Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Cách phân biệt tính từ đuôi ing và ed chi tiết dễ hiểu

Nội dung [Hiện]

Tính từ đuôi ing và ed có chung 1 gốc từ nên dễ khiến người học cảm thấy bối rối và nhầm lẫn khi sử dụng. Ngoài ra, nhiều người còn có cách phân biệt tính từ đuôi ing và ed một cách máy móc và không chính xác là tính từ đuôi ing dùng cho vật, còn tính từ đuôi ed dùng cho người.

Trong bài viết này, các bạn hãy cùng IELTS LangGo đi sâu vào bản chất của động tính từ để hiểu rõ sự khác nhau giữa tính từ đuôi ing và ed nhé!

Tips phân biệt tính từ đuôi ing và ed chuẩn xác, đơn giản nhất
Tips phân biệt tính từ đuôi ing và ed chuẩn xác, đơn giản nhất

1. Tính từ đuôi ing và ed là gì?

Tính từ đuôi ing và ed được thành lập từ động từ, vì vậy, chúng còn được gọi là động tính từ (participial adjective). Chức năng của động tính từ là bổ nghĩa, hoặc miêu tả danh từ đi trước hoặc sau nó. 

1.1. Tính từ đuôi ing là gì?

Tính từ đuôi ing là các tính từ có gốc động từ + đuôi ing. Ví dụ như kết hợp động từ interest (v) + ing ta sẽ có tính từ interesting (thú vị). Tính từ đuôi ing được dùng khi miêu tả tính cách, tính chất hoặc đặc điểm của sự vật, hiện tượng, sự việc và con người.

Nói cách khác, chúng ta dùng tính từ đuôi ing khi muốn diễn tả sự vật, sự việc hay ai đó đem lại cảm giác như thế nào cho chúng ta. 

Cùng xem những ví dụ dưới đây:

  • The new episode of the series Beef on Netflix is so boring. (Tập mới của series Beef trên Netflix chán thật đấy.)
  • I find their relationship quite fascinating. (Tôi thấy mối quan hệ của họ khá hấp dẫn đấy chứ.)
  • OMG her beauty is hypnotizing. (Trời, vẻ đẹp của cô ấy như thôi miên vậy.)
Tính từ đuôi ing và ed có nguồn gốc từ động từ + hậu tố ing/ed
Tính từ đuôi ing và ed có nguồn gốc từ động từ + hậu tố ing/ed

1.2. Tính từ đuôi ed là gì?

Ngược lại với tính từ đuôi ing, tính từ đuôi ed có công thức gốc động từ + đuôi ed được dùng để thể hiện cảm xúc, cảm nhận của chủ thể về một sự vật, hiện tượng.

Ví dụ: 

  • They were getting bored after 2 years in the relationship. That’s why they broke up with each other. (Họ cảm thấy chán sau 2 năm trong mối quan hệ. Đó là lý do tại sao họ chia tay nhau.)
  • I was absolutely hypnotized by the painting. I couldn't take my eyes off of it. (Tôi hoàn toàn bị thôi miên bởi bức tranh. Tôi không thể rời mắt khỏi nó.)
  • My cat is so different from other cats. It is frightened by rats easily. (Mèo nhà tôi khác so với các con mèo khác. Nó dễ bị dọa sợ bởi chuột.)

Có thể thấy, cùng một động từ gốc nhưng khi thêm 2 hậu tố ing hay ed thì ý nghĩa và cách dùng của chúng cũng sẽ khác nhau. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về cách dùng tính từ đuôi ing và ed trong tiếng Anh nhé!

2. Cách dùng tính từ đuôi ing và ed trong câu

Như đã đề cập ở trên, động từ ở dạng V-ing và V-ed/V(Pii) có thể được dùng như tính từ. Cụ thể:

Đứng trước danh từ để tạo thành cụm danh từ và bổ nghĩa cho danh từ đứng sau nó. 

Ví dụ: 

  • Disappointed parents (những bậc phụ huynh bị thất vọng)
  • Depressing situation (tình cảm tuyệt vọng)
  • Alarming issue (vấn đề đáng báo động)
Cách sử dụng tính từ đuôi ing và ed cực kỳ đơn giản
Cách sử dụng tính từ đuôi ing và ed cực kỳ đơn giản

Đứng sau động từ tobe hoặc các động từ liên kết và đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho cả câu. 

Ví dụ:

  • I'm touched by what he’s done for me. (Tôi rất cảm động bởi những gì anh ấy đã làm cho tôi.)
  • My student's English speaking skills are amazing. (Kỹ năng nói tiếng Anh của học sinh tôi cực kỳ tuyệt vời.)
  • My mom’s got so worried that my brother often plays videos till midnight. (Mẹ tớ ngày càng lo lắng về việc em trai tớ thường chơi điện tử đến nửa đêm.)
  • The franchise “Harry Potter" became more compelling. (Loạt phim Harry Potter ngày càng trở nên hấp dẫn.)

Đứng sau đại từ bất định để bổ nghĩa cho đại từ đó. 

Ví dụ: My mom often shares something interesting about her work during dinners. (Mẹ tôi thường chia sẻ những thứ thú vị trong công việc của bà trong bữa tối.)

Đứng sau danh từ trong các cấu trúc đặc biệt. 

Ví dụ: Katherine finds her job amusing so she enjoys working a lot. (Katherine thấy công việc của mình rất thú vị nên cô ấy rất tận hưởng quá trình làm việc.)

3. Phân biệt tính từ đuôi ing và ed dễ dàng 

Với nhiều cách dùng như vậy, IELTS LangGo sẽ cùng bạn so sánh những điểm giống và khác nhau giữa hai loại tính từ này để hiểu rõ khi nào dùng tính từ đuôi ing và ed nhé!

Tính từ đuôi ing

Tính từ đuôi ing

Giống nhau

Đều được tạo thành bởi một động từ + hậu tố (ing/ed)

Khác nhau

Được dùng để miêu tả đặc điểm, tính các, tính chất của sự việc, sự vật, con người nào đó.

Được dùng để miêu tả cảm xúc, cảm nhận của chủ thể về sự vật, hiện tượng nào đó hay chủ thể cảm thấy thế nào về sự vật, hiện tượng, hành động cụ thể.

Sử dụng khi danh từ mà nó bổ nghĩa gây ra, chịu trách nhiệm về hành động

VD: The movie was far beyond heartbreaking. (Nội dung bộ phim không chỉ gói gọn trong hai chữ đau lòng.) 

-> Bộ phim khiến người xem đau lòng

Sử dụng khi danh từ mà nó bổ nghĩa là đối tượng chịu tác động của sự vật, hiện tượng,... 

VD: I felt so distressed when watching the documentary. (Tôi cảm thấy rất đau lòng khi phải xem bộ phim tài liệu đó.) 

-> “Tôi" bị tác động bởi bộ phim tài liệu nên cảm thấy đau lòng

Động từ đuôi ing thường là nội động từ và thường được dùng ở các vị trí sau:

- Đứng trước danh từ để tạo thành cụm danh từ

- Đứng sau động từ tobe hoặc động từ liên kết

- Đứng sau đại từ bất định để bổ nghĩa cho câu và đứng trong cấu trúc câu đặc biệt (S + find something + V-ing)

Có nguồn gốc từ câu bị động, và thường được dùng với các vai trò sau:

- Đứng trước danh từ để tạo thành cụm danh từ

- Đứng sau động từ tobe hoặc động từ liên kết

4. Các cặp tính từ đuôi có đuôi ing và ed thường gặp

Trong tiếng Anh, có rất nhiều động từ khi kết hợp với hậu tố ing và ed sẽ tạo thành những cặp động tính từ hay. Cùng tham khảo các cặp tính từ có đuôi ing và ed thường gặp nhé!

Bỏ túi các cặp tính từ đuôi ing và ed có chung gốc từ
Bỏ túi các cặp tính từ đuôi ing và ed có chung gốc từ
  • interesting: thú vị – interested (in): thích thú với cái gì
  • annoying: phiền phức – annoyed: bị làm phiền
  • astonishing: đáng kinh ngạc – astonished: ngạc nhiên
  • boring: tẻ nhạt – bored: buồn chán
  • charming: duyên dáng, quyến rũ – charmed: bị quyến rũ, thu hút
  • captivating: quyến rũ – captivated: bị hấp dẫn
  • challenging: mang tính thách thức – challenged: được thử thách
  • confusing: gây hoang mang – confused: bối rối
  • pleasing: hài lòng, dễ chịu – pleased: cảm thấy hài lòng
  • surprising: đáng ngạc nhiên – surprised: cảm thấy ngạc nhiên
  • touching: gây cảm động – touched: cảm thấy cảm động
  • depressing: tuyệt vọng – depressed: cảm thấy suy sụp
  • disgusting: kinh tởm – disgusted: cảm thấy khó chịu, kinh tởm
  • disappointing: gây thất vọng – disappointed: cảm thấy thất vọng
  • exhausting: gây mệt mỏi – exhausted: cảm thấy kiệt quệ
  • embarrassing: đáng xấu hổ – embarrassed: cảm thấy ngượng ngùng
  • entertaining: có tính giải trí – entertained: cảm thấy giải trí
  • frustrating: gây bực tức – frustrated: cảm thấy bực tức, nản lòng
  • frightening: đáng sợ – frightened: cảm thấy sợ hãi

5. Bài tập về tính từ đuôi ing và ed có đáp án

Lý thuyết về cách dùng tính từ ing và ed không quá phức tạp nhưng để làm quen cách dùng thì bạn vẫn cần luyện tập thật nhiều. Dưới đây là một bài tập nhỏ giúp bạn thực hành phân biệt tính từ đuôi ing và ed.

Bài tập về tính từ đuôi ing và ed
Bài tập về tính từ đuôi ing và ed

Bài tập: Điền tính từ đuôi ing/ed phù hợp vào trong câu

1. Jennie should take a vacation. She's been really (depress) _______.

2. Alex’s been feeling (stress) _______ lately so we suggest that he should take a day off and watch something (relax) _______ 

3. I was (charm) _______ by Anna’s (interest) _______ personality.

4. No matter how many times I explain to him, he still looks so (confuse) _______.

5. We have a very (alarm) _______ issue at the moment!

6. It’s so (frustrate) _______that we tried so many ways but it just didn't work.

7. This is the most (bore) _______ city I've ever been!

8. OMG I forgot to pay the bill. I feel so (embarrassing) _______!

9. We were (terrify) _______ when we saw the police approaching us.

10. My brother was super (annoy) _______ when he was small.

Đáp án:

1. depressed

2. stressed/relaxing

3. charmed/interesting

4. confused

5. alarming

6. frustrating

7. boring

8. embarrassed

9. terrified

10. annoying

Hy vọng, những kiến thức trên đây có thể giúp bạn phân biệt tính từ đuôi ing và ed một cách rõ ràng và sử dụng hai loại tính từ này một cách chính xác. Practice makes improvement, đừng quên luyện tập sử dụng mỗi ngày để cải thiện kiến thức ngữ pháp của mình nhé!

IELTS LangGo

LỚP HỌC CỦA CHÚNG TÔI

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN