Trong tiếng Anh, farther vs further có nghĩa khá giống nhau, đều được hiểu là khoảng cách xa. Để phân biệt cách dùng farther và further chính xác nhất, hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của IELTS LangGo nhé!
Farther vs. further là 2 từ thường bị hiểu nhầm là có ý nghĩa và cách dùng tương tự nhau. Nhưng thực tế không phải vậy. Mỗi từ có cách dùng và ý nghĩa riêng.
Ý nghĩa của Farther
Theo từ điển Cambridge, farther /ˈfɑː.ðər/ có nghĩa là “xa hơn”, có thể được dùng như một trạng từ hoặc một tính từ trong câu.
Khi là trạng từ, Farther là dạng so sánh hơn của Far, có nghĩa là ở khoảng cách xa hơn.
Ví dụ:
Khi là tính từ, Farther có nghĩa là ở một khoảng cách lớn hơn tính từ một điểm mốc nào đó.
Ví dụ:
Ý nghĩa của Further
Cũng theo từ điển Cambridge, Further có nghĩa tương tự Farther, tuy nhiên thay vì chỉ dùng để diễn tả “xa hơn” về khoảng cách, further còn được dùng cho mức độ, trình độ cao hơn.
Ví dụ:
Để hiểu rõ farther vs. further khác nhau như thế nào, IELTS LangGo sẽ cùng bạn phân tích các cấu trúc và cách dùng của 2 từ nhé!
Farther là tính từ
Ví dụ: Gosh! Look at that farther lion. He looks so grumpy. (Trời, nhìn con sư tử đằng xa kìa. Nó trông thật cáu kỉnh.)
Ví dụ: It's farther to go from my house to your house than to go to this building. So let's meet up here. (Từ nhà tớ đến nhà cậu xa hơn từ nhà tớ đến toà nhà này. Vì vậy chúng ta hãy hẹn gặp ở đây.)
Farther là trạng từ
Ví dụ: I'm exhausted. I can't walk any farther. Please let me rest for 5 minutes. (Tôi mệt lắm rồi. Tôi không thể đi xa hơn được nữa. Làm ơn để tôi nghỉ 5 phút)
Ví dụ: They have walked farther than they thought they could. (Họ đã đi được xa hơn họ nghĩ.)
Tương tự như farther, further cũng có thể dùng để chỉ khoảng cách lớn hơn. Tuy nhiên, bên cạnh khoảng cách địa lý thì further cũng được dùng để ám chỉ các khoảng cách trừu tượng như mức độ, trình độ,...
Further là tính từ (Further + Noun): diễn tả khoảng cách xa hơn hoặc sự bổ sung, cần thêm cái gì đó hoặc ở mức độ, trình độ cao hơn
Ví dụ:
Further là động từ (Further + O): phát triển hay nâng cao cái gì đó
Ví dụ: You need to travel more to further your vision. (Cậu cần đi nhiều hơn để mở rộng tầm nhìn.)
Further là trạng từ: thường đứng cuối câu hoặc sau động từ chính nhằm diễn việc thực hiện một hành động nào đó nhiều hơn nữa
Ví dụ:
Further trong cấu trúc so sánh hơn (Further + than): dùng để diễn tả hoặc so sánh khoảng cách từ A đến B xa hơn khoảng cách từ A đến C
Ví dụ:
Có thể thấy, cách sử dụng further và farther có khá nhiều điểm tương đồng. Vì vậy rất khó để các bạn phân biệt khi nào nên dùng farther khi nào dùng further.
Tuy nhiên, điểm khác biệt rõ ràng nhất chính là farther chỉ dùng để diễn tả khoảng cách vật lý, còn further dùng để diễn tả khoảng cách thực tế và trừu tượng.
Dưới đây, IELTS LangGo sẽ tổng hợp lại tất cả các điểm giống và khác để các bạn phân biệt cách dùng farther với further dễ dàng hơn nhé!
Điểm giống nhau giữa farther vs further:
Sự khác biệt giữa farther và further:
Farther | Further | |
Ý nghĩa | Khoảng cách thực tế xa, lớn hơn | Ám chỉ cả khoảng cách thực tế và khoảng cách trừu tượng Diễn tả mức độ rộng lớn hơn, trình độ cao hơn |
Cách sử dụng | Có thể sử dụng như tính từ, trạng từ và trong câu so sánh hơn | Có thể sử dụng như tính từ, trạng từ, động từ và trong câu so sánh hơn |
Tần suất sử dụng | Không phổ biến lắm | Được sử dụng phổ biến hơn, đặc biệt là trong email và các văn bản mang tính trang trọng (formal) |
Qua phần kiến thức lý thuyết ở trên, chắc hẳn các bạn đã nắm được cách phân biệt farther và further rồi đúng không. Tiếp theo, hãy cùng vận dụng những kiến thức đã học vào làm bài tập vận dụng nhỏ dưới đây nhé!
1. (Farther/Further) to my previous email, I am writing this letter to express my appreciation for giving me the job offer.
2. We are sorry to let you know that you are not shortlisted for a (farther/further) promotion.
3. My dad's dream when he was young was to travel (farther/further) and (farther/ further) to explore the world.
4. I'd love to discuss this matter (farther/further) if you're available.
5. If she wants to (farther/ further) your level, she should gain more experience.
Đáp án
1. Further
2. further
3. farther – farther hoặc further – further
4. further
5. further
Hy vọng những kiến thức trên về further và farther sẽ giúp các bạn phân biệt cách dùng farther và further dễ dàng hơn. Đừng quên follow IELTS LangGo để cập nhật thêm những bài viết về ngữ pháp tiếng Anh bổ ích nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ