -where như: anywhere, somewhere, everywhere, elsewhere,…

Các trạng từ này thường được sử dụng khi không cần nói đến vị trí cụ thể.

Ví dụ:

  • I must have left my umbrella anywhere in the office. (Chắc hẳn tôi đã để chiếc ô của mình ở nơi nào đó trong văn phòng)
  • Do you want to travel somewhere this summer? (Bạn muốn đi du lịch ở đâu đó vào mùa hè này không?)

2.4. Trạng từ chỉ phương hướng

Các trạng từ nơi chốn chỉ phương hướng thường được sử dụng để mô tả hướng di chuyển hoặc địa điểm cụ thể nhằm giúp người nghe, người đọc hình dung được rõ hơn về vị trí và địa hình.

Các trạng từ đó bao gồm: Up, down, across, away, West, East, South, North, Southeast,…

Ví dụ:

  • The river flows north towards the mountains. (Dòng sông chảy về phía bắc về ngọn núi.)
  • Turn east at the intersection to reach the airport. (Rẽ về phía đông tại ngã tư để đến sân bay.)

2.5. Trạng từ chỉ khoảng cách

Trạng từ chỉ khoảng cách giúp mô tả độ xa hoặc gần giữa các đối tượng được nhắc đến hoặc từ vị trí của người nói đến vị trí của đối tượng trong câu chuyện.

Các trạng từ chỉ nơi chốn đó bao gồm: far, near, nearby,…

Ví dụ:

  • The hotel is far from the airport, so we'll need a taxi. (Khách sạn cách xa sân bay nên chúng tôi sẽ cần taxi.)

3. Bài tập trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place)

Hãy cùng IELTS LangGo luyện tập những kiến thức vừa học được với các adverb of place exercises dưới đây nhé!

Bài 1: Hãy chọn đáp án đúng nhất điền vào chỗ trống

1. She went ________________ to find her lost keys.

a) upstairs

b) nearby

c) underneath

2. The school is located ________________ of the shopping center.

a) far

b) here

c) somewhere

Please sit ________________ so we can all see the presentation.

a) near

b) above

c) here

The beach is ________________ from our hotel.

a) there

b) nearby

c) north

The train will depart ________________ in ten minutes.

a) upwards

b) here

c) soon

Bài 2: Sử dụng trạng từ chỉ nơi chốn, trả lời các câu hỏi sau:

1. Where did you put your bag in the classroom?

2. Where do you plan to go for vacation?

3. Where did you find your lost phone?

4. Where do you prefer to study?

5. Where do you want to build your dream house?

ĐÁP ÁN

Bài 1:

a) upstairs

a) far

a) near

b) nearby

c) soon

Bài 2: (Đáp án gợi ý)

1. I placed my bag underneath the desk in the classroom.

2. I plan to go somewhere exotic for vacation.

3. I found my lost phone here on the living room couch.

4. I prefer to study upstairs in the quiet study room.

5. I want to build my dream house near the serene mountains.

Đến đây IELTS LangGo hy vọng các bạn đã nắm vững được các kiến thức về trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place) - một chủ điểm ngữ pháp cơ bản và quan trọng trong Tiếng Anh.

Hãy cố gắng luyện tập hằng ngày để ghi nhớ và áp dụng được trạng từ chỉ nơi chốn vào các bài viết cũng như giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ