Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Đại từ chỉ định trong Tiếng Anh - Phân biệt với Tính từ chỉ định

Post Thumbnail

This, that, these, those,... những đại từ chỉ định chắc hẳn đã vô cùng quen thuộc đối với những ai học tiếng anh. Là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản, tuy nhiên, bạn có chắc là đã nắm rõ kiến thức và tự tin trong cách sử dụng đại từ chỉ định hay chưa? Nếu chưa, hãy cùng LangGo tìm hiểu và luyện tập ngay nhé.

Bài viết này sẽ củng cố các kiến thức về đại từ chỉ định, bao gồm những nội dung: Khái niệm, vị trí, ý nghĩa và cách dùng của các loại đại từ chỉ định, cách phân biệt đại từ chỉ định và tính từ chỉ định, bài tập về đại từ chỉ định.

Ảnh minh họa
Đại từ chỉ định là ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh

1. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns) là gì ?

Demonstrative Pronouns - Đại từ chỉ định trong tiếng Anh là các từ chuyên sử dụng để chỉ người hoặc vật muốn nhắc đến dựa trên khoảng cách tương đối giữa người nói và sự vật, sự việc đó.

Có thể hiểu đơn giản với 2 ví dụ sau: bạn muốn nói tới 2 chiếc bàn, một chiếc ở ngay cạnh bạn và một chiếc ở xa. 

  • This is a table 
  • That is a table

➡️  “This" và “That" chính là các đại từ chỉ định. 

Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ cùng bạn khám phá về các đại từ chỉ định số ít, đại từ chỉ định số nhiều, đại từ chỉ định nâng cao. Đi kèm với cách sử dụng của chúng là cách phân biệt đại từ chỉ định với tính từ chỉ định - một kiến thức dễ gây nhầm lẫn.

Hãy follow tới cuối bài để củng cố kiến thức với bài tập nhỏ phía dưới nhé!

2. Vị trí của đại từ chỉ định trong câu

Đại từ chỉ định tiếng anh có thể thay thế vị trí của danh từ trong câu để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Cụ thể, đại từ chỉ định có các vị trí sau:

  • Đứng đầu câu làm chủ ngữ

 Đại từ chỉ định (This/ that/ these/ those/ none/ such/ neither) + V

Ví dụ:

This is my friend at the university. (Đây là bạn mới của tôi ở trường đại học)

Those are the broken bicycles. (Đó là những chiếc xe đạp đã bị hỏng)

  • Đứng sau động từ làm tân ngữ

S + V + đại từ chỉ định (This/ that/ these/ those/ none/ such/ neither)

Ví dụ:

He say that he will never disregard these. (Anh ấy nói anh ấy sẽ không bao giờ bỏ qua những điều này.)

They aren’t authorized to do that. (Họ không được phép làm điều đó.)

  • Đứng sau giới từ 

Ví dụ

Many people are furious because she didn't say anything about that. (Nhiều người giận dữ vì cô ấy không nói gì về điều đó.)

I have never heard of this. (Tôi chưa từng nghe về điều này.)

Định nghĩa và vị trí của đại từ chỉ định trong câu bạn đã biết chưa?
Định nghĩa và vị trí của đại từ chỉ định trong câu bạn đã biết chưa?

3. Cách dùng của đại từ chỉ định

Những đại từ chỉ định trong tiếng Anh có thể luôn được bắt gặp hằng ngày và sử dụng thường xuyên. Tuy nhiên, nhiều bạn học cõ lẽ vẫn chưa phân biệt và nắm được tất cả những ý nghĩa cũng như cách sử dụng đại từ chỉ định.

Vậy nên, để tránh mắc phải những sai lầm không đáng, các bạn có thể tham khảo thật kỹ lý thuyết và ví dụ cụ thể mà LangGo đã tổng hợp cho bạn dưới đây.

3.1. Đại từ chỉ định This - That (số ít)

This và That là 2 đại từ chỉ định số ít trong tiếng Anh, thường được sử dụng với mục đích chỉ một người hoặc một vật nào đó. 

Vị trí của đại từ chỉ định số ít This - That:

  • This: để chỉ người/ vật ở gần. 

Ví dụ:

Is this your bag? (Đây có phải là túi của cậu không?)

This is my brother (Đây là em trai của tôi)

  • That: ngược lại, dùng để chỉ người/ vật ở xa. 

Ví dụ:

That is Lucy’s cat ( Đó là chú mèo của Lucy)

That is the old table (Đó là cái bàn cổ)

Đại từ chỉ định số ít This - That
Đại từ chỉ định số ít This - That

Lưu ý: Ngoài việc đóng vai trò là đại từ chỉ định tiếng Anh, This và That còn có nhiều nghĩa khác nhau và có thể được sử dụng như một tính từ, trạng từ hoặc liên từ.

Ví dụ, that ũng có thể được sử dụng như một đại từ quan hệ để giới thiệu mệnh đề quan hệ :

I can't believe that she is a teacher. (Tôi không thể tin cô ấy là một giáo viên)

3.2. Đại từ chỉ định số nhiều These - Those

These và Those là hai đại từ chỉ định số nhiều trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng với mục đích chỉ nhiều hơn một người hoặc một vật nào đó

These - Those là đại từ chỉ định số nhiều
These - Those là đại từ chỉ định số nhiều
  • these được dùng để chỉ ai/ cái gì đó (số nhiều) ở gần.

Ví dụ:

These are my kids (Đây là những đứa con của tôi)

I like these more (Tôi thích những cái này hơn)

  • those dùng để chỉ ai/ cái gì (số nhiều) ở xa.

Ví dụ:

Those are not my teachers (Đó không phải là những người cô giáo của tôi)

Those were sent to the wrong adress (Những cái này bị gửi tới sai địa chỉ)

3.3. Đại từ chỉ định nâng cao (such, same, none, neither)

  • Such(số ít và số nhiều): nghĩa là như thế này, như thế kia

dụ: : Such was the case when Peter called (Đó là trường hợp Peter bị gọi)

She has never seen such a beautiful dusk before. (Cô ấy chưa bao giờ nhìn thấy bình minh đẹp như vậy)

  • Same (luôn dùng với mạo từ “the" = the same): nghĩa là vẫn cái đó, cũng như thế

dụ: Me and my best friend have the same taste in music. (Tôi và bạn thân tôi có cùng sở thích âm nhạc)

  • None (số ít và số nhiều): nghĩa là  không ai, không cái gì

dụ: None of the students passed the exam (Không học sinh nào vượt qua bài kiểm tra này)

  • Neither (số ít): nghĩa là không cái nào (trong số hai cái)

dụ: Neither of the boys wanted to go to the football match. (Không cậu con trai nào muốn tới trận đấu bóng đá)

Đại từ chỉ định nâng cao
Đại từ chỉ định nâng cao

4. Phân biệt đại từ chỉ định và tính từ chỉ định

Tránh nhầm lẫn giữa đại từ chỉ địnhtừ hạn định chỉ định (tính từ chỉ định).

Tuy cả hai viết giống nhau nhưng từ hạn định chỉ định phải luôn có một danh từ theo sau còn đại từ chỉ định thì đứng một mình.

 

Đại từ chỉ định

Tính từ chỉ định + Danh từ

  • That sounds great 

(Nó nghe thật tuyệt)

  • These are good 

(Những cái này tốt)

  • That car is pretty nice 

(Chiếc xe ôtô đó khá đẹp)

  • These serum are high end products (Những lọ tinh chất này là hàng cao cấp)

Ngoài ra, đại từ those cũng thường được hay dùng trong câu với nghĩa "những người mà":

  • those who...(những người mà...)
  • those that... (những người mà...)

Ví dụ:

Those who didn't finish their homework get zero points. = People who didn't finish their homework get zero points.
(Những người mà không hoàn thành bài tập về nhà thì nhận được 0 điểm.)

Khi dùng với nghĩa này, phía sau those bắt buộc phải có một mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng who hoặc that để bổ nghĩa cho those (giống ví dụ trên).

Thêm vào đó, tuỳ vào nghĩa của câu mà those that... cũng có thể có nghĩa là "những cái mà":

  • those that... (những cái mà...)

Ví dụ:

The company has 20 offices in the country, including those that were opened last month.
(Công ty có 20 văn phòng trên toàn quốc, bao gồm cả những cái mà được mở vào tháng trước.)

Tuy nhiên, khác với trường hợp chỉ con người, those that... chỉ đồ vật bắt buộc phải chỉ đến đồ vật đã được nhắc đến trước đó.

Ví dụ:

  • Those birds are flying South. (Những con chim kia đang bay về phía Nam.)

=> Those đứng trước và bổ ngữ cho danh từ bird nên trường hợp này là tính từ chỉ định.

  • Those are birds that are flying South. (Kia là những con chim đang bay về phía Nam.)

=> Those đứng riêng lẻ và không có vai trò bổ ngữ cho một danh từ nào nên trường hợp này là đại từ chỉ định.

Là hai khái niệm dễ gây nhầm lẫn, cần chú ý khi phân biệt giữa địa từ chỉ định và tính từu chỉ định
Là hai khái niệm dễ gây nhầm lẫn, cần chú ý khi phân biệt giữa địa từ chỉ định và tính từ chỉ định

Bài tập về đại từ chỉ định

Lựa chọn đại từ từ chỉ định đúng nhất để điền vào chỗ trống sau:

1. ….. are some strawberries that my mom just bought.

  1. These B. This C. That D. Them

2. Can you see…. ? …. is a plane taking off.

  1. This/That B. These/Those C. That/This D. That/That

3. Be careful! …. is a vase that has just been broken.

  1. These B. That C. Those D. It

4. Look at…. ! Here is the CD that you thought was lost.

  1. This B. That C. These C. Those

5. Whose car is…. ? It looks like the professor's car.

  1. Them B. That C. These D. Them

6. Do you intend to tell me about…. ?

  1. It B. These C. This D. Those

7. Don’t do…. ! I'm sure you'll be obsessed.

  1. That B. These C. Them D. Those

8….. are the people who were commanded by the CEO at the ceremony this morning.

  1. That B. Those C. They D. This

9. Paula never mentioned….. ….. are evil women.

  1. These/This B. This/That C.That/Those D. That/That

10. Is…. Paula’s crash helmet?

  1. There B.Those C. This D. These

Đáp án:

  1. A

  2. D

  3. B

  4. B

  5. B

  6. C

  7. A

  8. B

  9. C

  10. C

Trên đây là tất cả những kiến thức về đại từ chỉ định trong tiếng anh LangGo đã tổng hợp và chia sẻ tới các bạn. Hy vọng những kiến thức này đã giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng anh và ôn luyện IELTS. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu các nội dung ngữ pháp Tiếng Anh quan trọng khác TẠI ĐÂY. Theo dõi fanpage Luyện thi IELTS LangGo để cập nhật các kiến thức Tiếng Anh bổ ích nhé!

Ngoài việc cung cấp kiến thức Tiếng Anh miễn phí trên mạng, LangGo cũng có các khóa học về Phương pháp học Tiếng Anh hiện đại Luyện thi IELTS trực tuyến giúp bạn nâng cao khả năng của mình nhanh nhất. Truy cập website LangGo để biết thêm chi tiết hoặc liên hệ qua hotline 089.919.9985!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ