Cấu trúc as a result và as a result of đều là những cấu trúc tiếng Anh cơ bản và rất thông dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn học vẫn dễ bị nhầm lẫn ý nghĩa và cách sử dụng hai cấu trúc này.

Phân biệt as a result và as a result of
Chính vì thế, trong bài viết này, LangGo sẽ chia sẻ cho các bạn những điều cần biết về hai cấu trúc này và cách phân biệt as a result và as a result of để tránh nhầm lẫn khi sử dụng. Cùng chuẩn bị giấy bút và học ngay thôi.
1. Ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc As a result
As a result là gì? Cụm từ As a result trong tiếng Anh được dịch theo nghĩa thông thường là do đó, vì vậy. Cấu trúc ngày được sử dụng để mở đầu một mệnh đề chỉ kết quả và có thể thay thế cho liên từ Before trong nhiều trường hợp.
Công thức: As a result, S + V …: Kết quả là, do đó, cho nên, vì vậy,....

Ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc As a result
Ví dụ:
- She has worked very hard for the past year. As a result, she was appointed to a promotion. (Cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ trong năm qua. Kết quả là cô ấy đã được bổ nhiệm thăng chức. )
- Jenny was born and raised in a wealthy family. As a result, she has never had to do housework. (Jenny được sinh và lớn lên trong một gia đình giàu có. Vì thế, cô ấy chưa từng phải làm việc nhà.)
- This morning we missed the bus. As a result, we were late and not allowed to enter the exam room. (Sáng nay chúng tôi bị lỡ xe buýt. Kết quả là, chúng tôi bị muộn giờ và không được phép vào phòng thi.)
Một số cụm từ có nghĩa tương đương với As a result có thể kể đến như: Therefore, So, Accordingly, Correspondingly, Thus, Hence, Consequently, For this reason,....
Ví dụ:
-
Their product didn’t meet the requirements of the company, therefore, they had to fix it. (Sản phẩm của họ không đạt yêu cầu của công ty, do đó, họ phải sửa lại nó.)
-
The company required those who had worked for more than one year to attend the training course. Accordingly, Kate and I also had to participate. (Công ty yêu cầu những người làm việc trên một năm phải tham gia khóa tập huấn. Theo đó, tôi và Kate cũng phải tham gia.)
- The number of visitors to the restaurant has dropped sharply in the past 6 months. Consequently, they decided to stop the restaurant business. (Lượng khách đến nhà hàng đã giảm mạnh trong vòng 6 tháng qua. Do đó, họ quyết định dừng kinh doanh nhà hàng.)
2. Ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc As a result of
Không giống như As a result, cấu trúc As a result of mang nghĩa là Bởi vì.
Cấu trúc này sử dụng trong các mệnh đề chỉ nguyên nhân và theo sau đó thường là một mệnh đề chỉ kết quả.
Công thức: As a result of + Noun / Noun Phrase/ V-ing, (S + V …): Bởi vì… nên…
Theo công thức trên, theo sau As a result of có thể là
- Noun (Danh từ)
- Noun Phrase (Cụm danh từ)
- V-ing (Danh động từ)

Ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc As a result of
Ví dụ:
- As a result of the sudden downpour, we had to cancel the picnic that we had prepared two weeks ago. (Kết quả của trận mưa bất ngờ, chúng tôi phải hủy chuyến đi dã ngoại đã chuẩn bị từ 2 tuần trước.)
- As a result of going to bed late, she developed severe gastritis. (Do đi ngủ muộn, cô ấy đã bị viêm dạ dày nặng.)
- As a result of failing the last exam, Andy lost his scholarship to study in the US. (Vì thất bại trong kỳ thi vừa rồi, Andy đã đánh mất suất học bổng du học Mỹ.
Cấu trúc, cụm từ tương đương với As a result of có thể kể đến là Because of, as a consequence of, owing to, due to, …
Ví dụ:
-
Due to Minnie's stubbornness, she was scolded by her father.(Do tính ngang bướng của Minnie mà cô đã bị bố mắng.)
-
Because of the recent flood season, our crops were all damaged.(Do mùa lũ vừa qua mà cây trồng của chúng tôi bị hư hại hết.)
- Owing to this gift, Rose remembered you. (Nhờ món quà này, Rose đã nhớ đến bạn.)
3. Phân biệt As a result và As a result of
Sau khi tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng hai cấu trúc As a result và As a results of ở phần trên, chúng ta cũng có thể nhận thấy những điểm khác biệt giữa hai cấu trúc này.
Tuy nhiên, để các bạn có thể phân biệt 2 cấu trúc này dễ dàng hơn, sau đây IELTS LangGo sẽ chỉ ra cho bạn những khác biệt giữa hai cấu trúc As a result và As a result of dựa theo 2 tiêu chí là ý nghĩa và ngữ pháp.

Về ý nghĩa:
- As a result có thể được dịch là “Kết quả là…” mang nghĩa tương đương là vì vậy, là cấu trúc chỉ kết quả.
Ví dụ:
- Daisy was spoiled from a young age. As a result, she now doesn't appreciate what she has. (Daisy được chiều chuộng từ nhỏ. Do đó, giờ đây cô ấy không biết trân trọng những điều mình có.)
- He is very lazy. As a result, he was officially fired. (Anh ta rất lười biếng. Kết quả là anh ta đã chính thức bị sa thải.)
- As a result of thì có thể được dịch với nghĩa “Như kết quả của….” mang nghĩa tương đương là bởi vì, là cấu trúc chỉ nguyên nhân, lý do.
Ví dụ:
- As a result of being pampered at a young age, Daisy is now not appreciating what she has. (Kết quả của việc được nuông chiều từ nhỏ là Daisy hiện nay không trân trọng những điều mình có.)
- As a result of his laziness, he was officially fired. (Kết quả của sự lười biếng, anh ta đã chính thức bị sa thải.)
Về ngữ pháp:
Theo như công thức ở phần trên, chúng ta có thể nhận thấy được những điểm khác nhau như sau về mặt ngữ pháp của 2 cấu trúc As a result và As a result of.
- As a result được đứng sau bởi 1 mệnh đề hoàn chỉnh có đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ.
Ví dụ:
- Last night I had trouble sleeping. As a result, I fell asleep in class this morning. (Đêm hôm qua tôi bị khó ngủ, kết quả là tôi đã ngủ gật trong lớp học sáng nay.)
- He lied to me. As a result, we broke up. (Anh ta đã lừa dối tôi. Kết quả là chúng tôi đã chia tay.)
- As a result được theo sau bởi một danh từ, cụm danh từ hoặc một danh động từ (Noun/ Noun Phrase/ V-ing).
Ví dụ:
- As a result of having trouble sleeping last night, I fell asleep in class this morning. (Kết quả của việc khó ngủ đêm qua, tôi đã ngủ gật trong lớp sáng nay.)
- As a result of that deception, we broke up. (Kết quả của việc lừa dối là chúng tôi đã chia tay.)
4. Bài tập thực hành về cấu trúc As a result
Đề bài: Chọn As a result hoặc As a result of để điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây:
- ………… being in a bad mood, my boss didn't let anyone into his office.
- He didn't take his dog to the doctor even though it was sick for several days. …………, the dog passed away this morning.
- ………… last night's coffee, I stayed up all night.
- ………… that distraction, she lost her chance.
- She has eaten a lot of fast food in the past month. …………, she gained 6kg.
- I lost my wallet while hanging out at the mall. …………, now I have to report it to the police so they can help me find it.
- Jimmy had an argument with his father. …………, he now refuses to come down for dinner.
- ………… technical problems, our program will have to be postponed.
- Jane did not get the minimum score on the test yesterday. …………, he is at risk of being expelled from school.
- ………… bad weather, the upcoming flight may be delayed.
- ………… Sam's grumpy personality, his company colleagues don't like him.
- My family doesn't watch TV during dinner. …………, we can talk to each other more easily.
Đáp án:
- As a result of
- As a result
- As a result of
- As a result of
- As a result
- As a result
- As a result of
- As a result of
- As a result
- As a result of
- As a result of
- As a result
Như vậy, trên đây là tất cả những kiến thức cũng như cách phân biệt as a result và as a result of. Đây là một chủ điểm ngữ pháp không quá phức tạp tuy nhiên rất dễ nhầm lẫn. Vì thế, hãy luyện tập thật nhiều và cẩn thận khi làm bài thi để không mắc phải những sai sót không đáng có nhé.
Đừng quên theo dõi LangGo để biết thêm nhiều kiến thức về Ngữ pháp IELTS nhé.